TheTruckCompany
TheTruckCompany
Trong kho: 394 quảng cáo
19 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 394 quảng cáo
19 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường

Rơ moóc khung xe công ten nơ Mol

PDF
Rơ moóc khung xe công ten nơ Mol - Autoline
Rơ moóc khung xe công ten nơ Mol | Hình ảnh 1 - Autoline
Rơ moóc khung xe công ten nơ Mol | Hình ảnh 2 - Autoline
Rơ moóc khung xe công ten nơ Mol | Hình ảnh 3 - Autoline
Rơ moóc khung xe công ten nơ Mol | Hình ảnh 4 - Autoline
Rơ moóc khung xe công ten nơ Mol | Hình ảnh 5 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/5
PDF
2.500 €
Giá ròng
≈ 2.882 US$
≈ 74.850.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Mol
Năm sản xuất: 2000-04
Đăng ký đầu tiên: 2000-04-11
Khả năng chịu tải: 16.710 kg
Khối lượng tịnh: 3.290 kg
Tổng trọng lượng: 20.000 kg
Địa điểm: Bỉ Hooglede6433 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: TC19876
Đặt vào: 1 thg 8, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 9,8 m × 2,5 m × 1,07 m
Trục
Số trục: 2
Ngừng: không khí/không khí
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 265/70 R19.5
Trục thứ cấp: 265/70 R19.5
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Rơ moóc khung xe công ten nơ Mol

Tiếng Anh
Refenmaß: 265/70 R19.5
Bremsen: Trommelbremsen
Vorderachse: Reifen Profil links innnerhalb: 30%; Reifen Profil links außen: 60%; Reifen Profil rechts innerhalb: 50%; Reifen Profil rechts außen: 50%
Hinterachse: Reifen Profil links innnerhalb: 90%; Reifen Profil links außen: 90%; Reifen Profil rechts innerhalb: 90%; Reifen Profil rechts außen: 90%
Schäden: keines
Dækstørrelse: 265/70 R19.5
Bremser: tromlebremser
Foraksel: Dækprofil venstre indvendige: 30%; Dækprofil venstre udvendige: 60%; Dækprofil højre udvendige: 50%; Dækprofil højre udvendige: 50%
Bagaksel: Dækprofil venstre indvendige: 90%; Dækprofil venstre udvendige: 90%; Dækprofil højre udvendige: 90%; Dækprofil højre udvendige: 90%
Tyre size: 265/70 R19.5
Brakes: drum brakes
Front axle: Tyre profile left inner: 30%; Tyre profile left outer: 60%; Tyre profile right outer: 50%; Tyre profile right outer: 50%
Rear axle: Tyre profile left inner: 90%; Tyre profile left outer: 90%; Tyre profile right outer: 90%; Tyre profile right outer: 90%
Damages: none
Tamaño del neumático: 265/70 R19.5
Frenos: frenos de tambor
Eje delantero: Dibujo del neumático izquierda interior: 30%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 60%; Dibujo del neumático derecha exterior: 50%; Dibujo del neumático derecha exterior: 50%
Eje trasero: Dibujo del neumático izquierda interior: 90%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 90%; Dibujo del neumático derecha exterior: 90%; Dibujo del neumático derecha exterior: 90%
Daños: ninguno
Dimension des pneus: 265/70 R19.5
Freins: freins à tambour
Essieu avant: Sculptures des pneus gauche interne: 30%; Sculptures des pneus gauche externe: 60%; Sculptures des pneus droit externe: 50%; Sculptures des pneus droit externe: 50%
Essieu arrière: Sculptures des pneus gauche interne: 90%; Sculptures des pneus gauche externe: 90%; Sculptures des pneus droit externe: 90%; Sculptures des pneus droit externe: 90%
Dommages: aucun
Gumiabroncs mérete: 265/70 R19.5
Fékek: dobfékek
Első tengely: Gumiabroncs profilja belül balra: 30%; Gumiabroncs profilja kint maradt: 60%; Gumiabroncs profilja belül jobbra: 50%; Gumiabroncs profilja kívül jobbra: 50%
Hátsó tengely: Gumiabroncs profilja belül balra: 90%; Gumiabroncs profilja kint maradt: 90%; Gumiabroncs profilja belül jobbra: 90%; Gumiabroncs profilja kívül jobbra: 90%
Kár: sérülésmentes
Bandenmaat: 265/70 R19.5
Remmen: trommelremmen
Vooras: Bandenprofiel linksbinnen: 30%; Bandenprofiel linksbuiten: 60%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 50%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 50%
Achteras: Bandenprofiel linksbinnen: 90%; Bandenprofiel linksbuiten: 90%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 90%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 90%
Schade: schadevrij
Rozmiar opon: 265/70 R19.5
Hamulce: hamulce bębnowe
Oś przednia: Profil opon lewa wewnętrzna: 30%; Profil opon lewa zewnętrzna: 60%; Profil opon prawa zewnętrzna: 50%; Profil opon prawa zewnętrzna: 50%
Oś tylna: Profil opon lewa wewnętrzna: 90%; Profil opon lewa zewnętrzna: 90%; Profil opon prawa zewnętrzna: 90%; Profil opon prawa zewnętrzna: 90%
Uszkodzenia: brak
Tamanho dos pneus: 265/70 R19.5
Travões: travões de tambor
Eixo dianteiro: Perfil do pneu interior esquerdo: 30%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 60%; Perfil do pneu exterior direito: 50%; Perfil do pneu exterior direito: 50%
Eixo traseiro: Perfil do pneu interior esquerdo: 90%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 90%; Perfil do pneu exterior direito: 90%; Perfil do pneu exterior direito: 90%
Danos: nenhum
Размер шин: 265/70 R19.5
Тормоза: барабанные тормоза
Передний мост: Профиль шин левое внутреннее: 30%; Профиль шин левое внешнее: 60%; Профиль шин правое внешнее: 50%; Профиль шин правое внешнее: 50%
Задний мост: Профиль шин левое внутреннее: 90%; Профиль шин левое внешнее: 90%; Профиль шин правое внешнее: 90%; Профиль шин правое внешнее: 90%
Däckets storlek: 265/70 R19.5
Bromsar: trumbromsar
Framaxel: Däckprofil inuti vänster: 30%; Däckprofil lämnades utanför: 60%; Däckprofil innanför höger: 50%; Däckprofil utanför höger: 50%
Bakaxel: Däckprofil inuti vänster: 90%; Däckprofil lämnades utanför: 90%; Däckprofil innanför höger: 90%; Däckprofil utanför höger: 90%
Skada på fordon: skadefri
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
rơ moóc khung xe công ten nơ Asca rơ moóc khung xe công ten nơ Asca rơ moóc khung xe công ten nơ Asca
3
1.750 € ≈ 2.017 US$ ≈ 52.400.000 ₫
2000
Dung tải. 14.510 kg Khối lượng tịnh 3.490 kg Số trục 2
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 4.034 US$ ≈ 104.800.000 ₫
1988
Dung tải. 24.100 kg Khối lượng tịnh 8.900 kg Số trục 2
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
rơ moóc thùng kín MAN rơ moóc thùng kín MAN
2
2.500 € ≈ 2.882 US$ ≈ 74.850.000 ₫
2016
Dung tải. 6.725 kg Khối lượng tịnh 3.275 kg Số trục 1
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 2.882 US$ ≈ 74.850.000 ₫
1989
Dung tải. 14.350 kg Khối lượng tịnh 6.650 kg Số trục 2
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
rơ moóc thùng kéo rèm Van Hool Vanhool rơ moóc thùng kéo rèm Van Hool Vanhool rơ moóc thùng kéo rèm Van Hool Vanhool
3
5.500 € ≈ 6.340 US$ ≈ 164.700.000 ₫
2017
Dung tải. 13.010 kg Khối lượng tịnh 5.990 kg Số trục 2
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
35.900 € ≈ 41.380 US$ ≈ 1.075.000.000 ₫
2023
Số trục 3
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 5.187 US$ ≈ 134.700.000 ₫
2012
Dung tải. 11.090 kg Khối lượng tịnh 6.910 kg Số trục 2
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 6.340 US$ ≈ 164.700.000 ₫
1986
Dung tải. 12.980 kg Ngừng lò xo/lò xo Khối lượng tịnh 12.020 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
rơ moóc đông lạnh Van Hool Vanhool rơ moóc đông lạnh Van Hool Vanhool rơ moóc đông lạnh Van Hool Vanhool
3
4.500 € ≈ 5.187 US$ ≈ 134.700.000 ₫
2012
Dung tải. 11.110 kg Khối lượng tịnh 6.890 kg Số trục 2
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 11.410 US$ ≈ 296.400.000 ₫
1991
Dung tải. 17.500 kg Khối lượng tịnh 6.500 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
rơ moóc thùng kéo rèm Meert rơ moóc thùng kéo rèm Meert rơ moóc thùng kéo rèm Meert
3
3.250 € ≈ 3.746 US$ ≈ 97.310.000 ₫
1990
Số trục 2
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán