Dingemanse Trucks & Trailers
Dingemanse Trucks & Trailers
Trong kho: 637 quảng cáo
19 năm tại Autoline
71 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 637 quảng cáo
19 năm tại Autoline
71 năm trên thị trường

Rơ moóc bồn thực phẩm Spitzer Powder tank alu 56 m3 / 1 comp (food grade)

PDF
rơ moóc bồn thực phẩm Spitzer Powder tank alu 56 m3 / 1 comp (food grade)
rơ moóc bồn thực phẩm Spitzer Powder tank alu 56 m3 / 1 comp (food grade)
rơ moóc bồn thực phẩm Spitzer Powder tank alu 56 m3 / 1 comp (food grade) hình ảnh 2
rơ moóc bồn thực phẩm Spitzer Powder tank alu 56 m3 / 1 comp (food grade) hình ảnh 3
rơ moóc bồn thực phẩm Spitzer Powder tank alu 56 m3 / 1 comp (food grade) hình ảnh 4
rơ moóc bồn thực phẩm Spitzer Powder tank alu 56 m3 / 1 comp (food grade) hình ảnh 5
rơ moóc bồn thực phẩm Spitzer Powder tank alu 56 m3 / 1 comp (food grade) hình ảnh 6
rơ moóc bồn thực phẩm Spitzer Powder tank alu 56 m3 / 1 comp (food grade) hình ảnh 7
rơ moóc bồn thực phẩm Spitzer Powder tank alu 56 m3 / 1 comp (food grade) hình ảnh 8
rơ moóc bồn thực phẩm Spitzer Powder tank alu 56 m3 / 1 comp (food grade) hình ảnh 9
rơ moóc bồn thực phẩm Spitzer Powder tank alu 56 m3 / 1 comp (food grade) hình ảnh 10
rơ moóc bồn thực phẩm Spitzer Powder tank alu 56 m3 / 1 comp (food grade) hình ảnh 11
rơ moóc bồn thực phẩm Spitzer Powder tank alu 56 m3 / 1 comp (food grade) hình ảnh 12
rơ moóc bồn thực phẩm Spitzer Powder tank alu 56 m3 / 1 comp (food grade) hình ảnh 13
rơ moóc bồn thực phẩm Spitzer Powder tank alu 56 m3 / 1 comp (food grade) hình ảnh 14
rơ moóc bồn thực phẩm Spitzer Powder tank alu 56 m3 / 1 comp (food grade) hình ảnh 15
rơ moóc bồn thực phẩm Spitzer Powder tank alu 56 m3 / 1 comp (food grade) hình ảnh 16
rơ moóc bồn thực phẩm Spitzer Powder tank alu 56 m3 / 1 comp (food grade) hình ảnh 17
rơ moóc bồn thực phẩm Spitzer Powder tank alu 56 m3 / 1 comp (food grade) hình ảnh 18
rơ moóc bồn thực phẩm Spitzer Powder tank alu 56 m3 / 1 comp (food grade) hình ảnh 19
rơ moóc bồn thực phẩm Spitzer Powder tank alu 56 m3 / 1 comp (food grade) hình ảnh 20
rơ moóc bồn thực phẩm Spitzer Powder tank alu 56 m3 / 1 comp (food grade) hình ảnh 21
rơ moóc bồn thực phẩm Spitzer Powder tank alu 56 m3 / 1 comp (food grade) hình ảnh 22
rơ moóc bồn thực phẩm Spitzer Powder tank alu 56 m3 / 1 comp (food grade) hình ảnh 23
rơ moóc bồn thực phẩm Spitzer Powder tank alu 56 m3 / 1 comp (food grade) hình ảnh 24
rơ moóc bồn thực phẩm Spitzer Powder tank alu 56 m3 / 1 comp (food grade) hình ảnh 25
rơ moóc bồn thực phẩm Spitzer Powder tank alu 56 m3 / 1 comp (food grade) hình ảnh 26
rơ moóc bồn thực phẩm Spitzer Powder tank alu 56 m3 / 1 comp (food grade) hình ảnh 27
rơ moóc bồn thực phẩm Spitzer Powder tank alu 56 m3 / 1 comp (food grade) hình ảnh 28
rơ moóc bồn thực phẩm Spitzer Powder tank alu 56 m3 / 1 comp (food grade) hình ảnh 29
rơ moóc bồn thực phẩm Spitzer Powder tank alu 56 m3 / 1 comp (food grade) hình ảnh 30
rơ moóc bồn thực phẩm Spitzer Powder tank alu 56 m3 / 1 comp (food grade) hình ảnh 31
rơ moóc bồn thực phẩm Spitzer Powder tank alu 56 m3 / 1 comp (food grade) hình ảnh 32
rơ moóc bồn thực phẩm Spitzer Powder tank alu 56 m3 / 1 comp (food grade) hình ảnh 33
rơ moóc bồn thực phẩm Spitzer Powder tank alu 56 m3 / 1 comp (food grade) hình ảnh 34
rơ moóc bồn thực phẩm Spitzer Powder tank alu 56 m3 / 1 comp (food grade) hình ảnh 35
rơ moóc bồn thực phẩm Spitzer Powder tank alu 56 m3 / 1 comp (food grade) hình ảnh 36
rơ moóc bồn thực phẩm Spitzer Powder tank alu 56 m3 / 1 comp (food grade) hình ảnh 37
rơ moóc bồn thực phẩm Spitzer Powder tank alu 56 m3 / 1 comp (food grade) hình ảnh 38
rơ moóc bồn thực phẩm Spitzer Powder tank alu 56 m3 / 1 comp (food grade) hình ảnh 39
rơ moóc bồn thực phẩm Spitzer Powder tank alu 56 m3 / 1 comp (food grade) hình ảnh 40
rơ moóc bồn thực phẩm Spitzer Powder tank alu 56 m3 / 1 comp (food grade) hình ảnh 41
rơ moóc bồn thực phẩm Spitzer Powder tank alu 56 m3 / 1 comp (food grade) hình ảnh 42
rơ moóc bồn thực phẩm Spitzer Powder tank alu 56 m3 / 1 comp (food grade) hình ảnh 43
rơ moóc bồn thực phẩm Spitzer Powder tank alu 56 m3 / 1 comp (food grade) hình ảnh 44
rơ moóc bồn thực phẩm Spitzer Powder tank alu 56 m3 / 1 comp (food grade) hình ảnh 45
Quan tâm đến quảng cáo?
1/45
PDF
35.500 €
Giá ròng
≈ 38.510 US$
≈ 970.200.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Spitzer
Mẫu:  Powder tank alu 56 m3 / 1 comp (food grade)
Loại:  rơ moóc bồn thực phẩm
Đăng ký đầu tiên:  2013-01-01
Tổng trọng lượng:  38.000 kg
Địa điểm:  Hà Lan Hoogerheide6488 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  eO041704
Mô tả
Chiều cao bánh xe thứ năm:  1.200 mm
Các kích thước tổng thể:  12,4 m × 2,5 m × 4 m
Trục
Thương hiệu:  BPW
Số trục:  3
Trục thứ nhất:  385/65R22.5
Trục thứ cấp:  385/65R22.5
Trục thứ ba:  385/65R22.5
Phanh
ABS: 
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Rơ moóc bồn thực phẩm Spitzer Powder tank alu 56 m3 / 1 comp (food grade)

Tiếng Anh
For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Aufbau: Lebensmitteltanker
Farbe: Unbekannt
Kennzeichen: C349448

Achskonfiguration
Refenmaß: 385/65R22.5
Bremsen: Trommelbremsen
Federung: Luftfederung
Achse 1: Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 90%
Achse 2: Reifen Profil links: 85%; Reifen Profil rechts: 95%
Achse 3: Reifen Profil links: 80%; Reifen Profil rechts: 90%

Maße
Höhe des Fifth Wheelers: 120 cm

Funktionell
Marke des Aufbaus: Spitzer
Zahl der Kammern: 1
= Additional options and accessories =

- Aluminium rims

= Remarks =

NON DUTY FREE VEHICLE, REQUIRES CUSTOMS CLEARANCE // Aluminium powder tank / foodgrade silo, Capacity 56000 litres, 1 Compartment, Test pressure 3 bar, Max. working pressure 2 bar, ABS, Air suspension, BPW Eco Plus axles, Drum brakes, Alloy wheels, Shipment dimensions 1240x250x400 cm

NON DUTY FREE VEHICLE, REQUIRES CUSTOMS CLEARANCE // Aluminium powder tank / foodgrade silo, Capacity 56000 litres, 1 Compartment, Test pressure 3 bar, Max. working pressure 2 bar, ABS, Air suspension, BPW Eco Plus axles, Drum brakes, Alloy wheels, Shipment dimensions 1240x250x400 cm

= Dealer information =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= More information =

General information
Bodywork: Food tanker
Colour: Unknown
Registration number: C349448

Axle configuration
Tyre size: 385/65R22.5
Brakes: drum brakes
Suspension: air suspension
Axle 1: Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 90%
Axle 2: Tyre profile left: 85%; Tyre profile right: 95%
Axle 3: Tyre profile left: 80%; Tyre profile right: 90%

Measures
Fifth wheel height: 120 cm

Functional
Make of bodywork: Spitzer
Number of compartments: 1

Other information
Chassis height: 100 cm
Diameter coupling pen / dish pen: 2 inch
Front tiresize: 385/65R22.5
Tank capacity: 56000
Tank compartments (liters): 56000
Tank construction material: aluminium
Tank pressuretest: 3 bar
Tank maximum workload: 2 bar
Tank cargo: Powder
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium velgen

= Bijzonderheden =

NON DUTY FREE VEHICLE, REQUIRES CUSTOMS CLEARANCE // Aluminium powder tank / foodgrade silo, Capacity 56000 litres, 1 Compartment, Test pressure 3 bar, Max. working pressure 2 bar, ABS, Air suspension, BPW Eco Plus axles, Drum brakes, Alloy wheels, Shipment dimensions 1240x250x400 cm

NON DUTY FREE VEHICLE, REQUIRES CUSTOMS CLEARANCE // Aluminium powder tank / foodgrade silo, Capacity 56000 litres, 1 Compartment, Test pressure 3 bar, Max. working pressure 2 bar, ABS, Air suspension, BPW Eco Plus axles, Drum brakes, Alloy wheels, Shipment dimensions 1240x250x400 cm

= Bedrijfsinformatie =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Meer informatie =

Algemene informatie
Opbouw: Levensmiddelentankwagen
Kleur: Onbekend
Kenteken: C349448

Asconfiguratie
Bandenmaat: 385/65R22.5
Remmen: trommelremmen
Vering: luchtvering
As 1: Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 90%
As 2: Bandenprofiel links: 85%; Bandenprofiel rechts: 95%
As 3: Bandenprofiel links: 80%; Bandenprofiel rechts: 90%

Maten
Koppelschotelhoogte: 120 cm

Functioneel
Merk opbouw: Spitzer
Aantal compartimenten: 1

Overige informatie
Chassishoogte: 100 cm
Diameter koppelpen / koppelschotel: 2 inch
Bandenmaat voor: 385/65R22.5
Tank inhoud: 56000
Tank inhoud compartimenten (liters): 56000
Tank materiaal: aluminium
Tank testdruk: 3 bar
Tank maximale werkdruk: 2 bar
Tank lading: Poeder
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
32.500 € ≈ 35.250 US$ ≈ 888.200.000 ₫
2014
Dung tải. 31.920 kg Khối lượng tịnh 6.080 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.500 € ≈ 35.250 US$ ≈ 888.200.000 ₫
2014
Dung tải. 31.880 kg Khối lượng tịnh 6.120 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
33.000 € ≈ 35.800 US$ ≈ 901.900.000 ₫
2014
Dung tải. 32.100 kg Khối lượng tịnh 5.900 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.500 € ≈ 35.250 US$ ≈ 888.200.000 ₫
2014
Dung tải. 31.880 kg Khối lượng tịnh 6.120 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.500 € ≈ 35.250 US$ ≈ 888.200.000 ₫
2014
Dung tải. 31.880 kg Khối lượng tịnh 6.120 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
33.000 € ≈ 35.800 US$ ≈ 901.900.000 ₫
2014
Dung tải. 31.900 kg Khối lượng tịnh 6.100 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.500 € ≈ 35.250 US$ ≈ 888.200.000 ₫
2014
Dung tải. 31.710 kg Khối lượng tịnh 6.290 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.000 € ≈ 34.710 US$ ≈ 874.500.000 ₫
2014
Dung tải. 31.880 kg Khối lượng tịnh 6.120 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.500 € ≈ 28.740 US$ ≈ 724.200.000 ₫
2010
Dung tải. 32.260 kg Khối lượng tịnh 5.740 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.000 € ≈ 11.930 US$ ≈ 300.600.000 ₫
1993
Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.200 mm
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.500 € ≈ 12.470 US$ ≈ 314.300.000 ₫
1998
Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.200 mm
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.500 € ≈ 11.390 US$ ≈ 287.000.000 ₫
2000
Dung tải. 31.350 kg Khối lượng tịnh 6.150 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.200 mm
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.000 € ≈ 11.930 US$ ≈ 300.600.000 ₫
1994
Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.800 € ≈ 11.710 US$ ≈ 295.200.000 ₫
1988
Dung tải. 30.500 kg Khối lượng tịnh 6.000 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.200 mm
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.000 € ≈ 14.100 US$ ≈ 355.300.000 ₫
1993
Dung tải. 29.600 kg Khối lượng tịnh 6.400 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.200 mm
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.000 € ≈ 11.930 US$ ≈ 300.600.000 ₫
1993
Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.500 € ≈ 26.580 US$ ≈ 669.600.000 ₫
2006
Dung tải. 31.960 kg Khối lượng tịnh 6.040 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.800 € ≈ 11.710 US$ ≈ 295.200.000 ₫
1989
Dung tải. 30.500 kg Khối lượng tịnh 6.000 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.200 mm
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.500 € ≈ 12.470 US$ ≈ 314.300.000 ₫
1988
Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.200 mm
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.500 € ≈ 26.580 US$ ≈ 669.600.000 ₫
2004
Dung tải. 32.180 kg Khối lượng tịnh 5.820 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.200 mm
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán