Rơ moóc khung xe công ten nơ Kögel ZW 18 BDF, Midi Tandem, 3x sofort mới

PDF
Rơ moóc khung xe công ten nơ Kögel ZW 18 BDF, Midi Tandem, 3x sofort mới - Autoline
Rơ moóc khung xe công ten nơ Kögel ZW 18 BDF, Midi Tandem, 3x sofort mới | Hình ảnh 1 - Autoline
Rơ moóc khung xe công ten nơ Kögel ZW 18 BDF, Midi Tandem, 3x sofort mới | Hình ảnh 2 - Autoline
Rơ moóc khung xe công ten nơ Kögel ZW 18 BDF, Midi Tandem, 3x sofort mới | Hình ảnh 3 - Autoline
Rơ moóc khung xe công ten nơ Kögel ZW 18 BDF, Midi Tandem, 3x sofort mới | Hình ảnh 4 - Autoline
Rơ moóc khung xe công ten nơ Kögel ZW 18 BDF, Midi Tandem, 3x sofort mới | Hình ảnh 5 - Autoline
Rơ moóc khung xe công ten nơ Kögel ZW 18 BDF, Midi Tandem, 3x sofort mới | Hình ảnh 6 - Autoline
Rơ moóc khung xe công ten nơ Kögel ZW 18 BDF, Midi Tandem, 3x sofort mới | Hình ảnh 7 - Autoline
Rơ moóc khung xe công ten nơ Kögel ZW 18 BDF, Midi Tandem, 3x sofort mới | Hình ảnh 8 - Autoline
Rơ moóc khung xe công ten nơ Kögel ZW 18 BDF, Midi Tandem, 3x sofort mới | Hình ảnh 9 - Autoline
Rơ moóc khung xe công ten nơ Kögel ZW 18 BDF, Midi Tandem, 3x sofort mới | Hình ảnh 10 - Autoline
Rơ moóc khung xe công ten nơ Kögel ZW 18 BDF, Midi Tandem, 3x sofort mới | Hình ảnh 11 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/11
PDF
16.900 €
Giá ròng
≈ 18.670 US$
≈ 482.400.000 ₫
20.111 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Kögel
Năm sản xuất: 2025
Khả năng chịu tải: 14.980 kg
Khối lượng tịnh: 3.020 kg
Tổng trọng lượng: 18.000 kg
Địa điểm: Đức Bakum7693 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: 68884
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Khung
Giá gắn bánh xe dự phòng
Trục
Số trục: 2
Ngừng: không khí/không khí
Chiều dài cơ sở: 6.260 mm
Kích thước lốp: 445/45 R19,5
Phanh: đĩa
Phanh
ABS
EBS
Tình trạng
Tình trạng: mới
Thêm chi tiết
VIN: WK0Z0001800314057
Màu sắc: đen
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Rơ moóc khung xe công ten nơ Kögel ZW 18 BDF, Midi Tandem, 3x sofort mới

Fahrzeugnummer für Anfragen: 68884

Koegel
ZW18
19,5

* Baujahr: Neufahrzeug
ABS
Antiblockiersystem
EBS
elektronisches Bremssystem
Luftfederung
Tandemanhänger
7,15
7,45
7,82
Ersatzradhalter
Anschlußstecker 15 polig
Hebe- und Senkvorrichtung
Prüfungen: HU / AU 01.1970
Gesamtgewicht: 18.000 kg
Leergewicht: 3.020 kg
Nutzlast: 14.980 kg
Achshersteller: SAF%
Reifenzustand 1. Achse: 100%
100%
Reifengröße: 445/45 R19,5
Reifenzustand 2. Achse: 100%
100%
Reifengröße: 445/45 R19,5
Radstand: 6260 mm
Koegel ZW 18
195 Neufahrzeug ohne Erstzulassung
sofort verfügbar
Fahrhöhe 1080mm
Abstellhöhe 1020
1410mm
Kupplungshöhe 400mm
längenverstellbare Zugdeichsel
Reifen 445/45 R 195
Einzelpreis 16900,-EUR netto
Auf Anfragen senden wir Ihnen eine Baubeschreibung
Standort 89349 Burtenbach

Irrtümer und Zwischenverkauf vorbehalten.Weitere Bilder und 360 Grad Bilder finden Sie bei uns auf unserer Homepage

Unser umfangreicher Service umfasst z.B
Ankauf / Verkauf / Vermietung von Nutzfahrzeugen
Schnelle unkomplizierte Finanzierungen
Beantragen aller (Export-) Dokumente
Bestellung von Exportkennzeichen / Zollkennzeichen
Fahrzeugaufbereitung: Neue Planen
Beschriftungen
Lackierungen etc
Professionelle Verladung / Ladungssicherung
TüV-Abnahmen
Zulassungsservice
Überführung von Nutzfahrzeuge
Fragen Sie unser geschultes Fachpersonal
wir beraten Sie gerne



Reference no. for inquiries: 68884

Koegel
ZW18
19,5

* Year of manufacture: New vehicle
ABS
Anti-Lock Braking System
EBS
electronic brake system
Pneumatic suspension
Tandemanhänger
7,15
7,45
7,82
Spare tire rack
Connecting plug 15-pin
Lifting & lowering device
Inspection: HU / AU 01.1970
Total weight: 18.000 kg
Empty weight: 3.020 kg
Payload: 14.980
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
16.900 € ≈ 18.670 US$ ≈ 482.400.000 ₫
2024
dầu diesel
Dung tải. 14.980 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 3.020 kg Số trục 2
Đức, Bakum
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2023
Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Đức, Schlierbach
Liên hệ với người bán
26.400 € ≈ 29.160 US$ ≈ 753.500.000 ₫
2024
dầu diesel
Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Đức, Bakum
Liên hệ với người bán
32.500 € ≈ 35.900 US$ ≈ 927.600.000 ₫
2024
dầu diesel
Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Đức, Bakum
Liên hệ với người bán
26.400 € ≈ 29.160 US$ ≈ 753.500.000 ₫
2024
dầu diesel
Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Đức, Bakum
Liên hệ với người bán
28.750 € ≈ 31.750 US$ ≈ 820.600.000 ₫
2023
dầu diesel
Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Đức, Bakum
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 2.761 US$ ≈ 71.360.000 ₫
2008
Dung tải. 14.950 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 3.050 kg Số trục 2
Đức, Lübbecke
Liên hệ với người bán
3.213 € ≈ 3.549 US$ ≈ 91.710.000 ₫
2011
Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Đức, Reinstorf
Liên hệ với người bán
2.200 € ≈ 2.430 US$ ≈ 62.790.000 ₫
2009
Dung tải. 15.050 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 2.950 kg Số trục 2
Đức, Lübbecke
Liên hệ với người bán
2.900 € ≈ 3.203 US$ ≈ 82.770.000 ₫
2014
Dung tải. 15.320 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 2.680 kg Số trục 2
Đức, Wurzburg
Liên hệ với người bán
26.950 € ≈ 29.770 US$ ≈ 769.200.000 ₫
2023
Dung tải. 14.460 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Đức, Wildeshausen
Liên hệ với người bán
23.900 € ≈ 26.400 US$ ≈ 682.200.000 ₫
2023
Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Đức, Mengen-Hohentengen
Liên hệ với người bán
31.500 € ≈ 34.790 US$ ≈ 899.100.000 ₫
2023
Dung tải. 14.188 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Đức, Wildeshausen
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2023
Dung tải. 12.070 kg Ngừng lò xo/lò xo Khối lượng tịnh 3.930 kg Số trục 2
Đức, Schlierbach
Liên hệ với người bán
24.900 € ≈ 27.500 US$ ≈ 710.700.000 ₫
2023
Dung tải. 14.520 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Đức, Wildeshausen
Liên hệ với người bán
29.500 € ≈ 32.580 US$ ≈ 842.000.000 ₫
2023
Dung tải. 14.204 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Đức, Wildeshausen
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 21.980 US$ ≈ 568.000.000 ₫
2021
Dung tải. 14.852 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 3.148 kg Số trục 2
Đức, Wildeshausen
Liên hệ với người bán
33.500 € ≈ 37.000 US$ ≈ 956.200.000 ₫
2023
Dung tải. 14.280 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Đức, Wildeshausen
Liên hệ với người bán
rơ moóc khung xe công ten nơ Hüffermann Vario-Carrier HMA 20.24 LS / 20.76 LS Mulden
1
33.500 € ≈ 37.000 US$ ≈ 956.200.000 ₫
2023
Dung tải. 14.356 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 3.644 kg Số trục 2
Đức, Wildeshausen
Liên hệ với người bán
28.500 € ≈ 31.480 US$ ≈ 813.400.000 ₫
2022
Dung tải. 14.188 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Đức, Wildeshausen
Liên hệ với người bán