Rơ mooc san phẳng Leciñena CAJA FRUTERA DE 6:50 LARGO

PDF
rơ mooc san phẳng Leciñena CAJA FRUTERA DE 6:50 LARGO
rơ mooc san phẳng Leciñena CAJA FRUTERA DE 6:50 LARGO
rơ mooc san phẳng Leciñena CAJA FRUTERA DE 6:50 LARGO hình ảnh 2
rơ mooc san phẳng Leciñena CAJA FRUTERA DE 6:50 LARGO hình ảnh 3
rơ mooc san phẳng Leciñena CAJA FRUTERA DE 6:50 LARGO hình ảnh 4
rơ mooc san phẳng Leciñena CAJA FRUTERA DE 6:50 LARGO hình ảnh 5
rơ mooc san phẳng Leciñena CAJA FRUTERA DE 6:50 LARGO hình ảnh 6
rơ mooc san phẳng Leciñena CAJA FRUTERA DE 6:50 LARGO hình ảnh 7
rơ mooc san phẳng Leciñena CAJA FRUTERA DE 6:50 LARGO hình ảnh 8
rơ mooc san phẳng Leciñena CAJA FRUTERA DE 6:50 LARGO hình ảnh 9
rơ mooc san phẳng Leciñena CAJA FRUTERA DE 6:50 LARGO hình ảnh 10
rơ mooc san phẳng Leciñena CAJA FRUTERA DE 6:50 LARGO hình ảnh 11
rơ mooc san phẳng Leciñena CAJA FRUTERA DE 6:50 LARGO hình ảnh 12
Quan tâm đến quảng cáo?
1/12
PDF
7.500 €
≈ 8.075 US$
≈ 205.400.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Leciñena
Mẫu:  CAJA FRUTERA DE 6:50 LARGO
Loại:  rơ mooc san phẳng
Năm sản xuất:  2005-02
Đăng ký đầu tiên:  2005-12-23
Địa điểm:  Tây Ban Nha ALGEMESI6797 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
Autoline ID:  PQ40827
Khung
Kích thước phần thân:  650 m × 2,47 m × 2,6 m
Tường bên hông bằng nhôm: 
Bánh xe dự phòng: 
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa: 
Giá gắn bánh xe dự phòng: 
Trục
Số trục:  2
Ngừng:  không khí/không khí
Chiều dài cơ sở:  5.000 mm
Trục dẫn hướng: 
Kích thước lốp:  385/55/22.5
Trục thứ nhất:  385/55/22.5, tình trạng lốp 60 % / 60 mm
Trục thứ cấp:  385/55/22.5, tình trạng lốp 40 % / 40 mm
Phanh
ABS: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Rơ mooc san phẳng Leciñena CAJA FRUTERA DE 6:50 LARGO

Tiếng Tây Ban Nha
REMOLQUE 2 EJES.
MARCA LECIÑENA.
SISTEMA 5º RUEDA.
CARROCERIA FRUTERA.
SUSPENSION NEUMATICA.
CAJA DE 6:50 DE LARGO.
CAJA DE 2,47 DE ANCHO.
CAJA DE 2,60 DE ALTO.
ALTURA REGULABLE.
CAJA PARA 12 PALETS.
LATERALES ALUMINIO.
PUERTA PARA COMUNICAR
CON EL CAMION LA DESCARGA.
REMOLQUE DE 18000 KILOS.
TARA 5000 KILOS.
CARGA UTIL 13000 KILOS.
MATRICULACION 23/12/2005.
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
4.750 € ≈ 5.114 US$ ≈ 130.100.000 ₫
2006
Số trục 2
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 8.075 US$ ≈ 205.400.000 ₫
2006
Khối lượng tịnh 2.790 kg Số trục 2
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
6.500 € ≈ 6.999 US$ ≈ 178.000.000 ₫
1994
Khối lượng tịnh 40 kg Số trục 2
Tây Ban Nha, BENAVENTE -Zamora
Liên hệ với người bán
rơ mooc san phẳng Montenegro RP-35 rơ mooc san phẳng Montenegro RP-35 rơ mooc san phẳng Montenegro RP-35
3
6.500 € ≈ 6.999 US$ ≈ 178.000.000 ₫
Số trục 3
Tây Ban Nha, BENAVENTE -Zamora
Liên hệ với người bán
5.000 € ≈ 5.384 US$ ≈ 136.900.000 ₫
2006
Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Italia, Frosinone
Liên hệ với người bán
6.000 € ≈ 6.460 US$ ≈ 164.300.000 ₫
2006
Dung tải. 14.230 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Đức, Lübbecke
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 8.506 US$ ≈ 216.300.000 ₫
2007
Dung tải. 8.700 kg Số trục 2
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 8.506 US$ ≈ 216.300.000 ₫
2007
Dung tải. 21.120 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.880 kg Số trục 3
Estonia, Lääne-Harju vald
Liên hệ với người bán
3.451 € ≈ 3.716 US$ ≈ 94.510.000 ₫
2005
Dung tải. 14.360 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 3.640 kg Số trục 2
Đức, Regensburg
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 10.660 US$ ≈ 271.100.000 ₫
2005
Dung tải. 19.200 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.800 kg Số trục 3
Estonia, Taebla
Liên hệ với người bán
2.900 € ≈ 3.122 US$ ≈ 79.420.000 ₫
2005
Dung tải. 1.250 kg Thể tích 3,2 m³ Số trục 2
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
9.500 € ≈ 10.230 US$ ≈ 260.200.000 ₫
2006
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Litva
Liên hệ với người bán
5.800 € ≈ 6.245 US$ ≈ 158.800.000 ₫
2006
Dung tải. 14.180 kg Thể tích 16 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 3.820 kg Số trục 2
Đức, Delbrück
PEITZMEYER Fahrzeug- und Gerätevertrieb
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.000 € ≈ 6.460 US$ ≈ 164.300.000 ₫
2004
Dung tải. 15.240 kg Khối lượng tịnh 4.760 kg Số trục 2
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
3.213 € ≈ 3.459 US$ ≈ 87.990.000 ₫
2005
Dung tải. 14.200 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 3.800 kg Số trục 2
Đức, Regensburg
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.429 US$ ≈ 189.000.000 ₫
2002
Dung tải. 1.100 kg Ngừng lò xo/lò xo Khối lượng tịnh 900 kg Số trục 2
Estonia, Lääne-Harju vald
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.429 US$ ≈ 189.000.000 ₫
2009
dầu diesel
Dung tải. 14.200 kg Thể tích 19 m³ Số trục 2
Đức, Peine
Liên hệ với người bán
9.800 € ≈ 10.550 US$ ≈ 268.400.000 ₫
2007
Số trục 2
Áo, Hinzenbach
Liên hệ với người bán
6.800 € ≈ 7.322 US$ ≈ 186.200.000 ₫
2009
Dung tải. 14.060 kg Thể tích 17 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 3.940 kg Số trục 2
Đức, Delbrück
PEITZMEYER Fahrzeug- und Gerätevertrieb
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.900 € ≈ 4.199 US$ ≈ 106.800.000 ₫
2006
Dung tải. 12.650 kg Khối lượng tịnh 18.000 kg Số trục 2
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán