TheTruckCompany
TheTruckCompany
Trong kho: 395 quảng cáo
19 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 395 quảng cáo
19 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường

Rơ moóc sàn thấp Nicolas

PDF
Rơ moóc sàn thấp Nicolas - Autoline
Rơ moóc sàn thấp Nicolas | Hình ảnh 1 - Autoline
Rơ moóc sàn thấp Nicolas | Hình ảnh 2 - Autoline
Rơ moóc sàn thấp Nicolas | Hình ảnh 3 - Autoline
Rơ moóc sàn thấp Nicolas | Hình ảnh 4 - Autoline
Rơ moóc sàn thấp Nicolas | Hình ảnh 5 - Autoline
Rơ moóc sàn thấp Nicolas | Hình ảnh 6 - Autoline
Rơ moóc sàn thấp Nicolas | Hình ảnh 7 - Autoline
Rơ moóc sàn thấp Nicolas | Hình ảnh 8 - Autoline
Rơ moóc sàn thấp Nicolas | Hình ảnh 9 - Autoline
Rơ moóc sàn thấp Nicolas | Hình ảnh 10 - Autoline
Rơ moóc sàn thấp Nicolas | Hình ảnh 11 - Autoline
Rơ moóc sàn thấp Nicolas | Hình ảnh 12 - Autoline
Rơ moóc sàn thấp Nicolas | Hình ảnh 13 - Autoline
Rơ moóc sàn thấp Nicolas | Hình ảnh 14 - Autoline
Rơ moóc sàn thấp Nicolas | Hình ảnh 15 - Autoline
Rơ moóc sàn thấp Nicolas | Hình ảnh 16 - Autoline
Rơ moóc sàn thấp Nicolas | Hình ảnh 17 - Autoline
Rơ moóc sàn thấp Nicolas | Hình ảnh 18 - Autoline
Rơ moóc sàn thấp Nicolas | Hình ảnh 19 - Autoline
Rơ moóc sàn thấp Nicolas | Hình ảnh 20 - Autoline
Rơ moóc sàn thấp Nicolas | Hình ảnh 21 - Autoline
Rơ moóc sàn thấp Nicolas | Hình ảnh 22 - Autoline
Rơ moóc sàn thấp Nicolas | Hình ảnh 23 - Autoline
Rơ moóc sàn thấp Nicolas | Hình ảnh 24 - Autoline
Rơ moóc sàn thấp Nicolas | Hình ảnh 25 - Autoline
Rơ moóc sàn thấp Nicolas | Hình ảnh 26 - Autoline
Rơ moóc sàn thấp Nicolas | Hình ảnh 27 - Autoline
Rơ moóc sàn thấp Nicolas | Hình ảnh 28 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/28
PDF
2.500 €
Giá ròng
≈ 2.883 US$
≈ 75.840.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Nicolas
Năm sản xuất: 1989-01
Đăng ký đầu tiên: 1989-01-20
Khả năng chịu tải: 14.350 kg
Khối lượng tịnh: 6.650 kg
Tổng trọng lượng: 21.000 kg
Địa điểm: Bỉ Hooglede6433 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: TC26209
Đặt vào: 1 thg 7, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 4 m × 2,7 m × 0,9 m
Trục
Số trục: 2
Trục dẫn hướng
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 9,5r17,5
Trục thứ cấp: 9’5r17,5
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Rơ moóc sàn thấp Nicolas

Tiếng Anh
Bremsen: Trommelbremsen
Achse 1: Refenmaß: 9,5r17,5; Gelenkt; Reifen Profil links innnerhalb: 70%; Reifen Profil links außen: 70%; Reifen Profil rechts innerhalb: 70%; Reifen Profil rechts außen: 70%
Achse 2: Refenmaß: 9’5r17,5; Gelenkt; Reifen Profil links innnerhalb: 25%; Reifen Profil links außen: 20%; Reifen Profil rechts innerhalb: 20%; Reifen Profil rechts außen: 20%
Schäden: keines
Bremser: tromlebremser
Aksel 1: Dækstørrelse: 9,5r17,5; Styretøj; Dækprofil venstre indvendige: 70%; Dækprofil venstre udvendige: 70%; Dækprofil højre udvendige: 70%; Dækprofil højre udvendige: 70%
Aksel 2: Dækstørrelse: 9’5r17,5; Styretøj; Dækprofil venstre indvendige: 25%; Dækprofil venstre udvendige: 20%; Dækprofil højre udvendige: 20%; Dækprofil højre udvendige: 20%
Brakes: drum brakes
Axle 1: Tyre size: 9,5r17,5; Steering; Tyre profile left inner: 70%; Tyre profile left outer: 70%; Tyre profile right outer: 70%; Tyre profile right outer: 70%
Axle 2: Tyre size: 9’5r17,5; Steering; Tyre profile left inner: 25%; Tyre profile left outer: 20%; Tyre profile right outer: 20%; Tyre profile right outer: 20%
Damages: none
Frenos: frenos de tambor
Eje 1: Tamaño del neumático: 9,5r17,5; Dirección; Dibujo del neumático izquierda interior: 70%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 70%; Dibujo del neumático derecha exterior: 70%; Dibujo del neumático derecha exterior: 70%
Eje 2: Tamaño del neumático: 9’5r17,5; Dirección; Dibujo del neumático izquierda interior: 25%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 20%; Dibujo del neumático derecha exterior: 20%; Dibujo del neumático derecha exterior: 20%
Daños: ninguno
Freins: freins à tambour
Essieu 1: Dimension des pneus: 9,5r17,5; Direction; Sculptures des pneus gauche interne: 70%; Sculptures des pneus gauche externe: 70%; Sculptures des pneus droit externe: 70%; Sculptures des pneus droit externe: 70%
Essieu 2: Dimension des pneus: 9’5r17,5; Direction; Sculptures des pneus gauche interne: 25%; Sculptures des pneus gauche externe: 20%; Sculptures des pneus droit externe: 20%; Sculptures des pneus droit externe: 20%
Dommages: aucun
Fékek: dobfékek
Tengely 1: Gumiabroncs mérete: 9,5r17,5; Kormányzás; Gumiabroncs profilja belül balra: 70%; Gumiabroncs profilja kint maradt: 70%; Gumiabroncs profilja belül jobbra: 70%; Gumiabroncs profilja kívül jobbra: 70%
Tengely 2: Gumiabroncs mérete: 9’5r17,5; Kormányzás; Gumiabroncs profilja belül balra: 25%; Gumiabroncs profilja kint maradt: 20%; Gumiabroncs profilja belül jobbra: 20%; Gumiabroncs profilja kívül jobbra: 20%
Kár: sérülésmentes
Remmen: trommelremmen
As 1: Bandenmaat: 9,5r17,5; Meesturend; Bandenprofiel linksbinnen: 70%; Bandenprofiel linksbuiten: 70%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 70%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 70%
As 2: Bandenmaat: 9’5r17,5; Meesturend; Bandenprofiel linksbinnen: 25%; Bandenprofiel linksbuiten: 20%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 20%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 20%
Schade: schadevrij
Hamulce: hamulce bębnowe
Oś 1: Rozmiar opon: 9,5r17,5; Układ kierowniczy; Profil opon lewa wewnętrzna: 70%; Profil opon lewa zewnętrzna: 70%; Profil opon prawa zewnętrzna: 70%; Profil opon prawa zewnętrzna: 70%
Oś 2: Rozmiar opon: 9’5r17,5; Układ kierowniczy; Profil opon lewa wewnętrzna: 25%; Profil opon lewa zewnętrzna: 20%; Profil opon prawa zewnętrzna: 20%; Profil opon prawa zewnętrzna: 20%
Uszkodzenia: brak
Travões: travões de tambor
Eixo 1: Tamanho dos pneus: 9,5r17,5; Direção; Perfil do pneu interior esquerdo: 70%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 70%; Perfil do pneu exterior direito: 70%; Perfil do pneu exterior direito: 70%
Eixo 2: Tamanho dos pneus: 9’5r17,5; Direção; Perfil do pneu interior esquerdo: 25%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 20%; Perfil do pneu exterior direito: 20%; Perfil do pneu exterior direito: 20%
Danos: nenhum
Тормоза: барабанные тормоза
Ось 1: Размер шин: 9,5r17,5; Рулевое управление; Профиль шин левое внутреннее: 70%; Профиль шин левое внешнее: 70%; Профиль шин правое внешнее: 70%; Профиль шин правое внешнее: 70%
Ось 2: Размер шин: 9’5r17,5; Рулевое управление; Профиль шин левое внутреннее: 25%; Профиль шин левое внешнее: 20%; Профиль шин правое внешнее: 20%; Профиль шин правое внешнее: 20%
Bromsar: trumbromsar
Axel 1: Däckets storlek: 9,5r17,5; Styrning; Däckprofil inuti vänster: 70%; Däckprofil lämnades utanför: 70%; Däckprofil innanför höger: 70%; Däckprofil utanför höger: 70%
Axel 2: Däckets storlek: 9’5r17,5; Styrning; Däckprofil inuti vänster: 25%; Däckprofil lämnades utanför: 20%; Däckprofil innanför höger: 20%; Däckprofil utanför höger: 20%
Skada på fordon: skadefri
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
9.900 € ≈ 11.420 US$ ≈ 300.300.000 ₫
1991
Dung tải. 17.500 kg Khối lượng tịnh 6.500 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
rơ moóc thùng kéo rèm Meert rơ moóc thùng kéo rèm Meert rơ moóc thùng kéo rèm Meert
3
3.250 € ≈ 3.748 US$ ≈ 98.590.000 ₫
1990
Số trục 2
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 4.037 US$ ≈ 106.200.000 ₫
1988
Dung tải. 24.100 kg Khối lượng tịnh 8.900 kg Số trục 2
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
rơ moóc thùng kín MAN rơ moóc thùng kín MAN
2
2.500 € ≈ 2.883 US$ ≈ 75.840.000 ₫
2016
Dung tải. 6.725 kg Khối lượng tịnh 3.275 kg Số trục 1
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 2.883 US$ ≈ 75.840.000 ₫
2000
Dung tải. 16.710 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 3.290 kg Số trục 2
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 6.343 US$ ≈ 166.800.000 ₫
1986
Dung tải. 12.980 kg Ngừng lò xo/lò xo Khối lượng tịnh 12.020 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
rơ moóc thùng kéo rèm Van Hool Vanhool rơ moóc thùng kéo rèm Van Hool Vanhool rơ moóc thùng kéo rèm Van Hool Vanhool
3
5.500 € ≈ 6.343 US$ ≈ 166.800.000 ₫
2017
Dung tải. 13.010 kg Khối lượng tịnh 5.990 kg Số trục 2
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
rơ moóc khung xe công ten nơ Asca rơ moóc khung xe công ten nơ Asca rơ moóc khung xe công ten nơ Asca
3
1.750 € ≈ 2.018 US$ ≈ 53.090.000 ₫
2000
Dung tải. 14.510 kg Khối lượng tịnh 3.490 kg Số trục 2
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 5.190 US$ ≈ 136.500.000 ₫
2012
Dung tải. 11.090 kg Khối lượng tịnh 6.910 kg Số trục 2
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
rơ moóc đông lạnh Van Hool Vanhool rơ moóc đông lạnh Van Hool Vanhool rơ moóc đông lạnh Van Hool Vanhool
3
4.500 € ≈ 5.190 US$ ≈ 136.500.000 ₫
2012
Dung tải. 11.110 kg Khối lượng tịnh 6.890 kg Số trục 2
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán