Rơ moóc có thanh dolly Krone ZZ 2X SAF AXLE UITSCHUIFBARE AANSLUITING

PDF
Rơ moóc có thanh dolly Krone ZZ 2X SAF AXLE UITSCHUIFBARE AANSLUITING - Autoline
Rơ moóc có thanh dolly Krone ZZ 2X SAF AXLE UITSCHUIFBARE AANSLUITING | Hình ảnh 1 - Autoline
Rơ moóc có thanh dolly Krone ZZ 2X SAF AXLE UITSCHUIFBARE AANSLUITING | Hình ảnh 2 - Autoline
Rơ moóc có thanh dolly Krone ZZ 2X SAF AXLE UITSCHUIFBARE AANSLUITING | Hình ảnh 3 - Autoline
Rơ moóc có thanh dolly Krone ZZ 2X SAF AXLE UITSCHUIFBARE AANSLUITING | Hình ảnh 4 - Autoline
Rơ moóc có thanh dolly Krone ZZ 2X SAF AXLE UITSCHUIFBARE AANSLUITING | Hình ảnh 5 - Autoline
Rơ moóc có thanh dolly Krone ZZ 2X SAF AXLE UITSCHUIFBARE AANSLUITING | Hình ảnh 6 - Autoline
Rơ moóc có thanh dolly Krone ZZ 2X SAF AXLE UITSCHUIFBARE AANSLUITING | Hình ảnh 7 - Autoline
Rơ moóc có thanh dolly Krone ZZ 2X SAF AXLE UITSCHUIFBARE AANSLUITING | Hình ảnh 8 - Autoline
Rơ moóc có thanh dolly Krone ZZ 2X SAF AXLE UITSCHUIFBARE AANSLUITING | Hình ảnh 9 - Autoline
Rơ moóc có thanh dolly Krone ZZ 2X SAF AXLE UITSCHUIFBARE AANSLUITING | Hình ảnh 10 - Autoline
Rơ moóc có thanh dolly Krone ZZ 2X SAF AXLE UITSCHUIFBARE AANSLUITING | Hình ảnh 11 - Autoline
Rơ moóc có thanh dolly Krone ZZ 2X SAF AXLE UITSCHUIFBARE AANSLUITING | Hình ảnh 12 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/12
PDF
11.950 €
Giá ròng
≈ 365.100.000 ₫
≈ 13.850 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Krone
Năm sản xuất: 2018-04
Đăng ký đầu tiên: 2018-04
Khả năng chịu tải: 14.620 kg
Khối lượng tịnh: 3.380 kg
Tổng trọng lượng: 18.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Groot-Ammers6498 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: KR810657-2
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều rộng - 2,51 m
Trục
Số trục: 2
Trục thứ nhất: 385/55R22.5
Trục thứ cấp: 385/55R22.5
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: đỏ

Thêm chi tiết — Rơ moóc có thanh dolly Krone ZZ 2X SAF AXLE UITSCHUIFBARE AANSLUITING

Tiếng Anh
Velikost pneumatiky: 385/55R22.5
Brzdy: kotoučové brzdy
Zavěšení: vzduchové odpružení
Zadní náprava 1: Max. zatížení nápravy: 9000 kg; Profil pneumatiky vlevo: 60%; Profil pneumatiky vpravo: 60%
Zadní náprava 2: Max. zatížení nápravy: 9000 kg; Profil pneumatiky vlevo: 50%; Profil pneumatiky vpravo: 50%
Registrační číslo: 46-WS-VJ
Refenmaß: 385/55R22.5
Bremsen: Scheibenbremsen
Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 60%; Reifen Profil rechts: 60%
Hinterachse 2: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Kennzeichen: 46-WS-VJ
Dækstørrelse: 385/55R22.5
Bremser: skivebremser
Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 60%; Dækprofil højre: 60%
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Registreringsnummer: 46-WS-VJ
we'll do our best to get the right in information on the website but their can be no rights
derived from the information on the website.

= More information =

Tyre size: 385/55R22.5
Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 60%; Tyre profile right: 60%
Rear axle 2: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Registration number: 46-WS-VJ
Tamaño del neumático: 385/55R22.5
Frenos: frenos de disco
Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 60%; Dibujo del neumático derecha: 60%
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Matrícula: 46-WS-VJ
Dimension des pneus: 385/55R22.5
Freins: freins à disque
Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 60%; Sculptures des pneus droite: 60%
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Numéro d'immatriculation: 46-WS-VJ
Gumiabroncs mérete: 385/55R22.5
Fékek: tárcsafékek
Felfüggesztés: légrugózás
Hátsó tengely 1: Maximális tengelyterhelés: 9000 kg; Gumiabroncs profilja balra: 60%; Gumiabroncs profilja jobbra: 60%
Hátsó tengely 2: Maximális tengelyterhelés: 9000 kg; Gumiabroncs profilja balra: 50%; Gumiabroncs profilja jobbra: 50%
Rendszám: 46-WS-VJ
Dimensioni del pneumatico: 385/55R22.5
Freni: freni a disco
Sospensione: sospensione pneumatica
Asse posteriore 1: Carico massimo per asse: 9000 kg; Profilo del pneumatico sinistra: 60%; Profilo del pneumatico destra: 60%
Asse posteriore 2: Carico massimo per asse: 9000 kg; Profilo del pneumatico sinistra: 50%; Profilo del pneumatico destra: 50%
Numero di immatricolazione: 46-WS-VJ
Wij doen ons best om de gegevens zo accuraat mogelijk weer te geven toch kunnen er geen rechten ontleent worden aan deze gegevens
Ook kunnen wij voor u de financiering regelen binnen Nederland.

= Meer informatie =

Bandenmaat: 385/55R22.5
Remmen: schijfremmen
Vering: luchtvering
Achteras 1: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 60%; Bandenprofiel rechts: 60%
Achteras 2: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Kenteken: 46-WS-VJ
Rozmiar opon: 385/55R22.5
Hamulce: hamulce tarczowe
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 60%; Profil opon prawa: 60%
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Numer rejestracyjny: 46-WS-VJ
Tamanho dos pneus: 385/55R22.5
Travões: travões de disco
Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 60%; Perfil do pneu direita: 60%
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Número de registo: 46-WS-VJ
Размер шин: 385/55R22.5
Тормоза: дисковые тормоза
Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 60%; Профиль шин справа: 60%
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Регистрационный номер: 46-WS-VJ
Veľkosť pneumatiky: 385/55R22.5
Brzdy: kotúčové brzdy
Zavesenie: vzduchové odpruženie
Zadná náprava 1: Max. zaťaženie nápravy: 9000 kg; Profil pneumatiky vľavo: 60%; Profil pneumatiky vpravo: 60%
Zadná náprava 2: Max. zaťaženie nápravy: 9000 kg; Profil pneumatiky vľavo: 50%; Profil pneumatiky vpravo: 50%
Registračné číslo: 46-WS-VJ
Däckets storlek: 385/55R22.5
Bromsar: skivbromsar
Fjädring: luftfjädring
Bakaxel 1: Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 60%; Däckprofil rätt: 60%
Bakaxel 2: Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 50%; Däckprofil rätt: 50%
Registreringsnummer: 46-WS-VJ
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
11.950 € ≈ 365.100.000 ₫ ≈ 13.850 US$
Rơ moóc có thanh dolly
2018
Dung tải. 14.620 kg Khối lượng tịnh 3.380 kg Số trục 2
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.750 € ≈ 359.000.000 ₫ ≈ 13.620 US$
Rơ moóc có thanh dolly
2018
Dung tải. 15.270 kg Khối lượng tịnh 2.730 kg Số trục 2
Hà Lan, Goes
Louis Boon Trucks & Trailers BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.750 € ≈ 328.400.000 ₫ ≈ 12.460 US$
Rơ moóc có thanh dolly
2017
Dung tải. 15.370 kg Khối lượng tịnh 2.630 kg Số trục 2
Hà Lan, Goes
Louis Boon Trucks & Trailers BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 443.000.000 ₫ ≈ 16.810 US$
Rơ moóc có thanh dolly
2017
Dung tải. 15.420 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 2.580 kg Số trục 2
Hà Lan, Geleen
Fa.EDDY MOERMANS Handelsonderneming BV
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 443.000.000 ₫ ≈ 16.810 US$
Rơ moóc có thanh dolly
2016
Dung tải. 15.370 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 2.630 kg Số trục 2
Hà Lan, Geleen
Fa.EDDY MOERMANS Handelsonderneming BV
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.950 € ≈ 334.500.000 ₫ ≈ 12.690 US$
Rơ moóc có thanh dolly
2019
Số trục 2
Hà Lan, Giessen
Lievaart Trucks B.V.
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.950 € ≈ 334.500.000 ₫ ≈ 12.690 US$
Rơ moóc có thanh dolly
2019
Số trục 2
Hà Lan, Giessen
Lievaart Trucks B.V.
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
rơ moóc có thanh dolly Krone 2as Dolly, Stuuras - alcoa’s
1
VIDEO
Yêu cầu báo giá
Rơ moóc có thanh dolly
2015
Số trục 2
Hà Lan, Saasveld
Hesselink Trucks BV
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 443.000.000 ₫ ≈ 16.810 US$
Rơ moóc có thanh dolly
2017
Dung tải. 15.620 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 2.380 kg Số trục 2
Hà Lan, Geleen
Fa.EDDY MOERMANS Handelsonderneming BV
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.250 € ≈ 404.800.000 ₫ ≈ 15.360 US$
Rơ moóc có thanh dolly
2019
Dung tải. 15.830 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 2.170 kg Số trục 2
Hà Lan, Geleen
Fa.EDDY MOERMANS Handelsonderneming BV
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.472,40 € ≈ 289.400.000 ₫ ≈ 10.980 US$
Rơ moóc có thanh dolly
2017
Dung tải. 13.350 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Đức, Hamburg
JHJ-Nutzfahrzeuge
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 229.100.000 ₫ ≈ 8.692 US$
Rơ moóc có thanh dolly
2018
Dung tải. 14.550 kg Khối lượng tịnh 3.450 kg Số trục 2
Séc
Naya General Trading, s.r.o.
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Rơ moóc có thanh dolly
2020
Số trục 1
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.280 € 135.000 SEK ≈ 375.000.000 ₫
Rơ moóc có thanh dolly
2017
Dung tải. 15.500 kg Khối lượng tịnh 2.500 kg Số trục 2
Thụy Điển, Stugun
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 241.400.000 ₫ ≈ 9.156 US$
Rơ moóc có thanh dolly
2015
Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Ba Lan, Bieszewo
ROKPASZ
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.925 € ≈ 272.700.000 ₫ ≈ 10.340 US$
Rơ moóc có thanh dolly
2018
Dung tải. 11.220 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Đức, Groß Ippener
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 302.500.000 ₫ ≈ 11.470 US$
Rơ moóc có thanh dolly
2019
Dung tải. 15.500 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 2.500 kg Số trục 2
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.000 € ≈ 397.200.000 ₫ ≈ 15.070 US$
Rơ moóc có thanh dolly
2016
Dung tải. 13.410 kg Số trục 2
Séc, Strančice
TIR CENTRUM s.r.o
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Rơ moóc có thanh dolly
Số trục 2
Hà Lan, Goudriaan
Aantjes Goudriaan Machinery
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.000 € ≈ 91.650.000 ₫ ≈ 3.477 US$
Rơ moóc có thanh dolly
Hà Lan, Oirschot
Eddie Ducker Trucks and Parts v.o.f.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán