Dingemanse Trucks & Trailers
Dingemanse Trucks & Trailers
Trong kho: 679 quảng cáo
20 năm tại Autoline
72 năm trên thị trường
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 679 quảng cáo
20 năm tại Autoline
72 năm trên thị trường

Rơ moóc bồn xi măng Spitzer Powder tank alu 43 m3 / 1 comp

PDF
Rơ moóc bồn xi măng Spitzer Powder tank alu 43 m3 / 1 comp - Autoline
Rơ moóc bồn xi măng Spitzer Powder tank alu 43 m3 / 1 comp | Hình ảnh 1 - Autoline
Rơ moóc bồn xi măng Spitzer Powder tank alu 43 m3 / 1 comp | Hình ảnh 2 - Autoline
Rơ moóc bồn xi măng Spitzer Powder tank alu 43 m3 / 1 comp | Hình ảnh 3 - Autoline
Rơ moóc bồn xi măng Spitzer Powder tank alu 43 m3 / 1 comp | Hình ảnh 4 - Autoline
Rơ moóc bồn xi măng Spitzer Powder tank alu 43 m3 / 1 comp | Hình ảnh 5 - Autoline
Rơ moóc bồn xi măng Spitzer Powder tank alu 43 m3 / 1 comp | Hình ảnh 6 - Autoline
Rơ moóc bồn xi măng Spitzer Powder tank alu 43 m3 / 1 comp | Hình ảnh 7 - Autoline
Rơ moóc bồn xi măng Spitzer Powder tank alu 43 m3 / 1 comp | Hình ảnh 8 - Autoline
Rơ moóc bồn xi măng Spitzer Powder tank alu 43 m3 / 1 comp | Hình ảnh 9 - Autoline
Rơ moóc bồn xi măng Spitzer Powder tank alu 43 m3 / 1 comp | Hình ảnh 10 - Autoline
Rơ moóc bồn xi măng Spitzer Powder tank alu 43 m3 / 1 comp | Hình ảnh 11 - Autoline
Rơ moóc bồn xi măng Spitzer Powder tank alu 43 m3 / 1 comp | Hình ảnh 12 - Autoline
Rơ moóc bồn xi măng Spitzer Powder tank alu 43 m3 / 1 comp | Hình ảnh 13 - Autoline
Rơ moóc bồn xi măng Spitzer Powder tank alu 43 m3 / 1 comp | Hình ảnh 14 - Autoline
Rơ moóc bồn xi măng Spitzer Powder tank alu 43 m3 / 1 comp | Hình ảnh 15 - Autoline
Rơ moóc bồn xi măng Spitzer Powder tank alu 43 m3 / 1 comp | Hình ảnh 16 - Autoline
Rơ moóc bồn xi măng Spitzer Powder tank alu 43 m3 / 1 comp | Hình ảnh 17 - Autoline
Rơ moóc bồn xi măng Spitzer Powder tank alu 43 m3 / 1 comp | Hình ảnh 18 - Autoline
Rơ moóc bồn xi măng Spitzer Powder tank alu 43 m3 / 1 comp | Hình ảnh 19 - Autoline
Rơ moóc bồn xi măng Spitzer Powder tank alu 43 m3 / 1 comp | Hình ảnh 20 - Autoline
Rơ moóc bồn xi măng Spitzer Powder tank alu 43 m3 / 1 comp | Hình ảnh 21 - Autoline
Rơ moóc bồn xi măng Spitzer Powder tank alu 43 m3 / 1 comp | Hình ảnh 22 - Autoline
Rơ moóc bồn xi măng Spitzer Powder tank alu 43 m3 / 1 comp | Hình ảnh 23 - Autoline
Rơ moóc bồn xi măng Spitzer Powder tank alu 43 m3 / 1 comp | Hình ảnh 24 - Autoline
Rơ moóc bồn xi măng Spitzer Powder tank alu 43 m3 / 1 comp | Hình ảnh 25 - Autoline
Rơ moóc bồn xi măng Spitzer Powder tank alu 43 m3 / 1 comp | Hình ảnh 26 - Autoline
Rơ moóc bồn xi măng Spitzer Powder tank alu 43 m3 / 1 comp | Hình ảnh 27 - Autoline
Rơ moóc bồn xi măng Spitzer Powder tank alu 43 m3 / 1 comp | Hình ảnh 28 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/28
PDF
25.500 €
Giá ròng
≈ 29.000 US$
≈ 749.900.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Spitzer
Mẫu: Powder tank alu 43 m3 / 1 comp
Năm sản xuất: 2011-02
Đăng ký đầu tiên: 2011-02-01
Tổng trọng lượng: 37.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Hoogerheide6488 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: O041018
Đặt vào: 15 thg 4, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 11,7 m × 25,8 m × 3,95 m
Trục
Thương hiệu: ROR
Số trục: 3
Trục thứ nhất: 385/65 R22.5
Trục thứ cấp: 385/65 R22.5
Trục thứ ba: 385/65 R22.5
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Rơ moóc bồn xi măng Spitzer Powder tank alu 43 m3 / 1 comp

Tiếng Anh
Tank
Tankmaterial: Aluminium
Inhalt Fächer (Liter): 43000
Anzahl der Fächer: 1
Inhalt (Liter): 43000
Pulver: ✓
Prüfdruck: 3 bar
Maximale Arbeitsbelastung: 2 bar
Chassis
Aluminiumfelgen: ✓
Höhe des Kupplungsbolzens / der Deichsel: 120 cm
Anhängerkupplung / Ösendurchmesser: 2 inc

= Firmeninformationen =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Weitere Informationen =

Aufbau: Tank
Refenmaß: 385/65 R22.5
Bremsen: Scheibenbremsen
Federung: Luftfederung
Achse 1: Reifen Profil links: 35%; Reifen Profil rechts: 60%
Achse 2: Reifen Profil links: 35%; Reifen Profil rechts: 85%
Achse 3: Reifen Profil links: 70%; Reifen Profil rechts: 85%
Kennzeichen: C319315
Seriennummer: ***VF9S27DE0A2041018
Tank
Material tank: Aluminium
Compartment capacity (liters): 43000
Number of compartments: 1
Capacity (liter): 43000
Powder: ✓
Test pressure: 3 bar
Maximum working pressure: 2 bar
Chassis
Aluminum rims: ✓
Height of coupling pin / drawbar: 120 cm
Diameter trailer coupling / eye: 2 inc

Aluminium powder tank Capacity 43000 litres, 1 Compartment, Test pessure 3 bar, Max. working pressure 2 bar, ABS, Air suspension, ROR axles, Alloy wheels, Disc brakes, Shipment dimensions 1170X2580X395 cm

= Dealer information =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= More information =

Bodywork: Tank
Tyre size: 385/65 R22.5
Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Axle 1: Tyre profile left: 35%; Tyre profile right: 60%
Axle 2: Tyre profile left: 35%; Tyre profile right: 85%
Axle 3: Tyre profile left: 70%; Tyre profile right: 85%
Registration number: C319315
Serial number: ***VF9S27DE0A2041018
Réservoir
Matériau du réservoir: Aluminium
Contenu des compartiments (litres): 43000
Nombre de compartiments: 1
Contenu (litre): 43000
Poudre: ✓
Pression d'essai: 3 bar
Charge de travail maximale: 2 bar
Châssis
Jantes en aluminium: ✓
Hauteur axe d'accouplement / timon: 120 cm
Attelage de remorque / diamètre des yeux: 2 inc

= Plus d'informations =

Construction: Réservoir
Dimension des pneus: 385/65 R22.5
Freins: freins à disque
Suspension: suspension pneumatique
Essieu 1: Sculptures des pneus gauche: 35%; Sculptures des pneus droite: 60%
Essieu 2: Sculptures des pneus gauche: 35%; Sculptures des pneus droite: 85%
Essieu 3: Sculptures des pneus gauche: 70%; Sculptures des pneus droite: 85%
Numéro d'immatriculation: C319315
Numéro de série: ***VF9S27DE0A2041018
Tank
Materiaal tank: Aluminium
Inhoud compartimenten (liters): 43000
Aantal compartimenten: 1
Inhoud (liter): 43000
Poeder: ✓
Testdruk: 3 bar
Maximale werkdruk: 2 bar
Chassis
Aluminium velgen: ✓
Hoogte koppelpen / dissel: 120 cm
Diameter aanhangwagenkoppeling / oog: 2 inc

Aluminium powder tank Capacity 43000 litres, 1 Compartment, Test pessure 3 bar, Max. working pressure 2 bar, ABS, Air suspension, ROR axles, Alloy wheels, Disc brakes, Shipment dimensions 1170X2580X395 cm

= Bedrijfsinformatie =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Meer informatie =

Opbouw: Tank
Bandenmaat: 385/65 R22.5
Remmen: schijfremmen
Vering: luchtvering
As 1: Bandenprofiel links: 35%; Bandenprofiel rechts: 60%
As 2: Bandenprofiel links: 35%; Bandenprofiel rechts: 85%
As 3: Bandenprofiel links: 70%; Bandenprofiel rechts: 85%
Kenteken: C319315
Serienummer: ***VF9S27DE0A2041018
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
24.500 € ≈ 27.860 US$ ≈ 720.500.000 ₫
2013
Dung tải. 34.100 kg Khối lượng tịnh 4.900 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
30.500 € ≈ 34.690 US$ ≈ 896.900.000 ₫
2010
Dung tải. 31.400 kg Khối lượng tịnh 5.600 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.500 € ≈ 29.000 US$ ≈ 749.900.000 ₫
2014
Dung tải. 34.090 kg Khối lượng tịnh 4.910 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
31.000 € ≈ 35.260 US$ ≈ 911.600.000 ₫
2015
Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
37.500 € ≈ 42.650 US$ ≈ 1.103.000.000 ₫
2013
Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
37.500 € ≈ 42.650 US$ ≈ 1.103.000.000 ₫
2013
Dung tải. 34.380 kg Khối lượng tịnh 4.620 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.000 € ≈ 29.570 US$ ≈ 764.600.000 ₫
2006
Dung tải. 31.140 kg Khối lượng tịnh 5.860 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.000 € ≈ 29.570 US$ ≈ 764.600.000 ₫
2012
Dung tải. 33.100 kg Khối lượng tịnh 4.900 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.000 € ≈ 28.430 US$ ≈ 735.200.000 ₫
2006
Dung tải. 34.000 kg Khối lượng tịnh 6.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
37.500 € ≈ 42.650 US$ ≈ 1.103.000.000 ₫
2014
Dung tải. 34.380 kg Khối lượng tịnh 4.620 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.000 € ≈ 23.880 US$ ≈ 617.500.000 ₫
2011
Dung tải. 33.770 kg Khối lượng tịnh 5.230 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
37.500 € ≈ 42.650 US$ ≈ 1.103.000.000 ₫
2015
Dung tải. 33.960 kg Khối lượng tịnh 5.040 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
38.000 € ≈ 43.220 US$ ≈ 1.117.000.000 ₫
2011
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.000 € ≈ 21.610 US$ ≈ 558.700.000 ₫
2010
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
30.500 € ≈ 34.690 US$ ≈ 896.900.000 ₫
2013
Dung tải. 35.550 kg Khối lượng tịnh 4.450 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.500 € ≈ 33.550 US$ ≈ 867.500.000 ₫
2014
Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
34.500 € ≈ 39.240 US$ ≈ 1.015.000.000 ₫
2010
Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
31.000 € ≈ 35.260 US$ ≈ 911.600.000 ₫
2015
Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
31.000 € ≈ 35.260 US$ ≈ 911.600.000 ₫
2015
Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
31.000 € ≈ 35.260 US$ ≈ 911.600.000 ₫
2015
Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán