Rơ moóc sàn thấp King GTS 44/3

PDF
rơ moóc sàn thấp King GTS 44/3
rơ moóc sàn thấp King GTS 44/3
rơ moóc sàn thấp King GTS 44/3 hình ảnh 2
rơ moóc sàn thấp King GTS 44/3 hình ảnh 3
rơ moóc sàn thấp King GTS 44/3 hình ảnh 4
rơ moóc sàn thấp King GTS 44/3 hình ảnh 5
rơ moóc sàn thấp King GTS 44/3 hình ảnh 6
rơ moóc sàn thấp King GTS 44/3 hình ảnh 7
rơ moóc sàn thấp King GTS 44/3 hình ảnh 8
rơ moóc sàn thấp King GTS 44/3 hình ảnh 9
rơ moóc sàn thấp King GTS 44/3 hình ảnh 10
rơ moóc sàn thấp King GTS 44/3 hình ảnh 11
rơ moóc sàn thấp King GTS 44/3 hình ảnh 12
Quan tâm đến quảng cáo?
1/12
PDF
17.500 €
≈ 19.080 US$
≈ 482.200.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  King
Mẫu:  GTS 44/3
Loại:  rơ moóc sàn thấp
Năm sản xuất:  2006
Đăng ký đầu tiên:  2006
Khả năng chịu tải:  29.750 kg
Tổng trọng lượng:  44.000 kg
Địa điểm:  Estonia Tallinn, Harjumaa
Đặt vào:  15 thg 10, 2024
ID hàng hoá của người bán:  SKMGTS44Z6KT10083
Trục
Số trục:  3
Ngừng:  không khí/không khí
Chiều dài cơ sở:  6.860 mm
Phanh:  tang trống
Trục thứ nhất:  235/70R17,5, tình trạng lốp 70 %
Trục sau:  235/70R17,5, tình trạng lốp 70 %
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  đỏ

Thêm chi tiết — Rơ moóc sàn thấp King GTS 44/3

Tiếng Estonia
Brand : King
Model : GTS 44/3
Year of manufacture : 2006
VAT : 20
Registration year : 2006
Full service history : Yes
Internal stock no : 339GE
Manufacturing / Serial number : SKMGTS44Z6KT10083
Registration number : 339GE
Axle type : 3
Manufacturer / Bodywork : King Trailers
Wheelbase : 6860 + 1360 + 1360
Max. payload : 29750 kg
Gross Weight : 44000 kg
Brakes : Trummel
Suspension type : Air-air
Vehicle's outer dimensions : 13,8 m
Front tyres remaining : 70 %
Rear tyres remaining : 70 %
Front tyre size : 235/70R17,5
Rear tyre size : 235/70R17,5
Colour : Punane
Sõiduki asukoht: Tallinn, Eesti

- MASSID
Täismass 44000 kg
Registrimass 38000 kg
Tühimass 8250 kg
Kandevõime 29750 kg
Lubatud koormus haakeseadmele 14000 kg

Telgede vahe(d) ehk baas(id) 6860 + 1360 + 1360 mm

Üldpikkus: 13,8 m
- Laadimisplatvorm alumine 9 m, Ülemine 2 m

Alumise platvormi laadiskõrgus: 900 mm
Ülemise platvormi laadmiskõrgus 1500 mm
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
38.500 € ≈ 41.980 US$ ≈ 1.061.000.000 ₫
2006
Dung tải. 34.000 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 4
Estonia, Põltsamaa
Liên hệ với người bán
rơ moóc sàn thấp Andover SFCL63 rơ moóc sàn thấp Andover SFCL63 rơ moóc sàn thấp Andover SFCL63
3
29.900 € ≈ 32.600 US$ ≈ 823.900.000 ₫
2006
Dung tải. 55.000 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 4
Estonia, 422
Liên hệ với người bán
31.500 € ≈ 34.350 US$ ≈ 868.000.000 ₫
2007
Slovenia, Slovenske Konjice
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 9.705 US$ ≈ 245.300.000 ₫
2003
Khối lượng tịnh 6.960 kg Số trục 3
Estonia, Aluvere küla, Sõmeru vald, Sõmeru vald
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 16.250 US$ ≈ 410.600.000 ₫
2017
Dung tải. 13.820 kg Khối lượng tịnh 4.180 kg Số trục 2
Estonia, Taebla
Liên hệ với người bán
17.400 € ≈ 18.970 US$ ≈ 479.500.000 ₫
2005
Dung tải. 14.970 kg Ngừng lò xo/không khí Khối lượng tịnh 4.030 kg Số trục 2
Séc, Chrudim
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 21.700 US$ ≈ 548.400.000 ₫
2007
Dung tải. 26.900 kg Khối lượng tịnh 9.100 kg Số trục 4
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
16.800 € ≈ 18.320 US$ ≈ 463.000.000 ₫
2008
Đức, Kunde
Liên hệ với người bán
36.900 € ≈ 40.240 US$ ≈ 1.017.000.000 ₫
2022
Dung tải. 23.000 kg Khối lượng tịnh 7.000 kg Số trục 3
Estonia, Lääne-Harju vald
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 9.705 US$ ≈ 245.300.000 ₫
2006
Dung tải. 12.700 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 4.800 kg Số trục 2
Ba Lan, Bieszewo
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 21.700 US$ ≈ 548.400.000 ₫
2014
Dung tải. 11.420 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.580 kg Số trục 2
Estonia, Rapla
Liên hệ với người bán
42.900 € ≈ 46.780 US$ ≈ 1.182.000.000 ₫
2024
Dung tải. 23.660 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.340 kg Số trục 3
Estonia, Otepää vald
Liên hệ với người bán
40.900 € ≈ 44.600 US$ ≈ 1.127.000.000 ₫
2024
Dung tải. 23.660 kg Ngừng lò xo/lò xo Khối lượng tịnh 6.340 kg Số trục 3
Estonia, Otepää vald
Liên hệ với người bán
23.100 € ≈ 25.190 US$ ≈ 636.600.000 ₫
2005
Dung tải. 30.980 kg Ngừng lò xo/lò xo Khối lượng tịnh 9.020 kg Số trục 4
Séc, Chrudim
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.524 US$ ≈ 190.100.000 ₫
2006
Dung tải. 12.700 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 4.800 kg Số trục 2
Ba Lan, Bieszewo
Liên hệ với người bán
11.500 US$ ≈ 10.550 € ≈ 290.600.000 ₫
2006
Số trục 2
Mexico, Chihuahua
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 2.726 US$ ≈ 68.890.000 ₫
1995
Dung tải. 11.820 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 4.180 kg Số trục 2
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
16.500 € ≈ 17.990 US$ ≈ 454.700.000 ₫
2009
Dung tải. 14.540 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.460 kg Số trục 2
Đức, Schwebheim
Liên hệ với người bán
39.800 € ≈ 43.400 US$ ≈ 1.097.000.000 ₫
2007
Phần Lan, Turku
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 15.160 US$ ≈ 383.000.000 ₫
2007
Dung tải. 34.950 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 4
Áo, Liezen
Liên hệ với người bán