Rơ moóc khung xe công ten nơ Bulthuis - LANDBOUW/EXPORT

PDF
Rơ moóc khung xe công ten nơ Bulthuis - LANDBOUW/EXPORT - Autoline
Rơ moóc khung xe công ten nơ Bulthuis - LANDBOUW/EXPORT | Hình ảnh 1 - Autoline
Rơ moóc khung xe công ten nơ Bulthuis - LANDBOUW/EXPORT | Hình ảnh 2 - Autoline
Rơ moóc khung xe công ten nơ Bulthuis - LANDBOUW/EXPORT | Hình ảnh 3 - Autoline
Rơ moóc khung xe công ten nơ Bulthuis - LANDBOUW/EXPORT | Hình ảnh 4 - Autoline
Rơ moóc khung xe công ten nơ Bulthuis - LANDBOUW/EXPORT | Hình ảnh 5 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/5
PDF
2.750 €
Giá ròng
≈ 84.160.000 ₫
≈ 3.181 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Bulthuis
Mẫu: - LANDBOUW/EXPORT
Năm sản xuất: 1997-10
Đăng ký đầu tiên: 1997-10
Khả năng chịu tải: 22.990 kg
Khối lượng tịnh: 5.010 kg
Tổng trọng lượng: 28.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Meppel6543 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 0804-16
Đặt vào: 18 thg 9, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều rộng - 2,5 m
Trục
Số trục: 3
Chiều dài cơ sở: 5.230 mm
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Rơ moóc khung xe công ten nơ Bulthuis - LANDBOUW/EXPORT

Tiếng Anh
- Въздушно окачване
= Další možnosti a příslušenství =

- Vzduchové odpružení

= Další informace =

Maximální zatížení nápravy pro: 10000 kg
Zadní náprava 1: Max. zatížení nápravy: 9000 kg
Zadní náprava 2: Max. zatížení nápravy: 9000 kg
Obecný stav: mírné
Technický stav: mírné
Optický stav: mírné
Registrační číslo: WS-90-TB
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Luftfederung

= Weitere Informationen =

Maximale Vorderachslast: 10000 kg
Hinterachse 1: Max. Achslast: 9000 kg
Hinterachse 2: Max. Achslast: 9000 kg
Allgemeiner Zustand: mäßig
Technischer Zustand: mäßig
Optischer Zustand: mäßig
Kennzeichen: WS-90-TB
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Luftaffjedring

= Yderligere oplysninger =

Maks. frontakselbelastning: 10000 kg
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 9000 kg
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 9000 kg
Overordnet stand: moderat
Teknisk stand: moderat
Visuelt udseende: moderat
Registreringsnummer: WS-90-TB
- Αερανάρτηση
= Additional options and accessories =

- Air suspension
- Air suspension system

= More information =

Max. front axle load: 10000 kg
Rear axle 1: Max. axle load: 9000 kg
Rear axle 2: Max. axle load: 9000 kg
General condition: moderate
Technical condition: moderate
Visual appearance: moderate
Registration number: WS-90-TB
= Más opciones y accesorios =

- Suspensión neumática

= Más información =

Carga máxima del eje delantero: 10000 kg
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 9000 kg
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 9000 kg
Estado general: moderado
Estado técnico: moderado
Estado óptico: moderado
Matrícula: WS-90-TB
- Ilmajousitus
= Plus d'options et d'accessoires =

- Suspension pneumatique

= Plus d'informations =

Charge max. sur essieu avant: 10000 kg
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 9000 kg
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 9000 kg
État général: puissant
État technique: puissant
État optique: puissant
Numéro d'immatriculation: WS-90-TB
- Zračni ovjes
= További opciók és tartozékok =

- Légrugós felfüggesztés

= További információk =

Max. tengelyterhelés: 10000 kg
Hátsó tengely 1: Maximális tengelyterhelés: 9000 kg
Hátsó tengely 2: Maximális tengelyterhelés: 9000 kg
Általános állapot: mérsékelt
Műszaki állapot: mérsékelt
Optikai állapot: mérsékelt
Rendszám: WS-90-TB
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Sospensioni pneumatiche

= Ulteriori informazioni =

Carico massimo per asse per: 10000 kg
Asse posteriore 1: Carico massimo per asse: 9000 kg
Asse posteriore 2: Carico massimo per asse: 9000 kg
Stato generale: moderato
Stato tecnico: moderato
Stato ottico: moderato
Numero di immatricolazione: WS-90-TB
= Aanvullende opties en accessoires =

- Dubbele montering
- Luchtvering
- Lucht veringsysteem
- Stuuras

= Bijzonderheden =

Merk : Bulthuis
Kenteken : WS-90-TB
Type : AI 28 C
Inrichting : Rollenbaan
Bouwjaar : 1997
Vering : Luchtvering
Triangel : Rechte vaste triangel
Trekoog : 50 mm
Banden : 275/70 R22.5

Afmetingen:
Totale lengte : 9.400 mm
Werklengte : 6.900 mm

Overige specificaties:
- Aanhangwagen voorzien van standverlichting
- Aanhangwagen voorzien van nettenrek
- Aanhangwagen voorzien van vetsmering
- Aanhangwagen voorzien van een liftas

= Meer informatie =

Max. aslast voor: 10000 kg
Achteras 1: Max. aslast: 9000 kg
Achteras 2: Max. aslast: 9000 kg
Algemene staat: matig
Technische staat: matig
Optische staat: matig
Kenteken: WS-90-TB
- Luftfjæring
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Maks. nośność osi przedniej: 10000 kg
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg
Stan ogólny: umiarkowanie
Stan techniczny: umiarkowanie
Stan wizualny: umiarkowanie
Numer rejestracyjny: WS-90-TB
= Opções e acessórios adicionais =

- Suspensão pneumática

= Mais informações =

Carga máx. do eixo dianteiro: 10000 kg
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 9000 kg
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 9000 kg
Estado geral: moderada
Estado técnico: moderada
Aspeto visual: moderada
Número de registo: WS-90-TB
- Suspensie pneumatică
= Дополнительные опции и оборудование =

- Пневматическая подвеска

= Дополнительная информация =

Макс. нагрузка на переднюю ось: 10000 kg
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg
Общее состояние: удовлетворительное
Техническое состояние: удовлетворительное
Внешнее состояние: удовлетворительное
Регистрационный номер: WS-90-TB
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Vzduchové odpruženie

= Ďalšie informácie =

Maximálne zaťaženie nápravy pre: 10000 kg
Zadná náprava 1: Max. zaťaženie nápravy: 9000 kg
Zadná náprava 2: Max. zaťaženie nápravy: 9000 kg
Všeobecný stav: mierne
Technický stav: mierne
Optický stav: mierne
Registračné číslo: WS-90-TB
= Extra tillval och tillbehör =

- Luftfjädring

= Ytterligare information =

Max. axellast för: 10000 kg
Bakaxel 1: Max. axellast: 9000 kg
Bakaxel 2: Max. axellast: 9000 kg
Allmänt tillstånd: måttlig
Tekniskt tillstånd: måttlig
Optiskt tillstånd: måttlig
Registreringsnummer: WS-90-TB
- Havalı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
2.950 € ≈ 90.290.000 ₫ ≈ 3.413 US$
1997
Dung tải. 22.880 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.120 kg Số trục 3
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.990 € ≈ 91.510.000 ₫ ≈ 3.459 US$
1996
Dung tải. 23.260 kg Khối lượng tịnh 4.740 kg Số trục 3
Hà Lan, Vriezenveen
Thomas Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.950 € ≈ 90.290.000 ₫ ≈ 3.413 US$
1999
Dung tải. 16.790 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 3.210 kg Số trục 2
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.900 € ≈ 150.000.000 ₫ ≈ 5.668 US$
1997
Dung tải. 23.240 kg Khối lượng tịnh 4.760 kg Số trục 3
Hà Lan, Landhorst
Bart Straatman Landhorst BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.950 € ≈ 90.290.000 ₫ ≈ 3.413 US$
2000
Dung tải. 16.770 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 3.230 kg Số trục 2
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
1997
Dung tải. 33.900 kg Khối lượng tịnh 5.100 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoenzadriel
Van Hezik Machines
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.950 € ≈ 90.290.000 ₫ ≈ 3.413 US$
2000
Dung tải. 23.540 kg Khối lượng tịnh 4.460 kg Số trục 3
Hà Lan, Heerenveen
De Bruin Trading BV
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
1998
Dung tải. 15.520 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 4.480 kg Số trục 2
Hà Lan, Oirschot
Eddie Ducker Trucks and Parts v.o.f.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
1998
Dung tải. 15.490 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 4.510 kg
Hà Lan, Oirschot
Eddie Ducker Trucks and Parts v.o.f.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
rơ moóc khung xe công ten nơ Aanhangwagen AC 2800N
1
Yêu cầu báo giá
1999
Số trục 3
Hà Lan, Lemelerveld
Mestebeld Trucks B.V.
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
1999
Dung tải. 22.690 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.310 kg Số trục 3
Hà Lan, Oirschot
Eddie Ducker Trucks and Parts v.o.f.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.950 € ≈ 90.290.000 ₫ ≈ 3.413 US$
2014
Dung tải. 14.950 kg Khối lượng tịnh 3.050 kg Số trục 2
Hà Lan, Oud Gastel
Gema Trading B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2000
Dung tải. 16.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 3.320 kg Số trục 2
Hà Lan, Oirschot
Eddie Ducker Trucks and Parts v.o.f.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2000
Dung tải. 22.780 kg Khối lượng tịnh 5.220 kg Số trục 3
Hà Lan, Vlissingen
Poppe Trucks Vlissingen B.V.
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.900 € ≈ 88.760.000 ₫ ≈ 3.355 US$
2003
Dung tải. 19.700 kg Khối lượng tịnh 4.300 kg Số trục 3
Hà Lan, Landhorst
Bart Straatman Landhorst BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.950 € ≈ 90.290.000 ₫ ≈ 3.413 US$
2008
Dung tải. 14.950 kg Khối lượng tịnh 3.050 kg Số trục 2
Hà Lan, Oud Gastel
Gema Trading B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2001
Dung tải. 22.650 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.350 kg Số trục 3
Hà Lan, Oirschot
Eddie Ducker Trucks and Parts v.o.f.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 99.470.000 ₫ ≈ 3.760 US$
2001
Dung tải. 23.340 kg Khối lượng tịnh 3.660 kg Số trục 3
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
rơ moóc khung xe công ten nơ Andere Georg GLI 12-51 KO
1
2.900 € ≈ 88.760.000 ₫ ≈ 3.355 US$
1996
Dung tải. 13.780 kg Số trục 2
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.975 € ≈ 91.050.000 ₫ ≈ 3.441 US$
1999
Ngừng lò xo/lò xo Khối lượng tịnh 3.090 kg Số trục 2
Đức, Regensburg
Kornprobst GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán