Rơ moóc thực phẩm Huanmai camion food truck,Myyntivaunu ,Street Food Truck mới

PDF
rơ moóc thực phẩm Huanmai camion food truck,Myyntivaunu ,Street Food Truck mới
rơ moóc thực phẩm Huanmai camion food truck,Myyntivaunu ,Street Food Truck mới
rơ moóc thực phẩm Huanmai camion food truck,Myyntivaunu ,Street Food Truck mới hình ảnh 2
rơ moóc thực phẩm Huanmai camion food truck,Myyntivaunu ,Street Food Truck mới hình ảnh 3
rơ moóc thực phẩm Huanmai camion food truck,Myyntivaunu ,Street Food Truck mới hình ảnh 4
rơ moóc thực phẩm Huanmai camion food truck,Myyntivaunu ,Street Food Truck mới hình ảnh 5
rơ moóc thực phẩm Huanmai camion food truck,Myyntivaunu ,Street Food Truck mới hình ảnh 6
rơ moóc thực phẩm Huanmai camion food truck,Myyntivaunu ,Street Food Truck mới hình ảnh 7
rơ moóc thực phẩm Huanmai camion food truck,Myyntivaunu ,Street Food Truck mới hình ảnh 8
rơ moóc thực phẩm Huanmai camion food truck,Myyntivaunu ,Street Food Truck mới hình ảnh 9
rơ moóc thực phẩm Huanmai camion food truck,Myyntivaunu ,Street Food Truck mới hình ảnh 10
rơ moóc thực phẩm Huanmai camion food truck,Myyntivaunu ,Street Food Truck mới hình ảnh 11
rơ moóc thực phẩm Huanmai camion food truck,Myyntivaunu ,Street Food Truck mới hình ảnh 12
rơ moóc thực phẩm Huanmai camion food truck,Myyntivaunu ,Street Food Truck mới hình ảnh 13
rơ moóc thực phẩm Huanmai camion food truck,Myyntivaunu ,Street Food Truck mới hình ảnh 14
rơ moóc thực phẩm Huanmai camion food truck,Myyntivaunu ,Street Food Truck mới hình ảnh 15
rơ moóc thực phẩm Huanmai camion food truck,Myyntivaunu ,Street Food Truck mới hình ảnh 16
rơ moóc thực phẩm Huanmai camion food truck,Myyntivaunu ,Street Food Truck mới hình ảnh 17
rơ moóc thực phẩm Huanmai camion food truck,Myyntivaunu ,Street Food Truck mới hình ảnh 18
rơ moóc thực phẩm Huanmai camion food truck,Myyntivaunu ,Street Food Truck mới hình ảnh 19
Quan tâm đến quảng cáo?
1/19
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Huanmai
Mẫu:  camion food truck,Myyntivaunu ,Street Food Truck
Loại:  rơ moóc thực phẩm
Địa điểm:  Trung Quốc
Đặt vào:  4 thg 8, 2024
Autoline ID:  NE40140
Khung
Kích thước phần thân:  4.8 m × 2.1 m × 2.6 m
Trục
Thương hiệu:  AL-KO
Số trục:  2
Kích thước lốp:  185R14
Tình trạng
Tình trạng:  mới

Thêm chi tiết — Rơ moóc thực phẩm Huanmai camion food truck,Myyntivaunu ,Street Food Truck mới

Tiếng Anh
Specification
Body size :480x210x260cm LxWxH
Inside size:460x200x200cm LxWxH
Towbar length:120cm
GTM:3400kg
ATM:1600kg
Tare Mass:1800kg
Chassis:Galvanized steel pipe 5x10cm
Frame:Galvanized steel pipe 3x5cm
Thermal insulation:Cotton 5cm
Axles:Hunterman(default),AL-KO Brand(optional)
Tyres:185R14
Wheel hub:Chrome plated wheel hub
Brakes:Disc brake
Shock absorption :5 ~ 7 springs
Floor: 12mm Wood board+Non -slip aluminum plate
Body material:Stainless steel
Inside material:White FRP
Wire:4mm²
Entry pedal:RV pedal
Anti-collision beam:100mm Stainless steel
Stabilizer legs:AL-KO brand
Jockey wheels:500kg
Power Inlet :100~380V
Water inlet : Tap water or water tank
Tail light :E4 round taillights


Standard Description:
1.Exterior material: stainless steel.
2.Interior material: white color fiberglass.
3.Outside configuration: tow bar with coupling, power inlet connector, service window, tires, entrance door,step board, anti-collision beam, tail lights system.
4.Inside configuration: led panel lights, electric system, anti-slip floor, breaker.
5.Customized size: length from 330cm to 1000cm.
6.Stainless steel type options: 1) Mirror stainless steel; 2) Brushed stainless steel. (free of charge)
7.Inside need customize, default inside no working bench, no sinks, no range hood, no any cooking equipment.

This food trailers/foodtrucks are customized, the price is the basic price, excluding equipment,shipping cost
You can contact us to get the quotation
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
yêu cầu báo giá
Ngừng lò xo/lò xo Khối lượng tịnh 2000 kg Số trục 2
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
12.000 US$ ≈ 10.830 € ≈ 299.400.000 ₫
2023
Dung tải. 1360.78 kg Ngừng xoắn Khối lượng tịnh 1496.85 kg Số trục 2
Trung Quốc, Nan Tong
Liên hệ với người bán
12.000 US$ ≈ 10.830 € ≈ 299.400.000 ₫
2023
Dung tải. 1360.78 kg Ngừng xoắn Khối lượng tịnh 1496.85 kg Số trục 2
Trung Quốc, Nan Tong
Liên hệ với người bán
12.000 US$ ≈ 10.830 € ≈ 299.400.000 ₫
2023
Dung tải. 1360.78 kg Ngừng xoắn Khối lượng tịnh 1496.85 kg Số trục 2
Trung Quốc, Nan Tong
Liên hệ với người bán
12.000 US$ ≈ 10.830 € ≈ 299.400.000 ₫
2023
Dung tải. 1496.85 kg Ngừng lò xo/lò xo Khối lượng tịnh 1360.78 kg Số trục 2
Trung Quốc, Nan Tong
Liên hệ với người bán
10.000 US$ ≈ 9.022 € ≈ 249.500.000 ₫
2022
Dung tải. 635.029 kg Ngừng xoắn Khối lượng tịnh 816.466 kg Số trục 2
Trung Quốc, Nan Tong
Liên hệ với người bán
1 € ≈ 1,11 US$ ≈ 27.650 ₫
2021
Dung tải. 550 kg Ngừng lò xo/lò xo Khối lượng tịnh 650 kg Số trục 1
Trung Quốc, Ningbo Shi
Liên hệ với người bán
1 € ≈ 1,11 US$ ≈ 27.650 ₫
2022
Dung tải. 800 kg Khối lượng tịnh 1600 kg Số trục 2
Trung Quốc, Ningbo Shi
Liên hệ với người bán
1 € ≈ 1,11 US$ ≈ 27.650 ₫
2024
Dung tải. 800 kg Ngừng lò xo/lò xo Khối lượng tịnh 1600 kg Số trục 2
Trung Quốc, Ningbo Shi
Liên hệ với người bán
3.500 US$ ≈ 3.158 € ≈ 87.320.000 ₫
2023
Dung tải. 680.389 kg Ngừng lò xo/lò xo Khối lượng tịnh 680.389 kg Số trục 1
Trung Quốc, Nan Tong
Liên hệ với người bán
20.000 US$ ≈ 18.040 € ≈ 499.000.000 ₫
2023
Dung tải. 1360.78 kg Ngừng xoắn Khối lượng tịnh 1496.85 kg Số trục 3
Trung Quốc, Nan Tong
Liên hệ với người bán
8.000 US$ ≈ 7.218 € ≈ 199.600.000 ₫
2023
Dung tải. 1496.85 kg Ngừng lò xo/lò xo Khối lượng tịnh 1360.78 kg Số trục 2
Trung Quốc, Nan Tong
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 13.190 US$ ≈ 329.100.000 ₫
2023
Dung tải. 2180 kg Khối lượng tịnh 1320 kg Số trục 2
Ba Lan, Olsztyn
Liên hệ với người bán
12.000 € ≈ 13.300 US$ ≈ 331.800.000 ₫
1999
Dung tải. 1000 kg Số trục 2
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
11.800 € ≈ 13.080 US$ ≈ 326.300.000 ₫
2024
Dung tải. 2160 kg Khối lượng tịnh 1340 kg Số trục 2
Ba Lan, Olsztyn
Liên hệ với người bán
12.200 € ≈ 13.520 US$ ≈ 337.400.000 ₫
2023
Dung tải. 2200 kg Khối lượng tịnh 1300 kg Số trục 2
Ba Lan, Olsztyn
Liên hệ với người bán
9.450 € ≈ 10.470 US$ ≈ 261.300.000 ₫
2024
Dung tải. 2060 kg Khối lượng tịnh 940 kg Số trục 2
Ba Lan, Olsztyn
Liên hệ với người bán
13.000 € ≈ 14.410 US$ ≈ 359.500.000 ₫
2023
Dung tải. 2000 kg Số trục 2
Đức, Berlin
Liên hệ với người bán
9.950 € ≈ 11.030 US$ ≈ 275.200.000 ₫
2024
Dung tải. 1400 kg Khối lượng tịnh 1300 kg Số trục 2
Ba Lan, Tenczynek
Liên hệ với người bán
9.350 € ≈ 10.360 US$ ≈ 258.600.000 ₫
2024
Dung tải. 1520 kg Khối lượng tịnh 980 kg Số trục 2
Ba Lan, Olsztyn
Liên hệ với người bán