Rơ moóc đông lạnh System Trailers Refrigerated Trailer

PDF
rơ moóc đông lạnh System Trailers Refrigerated Trailer
rơ moóc đông lạnh System Trailers Refrigerated Trailer
rơ moóc đông lạnh System Trailers Refrigerated Trailer hình ảnh 2
rơ moóc đông lạnh System Trailers Refrigerated Trailer hình ảnh 3
rơ moóc đông lạnh System Trailers Refrigerated Trailer hình ảnh 4
rơ moóc đông lạnh System Trailers Refrigerated Trailer hình ảnh 5
rơ moóc đông lạnh System Trailers Refrigerated Trailer hình ảnh 6
rơ moóc đông lạnh System Trailers Refrigerated Trailer hình ảnh 7
rơ moóc đông lạnh System Trailers Refrigerated Trailer hình ảnh 8
rơ moóc đông lạnh System Trailers Refrigerated Trailer hình ảnh 9
rơ moóc đông lạnh System Trailers Refrigerated Trailer hình ảnh 10
Quan tâm đến quảng cáo?
1/10
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  System Trailers
Mẫu:  Refrigerated Trailer
Loại:  rơ moóc đông lạnh
Năm sản xuất:  2011-05
Đăng ký đầu tiên:  2011-05-16
Khả năng chịu tải:  11.580 kg
Khối lượng tịnh:  6.420 kg
Tổng trọng lượng:  18.000 kg
Địa điểm:  Hà Lan Vlissingen6443 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  5608
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  chiều dài - 10,38 m, chiều rộng - 2,6 m
Khung
Kích thước phần thân:  chiều rộng - 2,5 m
Cửa sau: 
Trục
Số trục:  2
Chiều dài cơ sở:  7.540 mm
Trục thứ nhất:  385/55 R 22.5
Trục thứ cấp:  385/55 R 22.5
Thiết bị bổ sung
Cửa nâng sau: 
Thương hiệu:  Laadklep: onderschuifklep, 1500 kg
Khả năng chịu tải:  1.500 kg
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Rơ moóc đông lạnh System Trailers Refrigerated Trailer

Tiếng Anh
Refenmaß: 385/55 R 22.5
Hinterachse 1: Max. Achslast: 9000 kg
Hinterachse 2: Max. Achslast: 9000 kg
Abmessungen des Laderaums: 755 x 250 x 277 cm
Ladebordwand: unterfahrbare Klappe, 1500 kg
Kühlmotor: elektrisch
Kennzeichen: 37-WH-GF
Dækstørrelse: 385/55 R 22.5
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 9000 kg
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 9000 kg
Mål for lastrum: 755 x 250 x 277 cm
Læssebagsmæk: skydelift, 1500 kg
Afkøling af motor: elektrisk
Registreringsnummer: 37-WH-GF
Axle configuration
Tyre size: 385/55 R 22.5
Rear axle 1: Max. axle load: 9000 kg
Rear axle 2: Max. axle load: 9000 kg

Functional
Dimensions of cargo space: 755 x 250 x 277 cm
Tail lift: slider lift, 1500 kg
Cooling engine: electric

Identification
Registration number: 37-WH-GF

Other information
Cargo space outer length: cm
Cargo space outer width: cm
Cargo space outer height: cm
Tamaño del neumático: 385/55 R 22.5
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 9000 kg
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 9000 kg
Dimensiones espacio de carga: 755 x 250 x 277 cm
Trampilla elevadora: trampilla elevadora, 1500 kg
Motor de refrigeración: eléctrico
Matrícula: 37-WH-GF
Dimension des pneus: 385/55 R 22.5
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 9000 kg
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 9000 kg
Dimensions espace de chargement: 755 x 250 x 277 cm
Trappe de chargement: soupape inférieure, 1500 kg
Moteur frigorifique: électrique
Numéro d'immatriculation: 37-WH-GF
Asconfiguratie
Bandenmaat: 385/55 R 22.5
Achteras 1: Max. aslast: 9000 kg
Achteras 2: Max. aslast: 9000 kg

Functioneel
Afmetingen laadruimte: 755 x 250 x 277 cm
Laadklep: onderschuifklep, 1500 kg
Koelmotor: elektrisch

Identificatie
Kenteken: 37-WH-GF

Overige informatie
Buiten lengte laadruimte: cm
Buiten breedte laadruimte: cm
Buiten hoogte laadruimte: cm
Rozmiar opon: 385/55 R 22.5
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg
Wymiary ładowni: 755 x 250 x 277 cm
Klapa załadunkowa: Winda załadowcza, 1500 kg
Chłodzenie silnika: elektryczny
Numer rejestracyjny: 37-WH-GF
Tamanho dos pneus: 385/55 R 22.5
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 9000 kg
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 9000 kg
Dimensões do espaço de carga: 755 x 250 x 277 cm
Monta-cargas: elevação do deslizador, 1500 kg
Motor de refrigeração: elétrico
Número de registo: 37-WH-GF
Размер шин: 385/55 R 22.5
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg
Размеры грузового отсека: 755 x 250 x 277 cm
Заднее подъемное устройство: заднее выдвижное подъемное устройство, 1500 kg
Охлаждение двигателя: электрический
Регистрационный номер: 37-WH-GF
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
17.500 € ≈ 18.840 US$ ≈ 479.200.000 ₫
2013
Dung tải. 12.140 kg Thể tích 54,38 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.860 kg Số trục 2
Hà Lan, MAASDIJK
Liên hệ với người bán
10.750 € ≈ 11.570 US$ ≈ 294.400.000 ₫
2008
Dung tải. 22.930 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.070 kg Số trục 3
Hà Lan, Saasveld
Liên hệ với người bán
5.999 € ≈ 6.459 US$ ≈ 164.300.000 ₫
2012
Hà Lan, Apeldoorn
Liên hệ với người bán
8.750 € ≈ 9.421 US$ ≈ 239.600.000 ₫
2008
Dung tải. 12.710 kg Khối lượng tịnh 7.290 kg Số trục 2
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
22.950 € ≈ 24.710 US$ ≈ 628.500.000 ₫
2015
Dung tải. 11.360 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.640 kg Số trục 2
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 8.506 US$ ≈ 216.300.000 ₫
2011
Dung tải. 26.470 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 11.530 kg Số trục 4
Estonia, Lääne-Harju vald
Liên hệ với người bán
6.500 € ≈ 6.999 US$ ≈ 178.000.000 ₫
2010
Dung tải. 24.680 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 11.320 kg Số trục 4
Estonia, Lääne-Harju vald
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2012
Số trục 2
Hy Lạp, Trikala
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 16.040 US$ ≈ 408.000.000 ₫
2010
dầu diesel
Dung tải. 12.330 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Đức, Hannover
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 12.810 US$ ≈ 325.900.000 ₫
2010
Dung tải. 12.100 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.900 kg Số trục 2
Ba Lan, Bodzentyn
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2012
Dung tải. 19.250 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 4
Thụy Điển, Västernorrland
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2004
Số trục 3
Hà Lan, RIJSOORD
Liên hệ với người bán
7.600 € ≈ 8.183 US$ ≈ 208.100.000 ₫
2010
Dung tải. 12.125 kg Thể tích 49,77 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Áo, Laakirchen
Liên hệ với người bán
3.000 € ≈ 3.230 US$ ≈ 82.160.000 ₫
2009
Dung tải. 13.280 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Đức, Selm
Liên hệ với người bán
4.900 € ≈ 5.276 US$ ≈ 134.200.000 ₫
2009
Dung tải. 24.600 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 11.400 kg Số trục 4
Estonia, Lääne-Harju vald
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 8.075 US$ ≈ 205.400.000 ₫
2013
Dung tải. 27.260 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.740 kg Số trục 4
Estonia, Lääne-Harju vald
Liên hệ với người bán
4.900 € ≈ 5.276 US$ ≈ 134.200.000 ₫
2009
Dung tải. 24.320 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 11.680 kg Số trục 4
Estonia, Lääne-Harju vald
Liên hệ với người bán
8.000 € ≈ 8.614 US$ ≈ 219.100.000 ₫
2009
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 19.270 US$ ≈ 490.200.000 ₫
2014
Dung tải. 12.350 kg Thể tích 47,2 m³ Khối lượng tịnh 16.000 kg Số trục 2
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán