Rơ moóc thiết bị xây dựng Humbaur HS 10 50 20 BS
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/9
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
19.900 €
Giá ròng
≈ 20.750 US$
≈ 525.000.000 ₫
≈ 525.000.000 ₫
23.681 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Humbaur
Mẫu:
HS 10 50 20 BS
Năm sản xuất:
2023
Địa điểm:
Đức Meppen
Đặt vào:
nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:
ATC3077193
Mô tả
Các kích thước tổng thể:
chiều dài - 7,16 m, chiều rộng - 2,55 m
Trục
Kích thước lốp:
235/75 R 17,5
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Oleksandr Kurolapnyk
Ngôn ngữ:
Tiếng Ukraina, Tiếng Đức, Tiếng Nga, Tiếng Anh
+49 172 43...
Hiển thị
+49 172 4377651
+49 39291 4...
Hiển thị
+49 39291 469711
+49 39291 4...
Hiển thị
+49 39291 469720
Địa chỉ
Đức, Lower Saxony, Meppen
Thời gian địa phương của người bán:
16:52 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
Agravis Technik Center GmbH
Đức
9 năm tại Autoline
4.6
38 đánh giá
Đăng ký với người bán
+49 172 43...
Hiển thị
+49 172 4377651
+49 39291 4...
Hiển thị
+49 39291 469711
+49 39291 4...
Hiển thị
+49 39291 469720
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
4.900 €
≈ 5.109 US$
≈ 129.300.000 ₫
2023
Số trục
3
Đức, Twist
Liên hệ với người bán
4.840 €
≈ 5.046 US$
≈ 127.700.000 ₫
2023
Dung tải.
2.720 kg
Khối lượng tịnh
780 kg
Số trục
2
Đức, Eltmann
Liên hệ với người bán
5.990 €
≈ 6.245 US$
≈ 158.000.000 ₫
2023
Dung tải.
3.500 kg
Số trục
2
Đức, Burghaun/Gruben
Liên hệ với người bán
5.690 €
≈ 5.932 US$
≈ 150.100.000 ₫
2022
Dung tải.
2.818 kg
Số trục
2
Đức, Burghaun/Gruben
Liên hệ với người bán
15.351 €
≈ 16.000 US$
≈ 405.000.000 ₫
2016
Dung tải.
8.500 kg
Số trục
2
Đức, Überherrn
Liên hệ với người bán
5.000 €
≈ 5.213 US$
≈ 131.900.000 ₫
2022
Dung tải.
2.700 kg
Đức, Königslutter
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2023
Dung tải.
2.680 kg
Khối lượng tịnh
820 kg
Số trục
2
Áo, Deutsch Goritz
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2022
Dung tải.
9.730 kg
Khối lượng tịnh
3.670 kg
Số trục
2
Áo, Deutsch Goritz
Liên hệ với người bán
4.999 €
≈ 5.212 US$
≈ 131.900.000 ₫
2021
Đức, Langenfeld (Rheinland)
Liên hệ với người bán
5.250 €
≈ 5.474 US$
≈ 138.500.000 ₫
2021
Đức, Langenfeld (Rheinland)
Liên hệ với người bán
4.390 €
≈ 4.577 US$
≈ 115.800.000 ₫
2021
Dung tải.
2.195 kg
Số trục
2
Đức, Burghaun/Gruben
Liên hệ với người bán
7.950 €
≈ 8.289 US$
≈ 209.700.000 ₫
2021
Số trục
2
Đức, Dorsten
Liên hệ với người bán
18.500 €
≈ 19.290 US$
≈ 488.000.000 ₫
Dung tải.
10.210 kg
Ngừng
lò xo/lò xo
Khối lượng tịnh
2.790 kg
Số trục
2
Đức, Schwebheim
Liên hệ với người bán
18.500 €
≈ 19.290 US$
≈ 488.000.000 ₫
Dung tải.
10.210 kg
Ngừng
lò xo/lò xo
Khối lượng tịnh
2.790 kg
Số trục
2
Đức, Schwebheim
Liên hệ với người bán
21.500 €
≈ 22.420 US$
≈ 567.200.000 ₫
Dung tải.
9.550 kg
Ngừng
lò xo/lò xo
Khối lượng tịnh
3.450 kg
Số trục
2
Đức, Schwebheim
Liên hệ với người bán
18.000 €
≈ 18.770 US$
≈ 474.800.000 ₫
Dung tải.
8.920 kg
Ngừng
lò xo/lò xo
Khối lượng tịnh
11.900 kg
Số trục
2
Đức, Schwebheim
Liên hệ với người bán
21.900 €
≈ 22.830 US$
≈ 577.700.000 ₫
Dung tải.
8.850 kg
Ngừng
lò xo/lò xo
Khối lượng tịnh
11.900 kg
Số trục
2
Đức, Schwebheim
Liên hệ với người bán
18.300 €
≈ 19.080 US$
≈ 482.800.000 ₫
Dung tải.
9.150 kg
Ngừng
lò xo/lò xo
Khối lượng tịnh
11.900 kg
Số trục
2
Đức, Schwebheim
Liên hệ với người bán
17.700 €
≈ 18.450 US$
≈ 466.900.000 ₫
Dung tải.
9.120 kg
Ngừng
lò xo/lò xo
Khối lượng tịnh
11.900 kg
Số trục
2
Đức, Schwebheim
Liên hệ với người bán
18.900 €
≈ 19.710 US$
≈ 498.600.000 ₫
Dung tải.
10.020 kg
Ngừng
lò xo/lò xo
Khối lượng tịnh
2.980 kg
Số trục
2
Đức, Schwebheim
Liên hệ với người bán
zul. Gesamtgewicht (to.): 10.5
Beleuchtung
Tandem
Humbaur Tandem Tieflader
in Serienausstattung
Technische Daten
Innenmaß: ca. 5.000 mm x 2.010 mm x 250
mm
3.200 mm
Zul. Gesamtgewicht: 10.500 kg
Nutzlast: ca. 8.050 kg
Radstand: 990 mm
Ladehöhe: ca. 700 mm
Zugdeichsellänge: ca. 1800 mm
Kupplungshöhe: ca. 700-950 mm
Auffahrwinkel: ca. 15°
Bohlenlänge: ca. 2600 mm
Bohlenbreite: ca. 540 mm
2 Paar Zurrringe
3000 kg je Zurrpunkt
Zurringe versenkt im Brückenboden
6 Paar Zurrringe
1000 kg je Zurrpunkt
Zurringe im Außenrahmen
Serienausstattung
Achsen
Achsen von namhaften Herstellern
Federung
Wartungsfreie Parabelfederung
mit Lastausgleich
Bereifung
Reifen nach Wahl des Herstellers auf
Stahlfelge
Bremsanlage
ABS-Bremsanlage nach ECE-Richtlinie
mit ALB-Funktion
ABS-Steckverbindung ISO 7638
Spindelfeststellbremse
2 vertauschsichere Kupplungsköpfe
rot/gelb ISO 1728
Zugeinrichtung
Zugrohr mit DIN-Schraubzugöse Ø 40 mm
verzinkt
über Kurbel stufenlos verstellbar
Elektrik
24 Volt Lichtanlage mit
Mehrkammerrückleuchten
und LED-Seitenmarkierungsleuchten
15-poliger Anschlussstecker
für Beleuchtung
Rahmen
Massiver
geschweißter
Fahrgestellrahmen
feuerverzinkt
Niedrige Bauweise
Ladefläche gerade
zwischen den Rädern
Feststehende
feuerverzinkte Stirn
und Seitenwände
Eckrungen hinten steckbar
Boden
Bodenbelag aus 40mm Weichholzboden
Abstützung
Verstärkte 12 t Getriebestützewinde
mit Last- und Schnellgang
2 x Abstützung am Rahmen
klappbar
und teleskopierbar
Rampenbelag aus Gitterrost verzinkt
Rampenheber 1 Gasdruckfeder je Rampe
Rampensicherung an Heckrunge
Ausstattung
Stahlkotflügel verzinkt
mit Antispraymatten
Seitenanfahrschutz starr angebracht
von Brückenbeginn bis zur 1. Achse
Konturmarkierung seitlich und hinten
2 Unterlegkeile mit Halter
Platz für zweizeiliges Kennzeichen