Rơ moóc thùng kéo rèm M&V UOPLYST 4X SAF AXLE
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/12
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
10.950 €
Giá ròng
≈ 11.800 US$
≈ 299.000.000 ₫
≈ 299.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Loại:
rơ moóc thùng kéo rèm
Năm sản xuất:
2011-11
Đăng ký đầu tiên:
2011-11-09
Khả năng chịu tải:
9.950 kg
Khối lượng tịnh:
8.050 kg
Tổng trọng lượng:
18.000 kg
Địa điểm:
Hà Lan Meerkerk6508 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
28 thg 10, 2024
ID hàng hoá của người bán:
MVSL4247-2
Trục
Thương hiệu:
SAF
Số trục:
4
Ngừng:
không khí/không khí
Trục dẫn hướng:
Trục thứ nhất:
385/55R22.5
Trục thứ cấp:
385/55R22.5
Trục thứ ba:
385/55R22.5
Trục thứ tư:
385/55R22.5
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Rene Jerphanion
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan
+31 6 125...
Hiển thị
+31 6 12511348
Radek Borek
Ngôn ngữ:
Tiếng Nga, Tiếng Ba Lan, Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan
+31 6 142...
Hiển thị
+31 6 14226034
Frank de Jong
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan
Th 2 - Th 7
08:00 - 17:30
+31 6 231...
Hiển thị
+31 6 23157042
Địa chỉ
Hà Lan, Utrecht, 4231DJ, Meerkerk, Energieweg 7
Thời gian địa phương của người bán:
22:30 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
RH Trucks BV
Hà Lan
9 năm tại Autoline
4.3
54 đánh giá
Đăng ký với người bán
+31 6 125...
Hiển thị
+31 6 12511348
+31 6 142...
Hiển thị
+31 6 14226034
+31 6 231...
Hiển thị
+31 6 23157042
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
8.950 €
≈ 9.643 US$
≈ 244.400.000 ₫
2011
Dung tải.
14.290 kg
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
5.710 kg
Số trục
2
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.400 €
≈ 5.818 US$
≈ 147.500.000 ₫
2012
Dung tải.
12.610 kg
Khối lượng tịnh
5.390 kg
Số trục
2
Hà Lan, Veghel
BAS World
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.950 €
≈ 5.333 US$
≈ 135.200.000 ₫
2009
Dung tải.
15.180 kg
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
2.820 kg
Số trục
2
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.500 €
≈ 5.926 US$
≈ 150.200.000 ₫
2008
Hà Lan, Scharsterbrug
Liên hệ với người bán
6.750 €
≈ 7.272 US$
≈ 184.300.000 ₫
2008
Dung tải.
13.800 kg
Khối lượng tịnh
4.200 kg
Số trục
2
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.400 €
≈ 11.200 US$
≈ 284.000.000 ₫
Hà Lan, Groenlo
Liên hệ với người bán
11.400 €
≈ 12.280 US$
≈ 311.300.000 ₫
Dung tải.
32.068 kg
Hà Lan, Groenlo
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2008
Dung tải.
8.920 kg
Khối lượng tịnh
4.480 kg
Số trục
2
Hà Lan, Wijchen
Liên hệ với người bán
12.400 €
≈ 13.360 US$
≈ 338.600.000 ₫
Hà Lan, Groenlo
Liên hệ với người bán
11.270 €
49.000 PLN
≈ 12.140 US$
2012
Dung tải.
10.300 kg
Số trục
2
Ba Lan, Nowy Tomyśl
Liên hệ với người bán
12.400 €
≈ 13.360 US$
≈ 338.600.000 ₫
Dung tải.
32.068 kg
Hà Lan, Groenlo
Liên hệ với người bán
12.400 €
≈ 13.360 US$
≈ 338.600.000 ₫
Dung tải.
35.810 kg
Hà Lan, Groenlo
Liên hệ với người bán
11.800 €
≈ 12.710 US$
≈ 322.200.000 ₫
2010
Số trục
3
Áo, Hinzenbach
Liên hệ với người bán
5.900 €
≈ 6.357 US$
≈ 161.100.000 ₫
2016
Dung tải.
12.660 kg
Thể tích
50.477 m³
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
6.340 kg
Số trục
2
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
6.900 €
≈ 7.434 US$
≈ 188.400.000 ₫
Dung tải.
2.067 kg
Hà Lan, Groenlo
Liên hệ với người bán
6.900 €
≈ 7.434 US$
≈ 188.400.000 ₫
2011
Thể tích
46,35 m³
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
2
Đức, Sinn
Liên hệ với người bán
7.400 €
≈ 7.973 US$
≈ 202.100.000 ₫
Dung tải.
31.880 kg
Hà Lan, Groenlo
Liên hệ với người bán
2.250 €
≈ 2.424 US$
≈ 61.450.000 ₫
Số trục
2
Hà Lan, Wijchen
Liên hệ với người bán
Bremsen: Trommelbremsen
Vorderachse 1: Gelenkt; Reifen Profil links: 20%; Reifen Profil rechts: 20%
Vorderachse 2: Gelenkt; Reifen Profil links: 10%; Reifen Profil rechts: 10%
Hinterachse 1: Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Hinterachse 2: Reifen Profil links: 20%; Reifen Profil rechts: 20%
Abmessungen des Laderaums: 862 x 244 x 271 cm
Wenden Sie sich an Rene Jerphanion oder Sven Rommens, um weitere Informationen zu erhalten.
Bremser: tromlebremser
Foraksel 1: Styretøj; Dækprofil venstre: 20%; Dækprofil højre: 20%
Foraksel 2: Styretøj; Dækprofil venstre: 10%; Dækprofil højre: 10%
Bagaksel 1: Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
Bagaksel 2: Dækprofil venstre: 20%; Dækprofil højre: 20%
Mål for lastrum: 862 x 244 x 271 cm
derived from the information on the website.
= More information =
Axle configuration
Tyre size: 385/55R22.5
Brakes: drum brakes
Front axle 1: Steering; Tyre profile left: 20%; Tyre profile right: 20%
Front axle 2: Steering; Tyre profile left: 10%; Tyre profile right: 10%
Rear axle 1: Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
Rear axle 2: Tyre profile left: 20%; Tyre profile right: 20%
Functional
Dimensions of cargo space: 862 x 244 x 271 cm
Other information
Cargo space outer length: cm
Cargo space outer width: cm
Cargo space outer height: cm
Additional information
Please contact Rene Jerphanion, Sven Rommens or Stephan Witzier for more information
Frenos: frenos de tambor
Eje delantero 1: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 20%; Dibujo del neumático derecha: 20%
Eje delantero 2: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 10%; Dibujo del neumático derecha: 10%
Eje trasero 1: Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Eje trasero 2: Dibujo del neumático izquierda: 20%; Dibujo del neumático derecha: 20%
Dimensiones espacio de carga: 862 x 244 x 271 cm
Freins: freins à tambour
Essieu avant 1: Direction; Sculptures des pneus gauche: 20%; Sculptures des pneus droite: 20%
Essieu avant 2: Direction; Sculptures des pneus gauche: 10%; Sculptures des pneus droite: 10%
Essieu arrière 1: Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
Essieu arrière 2: Sculptures des pneus gauche: 20%; Sculptures des pneus droite: 20%
Dimensions espace de chargement: 862 x 244 x 271 cm
Ook kunnen wij voor u de financiering regelen binnen Nederland.
= Meer informatie =
Asconfiguratie
Bandenmaat: 385/55R22.5
Remmen: trommelremmen
Vooras 1: Meesturend; Bandenprofiel links: 20%; Bandenprofiel rechts: 20%
Vooras 2: Meesturend; Bandenprofiel links: 10%; Bandenprofiel rechts: 10%
Achteras 1: Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Achteras 2: Bandenprofiel links: 20%; Bandenprofiel rechts: 20%
Functioneel
Afmetingen laadruimte: 862 x 244 x 271 cm
Overige informatie
Buiten lengte laadruimte: cm
Buiten breedte laadruimte: cm
Buiten hoogte laadruimte: cm
Meer informatie
Neem voor meer informatie contact op met Rene Jerphanion, Sven Rommens of Stephan Witzier
Hamulce: hamulce bębnowe
Oś przednia 1: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 20%; Profil opon prawa: 20%
Oś przednia 2: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 10%; Profil opon prawa: 10%
Oś tylna 1: Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
Oś tylna 2: Profil opon lewa: 20%; Profil opon prawa: 20%
Wymiary ładowni: 862 x 244 x 271 cm
Travões: travões de tambor
Eixo dianteiro 1: Direção; Perfil do pneu esquerda: 20%; Perfil do pneu direita: 20%
Eixo dianteiro 2: Direção; Perfil do pneu esquerda: 10%; Perfil do pneu direita: 10%
Eixo traseiro 1: Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
Eixo traseiro 2: Perfil do pneu esquerda: 20%; Perfil do pneu direita: 20%
Dimensões do espaço de carga: 862 x 244 x 271 cm
Тормоза: барабанные тормоза
Передний мост 1: Рулевое управление; Профиль шин слева: 20%; Профиль шин справа: 20%
Передний мост 2: Рулевое управление; Профиль шин слева: 10%; Профиль шин справа: 10%
Задний мост 1: Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
Задний мост 2: Профиль шин слева: 20%; Профиль шин справа: 20%
Размеры грузового отсека: 862 x 244 x 271 cm