Rơ moóc khung xe công ten nơ Bulthuis - LANDBOUW/EXPORT











≈ 3.181 US$
Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.
Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.
Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.
Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.
Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.
- Chuyển khoản trả tước vào thẻ
- Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
- Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
- Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
- Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
- Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
- Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
- Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Thông tin liên hệ của người bán






































- Vzduchové odpružení
= Další informace =
Maximální zatížení nápravy pro: 10000 kg
Zadní náprava 1: Max. zatížení nápravy: 9000 kg
Zadní náprava 2: Max. zatížení nápravy: 9000 kg
Obecný stav: mírné
Technický stav: mírné
Optický stav: mírné
Registrační číslo: WS-90-TB
- Luftfederung
= Weitere Informationen =
Maximale Vorderachslast: 10000 kg
Hinterachse 1: Max. Achslast: 9000 kg
Hinterachse 2: Max. Achslast: 9000 kg
Allgemeiner Zustand: mäßig
Technischer Zustand: mäßig
Optischer Zustand: mäßig
Kennzeichen: WS-90-TB
- Luftaffjedring
= Yderligere oplysninger =
Maks. frontakselbelastning: 10000 kg
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 9000 kg
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 9000 kg
Overordnet stand: moderat
Teknisk stand: moderat
Visuelt udseende: moderat
Registreringsnummer: WS-90-TB
- Air suspension
- Air suspension system
= More information =
Max. front axle load: 10000 kg
Rear axle 1: Max. axle load: 9000 kg
Rear axle 2: Max. axle load: 9000 kg
General condition: moderate
Technical condition: moderate
Visual appearance: moderate
Registration number: WS-90-TB
- Suspensión neumática
= Más información =
Carga máxima del eje delantero: 10000 kg
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 9000 kg
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 9000 kg
Estado general: moderado
Estado técnico: moderado
Estado óptico: moderado
Matrícula: WS-90-TB
- Suspension pneumatique
= Plus d'informations =
Charge max. sur essieu avant: 10000 kg
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 9000 kg
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 9000 kg
État général: puissant
État technique: puissant
État optique: puissant
Numéro d'immatriculation: WS-90-TB
- Légrugós felfüggesztés
= További információk =
Max. tengelyterhelés: 10000 kg
Hátsó tengely 1: Maximális tengelyterhelés: 9000 kg
Hátsó tengely 2: Maximális tengelyterhelés: 9000 kg
Általános állapot: mérsékelt
Műszaki állapot: mérsékelt
Optikai állapot: mérsékelt
Rendszám: WS-90-TB
- Sospensioni pneumatiche
= Ulteriori informazioni =
Carico massimo per asse per: 10000 kg
Asse posteriore 1: Carico massimo per asse: 9000 kg
Asse posteriore 2: Carico massimo per asse: 9000 kg
Stato generale: moderato
Stato tecnico: moderato
Stato ottico: moderato
Numero di immatricolazione: WS-90-TB
- Dubbele montering
- Luchtvering
- Lucht veringsysteem
- Stuuras
= Bijzonderheden =
Merk : Bulthuis
Kenteken : WS-90-TB
Type : AI 28 C
Inrichting : Rollenbaan
Bouwjaar : 1997
Vering : Luchtvering
Triangel : Rechte vaste triangel
Trekoog : 50 mm
Banden : 275/70 R22.5
Afmetingen:
Totale lengte : 9.400 mm
Werklengte : 6.900 mm
Overige specificaties:
- Aanhangwagen voorzien van standverlichting
- Aanhangwagen voorzien van nettenrek
- Aanhangwagen voorzien van vetsmering
- Aanhangwagen voorzien van een liftas
= Meer informatie =
Max. aslast voor: 10000 kg
Achteras 1: Max. aslast: 9000 kg
Achteras 2: Max. aslast: 9000 kg
Algemene staat: matig
Technische staat: matig
Optische staat: matig
Kenteken: WS-90-TB
- Zawieszenie pneumatyczne
= Więcej informacji =
Maks. nośność osi przedniej: 10000 kg
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg
Stan ogólny: umiarkowanie
Stan techniczny: umiarkowanie
Stan wizualny: umiarkowanie
Numer rejestracyjny: WS-90-TB
- Suspensão pneumática
= Mais informações =
Carga máx. do eixo dianteiro: 10000 kg
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 9000 kg
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 9000 kg
Estado geral: moderada
Estado técnico: moderada
Aspeto visual: moderada
Número de registo: WS-90-TB
- Пневматическая подвеска
= Дополнительная информация =
Макс. нагрузка на переднюю ось: 10000 kg
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg
Общее состояние: удовлетворительное
Техническое состояние: удовлетворительное
Внешнее состояние: удовлетворительное
Регистрационный номер: WS-90-TB
- Vzduchové odpruženie
= Ďalšie informácie =
Maximálne zaťaženie nápravy pre: 10000 kg
Zadná náprava 1: Max. zaťaženie nápravy: 9000 kg
Zadná náprava 2: Max. zaťaženie nápravy: 9000 kg
Všeobecný stav: mierne
Technický stav: mierne
Optický stav: mierne
Registračné číslo: WS-90-TB
- Luftfjädring
= Ytterligare information =
Max. axellast för: 10000 kg
Bakaxel 1: Max. axellast: 9000 kg
Bakaxel 2: Max. axellast: 9000 kg
Allmänt tillstånd: måttlig
Tekniskt tillstånd: måttlig
Optiskt tillstånd: måttlig
Registreringsnummer: WS-90-TB