Rơ moóc thùng kéo rèm M&V UOPLYST 4X SAF AXLE

PDF
rơ moóc thùng kéo rèm M&V  UOPLYST 4X SAF AXLE
rơ moóc thùng kéo rèm M&V  UOPLYST 4X SAF AXLE
rơ moóc thùng kéo rèm M&V  UOPLYST 4X SAF AXLE hình ảnh 2
rơ moóc thùng kéo rèm M&V  UOPLYST 4X SAF AXLE hình ảnh 3
rơ moóc thùng kéo rèm M&V  UOPLYST 4X SAF AXLE hình ảnh 4
rơ moóc thùng kéo rèm M&V  UOPLYST 4X SAF AXLE hình ảnh 5
rơ moóc thùng kéo rèm M&V  UOPLYST 4X SAF AXLE hình ảnh 6
rơ moóc thùng kéo rèm M&V  UOPLYST 4X SAF AXLE hình ảnh 7
rơ moóc thùng kéo rèm M&V  UOPLYST 4X SAF AXLE hình ảnh 8
rơ moóc thùng kéo rèm M&V  UOPLYST 4X SAF AXLE hình ảnh 9
rơ moóc thùng kéo rèm M&V  UOPLYST 4X SAF AXLE hình ảnh 10
rơ moóc thùng kéo rèm M&V  UOPLYST 4X SAF AXLE hình ảnh 11
rơ moóc thùng kéo rèm M&V  UOPLYST 4X SAF AXLE hình ảnh 12
Quan tâm đến quảng cáo?
1/12
PDF
10.950 €
Giá ròng
≈ 11.800 US$
≈ 299.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Loại:  rơ moóc thùng kéo rèm
Năm sản xuất:  2011-11
Đăng ký đầu tiên:  2011-11-09
Khả năng chịu tải:  9.950 kg
Khối lượng tịnh:  8.050 kg
Tổng trọng lượng:  18.000 kg
Địa điểm:  Hà Lan Meerkerk6508 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  28 thg 10, 2024
ID hàng hoá của người bán:  MVSL4247-2
Trục
Thương hiệu:  SAF
Số trục:  4
Ngừng:  không khí/không khí
Trục dẫn hướng: 
Trục thứ nhất:  385/55R22.5
Trục thứ cấp:  385/55R22.5
Trục thứ ba:  385/55R22.5
Trục thứ tư:  385/55R22.5
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Rơ moóc thùng kéo rèm M&V UOPLYST 4X SAF AXLE

Tiếng Anh
Refenmaß: 385/55R22.5
Bremsen: Trommelbremsen
Vorderachse 1: Gelenkt; Reifen Profil links: 20%; Reifen Profil rechts: 20%
Vorderachse 2: Gelenkt; Reifen Profil links: 10%; Reifen Profil rechts: 10%
Hinterachse 1: Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Hinterachse 2: Reifen Profil links: 20%; Reifen Profil rechts: 20%
Abmessungen des Laderaums: 862 x 244 x 271 cm
Wenden Sie sich an Rene Jerphanion oder Sven Rommens, um weitere Informationen zu erhalten.
Dækstørrelse: 385/55R22.5
Bremser: tromlebremser
Foraksel 1: Styretøj; Dækprofil venstre: 20%; Dækprofil højre: 20%
Foraksel 2: Styretøj; Dækprofil venstre: 10%; Dækprofil højre: 10%
Bagaksel 1: Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
Bagaksel 2: Dækprofil venstre: 20%; Dækprofil højre: 20%
Mål for lastrum: 862 x 244 x 271 cm
we'll do our best to get the right in information on the website but their can be no rights
derived from the information on the website.

= More information =

Axle configuration
Tyre size: 385/55R22.5
Brakes: drum brakes
Front axle 1: Steering; Tyre profile left: 20%; Tyre profile right: 20%
Front axle 2: Steering; Tyre profile left: 10%; Tyre profile right: 10%
Rear axle 1: Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
Rear axle 2: Tyre profile left: 20%; Tyre profile right: 20%

Functional
Dimensions of cargo space: 862 x 244 x 271 cm

Other information
Cargo space outer length: cm
Cargo space outer width: cm
Cargo space outer height: cm

Additional information
Please contact Rene Jerphanion, Sven Rommens or Stephan Witzier for more information
Tamaño del neumático: 385/55R22.5
Frenos: frenos de tambor
Eje delantero 1: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 20%; Dibujo del neumático derecha: 20%
Eje delantero 2: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 10%; Dibujo del neumático derecha: 10%
Eje trasero 1: Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Eje trasero 2: Dibujo del neumático izquierda: 20%; Dibujo del neumático derecha: 20%
Dimensiones espacio de carga: 862 x 244 x 271 cm
Dimension des pneus: 385/55R22.5
Freins: freins à tambour
Essieu avant 1: Direction; Sculptures des pneus gauche: 20%; Sculptures des pneus droite: 20%
Essieu avant 2: Direction; Sculptures des pneus gauche: 10%; Sculptures des pneus droite: 10%
Essieu arrière 1: Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
Essieu arrière 2: Sculptures des pneus gauche: 20%; Sculptures des pneus droite: 20%
Dimensions espace de chargement: 862 x 244 x 271 cm
Wij doen ons best om de gegevens zo accuraat mogelijk weer te geven toch kunnen er geen rechten ontleent worden aan deze gegevens
Ook kunnen wij voor u de financiering regelen binnen Nederland.

= Meer informatie =

Asconfiguratie
Bandenmaat: 385/55R22.5
Remmen: trommelremmen
Vooras 1: Meesturend; Bandenprofiel links: 20%; Bandenprofiel rechts: 20%
Vooras 2: Meesturend; Bandenprofiel links: 10%; Bandenprofiel rechts: 10%
Achteras 1: Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Achteras 2: Bandenprofiel links: 20%; Bandenprofiel rechts: 20%

Functioneel
Afmetingen laadruimte: 862 x 244 x 271 cm

Overige informatie
Buiten lengte laadruimte: cm
Buiten breedte laadruimte: cm
Buiten hoogte laadruimte: cm

Meer informatie
Neem voor meer informatie contact op met Rene Jerphanion, Sven Rommens of Stephan Witzier
Rozmiar opon: 385/55R22.5
Hamulce: hamulce bębnowe
Oś przednia 1: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 20%; Profil opon prawa: 20%
Oś przednia 2: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 10%; Profil opon prawa: 10%
Oś tylna 1: Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
Oś tylna 2: Profil opon lewa: 20%; Profil opon prawa: 20%
Wymiary ładowni: 862 x 244 x 271 cm
Tamanho dos pneus: 385/55R22.5
Travões: travões de tambor
Eixo dianteiro 1: Direção; Perfil do pneu esquerda: 20%; Perfil do pneu direita: 20%
Eixo dianteiro 2: Direção; Perfil do pneu esquerda: 10%; Perfil do pneu direita: 10%
Eixo traseiro 1: Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
Eixo traseiro 2: Perfil do pneu esquerda: 20%; Perfil do pneu direita: 20%
Dimensões do espaço de carga: 862 x 244 x 271 cm
Размер шин: 385/55R22.5
Тормоза: барабанные тормоза
Передний мост 1: Рулевое управление; Профиль шин слева: 20%; Профиль шин справа: 20%
Передний мост 2: Рулевое управление; Профиль шин слева: 10%; Профиль шин справа: 10%
Задний мост 1: Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
Задний мост 2: Профиль шин слева: 20%; Профиль шин справа: 20%
Размеры грузового отсека: 862 x 244 x 271 cm
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
8.950 € ≈ 9.643 US$ ≈ 244.400.000 ₫
2011
Dung tải. 14.290 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.710 kg Số trục 2
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.400 € ≈ 5.818 US$ ≈ 147.500.000 ₫
2012
Dung tải. 12.610 kg Khối lượng tịnh 5.390 kg Số trục 2
Hà Lan, Veghel
BAS World
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.950 € ≈ 5.333 US$ ≈ 135.200.000 ₫
2009
Dung tải. 15.180 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 2.820 kg Số trục 2
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 5.926 US$ ≈ 150.200.000 ₫
2008
Hà Lan, Scharsterbrug
Liên hệ với người bán
6.750 € ≈ 7.272 US$ ≈ 184.300.000 ₫
2008
Dung tải. 13.800 kg Khối lượng tịnh 4.200 kg Số trục 2
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.400 € ≈ 11.200 US$ ≈ 284.000.000 ₫
Hà Lan, Groenlo
Liên hệ với người bán
11.400 € ≈ 12.280 US$ ≈ 311.300.000 ₫
Dung tải. 32.068 kg
Hà Lan, Groenlo
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2008
Dung tải. 8.920 kg Khối lượng tịnh 4.480 kg Số trục 2
Hà Lan, Wijchen
Liên hệ với người bán
12.400 € ≈ 13.360 US$ ≈ 338.600.000 ₫
Hà Lan, Groenlo
Liên hệ với người bán
11.270 € 49.000 PLN ≈ 12.140 US$
2012
Dung tải. 10.300 kg Số trục 2
Ba Lan, Nowy Tomyśl
Liên hệ với người bán
12.400 € ≈ 13.360 US$ ≈ 338.600.000 ₫
Dung tải. 32.068 kg
Hà Lan, Groenlo
Liên hệ với người bán
12.400 € ≈ 13.360 US$ ≈ 338.600.000 ₫
Dung tải. 35.810 kg
Hà Lan, Groenlo
Liên hệ với người bán
11.800 € ≈ 12.710 US$ ≈ 322.200.000 ₫
2010
Số trục 3
Áo, Hinzenbach
Liên hệ với người bán
5.900 € ≈ 6.357 US$ ≈ 161.100.000 ₫
2016
Dung tải. 12.660 kg Thể tích 50.477 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.340 kg Số trục 2
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.434 US$ ≈ 188.400.000 ₫
Dung tải. 2.067 kg
Hà Lan, Groenlo
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.434 US$ ≈ 188.400.000 ₫
2011
Thể tích 46,35 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Đức, Sinn
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Hà Lan, Nieuwerkerk aan den IJssel
Liên hệ với người bán
7.400 € ≈ 7.973 US$ ≈ 202.100.000 ₫
Dung tải. 31.880 kg
Hà Lan, Groenlo
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2011
Số trục 2
Bồ Đào Nha, Souselas
Liên hệ với người bán
2.250 € ≈ 2.424 US$ ≈ 61.450.000 ₫
Số trục 2
Hà Lan, Wijchen
Liên hệ với người bán