Rơ moóc chở gỗ Närko

PDF
rơ moóc chở gỗ Närko
rơ moóc chở gỗ Närko
rơ moóc chở gỗ Närko hình ảnh 2
rơ moóc chở gỗ Närko hình ảnh 3
rơ moóc chở gỗ Närko hình ảnh 4
rơ moóc chở gỗ Närko hình ảnh 5
rơ moóc chở gỗ Närko hình ảnh 6
rơ moóc chở gỗ Närko hình ảnh 7
rơ moóc chở gỗ Närko hình ảnh 8
rơ moóc chở gỗ Närko hình ảnh 9
rơ moóc chở gỗ Närko hình ảnh 10
rơ moóc chở gỗ Närko hình ảnh 11
rơ moóc chở gỗ Närko hình ảnh 12
rơ moóc chở gỗ Närko hình ảnh 13
rơ moóc chở gỗ Närko hình ảnh 14
rơ moóc chở gỗ Närko hình ảnh 15
rơ moóc chở gỗ Närko hình ảnh 16
rơ moóc chở gỗ Närko hình ảnh 17
rơ moóc chở gỗ Närko hình ảnh 18
rơ moóc chở gỗ Närko hình ảnh 19
Quan tâm đến quảng cáo?
1/19
PDF
14.000 €
≈ 14.750 US$
≈ 374.700.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Närko
Loại:  rơ moóc chở gỗ
Năm sản xuất:  2012
Tổng trọng lượng:  42.000 kg
Địa điểm:  Phần Lan Viitasaari, Keski-Suomi
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  DBC-355
Trục
Số trục:  5
Ngừng:  lò xo/lò xo
Chiều dài cơ sở:  4.325 mm
Trục thứ nhất:  275/70R22.5
Trục thứ năm:  275/70R22.5
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Rơ moóc chở gỗ Närko

Tiếng Anh
Brand : Närko
Model : Puutavaraperävaunu
Year of manufacture : 2012
VAT : 25.50
Manufacturing / Serial number : YF1D4MST1CF031226
Registration number : DBC-355
Axle type : 2+3
Wheelbase : 4325mm
Max. payload : 32690.00
Gross Weight : 42000.00
Brakes : Levyjarrut
Suspension type : Parabolic-parabolic
Front tyre size : 275/70R22.5
Rear tyre size : 275/70R22.5
Production country : FI
Närko puutavaraperävaunu
-BPW-akselit levyjarruilla
-Rautajouset
-Ilmakiristimet
-Sidontaketjut nostokoukuin 5kpl
-telinnostot, 2, 3, 5 tai 4 ja 5 akseleille
-Forest King teräspankot
-Katsastettu 22.9.2023
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
rơ moóc chở gỗ Doll A 135 rơ moóc chở gỗ Doll A 135
2
11.500 € ≈ 12.110 US$ ≈ 307.800.000 ₫
2012
Số trục 3
Séc, Hodonín
Liên hệ với người bán
11.800 € ≈ 12.430 US$ ≈ 315.900.000 ₫
2012
Dung tải. 14.700 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 3.300 kg Số trục 2
Đức, Delbrück
PEITZMEYER Fahrzeug- und Gerätevertrieb
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 15.270 US$ ≈ 388.100.000 ₫
2011
Dung tải. 14.000 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 13.590 US$ ≈ 345.300.000 ₫
2013
Dung tải. 14.100 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Áo, Liezen
Liên hệ với người bán
12.500 € ≈ 13.170 US$ ≈ 334.600.000 ₫
2011
Séc, Hodonín
Liên hệ với người bán
15.000 € ≈ 15.800 US$ ≈ 401.500.000 ₫
2010
Ngừng không khí/không khí
Ba Lan, Lubomierz
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 12.530 US$ ≈ 318.500.000 ₫
2013
Dung tải. 14.820 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
22.000 € ≈ 23.170 US$ ≈ 588.900.000 ₫
2000
Số trục 2
Phần Lan, Salo
Liên hệ với người bán
12.600 € ≈ 13.270 US$ ≈ 337.300.000 ₫
2015
Khối lượng tịnh 3.550 kg Số trục 2
Serbia, Novi Sad
Liên hệ với người bán
12.600 € ≈ 13.270 US$ ≈ 337.300.000 ₫
2015
Khối lượng tịnh 3.550 kg Số trục 2
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
15.200 € ≈ 16.010 US$ ≈ 406.900.000 ₫
2010
Dung tải. 12.300 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.700 kg Số trục 2
Hungary, Nyíregyháza-Oros
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 17.800 US$ ≈ 452.400.000 ₫
2014
dầu diesel
Dung tải. 14.050 kg Số trục 2
Đức, Peine
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2012
Litva, Kazlų Rūdos
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 19.910 US$ ≈ 505.900.000 ₫
2011
Dung tải. 12.600 kg Ngừng lò xo/lò xo Số trục 2
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
12.600 € ≈ 13.270 US$ ≈ 337.300.000 ₫
2015
Khối lượng tịnh 3.550 kg Số trục 2
Croatia, Zagreb
Liên hệ với người bán
25.000 € ≈ 26.330 US$ ≈ 669.200.000 ₫
Ngừng lò xo/lò xo Số trục 3
Litva, Utena
Liên hệ với người bán
10.000 € ≈ 10.530 US$ ≈ 267.700.000 ₫
2011
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Ba Lan, Biłgoraj
Liên hệ với người bán
đấu giá 3.800 € ≈ 4.003 US$ ≈ 101.700.000 ₫
2006
Dung tải. 15.200 kg Khối lượng tịnh 4.800 kg Số trục 2
Litva, Rokiškis
Liên hệ với người bán
15.330 € 66.500 PLN ≈ 16.150 US$
2015
Dung tải. 13.660 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 4.340 kg Số trục 2
Ba Lan, Swiebodzin
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 18.430 US$ ≈ 468.400.000 ₫
2015
Ngừng không khí/không khí Số trục 4
Estonia, Aluvere küla, Sõmeru vald, Sõmeru vald
Liên hệ với người bán