Rơ mooc san phẳng Doornwaard D 6000 TA Machine transport - TOP CONDITION

PDF
Rơ mooc san phẳng Doornwaard D 6000 TA Machine transport - TOP CONDITION - Autoline
Rơ mooc san phẳng Doornwaard D 6000 TA Machine transport - TOP CONDITION | Hình ảnh 1 - Autoline
Rơ mooc san phẳng Doornwaard D 6000 TA Machine transport - TOP CONDITION | Hình ảnh 2 - Autoline
Rơ mooc san phẳng Doornwaard D 6000 TA Machine transport - TOP CONDITION | Hình ảnh 3 - Autoline
Rơ mooc san phẳng Doornwaard D 6000 TA Machine transport - TOP CONDITION | Hình ảnh 4 - Autoline
Rơ mooc san phẳng Doornwaard D 6000 TA Machine transport - TOP CONDITION | Hình ảnh 5 - Autoline
Rơ mooc san phẳng Doornwaard D 6000 TA Machine transport - TOP CONDITION | Hình ảnh 6 - Autoline
Rơ mooc san phẳng Doornwaard D 6000 TA Machine transport - TOP CONDITION | Hình ảnh 7 - Autoline
Rơ mooc san phẳng Doornwaard D 6000 TA Machine transport - TOP CONDITION | Hình ảnh 8 - Autoline
Rơ mooc san phẳng Doornwaard D 6000 TA Machine transport - TOP CONDITION | Hình ảnh 9 - Autoline
Rơ mooc san phẳng Doornwaard D 6000 TA Machine transport - TOP CONDITION | Hình ảnh 10 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/10
PDF
8.250 €
Giá ròng
≈ 8.937 US$
≈ 228.600.000 ₫
Liên hệ với người bán
Năm sản xuất: 1995-08
Đăng ký đầu tiên: 1995-08-08
Khả năng chịu tải: 4.630 kg
Khối lượng tịnh: 1.370 kg
Tổng trọng lượng: 6.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Weert6586 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: 743351
Đặt vào: 10 thg 3, 2025
Khung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Trục
Số trục: 2
Chiều dài cơ sở: 980 mm
Trục thứ nhất: 205/65 R17.5
Trục thứ cấp: 205/65 R17.5
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Rơ mooc san phẳng Doornwaard D 6000 TA Machine transport - TOP CONDITION

Tiếng Anh
- Рампи
- Rampy
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Rampen

= Weitere Informationen =

Refenmaß: 205/65 R17.5
Bremsen: Trommelbremsen
Mittenachse 1: Max. Achslast: 3000 kg; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 40%
Mittenachse 2: Max. Achslast: 3000 kg; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig
Kennzeichen: WN-81-ZB
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Ramper

= Yderligere oplysninger =

Dækstørrelse: 205/65 R17.5
Bremser: tromlebremser
Midterste aksel 1: Maks. akselbelastning: 3000 kg; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 40%
Midterste aksel 2: Maks. akselbelastning: 3000 kg; Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
moms/margin: Moms fradragsberettiget
Registreringsnummer: WN-81-ZB
- Ράμπες
= Additional options and accessories =

- KNOTT Assen
- Oprijplaten

= Remarks =

Deze mooie tweedehands Doornwaard D 6000 TA Machine transport aanhangwagen van 1995 is per direct uit voorraad leverbaar. Het betreft een open laadbak 2-assige aanhangwagen. De D 6000 TA Machine transport is voorzien van KNOTT assen en 40mm trekhhoog. Dit voertuig is met nog meer opties uitgerust. Deze staan bij bovenstaande accessoires vermeld.

Deze omschrijving is met zorgvuldigheid opgesteld, gezien de vele specificaties kunnen hier geen rechten aan worden ontleend.

= More information =

Tyre size: 205/65 R17.5
Brakes: drum brakes
Middle axle 1: Max. axle load: 3000 kg; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 40%
Middle axle 2: Max. axle load: 3000 kg; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
VAT/margin: VAT qualifying
Registration number: WN-81-ZB
= Más opciones y accesorios =

- Rampas

= Más información =

Tamaño del neumático: 205/65 R17.5
Frenos: frenos de tambor
Eje central 1: Carga máxima del eje: 3000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Eje central 2: Carga máxima del eje: 3000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
IVA/margen: IVA deducible
Matrícula: WN-81-ZB
- Rampit
= Plus d'options et d'accessoires =

- Rampes d'accès

= Plus d'informations =

Dimension des pneus: 205/65 R17.5
Freins: freins à tambour
Essieu central 1: Charge maximale sur essieu: 3000 kg; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 40%
Essieu central 2: Charge maximale sur essieu: 3000 kg; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
TVA/marge: TVA déductible
Numéro d'immatriculation: WN-81-ZB
- Rampe
- Rámpák
- Rampe
= Aanvullende opties en accessoires =

- KNOTT Assen
- Oprijplaten

= Bijzonderheden =

Deze mooie tweedehands Doornwaard D 6000 TA Machine transport aanhangwagen van 1995 is per direct uit voorraad leverbaar. Het betreft een open laadbak 2-assige aanhangwagen. De D 6000 TA Machine transport is voorzien van KNOTT assen en 40mm trekhhoog. Dit voertuig is met nog meer opties uitgerust. Deze staan bij bovenstaande accessoires vermeld.

Deze omschrijving is met zorgvuldigheid opgesteld, gezien de vele specificaties kunnen hier geen rechten aan worden ontleend.

= Meer informatie =

Bandenmaat: 205/65 R17.5
Remmen: trommelremmen
Middenas 1: Max. aslast: 3000 kg; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 40%
Middenas 2: Max. aslast: 3000 kg; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers
Kenteken: WN-81-ZB
- Ramper
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Płyty najazdowe

= Więcej informacji =

Rozmiar opon: 205/65 R17.5
Hamulce: hamulce bębnowe
Oś środkowa 1: Maksymalny nacisk na oś: 3000 kg; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 40%
Oś środkowa 2: Maksymalny nacisk na oś: 3000 kg; Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT
Numer rejestracyjny: WN-81-ZB
= Opções e acessórios adicionais =

- Rampas

= Mais informações =

Tamanho dos pneus: 205/65 R17.5
Travões: travões de tambor
Eixo intermédio 1: Máx carga por eixo: 3000 kg; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 40%
Eixo intermédio 2: Máx carga por eixo: 3000 kg; Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
IVA/margem: IVA elegível
Número de registo: WN-81-ZB
- Rampe
= Дополнительные опции и оборудование =

- Рампы

= Дополнительная информация =

Размер шин: 205/65 R17.5
Тормоза: барабанные тормоза
Средний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 3000 kg; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 40%
Средний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 3000 kg; Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
НДС/маржа: С вычетом НДС
Регистрационный номер: WN-81-ZB
- Rampy
= Extra tillval och tillbehör =

- Ramper

= Ytterligare information =

Däckets storlek: 205/65 R17.5
Bromsar: trumbromsar
Centralaxel 1: Max. axellast: 3000 kg; Däckprofil vänster: 50%; Däckprofil rätt: 40%
Centralaxel 2: Max. axellast: 3000 kg; Däckprofil vänster: 40%; Däckprofil rätt: 40%
Moms/marginal: Avdragsgill moms för företagare
Registreringsnummer: WN-81-ZB
- Rampalar
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
14.000 € ≈ 15.170 US$ ≈ 387.900.000 ₫
1997
Dung tải. 22.170 kg Khối lượng tịnh 5.830 kg Số trục 3
Hà Lan, Vijfhuizen
Liên hệ với người bán
3.750 € ≈ 4.062 US$ ≈ 103.900.000 ₫
1998
Dung tải. 11.620 kg Khối lượng tịnh 4.380 kg Số trục 2
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.785 € ≈ 8.433 US$ ≈ 215.700.000 ₫
2024
Dung tải. 2.683 kg Khối lượng tịnh 817 kg Số trục 2
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
7.369 € ≈ 7.983 US$ ≈ 204.200.000 ₫
2024
Dung tải. 2.500 kg Khối lượng tịnh 1.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
9.950 € ≈ 10.780 US$ ≈ 275.700.000 ₫
2016
Dung tải. 18.280 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.720 kg Số trục 3
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
10.000 € ≈ 10.830 US$ ≈ 277.100.000 ₫
1997
Dung tải. 8.000 kg
Ba Lan, Zgorzelec
Liên hệ với người bán
10.750 € ≈ 11.650 US$ ≈ 297.900.000 ₫
2013
Dung tải. 15.250 kg Khối lượng tịnh 4.750 kg Số trục 2
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.385 € ≈ 6.917 US$ ≈ 176.900.000 ₫
2024
Dung tải. 2.193 kg Khối lượng tịnh 807 kg Số trục 2
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Số trục 2
Hà Lan, Weert
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 18.310 US$ ≈ 468.300.000 ₫
2017
Dung tải. 18.440 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.560 kg Số trục 3
Hà Lan, Gilze
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Số trục 2
Hà Lan, Goudriaan
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Hà Lan, Goudriaan
Liên hệ với người bán
4.235 € ≈ 4.588 US$ ≈ 117.300.000 ₫
2024
Dung tải. 2.898 kg Khối lượng tịnh 602 kg Số trục 2
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
6.635 € ≈ 7.188 US$ ≈ 183.800.000 ₫
Dung tải. 2.640 kg Khối lượng tịnh 860 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2010
Dung tải. 6.000 kg
Hà Lan, Goudriaan
Liên hệ với người bán
3.230 € ≈ 3.499 US$ ≈ 89.500.000 ₫
2024
Dung tải. 2.683 kg Khối lượng tịnh 817 kg Số trục 2
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2010
Dung tải. 6.000 kg Số trục 1
Hà Lan, Goudriaan
Liên hệ với người bán
500 € ≈ 541,70 US$ ≈ 13.850.000 ₫
Số trục 1
Hà Lan, Rheden
B-tham Trade & Consultancy B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Ngừng lò xo/lò xo Số trục 2
Hà Lan, Weert
Liên hệ với người bán