TheTruckCompany
TheTruckCompany
Trong kho: 396 quảng cáo
19 năm tại Autoline
19 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường
51 năm trên thị trường

Rơ moóc thùng kéo rèm Fruehauf

PDF
Rơ moóc thùng kéo rèm Fruehauf - Autoline
Rơ moóc thùng kéo rèm Fruehauf | Hình ảnh 1 - Autoline
Rơ moóc thùng kéo rèm Fruehauf | Hình ảnh 2 - Autoline
Rơ moóc thùng kéo rèm Fruehauf | Hình ảnh 3 - Autoline
Rơ moóc thùng kéo rèm Fruehauf | Hình ảnh 4 - Autoline
Rơ moóc thùng kéo rèm Fruehauf | Hình ảnh 5 - Autoline
Rơ moóc thùng kéo rèm Fruehauf | Hình ảnh 6 - Autoline
Rơ moóc thùng kéo rèm Fruehauf | Hình ảnh 7 - Autoline
Rơ moóc thùng kéo rèm Fruehauf | Hình ảnh 8 - Autoline
Rơ moóc thùng kéo rèm Fruehauf | Hình ảnh 9 - Autoline
Rơ moóc thùng kéo rèm Fruehauf | Hình ảnh 10 - Autoline
Rơ moóc thùng kéo rèm Fruehauf | Hình ảnh 11 - Autoline
Rơ moóc thùng kéo rèm Fruehauf | Hình ảnh 12 - Autoline
Rơ moóc thùng kéo rèm Fruehauf | Hình ảnh 13 - Autoline
Rơ moóc thùng kéo rèm Fruehauf | Hình ảnh 14 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/14
PDF
4.900 €
Giá ròng
≈ 150.600.000 ₫
≈ 5.724 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Fruehauf
Năm sản xuất: 2017-03
Đăng ký đầu tiên: 2017-03
Khả năng chịu tải: 14.640 kg
Khối lượng tịnh: 4.360 kg
Tổng trọng lượng: 19.000 kg
Địa điểm: Bỉ Hooglede6433 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: TC84678
Đặt vào: 1 thg 10, 2025
Trục
Số trục: 2
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 255/60r19.5
Trục thứ cấp: 255/60r19.5
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Rơ moóc thùng kéo rèm Fruehauf

Tiếng Anh
Velikost pneumatiky: 255/60r19.5
Brzdy: kotoučové brzdy
Zavěšení: vzduchové odpružení
Zadní náprava 1: Profil pneumatiky uvnitř vlevo: 6 mm; Profil pneumatiky ponecháno venku: 6 mm; Profil pneumatiky uvnitř vpravo: 6 mm; Profil pneumatiky vpravo venku: 6 mm
Zadní náprava 2: Profil pneumatiky uvnitř vlevo: 6 mm; Profil pneumatiky ponecháno venku: 6 mm; Profil pneumatiky uvnitř vpravo: 6 mm; Profil pneumatiky vpravo venku: 6 mm
Poškození: bez poškození
Refenmaß: 255/60r19.5
Bremsen: Scheibenbremsen
Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Reifen Profil links innnerhalb: 6 mm; Reifen Profil links außen: 6 mm; Reifen Profil rechts innerhalb: 6 mm; Reifen Profil rechts außen: 6 mm
Hinterachse 2: Reifen Profil links innnerhalb: 6 mm; Reifen Profil links außen: 6 mm; Reifen Profil rechts innerhalb: 6 mm; Reifen Profil rechts außen: 6 mm
Schäden: keines
Dækstørrelse: 255/60r19.5
Bremser: skivebremser
Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 1: Dækprofil venstre indvendige: 6 mm; Dækprofil venstre udvendige: 6 mm; Dækprofil højre udvendige: 6 mm; Dækprofil højre udvendige: 6 mm
Bagaksel 2: Dækprofil venstre indvendige: 6 mm; Dækprofil venstre udvendige: 6 mm; Dækprofil højre udvendige: 6 mm; Dækprofil højre udvendige: 6 mm
Skade: fri for skader
Tyre size: 255/60r19.5
Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Tyre profile left inner: 6 mm; Tyre profile left outer: 6 mm; Tyre profile right outer: 6 mm; Tyre profile right outer: 6 mm
Rear axle 2: Tyre profile left inner: 6 mm; Tyre profile left outer: 6 mm; Tyre profile right outer: 6 mm; Tyre profile right outer: 6 mm
Damages: none
Tamaño del neumático: 255/60r19.5
Frenos: frenos de disco
Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 1: Dibujo del neumático izquierda interior: 6 mm; Dibujo del neumático izquierda exterior: 6 mm; Dibujo del neumático derecha exterior: 6 mm; Dibujo del neumático derecha exterior: 6 mm
Eje trasero 2: Dibujo del neumático izquierda interior: 6 mm; Dibujo del neumático izquierda exterior: 6 mm; Dibujo del neumático derecha exterior: 6 mm; Dibujo del neumático derecha exterior: 6 mm
Daños: ninguno
Dimension des pneus: 255/60r19.5
Freins: freins à disque
Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 1: Sculptures des pneus gauche interne: 6 mm; Sculptures des pneus gauche externe: 6 mm; Sculptures des pneus droit externe: 6 mm; Sculptures des pneus droit externe: 6 mm
Essieu arrière 2: Sculptures des pneus gauche interne: 6 mm; Sculptures des pneus gauche externe: 6 mm; Sculptures des pneus droit externe: 6 mm; Sculptures des pneus droit externe: 6 mm
Dommages: aucun
Gumiabroncs mérete: 255/60r19.5
Fékek: tárcsafékek
Felfüggesztés: légrugózás
Hátsó tengely 1: Gumiabroncs profilja belül balra: 6 mm; Gumiabroncs profilja kint maradt: 6 mm; Gumiabroncs profilja belül jobbra: 6 mm; Gumiabroncs profilja kívül jobbra: 6 mm
Hátsó tengely 2: Gumiabroncs profilja belül balra: 6 mm; Gumiabroncs profilja kint maradt: 6 mm; Gumiabroncs profilja belül jobbra: 6 mm; Gumiabroncs profilja kívül jobbra: 6 mm
Kár: sérülésmentes
Dimensioni del pneumatico: 255/60r19.5
Freni: freni a disco
Sospensione: sospensione pneumatica
Asse posteriore 1: Profilo del pneumatico interno sinistro: 6 mm; Profilo del pneumatico lasciato all'esterno: 6 mm; Profilo del pneumatico interno destro: 6 mm; Profilo del pneumatico esterno destro: 6 mm
Asse posteriore 2: Profilo del pneumatico interno sinistro: 6 mm; Profilo del pneumatico lasciato all'esterno: 6 mm; Profilo del pneumatico interno destro: 6 mm; Profilo del pneumatico esterno destro: 6 mm
Danni: senza danni
Bandenmaat: 255/60r19.5
Remmen: schijfremmen
Vering: luchtvering
Achteras 1: Bandenprofiel linksbinnen: 6 mm; Bandenprofiel linksbuiten: 6 mm; Bandenprofiel rechtsbinnen: 6 mm; Bandenprofiel rechtsbuiten: 6 mm
Achteras 2: Bandenprofiel linksbinnen: 6 mm; Bandenprofiel linksbuiten: 6 mm; Bandenprofiel rechtsbinnen: 6 mm; Bandenprofiel rechtsbuiten: 6 mm
Schade: schadevrij
Rozmiar opon: 255/60r19.5
Hamulce: hamulce tarczowe
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 1: Profil opon lewa wewnętrzna: 6 mm; Profil opon lewa zewnętrzna: 6 mm; Profil opon prawa zewnętrzna: 6 mm; Profil opon prawa zewnętrzna: 6 mm
Oś tylna 2: Profil opon lewa wewnętrzna: 6 mm; Profil opon lewa zewnętrzna: 6 mm; Profil opon prawa zewnętrzna: 6 mm; Profil opon prawa zewnętrzna: 6 mm
Uszkodzenia: brak
Tamanho dos pneus: 255/60r19.5
Travões: travões de disco
Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 1: Perfil do pneu interior esquerdo: 6 mm; Perfil do pneu exterior esquerdo: 6 mm; Perfil do pneu exterior direito: 6 mm; Perfil do pneu exterior direito: 6 mm
Eixo traseiro 2: Perfil do pneu interior esquerdo: 6 mm; Perfil do pneu exterior esquerdo: 6 mm; Perfil do pneu exterior direito: 6 mm; Perfil do pneu exterior direito: 6 mm
Danos: nenhum
Размер шин: 255/60r19.5
Тормоза: дисковые тормоза
Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 1: Профиль шин левое внутреннее: 6 mm; Профиль шин левое внешнее: 6 mm; Профиль шин правое внешнее: 6 mm; Профиль шин правое внешнее: 6 mm
Задний мост 2: Профиль шин левое внутреннее: 6 mm; Профиль шин левое внешнее: 6 mm; Профиль шин правое внешнее: 6 mm; Профиль шин правое внешнее: 6 mm
Повреждения: без повреждений
Veľkosť pneumatiky: 255/60r19.5
Brzdy: kotúčové brzdy
Zavesenie: vzduchové odpruženie
Zadná náprava 1: Profil pneumatiky vnútri vľavo: 6 mm; Profil pneumatiky ponechané vonku: 6 mm; Profil pneumatiky vnútri vpravo: 6 mm; Profil pneumatiky mimo pravej strany: 6 mm
Zadná náprava 2: Profil pneumatiky vnútri vľavo: 6 mm; Profil pneumatiky ponechané vonku: 6 mm; Profil pneumatiky vnútri vpravo: 6 mm; Profil pneumatiky mimo pravej strany: 6 mm
Poškodenie: bez poškodenia
Däckets storlek: 255/60r19.5
Bromsar: skivbromsar
Fjädring: luftfjädring
Bakaxel 1: Däckprofil inuti vänster: 6 mm; Däckprofil lämnades utanför: 6 mm; Däckprofil innanför höger: 6 mm; Däckprofil utanför höger: 6 mm
Bakaxel 2: Däckprofil inuti vänster: 6 mm; Däckprofil lämnades utanför: 6 mm; Däckprofil innanför höger: 6 mm; Däckprofil utanför höger: 6 mm
Skada på fordon: skadefri
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
4.900 € ≈ 150.600.000 ₫ ≈ 5.724 US$
Rơ moóc thùng kéo rèm
2017
Dung tải. 14.640 kg Khối lượng tịnh 4.360 kg Số trục 2
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
rơ moóc thùng kéo rèm Van Hool Vanhool rơ moóc thùng kéo rèm Van Hool Vanhool rơ moóc thùng kéo rèm Van Hool Vanhool
3
4.500 € ≈ 138.300.000 ₫ ≈ 5.256 US$
Rơ moóc thùng kéo rèm
2017
Dung tải. 13.010 kg Khối lượng tịnh 5.990 kg Số trục 2
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
4.900 € ≈ 150.600.000 ₫ ≈ 5.724 US$
Rơ moóc thùng kéo rèm
2016
Dung tải. 13.900 kg Khối lượng tịnh 5.100 kg Số trục 2
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
rơ moóc thùng kéo rèm Meert rơ moóc thùng kéo rèm Meert rơ moóc thùng kéo rèm Meert
3
3.250 € ≈ 99.890.000 ₫ ≈ 3.796 US$
Rơ moóc thùng kéo rèm
1990
Số trục 2
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán