Rơ moóc đông lạnh Esselmann CHŁODNIA FT 2 mới

PDF
rơ moóc đông lạnh Esselmann CHŁODNIA FT 2 mới
rơ moóc đông lạnh Esselmann CHŁODNIA FT 2 mới
rơ moóc đông lạnh Esselmann CHŁODNIA FT 2 mới hình ảnh 2
rơ moóc đông lạnh Esselmann CHŁODNIA FT 2 mới hình ảnh 3
rơ moóc đông lạnh Esselmann CHŁODNIA FT 2 mới hình ảnh 4
rơ moóc đông lạnh Esselmann CHŁODNIA FT 2 mới hình ảnh 5
rơ moóc đông lạnh Esselmann CHŁODNIA FT 2 mới hình ảnh 6
rơ moóc đông lạnh Esselmann CHŁODNIA FT 2 mới hình ảnh 7
rơ moóc đông lạnh Esselmann CHŁODNIA FT 2 mới hình ảnh 8
rơ moóc đông lạnh Esselmann CHŁODNIA FT 2 mới hình ảnh 9
rơ moóc đông lạnh Esselmann CHŁODNIA FT 2 mới hình ảnh 10
rơ moóc đông lạnh Esselmann CHŁODNIA FT 2 mới hình ảnh 11
rơ moóc đông lạnh Esselmann CHŁODNIA FT 2 mới hình ảnh 12
rơ moóc đông lạnh Esselmann CHŁODNIA FT 2 mới hình ảnh 13
rơ moóc đông lạnh Esselmann CHŁODNIA FT 2 mới hình ảnh 14
rơ moóc đông lạnh Esselmann CHŁODNIA FT 2 mới hình ảnh 15
rơ moóc đông lạnh Esselmann CHŁODNIA FT 2 mới hình ảnh 16
rơ moóc đông lạnh Esselmann CHŁODNIA FT 2 mới hình ảnh 17
rơ moóc đông lạnh Esselmann CHŁODNIA FT 2 mới hình ảnh 18
rơ moóc đông lạnh Esselmann CHŁODNIA FT 2 mới hình ảnh 19
rơ moóc đông lạnh Esselmann CHŁODNIA FT 2 mới hình ảnh 20
rơ moóc đông lạnh Esselmann CHŁODNIA FT 2 mới hình ảnh 21
rơ moóc đông lạnh Esselmann CHŁODNIA FT 2 mới hình ảnh 22
rơ moóc đông lạnh Esselmann CHŁODNIA FT 2 mới hình ảnh 23
Quan tâm đến quảng cáo?
1/23
PDF
6.883 €
Giá ròng
28.900 PLN
≈ 7.143 US$
8.466,09 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Esselmann
Mẫu: CHŁODNIA FT 2
Năm sản xuất: 2025
Khả năng chịu tải: 730 kg
Khối lượng tịnh: 620 kg
Tổng trọng lượng: 1.350 kg
Địa điểm: Ba Lan Medynia Głogowska7630 km từ chỗ bạn
Đặt vào: 23 thg 1, 2025
Autoline ID: PY33241
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 2,6 m × 1,28 m × 2,06 m
Khung
Khung xe: thép mạ kẽm
Trục
Thương hiệu: AL-KO
Số trục 1
Kích thước lốp: 185R14C
Tình trạng lốp: 100 %
Tình trạng
Tình trạng: mới
Bảo hành:: 2 năm
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Rơ moóc đông lạnh Esselmann CHŁODNIA FT 2 mới

DANE TECHNICZNE

Wymiary wewnętrzne chłodni:
Długość (cm) 260
Szerokość (cm) 128
Wysokość (cm) 206
Wymiary gabarytowe
Długość (cm) 437
Szerokość (cm) 194
Wysokość (cm) 266,5
Dopuszczalna masa całkowita przyczepy: DMC 1350 kg (możliwa zmiana co 50 kg)
Masa własna: 620 kg
Ładowność: 730 kg
Hamulec najazdowy: TAK
Liczba osi: 1 oś, skrętna firmy AL-KO
Rozmiar kół: 185R14C
Kolor: biały

WYPOSAŻENIE
Przyczepy Izotermiczne wykonywane są z zabudowy ESSELMANN FePur® Isotherm (dach, ściany) o współczynniku przenikania ciepła Uc = 0,38 [W/m 2 K] od wewnątrz podłogę oraz zabezpieczenie na wysokości 30 cm od dołu tworzy sklejka wodoodporna oraz antypoślizgowa.
W przyczepie zamontowane zostały 80 mm profesjonalne drzwi chłodnicze ESSELMANN FePur® Isotherm z zamknięciem ryglującym .
Wykończenia zabudowy są wykonane z profila aluminiowego
Przyczepa posiada uchwyty manewrujące
Zamontowany został układ chłodzenia typu SPLITTCHILL, który jest profesjonalnym rozwiązaniem o
mocy chłodzenia 1150 Watt przy temperaturze parownika -4°C i temperaturze otoczenia do +32 °C, standardowe chłodzenie ustawione zostało w zakresie temperatur 3-10 °C.
Przyczepa posiada 4 stopy podporowe
zawieszenie marki AL-KO na bazie os skrętnej o nośności 1500kg
koła 185R14C
felgi stalowe
urządzenie najazdowe sterujące hamulcami przyczepy firmy AL-KO z zaczepem kulowym
kliny pod koła
błotniki plastikowe z chlapaczami
oświetlenie na bazie lamp żarówkowych
lampa wewnętrzna
koło manewrowe z przodu, wzmocnione
dyszel pojedynczy


WYPOSAŻENIE DODATKOWE ZA DOPŁATĄ

Zamówioną przyczepę możemy dodatkowo doposażyć w układ chłodzenia Tropical ( dla temperatury otoczenia do 43 °C), podłogę z wylewki epoksydowej, listwy oraz blokadery.

Dodatkowe informacje:

- Przyczepa posiada 24 miesięczną gwarancję producenta.
- Homologacja Europejska
- Serwis gwarancyjny i pogwarancyjny.
- Możliwa odpłatna dostawa do klienta, cena do uzgodnienia telefonicznie.
- Do każdej przyczepy wydajemy komplet dokumentów.
(faktura VAT, świadectwo homologacji / CoC, oświadczenie).
- Istnieje możliwość wysyłki kompletu dokumentów do rejestracji kurierem.

W razie dodatkowych pytań lub wyceny zapraszamy do kontaktu telefonicznego lub za pomocą poczty elektronicznej

Wszystkie dane zawarte w ogłoszeniu mają charakter wyłącznie informacyjny i nie stanowią oferty handlowej w rozumieniu Art.66 § 1 Kodeksu Cywilnego.
Prezentowane zdjęcia są zdjęciami poglądowymi, a firma nie odpowiada za mogące pojawić się błędy lub brak aktualności ogłoszenia.

Ważne
Oferta ma charakter informacyjny. Oferta handlowa dostępna wyłącznie po bezpośrednim skontaktowaniu się z ogłoszeniodawcą.
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
6.312 € 26.500 PLN ≈ 6.550 US$
2025
Dung tải. 360 kg Khối lượng tịnh 390 kg Số trục 1
Ba Lan, Medynia Głogowska
Liên hệ với người bán
9.337 € 39.200 PLN ≈ 9.689 US$
2025
Dung tải. 1.670 kg Khối lượng tịnh 1.030 kg Số trục 2
Ba Lan, Medynia Głogowska
Liên hệ với người bán
10.410 € 43.700 PLN ≈ 10.800 US$
2025
Dung tải. 1.670 kg Khối lượng tịnh 1.030 kg Số trục 2
Ba Lan, Medynia Głogowska
Liên hệ với người bán
7.843 € 32.930 PLN ≈ 8.139 US$
2024
Số trục 2
Ba Lan, PIEKARZEW
Liên hệ với người bán
7.425 € ≈ 7.705 US$ ≈ 194.400.000 ₫
2025
Dung tải. 1.390 kg Thể tích 6,72 m³ Khối lượng tịnh 610 kg Số trục 2
Ba Lan, Gietrzwałd
Liên hệ với người bán
7.646 € 32.100 PLN ≈ 7.934 US$
2024
Dung tải. 1.399 kg Khối lượng tịnh 601 kg Số trục 2
Ba Lan, PIEKARZEW
Liên hệ với người bán
9.050 € ≈ 9.391 US$ ≈ 236.900.000 ₫
2024
Dung tải. 1.010 kg Khối lượng tịnh 990 kg Số trục 2
Ba Lan, Olsztyn
Liên hệ với người bán
13.800 € ≈ 14.320 US$ ≈ 361.300.000 ₫
2019
Dung tải. 11.920 kg Khối lượng tịnh 6.080 kg Số trục 2
Ba Lan, Krakow
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2002
Số trục 2
Ba Lan, Włoszczowa
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 12.350 US$ ≈ 311.600.000 ₫
2010
Dung tải. 12.100 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.900 kg Số trục 2
Ba Lan, Bodzentyn
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
Thể tích 14,06 m³ Số trục 2
Đức, Dorsten
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2000
Thể tích 48,1 m³ Số trục 2
Ba Lan, Włoszczowa
Liên hệ với người bán
13.500 € ≈ 14.010 US$ ≈ 353.400.000 ₫
2010
Dung tải. 15.300 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Ba Lan, Jordanow
Liên hệ với người bán
25.890 € ≈ 26.870 US$ ≈ 677.800.000 ₫
2022
dầu diesel
Khối lượng tịnh 1.100 kg Số trục 2
Đức, Dorsten
Liên hệ với người bán
6.500 € ≈ 6.745 US$ ≈ 170.200.000 ₫
2010
Dung tải. 24.680 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 11.320 kg Số trục 4
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
7.004 € ≈ 7.268 US$ ≈ 183.400.000 ₫
2005
Khối lượng tịnh 11.200 kg
Phần Lan, Jyväskylä
Liên hệ với người bán
6.500 € ≈ 6.745 US$ ≈ 170.200.000 ₫
2006
Số trục 3
Tây Ban Nha, Talavera De la Reina (Toledo)
Liên hệ với người bán
6.800 € ≈ 7.056 US$ ≈ 178.000.000 ₫
2000
Thể tích 50,94 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.820 kg Số trục 2
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
Số trục 2
Đức, Dorsten
Liên hệ với người bán
5.900 € ≈ 6.122 US$ ≈ 154.500.000 ₫
2005
Dung tải. 12.040 kg Thể tích 40,04 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán