Rơ moóc thùng kéo rèm Kögel Heves Ponyva HVP 9m

PDF
rơ moóc thùng kéo rèm Kögel Heves Ponyva HVP 9m
rơ moóc thùng kéo rèm Kögel Heves Ponyva HVP 9m
rơ moóc thùng kéo rèm Kögel Heves Ponyva HVP 9m hình ảnh 2
rơ moóc thùng kéo rèm Kögel Heves Ponyva HVP 9m hình ảnh 3
rơ moóc thùng kéo rèm Kögel Heves Ponyva HVP 9m hình ảnh 4
rơ moóc thùng kéo rèm Kögel Heves Ponyva HVP 9m hình ảnh 5
rơ moóc thùng kéo rèm Kögel Heves Ponyva HVP 9m hình ảnh 6
rơ moóc thùng kéo rèm Kögel Heves Ponyva HVP 9m hình ảnh 7
rơ moóc thùng kéo rèm Kögel Heves Ponyva HVP 9m hình ảnh 8
rơ moóc thùng kéo rèm Kögel Heves Ponyva HVP 9m hình ảnh 9
Quan tâm đến quảng cáo?
1/9
PDF
9.900 €
Giá ròng
≈ 10.720 US$
≈ 271.200.000 ₫
12.573 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Kögel
Mẫu:  Heves Ponyva HVP 9m
Loại:  rơ moóc thùng kéo rèm
Năm sản xuất:  2014-03
Thể tích:  62 m³
Khối lượng tịnh:  4.150 kg
Tổng trọng lượng:  14.000 kg
Địa điểm:  Hungary Debrecen7772 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  hôm nay
Autoline ID:  UB41465
Khung
Kích thước phần thân:  9 m × 2,5 m × 2,75 m
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa: 
Giá gắn bánh xe dự phòng: 
Trục
Thương hiệu:  BPW
Số trục:  2
Ngừng:  không khí/không khí
Tình trạng lốp:  50 %
Phanh:  đĩa
Phanh
ABS: 
Bộ tích áp phanh: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Kiểm tra kỹ thuật có hiệu lực đến:  2025-03

Thêm chi tiết — Rơ moóc thùng kéo rèm Kögel Heves Ponyva HVP 9m

Tiếng Hungary
függönyponyvás pótkocsi, jó állapotban, BPW hidak, tárcsafék, légrugó, jó 50-70%-s gumik
plató: 9x2,5x2,75m

hiện liên lạc – We speak Hungarian, English, German
hiện liên lạc - We speak Hungarian, English, Roman

Export plates and insurance, available for 1 month : 450,-Eur/truck , 250,-Eur/trailer
Duty+ EUR1: 80,-Eur
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
11.900 € ≈ 12.880 US$ ≈ 326.000.000 ₫
2017
Dung tải. 7.000 kg Thể tích 43,88 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 1
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 11.800 US$ ≈ 298.600.000 ₫
2015
Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Litva, Alytus
Liên hệ với người bán
12.800 € ≈ 13.860 US$ ≈ 350.700.000 ₫
2014
Số trục 3
Áo, Hinzenbach
Liên hệ với người bán
8.970 € 39.000 PLN ≈ 9.710 US$
2016
Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Ba Lan, Pawłów
Liên hệ với người bán
10.500 € ≈ 11.370 US$ ≈ 287.700.000 ₫
2016
Dung tải. 8.100 kg Thể tích 50,15 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 11.800 kg Số trục 2
Đức, Schwebheim
Liên hệ với người bán
8.649 € 3.500.000 HUF ≈ 9.362 US$
2007
Số trục 3
Hungary, Solt
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 9.634 US$ ≈ 243.800.000 ₫
2015
Dung tải. 15.490 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 3.510 kg Số trục 2
Đức, Schlierbach
Liên hệ với người bán
8.250 € ≈ 8.931 US$ ≈ 226.000.000 ₫
2015
Dung tải. 12.300 kg Khối lượng tịnh 5.700 kg Số trục 2
Bỉ, Izegem
Liên hệ với người bán
11.270 € 49.000 PLN ≈ 12.200 US$
2012
Dung tải. 10.300 kg Số trục 2
Ba Lan, Nowy Tomyśl
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 8.552 US$ ≈ 216.500.000 ₫
2013
Dung tải. 8.220 kg Thể tích 49,15 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 11.800 kg Số trục 2
Đức, Schwebheim
Liên hệ với người bán
6.350 € ≈ 6.874 US$ ≈ 174.000.000 ₫
2014
Dung tải. 13.350 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Séc, Praha 9 Černý Most
Liên hệ với người bán
4.572 € 1.850.000 HUF ≈ 4.949 US$
2001
Khối lượng tịnh 5.380 kg Số trục 2
Hungary, Kecskemet
Liên hệ với người bán
6.350 € ≈ 6.874 US$ ≈ 174.000.000 ₫
2014
Dung tải. 13.350 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Séc, Praha 9 Černý Most
Liên hệ với người bán
6.350 € ≈ 6.874 US$ ≈ 174.000.000 ₫
2014
Dung tải. 13.350 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Séc, Praha 9 Černý Most
Liên hệ với người bán
7.950 € ≈ 8.606 US$ ≈ 217.800.000 ₫
2017
Dung tải. 14.900 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 3.600 kg Số trục 2
Séc, Praha 9 - Černý Most
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 8.552 US$ ≈ 216.500.000 ₫
2013
Thể tích 47 m³ Khối lượng tịnh 1.700 kg Số trục 1
Ba Lan, Jarosław
Liên hệ với người bán
12.400 € ≈ 13.420 US$ ≈ 339.700.000 ₫
Dung tải. 35.810 kg
Hà Lan, Groenlo
Liên hệ với người bán
6.500 € ≈ 7.036 US$ ≈ 178.100.000 ₫
2012
Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Tây Ban Nha, Lucena City
Liên hệ với người bán
5.658 € 24.600 PLN ≈ 6.125 US$
2013
Dung tải. 5.700 kg Ngừng lò xo/không khí Khối lượng tịnh 3.300 kg
Ba Lan, WIERZBICA
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 9.634 US$ ≈ 243.800.000 ₫
2018
Dung tải. 8.580 kg Thể tích 48,94 m³ Số trục 2
Séc, Strančice
Liên hệ với người bán