Rơ moóc bồn silo Spitzer EUROVRAC BP SK50

PDF
Rơ moóc bồn silo Spitzer EUROVRAC BP SK50 - Autoline
Rơ moóc bồn silo Spitzer EUROVRAC BP SK50 | Hình ảnh 1 - Autoline
Rơ moóc bồn silo Spitzer EUROVRAC BP SK50 | Hình ảnh 2 - Autoline
Rơ moóc bồn silo Spitzer EUROVRAC BP SK50 | Hình ảnh 3 - Autoline
Rơ moóc bồn silo Spitzer EUROVRAC BP SK50 | Hình ảnh 4 - Autoline
Rơ moóc bồn silo Spitzer EUROVRAC BP SK50 | Hình ảnh 5 - Autoline
Rơ moóc bồn silo Spitzer EUROVRAC BP SK50 | Hình ảnh 6 - Autoline
Rơ moóc bồn silo Spitzer EUROVRAC BP SK50 | Hình ảnh 7 - Autoline
Rơ moóc bồn silo Spitzer EUROVRAC BP SK50 | Hình ảnh 8 - Autoline
Rơ moóc bồn silo Spitzer EUROVRAC BP SK50 | Hình ảnh 9 - Autoline
Rơ moóc bồn silo Spitzer EUROVRAC BP SK50 | Hình ảnh 10 - Autoline
Rơ moóc bồn silo Spitzer EUROVRAC BP SK50 | Hình ảnh 11 - Autoline
Rơ moóc bồn silo Spitzer EUROVRAC BP SK50 | Hình ảnh 12 - Autoline
Rơ moóc bồn silo Spitzer EUROVRAC BP SK50 | Hình ảnh 13 - Autoline
Rơ moóc bồn silo Spitzer EUROVRAC BP SK50 | Hình ảnh 14 - Autoline
Rơ moóc bồn silo Spitzer EUROVRAC BP SK50 | Hình ảnh 15 - Autoline
Rơ moóc bồn silo Spitzer EUROVRAC BP SK50 | Hình ảnh 16 - Autoline
Rơ moóc bồn silo Spitzer EUROVRAC BP SK50 | Hình ảnh 17 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/17
PDF
6.500 €
Giá ròng
≈ 202.100.000 ₫
≈ 7.658 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Spitzer
Năm sản xuất: 1999-05
Đăng ký đầu tiên: 1999-05
Thể tích: 50 m³
Khả năng chịu tải: 37.760 kg
Khối lượng tịnh: 7.240 kg
Tổng trọng lượng: 45.000 kg
Địa điểm: Bỉ Meer - Hoogstraten6513 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 83005
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 11,6 m, chiều rộng - 2,55 m
Trục
Số trục: 3
Chiều dài cơ sở: 8.210 mm
Phanh
ABS
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Rơ moóc bồn silo Spitzer EUROVRAC BP SK50

Tiếng Anh
- Въздушно окачване

hiện liên lạc
- Vzduchové odpružení

hiện liên lạc
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Luftfederung

= Weitere Informationen =

Aufbau: Silo
Hinterachse 1: Max. Achslast: 10000 kg
Hinterachse 2: Max. Achslast: 10000 kg
Hinterachse 3: Max. Achslast: 10000 kg
Zahl der Kammern: 1
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut

= Firmeninformationen =

hiện liên lạc
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Luftaffjedring

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Silo
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 10000 kg
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 10000 kg
Bagaksel 3: Maks. akselbelastning: 10000 kg
Antal rum: 1
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god

= Forhandleroplysninger =

hiện liên lạc
- Αερανάρτηση

hiện liên lạc
= Additional options and accessories =

- Air suspension

= More information =

Bodywork: Silo
Rear axle 1: Max. axle load: 10000 kg
Rear axle 2: Max. axle load: 10000 kg
Rear axle 3: Max. axle load: 10000 kg
Number of compartments: 1
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good

= Dealer information =

hiện liên lạc
= Más opciones y accesorios =

- Suspensión neumática

= Más información =

Carrocería: Silo
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 10000 kg
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 10000 kg
Eje trasero 3: Carga máxima del eje: 10000 kg
Número de compartimentos: 1
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno

= Información de la empresa =

hiện liên lạc
- Ilmajousitus

hiện liên lạc
= Plus d'options et d'accessoires =

- Suspension pneumatique

= Plus d'informations =

Construction: Silo
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 10000 kg
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 10000 kg
Essieu arrière 3: Charge maximale sur essieu: 10000 kg
Nombre de compartiments: 1
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon

= Information sur la société =

hiện liên lạc
- Zračni ovjes

hiện liên lạc
= További opciók és tartozékok =

- Légrugós felfüggesztés

= További információk =

Felépítmény: Silótartályos autó
Hátsó tengely 1: Maximális tengelyterhelés: 10000 kg
Hátsó tengely 2: Maximális tengelyterhelés: 10000 kg
Hátsó tengely 3: Maximális tengelyterhelés: 10000 kg
A rekeszek száma: 1
Általános állapot: jó
Műszaki állapot: jó
Optikai állapot: jó

= Céginformáció =

hiện liên lạc
- Sospensioni pneumatiche

hiện liên lạc
= Aanvullende opties en accessoires =

- Luchtvering

= Bijzonderheden =

VIN VF9BNSK50X5041753
DATUM 28-05-1999
3 ASSEN SAF
TROMMELREMMEN
GESTUURDE AS

= Bedrijfsinformatie =

WE HAVE MORE THAN 850 TRUCKS AND TRAILERS IN STOCK
hiện liên lạc

= Meer informatie =

Opbouw: Silo
Achteras 1: Max. aslast: 10000 kg
Achteras 2: Max. aslast: 10000 kg
Achteras 3: Max. aslast: 10000 kg
Aantal compartimenten: 1
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed

= Bedrijfsinformatie =

hiện liên lạc
- Luftfjæring

hiện liên lạc
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Budowa: Silos
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 10000 kg
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 10000 kg
Oś tylna 3: Maksymalny nacisk na oś: 10000 kg
Liczba komór: 1
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze

= Informacje o przedsiębiorstwie =

hiện liên lạc
= Opções e acessórios adicionais =

- Suspensão pneumática

= Mais informações =

Carroçaria: Silo
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 10000 kg
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 10000 kg
Eixo traseiro 3: Máx carga por eixo: 10000 kg
Número de compartimentos: 1
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom

= Informações do concessionário =

hiện liên lạc
- Suspensie pneumatică

hiện liên lạc
= Дополнительные опции и оборудование =

- Пневматическая подвеска

= Дополнительная информация =

Кузов: Силос
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 10000 kg
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 10000 kg
Задний мост 3: Макс. нагрузка на ось: 10000 kg
Количество отсеков: 1
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее

= Информация о дилере =

hiện liên lạc
- Vzduchové odpruženie

hiện liên lạc
= Extra tillval och tillbehör =

- Luftfjädring

= Ytterligare information =

Överbyggnad: Silo
Bakaxel 1: Max. axellast: 10000 kg
Bakaxel 2: Max. axellast: 10000 kg
Bakaxel 3: Max. axellast: 10000 kg
Antal fack: 1
Allmänt tillstånd: bra
Tekniskt tillstånd: bra
Optiskt tillstånd: bra

= Information om företaget =

hiện liên lạc
- Havalı süspansiyon

hiện liên lạc
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
7.900 € ≈ 245.700.000 ₫ ≈ 9.307 US$
1995
Thể tích 31 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 3.950 kg Số trục 2
Đức, Munich
KMM Truck GmbH & Co. KG
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 245.700.000 ₫ ≈ 9.307 US$
1999
1.001 km
Dung tải. 14.200 kg Thể tích 31 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.850 € ≈ 275.200.000 ₫ ≈ 10.430 US$
2003
Dung tải. 26.990 kg Thể tích 60 m³ Khối lượng tịnh 7.010 kg Số trục 3
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2000
Thể tích 65 m³ Số trục 3
Hà Lan, Weert
C.A.B. Truck Trading BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 214.600.000 ₫ ≈ 8.129 US$
1999
Dung tải. 30.960 kg Thể tích 62 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.040 kg Số trục 3
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.490 € ≈ 264.000.000 ₫ ≈ 10.000 US$
1999
Thể tích 59 m³ Số trục 3
Litva, Vilnius
UAB TRANSDYLAS
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 494.400.000 ₫ ≈ 18.730 US$
1996
1.001 km
Dung tải. 26.930 kg Thể tích 55 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.500 € ≈ 202.100.000 ₫ ≈ 7.658 US$
1999
Dung tải. 37.820 kg Thể tích 50 m³ Khối lượng tịnh 7.180 kg Số trục 3
Bỉ, Meer - Hoogstraten
GA den Otter bedrijfsauto’s BV
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.500 € ≈ 202.100.000 ₫ ≈ 7.658 US$
1999
Dung tải. 37.820 kg Thể tích 50 m³ Khối lượng tịnh 7.180 kg Số trục 3
Bỉ, Meer - Hoogstraten
GA den Otter bedrijfsauto’s BV
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.250 € ≈ 194.300.000 ₫ ≈ 7.363 US$
1999
Dung tải. 37.800 kg Thể tích 50 m³ Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 3
Bỉ, Meer - Hoogstraten
GA den Otter bedrijfsauto’s BV
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.500 € ≈ 202.100.000 ₫ ≈ 7.658 US$
1999
Dung tải. 37.760 kg Thể tích 50 m³ Khối lượng tịnh 7.240 kg Số trục 3
Bỉ, Meer - Hoogstraten
GA den Otter bedrijfsauto’s BV
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.950 € ≈ 216.100.000 ₫ ≈ 8.188 US$
2000
Dung tải. 32.360 kg Thể tích 60 m³ Khối lượng tịnh 6.640 kg Số trục 3
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.500 € ≈ 202.100.000 ₫ ≈ 7.658 US$
2004
Dung tải. 32.100 kg Khối lượng tịnh 6.900 kg Số trục 3
Bỉ, Meer - Hoogstraten
GA den Otter bedrijfsauto’s BV
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.700 € ≈ 146.100.000 ₫ ≈ 5.537 US$
1985
Dung tải. 26.670 kg Khối lượng tịnh 7.330 kg Số trục 3
Bỉ, Bree
Smeets & Zonen
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2008
39.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 60 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.520 kg Số trục 3
Bỉ, Roeselare
INGELS TRUCKS&TRAILERS
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 432.200.000 ₫ ≈ 16.380 US$
1998
Thụy Sĩ, Othmarsingen
Agron Haxha Truck GmbH
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.500 € ≈ 326.500.000 ₫ ≈ 12.370 US$
1995
Dung tải. 31.760 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.240 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
6.750 € ≈ 209.900.000 ₫ ≈ 7.952 US$
2000
Dung tải. 32.600 kg Thể tích 60 m³ Khối lượng tịnh 6.400 kg Số trục 3
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.850 € ≈ 181.900.000 ₫ ≈ 6.892 US$
1999
Dung tải. 39.000 kg Thể tích 60 m³ Khối lượng tịnh 6.630 kg Số trục 3
Hà Lan, Sint Jansteen
NDS Trucks
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 245.700.000 ₫ ≈ 9.307 US$
1997
Dung tải. 31.020 kg Thể tích 63 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.980 kg Số trục 3
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán