Rơ moóc có thanh dolly Contar A 18 LC

PDF
rơ moóc có thanh dolly Contar A 18 LC
rơ moóc có thanh dolly Contar A 18 LC
rơ moóc có thanh dolly Contar A 18 LC hình ảnh 2
rơ moóc có thanh dolly Contar A 18 LC hình ảnh 3
rơ moóc có thanh dolly Contar A 18 LC hình ảnh 4
rơ moóc có thanh dolly Contar A 18 LC hình ảnh 5
rơ moóc có thanh dolly Contar A 18 LC hình ảnh 6
rơ moóc có thanh dolly Contar A 18 LC hình ảnh 7
rơ moóc có thanh dolly Contar A 18 LC hình ảnh 8
rơ moóc có thanh dolly Contar A 18 LC hình ảnh 9
rơ moóc có thanh dolly Contar A 18 LC hình ảnh 10
rơ moóc có thanh dolly Contar A 18 LC hình ảnh 11
rơ moóc có thanh dolly Contar A 18 LC hình ảnh 12
Quan tâm đến quảng cáo?
1/12
PDF
5.000 €
Giá ròng
≈ 5.291 US$
≈ 133.900.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Contar
Mẫu:  A 18 LC
Loại:  rơ moóc có thanh dolly
Năm sản xuất:  2000-01
Đăng ký đầu tiên:  2000-01-05
Khả năng chịu tải:  14.580 kg
Khối lượng tịnh:  3.420 kg
Tổng trọng lượng:  18.000 kg
Địa điểm:  Bỉ Meer - Hoogstraten6513 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  hôm qua
ID hàng hoá của người bán:  0017670
Trục
Thương hiệu:  SAF
Số trục:  2
Chiều dài cơ sở:  1.320 mm
Bánh xe kép: 
Trục thứ nhất:  265/70R19.5
Trục thứ cấp:  265/70R19.5
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Rơ moóc có thanh dolly Contar A 18 LC

Tiếng Anh
- Въздушно окачване

hiện liên lạc
- Vzduchové odpružení

hiện liên lạc
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Luftfederung

= Anmerkungen =

Wir tun unser Bestes, um die Daten so genau wie möglich zu geben.
Keine Rechte aus den Daten abgeleitet.

= Weitere Informationen =

Refenmaß: 265/70R19.5
Bremsen: Trommelbremsen
Mittenachse 1: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 40%; Reifen Profil links außen: 40%; Reifen Profil rechts innerhalb: 40%; Reifen Profil rechts außen: 40%
Mittenachse 2: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 40%; Reifen Profil links außen: 40%; Reifen Profil rechts innerhalb: 40%; Reifen Profil rechts außen: 40%
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut

= Firmeninformationen =

hiện liên lạc
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Luftaffjedring

= Yderligere oplysninger =

Dækstørrelse: 265/70R19.5
Bremser: tromlebremser
Midterste aksel 1: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre indvendige: 40%; Dækprofil venstre udvendige: 40%; Dækprofil højre udvendige: 40%; Dækprofil højre udvendige: 40%
Midterste aksel 2: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre indvendige: 40%; Dækprofil venstre udvendige: 40%; Dækprofil højre udvendige: 40%; Dækprofil højre udvendige: 40%
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god

= Forhandleroplysninger =

hiện liên lạc
- Αερανάρτηση

hiện liên lạc
= Additional options and accessories =

- Air suspension

= Remarks =

We do our best to keep the data as accurately as possible.
No rights derived from the data given

= More information =

Tyre size: 265/70R19.5
Brakes: drum brakes
Suspension: air suspension
Middle axle 1: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left inner: 40%; Tyre profile left outer: 40%; Tyre profile right outer: 40%; Tyre profile right outer: 40%
Middle axle 2: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left inner: 40%; Tyre profile left outer: 40%; Tyre profile right outer: 40%; Tyre profile right outer: 40%
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good

= Dealer information =

hiện liên lạc
= Más opciones y accesorios =

- Suspensión neumática

= Más información =

Tamaño del neumático: 265/70R19.5
Frenos: frenos de tambor
Eje central 1: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 40%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 40%; Dibujo del neumático derecha exterior: 40%; Dibujo del neumático derecha exterior: 40%
Eje central 2: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 40%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 40%; Dibujo del neumático derecha exterior: 40%; Dibujo del neumático derecha exterior: 40%
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno

= Información de la empresa =

hiện liên lạc
- Ilmajousitus

hiện liên lạc
= Plus d'options et d'accessoires =

- Suspension pneumatique

= Plus d'informations =

Dimension des pneus: 265/70R19.5
Freins: freins à tambour
Essieu central 1: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 40%; Sculptures des pneus gauche externe: 40%; Sculptures des pneus droit externe: 40%; Sculptures des pneus droit externe: 40%
Essieu central 2: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 40%; Sculptures des pneus gauche externe: 40%; Sculptures des pneus droit externe: 40%; Sculptures des pneus droit externe: 40%
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon

= Information sur la société =

hiện liên lạc
- Zračni ovjes

hiện liên lạc
- Légrugós felfüggesztés

hiện liên lạc
- Sospensioni pneumatiche

hiện liên lạc
= Aanvullende opties en accessoires =

- Dubbele banden
- Luchtvering

= Bijzonderheden =

= Aanvullende opties en accessoires =

- ABS / EBS

= Bijzonderheden =

VIN XL9A18LC0X1014213
DATUM 05-01-2000
2 ASSEN
SAF ASSEN
TROMMELREMMEN
SCHOTELHOOGTE 115 CM

= Bedrijfsinformatie =

Wij doen ons best om de gegevens zo accuraat mogelijk weer te geven.
Er kunnen geen rechten ontleent worden aan deze gegevens.

= Bedrijfsinformatie =

WE HAVE MORE THAN 850 TRUCKS AND TRAILERS IN STOCK
hiện liên lạc

= Meer informatie =

Bandenmaat: 265/70R19.5
Remmen: trommelremmen
Middenas 1: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 40%; Bandenprofiel linksbuiten: 40%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 40%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 40%
Middenas 2: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 40%; Bandenprofiel linksbuiten: 40%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 40%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 40%
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed

= Bedrijfsinformatie =

hiện liên lạc
- Luftfjæring

hiện liên lạc
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Rozmiar opon: 265/70R19.5
Hamulce: hamulce bębnowe
Oś środkowa 1: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 40%; Profil opon lewa zewnętrzna: 40%; Profil opon prawa zewnętrzna: 40%; Profil opon prawa zewnętrzna: 40%
Oś środkowa 2: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 40%; Profil opon lewa zewnętrzna: 40%; Profil opon prawa zewnętrzna: 40%; Profil opon prawa zewnętrzna: 40%
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze

= Informacje o przedsiębiorstwie =

hiện liên lạc
= Opções e acessórios adicionais =

- Suspensão pneumática

= Mais informações =

Tamanho dos pneus: 265/70R19.5
Travões: travões de tambor
Eixo intermédio 1: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 40%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 40%; Perfil do pneu exterior direito: 40%; Perfil do pneu exterior direito: 40%
Eixo intermédio 2: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 40%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 40%; Perfil do pneu exterior direito: 40%; Perfil do pneu exterior direito: 40%
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom

= Informações do concessionário =

hiện liên lạc
- Suspensie pneumatică

hiện liên lạc
= Дополнительные опции и оборудование =

- Пневматическая подвеска

= Дополнительная информация =

Размер шин: 265/70R19.5
Тормоза: барабанные тормоза
Средний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин левое внутреннее: 40%; Профиль шин левое внешнее: 40%; Профиль шин правое внешнее: 40%; Профиль шин правое внешнее: 40%
Средний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин левое внутреннее: 40%; Профиль шин левое внешнее: 40%; Профиль шин правое внешнее: 40%; Профиль шин правое внешнее: 40%
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее

= Информация о дилере =

hiện liên lạc
- Vzduchové odpruženie

hiện liên lạc
- Luftfjädring

hiện liên lạc
- Havalı süspansiyon

hiện liên lạc
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
6.000 € ≈ 6.350 US$ ≈ 160.600.000 ₫
2002
Dung tải. 14.580 kg Khối lượng tịnh 3.420 kg Số trục 2
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2004
Bỉ, Mont (Houffalize)
Liên hệ với người bán
4.490 € ≈ 4.752 US$ ≈ 120.200.000 ₫
2002
Ngừng không khí/không khí
Phần Lan, Turku
Liên hệ với người bán
4.490 € ≈ 4.752 US$ ≈ 120.200.000 ₫
2002
Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Phần Lan, Turku
Liên hệ với người bán
4.600 € ≈ 4.868 US$ ≈ 123.200.000 ₫
2015
Dung tải. 1.600 kg Ngừng xoắn Số trục 1
Hà Lan, Delfgauw
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 5.821 US$ ≈ 147.300.000 ₫
2013
Dung tải. 22.620 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 4.380 kg Số trục 3
Estonia, Lääne-Harju vald
Liên hệ với người bán
5.129 € 60.000 NOK ≈ 5.428 US$
Dung tải. 15.240 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Na Uy, HEIMDAL
ATS Norway AS
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.900 € ≈ 5.186 US$ ≈ 131.200.000 ₫
2012
Dung tải. 15.420 kg Khối lượng tịnh 2.580 kg Số trục 2
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
5.129 € 60.000 NOK ≈ 5.428 US$
Dung tải. 15.280 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Na Uy, HEIMDAL
ATS Norway AS
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.500 € ≈ 13.230 US$ ≈ 334.700.000 ₫
2003
Dung tải. 32.850 kg Ngừng lò xo/không khí Khối lượng tịnh 5.400 kg Số trục 3
Serbia, Zemun (Beograd)
Liên hệ với người bán
rơ moóc có thanh dolly Talson TAUSS TH 101 rơ moóc có thanh dolly Talson TAUSS TH 101
2
1.842 € 750.000 HUF ≈ 1.949 US$
1997
Khối lượng tịnh 2.240 kg Số trục 1
Hungary, Kecskemet
Liên hệ với người bán
4.745 € 55.000 SEK ≈ 5.022 US$
Dung tải. 15.330 kg Khối lượng tịnh 2.670 kg
Thụy Điển, Trelleborg
Liên hệ với người bán
4.950 € ≈ 5.239 US$ ≈ 132.500.000 ₫
2007
Dung tải. 15.340 kg Khối lượng tịnh 2.660 kg Số trục 2
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
đấu giá 6.100 € 45.500 DKK ≈ 6.456 US$
2024
Dung tải. 14.900 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 3.100 kg Số trục 2
Đan Mạch, Midtjylland
Liên hệ với người bán
rơ moóc có thanh dolly Extec S5 screener transport boggie dolly rơ moóc có thanh dolly Extec S5 screener transport boggie dolly rơ moóc có thanh dolly Extec S5 screener transport boggie dolly
3
5.787 € 25.000 PLN ≈ 6.124 US$
2007
Khối lượng tịnh 3.000 kg Số trục 2
Ba Lan, SOŚNICOWICE
Liên hệ với người bán
rơ moóc có thanh dolly Goldhofer rơ moóc có thanh dolly Goldhofer
2
yêu cầu báo giá
2005
Số trục 2
Đan Mạch, Aabenraa
Liên hệ với người bán
6.250 € ≈ 6.614 US$ ≈ 167.300.000 ₫
2013
Dung tải. 15.500 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Phần Lan, Jalasjärvi, Etelä-Pohjanmaa
Liên hệ với người bán
3.882 € 45.000 SEK ≈ 4.109 US$
Dung tải. 13.350 kg Khối lượng tịnh 2.650 kg
Thụy Điển, Trelleborg
Liên hệ với người bán
3.900 € ≈ 4.127 US$ ≈ 104.400.000 ₫
2012
Dung tải. 15.270 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 2.730 kg Số trục 2
Estonia, Lääne-Harju vald
Liên hệ với người bán
6.250 € ≈ 6.614 US$ ≈ 167.300.000 ₫
2013
Dung tải. 15.500 kg Ngừng không khí/không khí
Phần Lan, Jalasjärvi, Etelä-Pohjanmaa
Liên hệ với người bán