Dingemanse Trucks & Trailers
Đại lý đã xác minh
Trong kho:
637 quảng cáo
19 năm tại Autoline
71 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Rơ moóc bồn thực phẩm Spitzer Powder tank alu 56 m3 / 1 comp (food grade)
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/45
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
35.500 €
Giá ròng
≈ 38.510 US$
≈ 970.200.000 ₫
≈ 970.200.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Spitzer
Mẫu:
Powder tank alu 56 m3 / 1 comp (food grade)
Loại:
rơ moóc bồn thực phẩm
Đăng ký đầu tiên:
2013-01-01
Tổng trọng lượng:
38.000 kg
Địa điểm:
Hà Lan Hoogerheide6488 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:
eO041704
Mô tả
Chiều cao bánh xe thứ năm:
1.200 mm
Các kích thước tổng thể:
12,4 m × 2,5 m × 4 m
Trục
Thương hiệu:
BPW
Số trục:
3
Trục thứ nhất:
385/65R22.5
Trục thứ cấp:
385/65R22.5
Trục thứ ba:
385/65R22.5
Phanh
ABS:
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc:
Dịch vụ giao xe
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Dingemanse Trucks & Trailers
Trong kho:
637 quảng cáo
19 năm tại Autoline
71 năm trên thị trường
4.2
58 đánh giá
Đăng ký với người bán
Ngôn ngữ:
Tiếng Pháp, Tiếng Nga, Tiếng Ba Lan, Tiếng Hà Lan, Tiếng Đức, Tiếng Anh
Th 2 - Th 6
08:30 - 17:30
Th 7
09:00 - 12:00
+31 164 61...
Hiển thị
+31 164 612 460
+31 164 61...
Hiển thị
+31 164 616 831
+31 164 61...
Hiển thị
+31 164 616 014
Địa chỉ
Hà Lan, Noord Brabant, 4631PN, Hoogerheide, Antwerpsestraatweg 177
Thời gian địa phương của người bán:
12:18 (CEST)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
Dingemanse Trucks & Trailers
Hà Lan
19 năm tại Autoline
4.2
58 đánh giá
Đăng ký với người bán
+31 164 61...
Hiển thị
+31 164 612 460
+31 164 61...
Hiển thị
+31 164 616 831
+31 164 61...
Hiển thị
+31 164 616 014
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
32.500 €
≈ 35.250 US$
≈ 888.200.000 ₫
2014
Dung tải.
31.920 kg
Khối lượng tịnh
6.080 kg
Số trục
3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.500 €
≈ 35.250 US$
≈ 888.200.000 ₫
2014
Dung tải.
31.880 kg
Khối lượng tịnh
6.120 kg
Số trục
3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
33.000 €
≈ 35.800 US$
≈ 901.900.000 ₫
2014
Dung tải.
32.100 kg
Khối lượng tịnh
5.900 kg
Số trục
3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.500 €
≈ 35.250 US$
≈ 888.200.000 ₫
2014
Dung tải.
31.880 kg
Khối lượng tịnh
6.120 kg
Số trục
3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.500 €
≈ 35.250 US$
≈ 888.200.000 ₫
2014
Dung tải.
31.880 kg
Khối lượng tịnh
6.120 kg
Số trục
3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
33.000 €
≈ 35.800 US$
≈ 901.900.000 ₫
2014
Dung tải.
31.900 kg
Khối lượng tịnh
6.100 kg
Số trục
3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.500 €
≈ 35.250 US$
≈ 888.200.000 ₫
2014
Dung tải.
31.710 kg
Khối lượng tịnh
6.290 kg
Số trục
3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.000 €
≈ 34.710 US$
≈ 874.500.000 ₫
2014
Dung tải.
31.880 kg
Khối lượng tịnh
6.120 kg
Số trục
3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.500 €
≈ 28.740 US$
≈ 724.200.000 ₫
2010
Dung tải.
32.260 kg
Khối lượng tịnh
5.740 kg
Số trục
3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.000 €
≈ 11.930 US$
≈ 300.600.000 ₫
1993
Số trục
3
Chiều cao bánh xe thứ năm
1.200 mm
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.500 €
≈ 12.470 US$
≈ 314.300.000 ₫
1998
Số trục
3
Chiều cao bánh xe thứ năm
1.200 mm
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.500 €
≈ 11.390 US$
≈ 287.000.000 ₫
2000
Dung tải.
31.350 kg
Khối lượng tịnh
6.150 kg
Số trục
3
Chiều cao bánh xe thứ năm
1.200 mm
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.000 €
≈ 11.930 US$
≈ 300.600.000 ₫
1994
Số trục
3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.800 €
≈ 11.710 US$
≈ 295.200.000 ₫
1988
Dung tải.
30.500 kg
Khối lượng tịnh
6.000 kg
Số trục
3
Chiều cao bánh xe thứ năm
1.200 mm
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.000 €
≈ 14.100 US$
≈ 355.300.000 ₫
1993
Dung tải.
29.600 kg
Khối lượng tịnh
6.400 kg
Số trục
3
Chiều cao bánh xe thứ năm
1.200 mm
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.000 €
≈ 11.930 US$
≈ 300.600.000 ₫
1993
Số trục
3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.500 €
≈ 26.580 US$
≈ 669.600.000 ₫
2006
Dung tải.
31.960 kg
Khối lượng tịnh
6.040 kg
Số trục
3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.800 €
≈ 11.710 US$
≈ 295.200.000 ₫
1989
Dung tải.
30.500 kg
Khối lượng tịnh
6.000 kg
Số trục
3
Chiều cao bánh xe thứ năm
1.200 mm
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.500 €
≈ 12.470 US$
≈ 314.300.000 ₫
1988
Số trục
3
Chiều cao bánh xe thứ năm
1.200 mm
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.500 €
≈ 26.580 US$
≈ 669.600.000 ₫
2004
Dung tải.
32.180 kg
Khối lượng tịnh
5.820 kg
Số trục
3
Chiều cao bánh xe thứ năm
1.200 mm
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
A full stock overview can be found at: hiện liên lạc
Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.
= Weitere Informationen =
Allgemeine Informationen
Aufbau: Lebensmitteltanker
Farbe: Unbekannt
Kennzeichen: C349448
Achskonfiguration
Refenmaß: 385/65R22.5
Bremsen: Trommelbremsen
Federung: Luftfederung
Achse 1: Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 90%
Achse 2: Reifen Profil links: 85%; Reifen Profil rechts: 95%
Achse 3: Reifen Profil links: 80%; Reifen Profil rechts: 90%
Maße
Höhe des Fifth Wheelers: 120 cm
Funktionell
Marke des Aufbaus: Spitzer
Zahl der Kammern: 1
- Aluminium rims
= Remarks =
NON DUTY FREE VEHICLE, REQUIRES CUSTOMS CLEARANCE // Aluminium powder tank / foodgrade silo, Capacity 56000 litres, 1 Compartment, Test pressure 3 bar, Max. working pressure 2 bar, ABS, Air suspension, BPW Eco Plus axles, Drum brakes, Alloy wheels, Shipment dimensions 1240x250x400 cm
NON DUTY FREE VEHICLE, REQUIRES CUSTOMS CLEARANCE // Aluminium powder tank / foodgrade silo, Capacity 56000 litres, 1 Compartment, Test pressure 3 bar, Max. working pressure 2 bar, ABS, Air suspension, BPW Eco Plus axles, Drum brakes, Alloy wheels, Shipment dimensions 1240x250x400 cm
= Dealer information =
For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.
A full stock overview can be found at: hiện liên lạc
Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.
= More information =
General information
Bodywork: Food tanker
Colour: Unknown
Registration number: C349448
Axle configuration
Tyre size: 385/65R22.5
Brakes: drum brakes
Suspension: air suspension
Axle 1: Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 90%
Axle 2: Tyre profile left: 85%; Tyre profile right: 95%
Axle 3: Tyre profile left: 80%; Tyre profile right: 90%
Measures
Fifth wheel height: 120 cm
Functional
Make of bodywork: Spitzer
Number of compartments: 1
Other information
Chassis height: 100 cm
Diameter coupling pen / dish pen: 2 inch
Front tiresize: 385/65R22.5
Tank capacity: 56000
Tank compartments (liters): 56000
Tank construction material: aluminium
Tank pressuretest: 3 bar
Tank maximum workload: 2 bar
Tank cargo: Powder
- Aluminium velgen
= Bijzonderheden =
NON DUTY FREE VEHICLE, REQUIRES CUSTOMS CLEARANCE // Aluminium powder tank / foodgrade silo, Capacity 56000 litres, 1 Compartment, Test pressure 3 bar, Max. working pressure 2 bar, ABS, Air suspension, BPW Eco Plus axles, Drum brakes, Alloy wheels, Shipment dimensions 1240x250x400 cm
NON DUTY FREE VEHICLE, REQUIRES CUSTOMS CLEARANCE // Aluminium powder tank / foodgrade silo, Capacity 56000 litres, 1 Compartment, Test pressure 3 bar, Max. working pressure 2 bar, ABS, Air suspension, BPW Eco Plus axles, Drum brakes, Alloy wheels, Shipment dimensions 1240x250x400 cm
= Bedrijfsinformatie =
For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.
A full stock overview can be found at: hiện liên lạc
Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.
= Meer informatie =
Algemene informatie
Opbouw: Levensmiddelentankwagen
Kleur: Onbekend
Kenteken: C349448
Asconfiguratie
Bandenmaat: 385/65R22.5
Remmen: trommelremmen
Vering: luchtvering
As 1: Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 90%
As 2: Bandenprofiel links: 85%; Bandenprofiel rechts: 95%
As 3: Bandenprofiel links: 80%; Bandenprofiel rechts: 90%
Maten
Koppelschotelhoogte: 120 cm
Functioneel
Merk opbouw: Spitzer
Aantal compartimenten: 1
Overige informatie
Chassishoogte: 100 cm
Diameter koppelpen / koppelschotel: 2 inch
Bandenmaat voor: 385/65R22.5
Tank inhoud: 56000
Tank inhoud compartimenten (liters): 56000
Tank materiaal: aluminium
Tank testdruk: 3 bar
Tank maximale werkdruk: 2 bar
Tank lading: Poeder