Rơ moóc đông lạnh Schwarzmüller PA 2/E Carrier Vector 1950 Bi-Temp

PDF
Rơ moóc đông lạnh Schwarzmüller PA 2/E Carrier Vector 1950 Bi-Temp - Autoline
Rơ moóc đông lạnh Schwarzmüller PA 2/E Carrier Vector 1950 Bi-Temp | Hình ảnh 1 - Autoline
Rơ moóc đông lạnh Schwarzmüller PA 2/E Carrier Vector 1950 Bi-Temp | Hình ảnh 2 - Autoline
Rơ moóc đông lạnh Schwarzmüller PA 2/E Carrier Vector 1950 Bi-Temp | Hình ảnh 3 - Autoline
Rơ moóc đông lạnh Schwarzmüller PA 2/E Carrier Vector 1950 Bi-Temp | Hình ảnh 4 - Autoline
Rơ moóc đông lạnh Schwarzmüller PA 2/E Carrier Vector 1950 Bi-Temp | Hình ảnh 5 - Autoline
Rơ moóc đông lạnh Schwarzmüller PA 2/E Carrier Vector 1950 Bi-Temp | Hình ảnh 6 - Autoline
Rơ moóc đông lạnh Schwarzmüller PA 2/E Carrier Vector 1950 Bi-Temp | Hình ảnh 7 - Autoline
Rơ moóc đông lạnh Schwarzmüller PA 2/E Carrier Vector 1950 Bi-Temp | Hình ảnh 8 - Autoline
Rơ moóc đông lạnh Schwarzmüller PA 2/E Carrier Vector 1950 Bi-Temp | Hình ảnh 9 - Autoline
Rơ moóc đông lạnh Schwarzmüller PA 2/E Carrier Vector 1950 Bi-Temp | Hình ảnh 10 - Autoline
Rơ moóc đông lạnh Schwarzmüller PA 2/E Carrier Vector 1950 Bi-Temp | Hình ảnh 11 - Autoline
Rơ moóc đông lạnh Schwarzmüller PA 2/E Carrier Vector 1950 Bi-Temp | Hình ảnh 12 - Autoline
Rơ moóc đông lạnh Schwarzmüller PA 2/E Carrier Vector 1950 Bi-Temp | Hình ảnh 13 - Autoline
Rơ moóc đông lạnh Schwarzmüller PA 2/E Carrier Vector 1950 Bi-Temp | Hình ảnh 14 - Autoline
Rơ moóc đông lạnh Schwarzmüller PA 2/E Carrier Vector 1950 Bi-Temp | Hình ảnh 15 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Schwarzmüller
Đăng ký đầu tiên: 2018-03
Thể tích: 45 m³
Khả năng chịu tải: 12.300 kg
Tổng trọng lượng: 18.000 kg
Công suất: 17 pallet
Địa điểm: Đức Deggendorf7169 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 5303
Đặt vào: 3 thg 6, 2025
Khung
Kích thước phần thân: 7 m × 2,48 m × 2,6 m
Trục
Số trục: 2
Ngừng: không khí/không khí
Thiết bị bổ sung
Tủ lạnh
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: xanh dương

Thêm chi tiết — Rơ moóc đông lạnh Schwarzmüller PA 2/E Carrier Vector 1950 Bi-Temp

Deutsch und Englisch: hiện liên lạc
German and English: hiện liên lạc
envkv_petrol_type: NORMAL
(DE)
Schwarzmüller PA 2/E Kühlkoffer Anhänger
* Bi-Temperatur
* Carrier Vector 1950
* Luft/Luft Federung
* Scheibenbremsen
* Hecktüren
* Ersatzreifen
* Leergewicht 5.700 kg
* Laderaum 7,00x2,48x2,60 m
* 1. Hand
Wir kaufen auch Ihren Lkw oder nehmen ihn in Zahlung
Online-Besichtigung über WhatsApp und Viber
Wir können die Lieferung zu Ihrer Adresse in Deutschland und Europa oder zu den internationalen Häfen gegen Aufpreis organisieren
Auf Wunsch können wir auch Qualitätssicherung aus der Ferne
indem wir für Sie TÜV machen (kostenpflichtig) anbieten
Schnelle und einfache Finanzierungsmöglichkeiten für Kunden aus Deutschland
Bei Export außerhalb der EU muss die gesetzliche Mehrwertsteuer als Kaution hinterlegt werden. Irrtümer und Zwischenhandel vorbehalten
Weitere Angebote finden Sie auf unserer Website hiện liên lạc Wir beantworten gerne alle Ihre Anfragen
Tschechisch
Französisch
Russisch
Bulgarisch
Deutsch und Englisch: hiện liên lạc
Alle Angaben ohne Gewähr inkl. Ausstattung und Zubehör
(EN)
Schwarzmüller PA 2/E refrigerated box trailer
* Bi-temperature
* Carrier Vector 1950
* Air/air suspension
* Disc brakes
* Rear doors
* Spare tire
* Unladen weight 5,700 kg
* Load space 7.00x2.48x2.60 m
* 1st Hand
We can organize a delivery to your address in Germany and Europe or to the international ports for extra charge
On request
we can offer quality assurance from a distance by doing MOT for you (chargeable)
Fast and easy financing options for customers from Germany
For export outside the EU
the legal VAT has to be paid as a deposit. Errors and intermediate trade reserved
For more offers visit our website hiện liên lạc We are happy to answer all your questions
Czech
French
Russian
Bulgarian
German and English: hiện liên lạc
All data without guarantee incl. equipment and accessories
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Yêu cầu báo giá
2009
Dung tải. 12.560 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Đức, Deggendorf
Liên hệ với người bán
8.305 € ≈ 9.456 US$ ≈ 246.400.000 ₫
Dung tải. 700 kg Khối lượng tịnh 600 kg Số trục 1
Đức, Seesen
Liên hệ với người bán
3.900 € ≈ 4.441 US$ ≈ 115.700.000 ₫
1998
Dung tải. 12.050 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
35.462 € ≈ 40.380 US$ ≈ 1.052.000.000 ₫
2015
Dung tải. 11.120 kg Thể tích 43 m³ Ngừng không khí/không khí
Đức, Riederich
Liên hệ với người bán
8.305 € ≈ 9.456 US$ ≈ 246.400.000 ₫
Dung tải. 700 kg Khối lượng tịnh 600 kg Số trục 1
Đức, Seesen
Liên hệ với người bán
4.900 € ≈ 5.579 US$ ≈ 145.400.000 ₫
2004
Dung tải. 15.300 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
25.890 € ≈ 29.480 US$ ≈ 768.200.000 ₫
2022
dầu diesel
Khối lượng tịnh 1.100 kg Số trục 2
Đức, Dorsten
Liên hệ với người bán
3.890 € ≈ 4.429 US$ ≈ 115.400.000 ₫
2007
dầu diesel
Dung tải. 12.065 kg Thể tích 44,71 m³ Số trục 2
Đức, Dorsten
Liên hệ với người bán
10.670 € ≈ 12.150 US$ ≈ 316.600.000 ₫
Dung tải. 1.770 kg Khối lượng tịnh 930 kg Số trục 2
Đức, Seesen
Liên hệ với người bán
4.890 € ≈ 5.568 US$ ≈ 145.100.000 ₫
2013
Dung tải. 11.020 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.980 kg Số trục 2
Đức, Burghaun/Gruben
Liên hệ với người bán
31.892 € ≈ 36.310 US$ ≈ 946.300.000 ₫
2017
Dung tải. 11.410 kg Thể tích 46,13 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Đức, Riederich
Liên hệ với người bán
2.900 € ≈ 3.302 US$ ≈ 86.050.000 ₫
1993
dầu diesel
Dung tải. 12.700 kg Thể tích 34,54 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 18.000 kg Số trục 2
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
19.992 € ≈ 22.760 US$ ≈ 593.200.000 ₫
2013
dầu diesel
Dung tải. 11.340 kg Thể tích 43 m³ Số trục 2
Đức, Riederich
Liên hệ với người bán
6.679 € 6.250 CHF ≈ 7.604 US$
2012
Dung tải. 15.210 kg Thể tích 43,15 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 2.795 kg Số trục 2
Đức, Jestetten
Liên hệ với người bán
6.490 € ≈ 7.390 US$ ≈ 192.600.000 ₫
2005
Dung tải. 11.630 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.370 kg Số trục 2
Đức, Sittensen
Liên hệ với người bán
2.900 € ≈ 3.302 US$ ≈ 86.050.000 ₫
1992
dầu diesel
Dung tải. 12.700 kg Thể tích 34,54 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
3.900 € ≈ 4.441 US$ ≈ 115.700.000 ₫
1999
Dung tải. 11.760 kg Thể tích 39,72 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
5.900 € ≈ 6.718 US$ ≈ 175.100.000 ₫
2005
Dung tải. 12.040 kg Thể tích 40,04 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
8.765 € ≈ 9.980 US$ ≈ 260.100.000 ₫
Dung tải. 580 kg Khối lượng tịnh 720 kg Số trục 1
Đức, Seesen
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 20.380 US$ ≈ 531.100.000 ₫
2014
Dung tải. 12.350 kg Thể tích 47,2 m³ Khối lượng tịnh 16.000 kg Số trục 2
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán