Rơ moóc khung xe công ten nơ Wagenaar D&P TMA Skidloader

PDF
Rơ moóc khung xe công ten nơ Wagenaar D&P TMA Skidloader - Autoline
Rơ moóc khung xe công ten nơ Wagenaar D&P TMA Skidloader | Hình ảnh 1 - Autoline
Rơ moóc khung xe công ten nơ Wagenaar D&P TMA Skidloader | Hình ảnh 2 - Autoline
Rơ moóc khung xe công ten nơ Wagenaar D&P TMA Skidloader | Hình ảnh 3 - Autoline
Rơ moóc khung xe công ten nơ Wagenaar D&P TMA Skidloader | Hình ảnh 4 - Autoline
Rơ moóc khung xe công ten nơ Wagenaar D&P TMA Skidloader | Hình ảnh 5 - Autoline
Rơ moóc khung xe công ten nơ Wagenaar D&P TMA Skidloader | Hình ảnh 6 - Autoline
Rơ moóc khung xe công ten nơ Wagenaar D&P TMA Skidloader | Hình ảnh 7 - Autoline
Rơ moóc khung xe công ten nơ Wagenaar D&P TMA Skidloader | Hình ảnh 8 - Autoline
Rơ moóc khung xe công ten nơ Wagenaar D&P TMA Skidloader | Hình ảnh 9 - Autoline
Rơ moóc khung xe công ten nơ Wagenaar D&P TMA Skidloader | Hình ảnh 10 - Autoline
Rơ moóc khung xe công ten nơ Wagenaar D&P TMA Skidloader | Hình ảnh 11 - Autoline
Rơ moóc khung xe công ten nơ Wagenaar D&P TMA Skidloader | Hình ảnh 12 - Autoline
Rơ moóc khung xe công ten nơ Wagenaar D&P TMA Skidloader | Hình ảnh 13 - Autoline
Rơ moóc khung xe công ten nơ Wagenaar D&P TMA Skidloader | Hình ảnh 14 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/14
PDF
6.750 €
Giá ròng
≈ 206.800.000 ₫
≈ 7.850 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Wagenaar
Mẫu: D&P TMA Skidloader
Năm sản xuất: 2017-11
Đăng ký đầu tiên: 2017-11
Khả năng chịu tải: 11.980 kg
Khối lượng tịnh: 6.020 kg
Tổng trọng lượng: 18.000 kg
Địa điểm: Bỉ Meer6513 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 73288
Đặt vào: 18 thg 10, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 7,28 m, chiều rộng - 2,38 m
Trục
Thương hiệu: SAF
Số trục: 2
Chiều dài cơ sở: 5.630 mm
Trục thứ nhất: 385/55R22.5
Trục thứ cấp: 385/55R22.5
Phanh
ABS
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: vàng

Thêm chi tiết — Rơ moóc khung xe công ten nơ Wagenaar D&P TMA Skidloader

Tiếng Anh
Velikost pneumatiky: 385/55R22.5
Brzdy: kotoučové brzdy
Zavěšení: vzduchové odpružení
Zadní náprava 1: Max. zatížení nápravy: 9000 kg; Profil pneumatiky vlevo: 40%; Profil pneumatiky vpravo: 40%
Zadní náprava 2: Max. zatížení nápravy: 9000 kg; Profil pneumatiky vlevo: 40%; Profil pneumatiky vpravo: 40%
Obecný stav: dobrý
Technický stav: dobrý
Optický stav: dobrý

= Informace o společnosti =

hiện liên lạc
Refenmaß: 385/55R22.5
Bremsen: Scheibenbremsen
Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Hinterachse 2: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut

= Firmeninformationen =

hiện liên lạc
Dækstørrelse: 385/55R22.5
Bremser: skivebremser
Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god

= Forhandleroplysninger =

hiện liên lạc
Tyre size: 385/55R22.5
Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
Rear axle 2: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good

= Dealer information =

hiện liên lạc
Tamaño del neumático: 385/55R22.5
Frenos: frenos de disco
Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno

= Información de la empresa =

hiện liên lạc
Dimension des pneus: 385/55R22.5
Freins: freins à disque
Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon

= Information sur la société =

hiện liên lạc
Gumiabroncs mérete: 385/55R22.5
Fékek: tárcsafékek
Felfüggesztés: légrugózás
Hátsó tengely 1: Maximális tengelyterhelés: 9000 kg; Gumiabroncs profilja balra: 40%; Gumiabroncs profilja jobbra: 40%
Hátsó tengely 2: Maximális tengelyterhelés: 9000 kg; Gumiabroncs profilja balra: 40%; Gumiabroncs profilja jobbra: 40%
Általános állapot: jó
Műszaki állapot: jó
Optikai állapot: jó

= Céginformáció =

hiện liên lạc
Dimensioni del pneumatico: 385/55R22.5
Freni: freni a disco
Sospensione: sospensione pneumatica
Asse posteriore 1: Carico massimo per asse: 9000 kg; Profilo del pneumatico sinistra: 40%; Profilo del pneumatico destra: 40%
Asse posteriore 2: Carico massimo per asse: 9000 kg; Profilo del pneumatico sinistra: 40%; Profilo del pneumatico destra: 40%
Stato generale: buono
Stato tecnico: buono
Stato ottico: buono

= Informazioni sulla società =

hiện liên lạc
VIN XL918000H01395400
DATUM 01-11-2017
BRUIKBAAR IN DE WEGENBOUW OP EN AFZETTEN DIVERSE SOORTEN D&P TMA SKIDS
2 ASSEN SAF
SCHIJFREMMEN
ABS EBS
HEFPLATFORM

= Bedrijfsinformatie =

WE HAVE MORE THAN 850 TRUCKS AND TRAILERS IN STOCK
hiện liên lạc

= Meer informatie =

Bandenmaat: 385/55R22.5
Remmen: schijfremmen
Vering: luchtvering
Achteras 1: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Achteras 2: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed

= Bedrijfsinformatie =

hiện liên lạc
Rozmiar opon: 385/55R22.5
Hamulce: hamulce tarczowe
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze

= Informacje o przedsiębiorstwie =

hiện liên lạc
Tamanho dos pneus: 385/55R22.5
Travões: travões de disco
Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom

= Informações do concessionário =

hiện liên lạc
Размер шин: 385/55R22.5
Тормоза: дисковые тормоза
Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее

= Информация о дилере =

hiện liên lạc
Veľkosť pneumatiky: 385/55R22.5
Brzdy: kotúčové brzdy
Zavesenie: vzduchové odpruženie
Zadná náprava 1: Max. zaťaženie nápravy: 9000 kg; Profil pneumatiky vľavo: 40%; Profil pneumatiky vpravo: 40%
Zadná náprava 2: Max. zaťaženie nápravy: 9000 kg; Profil pneumatiky vľavo: 40%; Profil pneumatiky vpravo: 40%
Všeobecný stav: dobré
Technický stav: dobré
Optický stav: dobré

= Informácie o spoločnosti =

hiện liên lạc
Däckets storlek: 385/55R22.5
Bromsar: skivbromsar
Fjädring: luftfjädring
Bakaxel 1: Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 40%; Däckprofil rätt: 40%
Bakaxel 2: Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 40%; Däckprofil rätt: 40%
Allmänt tillstånd: bra
Tekniskt tillstånd: bra
Optiskt tillstånd: bra

= Information om företaget =

hiện liên lạc
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
2.750 € ≈ 84.250.000 ₫ ≈ 3.198 US$
Rơ moóc khung xe công ten nơ
2000
Dung tải. 16.580 kg Khối lượng tịnh 3.420 kg Số trục 2
Bỉ, Meer
GA den Otter bedrijfsauto’s BV
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Rơ moóc khung xe công ten nơ
1990
Số trục 2
Bỉ, Bree
Smeets & Zonen
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.450 € ≈ 258.900.000 ₫ ≈ 9.827 US$
Rơ moóc khung xe công ten nơ
2014
Dung tải. 22.100 kg Khối lượng tịnh 4.900 kg Số trục 3
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.450 € ≈ 258.900.000 ₫ ≈ 9.827 US$
Rơ moóc khung xe công ten nơ
2014
Dung tải. 22.100 kg Khối lượng tịnh 4.900 kg Số trục 3
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.450 € ≈ 258.900.000 ₫ ≈ 9.827 US$
Rơ moóc khung xe công ten nơ
2014
Dung tải. 22.100 kg Khối lượng tịnh 4.900 kg Số trục 3
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.850 € ≈ 87.310.000 ₫ ≈ 3.315 US$
Rơ moóc khung xe công ten nơ
2000
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 4.300 kg Số trục 2
Bỉ, Wingene
DEGROOTE TRUCKS-BELGIUM
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.306 € 85.000 NOK ≈ 223.800.000 ₫
Rơ moóc khung xe công ten nơ
2017
Dung tải. 25.450 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 30.000 kg Số trục 3
Na Uy, HEIMDAL
Liên hệ với người bán
5.850 € ≈ 179.200.000 ₫ ≈ 6.804 US$
Rơ moóc khung xe công ten nơ
2012
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 3.730 kg Số trục 2
Bỉ, Wingene
DEGROOTE TRUCKS-BELGIUM
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 168.500.000 ₫ ≈ 6.396 US$
Rơ moóc khung xe công ten nơ
2017
Số trục 2
Áo, Hörsching
MG Handel GmbH
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.800 € ≈ 177.700.000 ₫ ≈ 6.745 US$
Rơ moóc khung xe công ten nơ
2015
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 2.900 kg Số trục 2
Hungary, Polgár
Izabella InMotion Kft.
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.400 € ≈ 196.100.000 ₫ ≈ 7.443 US$
Rơ moóc khung xe công ten nơ
2018
Khối lượng tịnh 3.155 kg Số trục 2
Slovakia, Šaľa
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Rơ moóc khung xe công ten nơ
2004
dầu diesel
Ngừng lò xo/lò xo Khối lượng tịnh 4.080 kg Số trục 2
Bỉ, Roeselare
INGELS TRUCKS&TRAILERS
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.750 € ≈ 206.800.000 ₫ ≈ 7.850 US$
Rơ moóc khung xe công ten nơ
2017
Dung tải. 11.980 kg Khối lượng tịnh 6.020 kg Số trục 2
Bỉ, Meer
GA den Otter bedrijfsauto’s BV
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
đấu giá 6.426 € 48.000 DKK ≈ 196.900.000 ₫
Rơ moóc khung xe công ten nơ
2017
Dung tải. 24.000 kg Khối lượng tịnh 6.020 kg Số trục 3
Đan Mạch, Midtjylland
Fymas Auctions ApS – visit the auction fymasauctions.dk
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.372 € 27.000 PLN ≈ 195.200.000 ₫
Rơ moóc khung xe công ten nơ
2014
Dung tải. 14.850 kg Ngừng không khí/không khí
Ba Lan, Turbia
Stolarnia Turbia
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.950 € ≈ 90.370.000 ₫ ≈ 3.431 US$
Rơ moóc khung xe công ten nơ
1990
Số trục 2
Bỉ, Overpelt
M.J.C. TRUCKS & MACHINERY
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.900 € ≈ 180.700.000 ₫ ≈ 6.862 US$
Rơ moóc khung xe công ten nơ
2017
Dung tải. 16.290 kg Khối lượng tịnh 1.710 kg Số trục 2
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
5.400 € ≈ 165.400.000 ₫ ≈ 6.280 US$
Rơ moóc khung xe công ten nơ
2019
Dung tải. 14.760 kg Khối lượng tịnh 3.240 kg Số trục 2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
4.900 € ≈ 150.100.000 ₫ ≈ 5.699 US$
Rơ moóc khung xe công ten nơ
2018
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 3.100 kg
Đức, Sottrum
Nutzfahrzeuge 2000 GmbH
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 107.200.000 ₫ ≈ 4.070 US$
Rơ moóc khung xe công ten nơ
2017
Dung tải. 14.590 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Séc, Nové Strašecí
AR car - CZ s. r. o
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán