Dingemanse Trucks & Trailers
Dingemanse Trucks & Trailers
Trong kho: 672 quảng cáo
20 năm tại Autoline
72 năm trên thị trường
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 672 quảng cáo
20 năm tại Autoline
72 năm trên thị trường

Rơ moóc bồn silo Feldbinder Powder tank alu 41 m3 (tipping)

PDF
Rơ moóc bồn silo Feldbinder Powder tank alu 41 m3 (tipping) - Autoline
Rơ moóc bồn silo Feldbinder Powder tank alu 41 m3 (tipping) | Hình ảnh 1 - Autoline
Rơ moóc bồn silo Feldbinder Powder tank alu 41 m3 (tipping) | Hình ảnh 2 - Autoline
Rơ moóc bồn silo Feldbinder Powder tank alu 41 m3 (tipping) | Hình ảnh 3 - Autoline
Rơ moóc bồn silo Feldbinder Powder tank alu 41 m3 (tipping) | Hình ảnh 4 - Autoline
Rơ moóc bồn silo Feldbinder Powder tank alu 41 m3 (tipping) | Hình ảnh 5 - Autoline
Rơ moóc bồn silo Feldbinder Powder tank alu 41 m3 (tipping) | Hình ảnh 6 - Autoline
Rơ moóc bồn silo Feldbinder Powder tank alu 41 m3 (tipping) | Hình ảnh 7 - Autoline
Rơ moóc bồn silo Feldbinder Powder tank alu 41 m3 (tipping) | Hình ảnh 8 - Autoline
Rơ moóc bồn silo Feldbinder Powder tank alu 41 m3 (tipping) | Hình ảnh 9 - Autoline
Rơ moóc bồn silo Feldbinder Powder tank alu 41 m3 (tipping) | Hình ảnh 10 - Autoline
Rơ moóc bồn silo Feldbinder Powder tank alu 41 m3 (tipping) | Hình ảnh 11 - Autoline
Rơ moóc bồn silo Feldbinder Powder tank alu 41 m3 (tipping) | Hình ảnh 12 - Autoline
Rơ moóc bồn silo Feldbinder Powder tank alu 41 m3 (tipping) | Hình ảnh 13 - Autoline
Rơ moóc bồn silo Feldbinder Powder tank alu 41 m3 (tipping) | Hình ảnh 14 - Autoline
Rơ moóc bồn silo Feldbinder Powder tank alu 41 m3 (tipping) | Hình ảnh 15 - Autoline
Rơ moóc bồn silo Feldbinder Powder tank alu 41 m3 (tipping) | Hình ảnh 16 - Autoline
Rơ moóc bồn silo Feldbinder Powder tank alu 41 m3 (tipping) | Hình ảnh 17 - Autoline
Rơ moóc bồn silo Feldbinder Powder tank alu 41 m3 (tipping) | Hình ảnh 18 - Autoline
Rơ moóc bồn silo Feldbinder Powder tank alu 41 m3 (tipping) | Hình ảnh 19 - Autoline
Rơ moóc bồn silo Feldbinder Powder tank alu 41 m3 (tipping) | Hình ảnh 20 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/20
PDF
13.000 €
Giá ròng
≈ 401.500.000 ₫
≈ 15.170 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Feldbinder
Mẫu: Powder tank alu 41 m3 (tipping)
Năm sản xuất: 2003-06
Đăng ký đầu tiên: 2003-06
Khả năng chịu tải: 32.350 kg
Khối lượng tịnh: 5.650 kg
Tổng trọng lượng: 38.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Hoogerheide6488 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: O025981
Đặt vào: hôm qua
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 11,2 m × 2,5 m × 3,65 m
Trục
Thương hiệu: BPW ECO Plus
Số trục: 3
Trục thứ nhất: 385/65 R22.5
Trục thứ cấp: 385/65 R22.5
Trục thứ ba: 385/65 R22.5
Phanh
ABS
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Rơ moóc bồn silo Feldbinder Powder tank alu 41 m3 (tipping)

Tiếng Anh
Tank
Tankmaterial: Aluminium
Inhalt Fächer (Liter): 41000
Anzahl der Fächer: 1
Inhalt (Liter): 41000
Pulver: ✓
Prüfdruck: 3 bar
Maximale Arbeitsbelastung: 2 bar
Kraftstoff: ✓

= Firmeninformationen =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Weitere Informationen =

Aufbau: Silo
Refenmaß: 385/65 R22.5
Bremsen: Trommelbremsen
Federung: Luftfederung
Achse 1: Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Achse 2: Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Achse 3: Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Kennzeichen: C148609
Seriennummer: WFB334B1J32025981
Tank
Material tank: Aluminium
Compartment capacity (liters): 41000
Number of compartments: 1
Capacity (liter): 41000
Powder: ✓
Test pressure: 3 bar
Maximum working pressure: 2 bar
Fuel: ✓

Aluminium tipping powder tank, Capacity 41000 litres, 1 Compartment, Max. working pressure 2.0 bar, Test pressure 3.0 bar, ABS, Air suspension, Drum brakes, BPW Eco Plus axles, Alloy wheels, Shipment dimensions 1120x250x365 cm

= Dealer information =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= More information =

Bodywork: Silo
Tyre size: 385/65 R22.5
Brakes: drum brakes
Suspension: air suspension
Axle 1: Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
Axle 2: Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
Axle 3: Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
Registration number: C148609
Serial number: WFB334B1J32025981
Réservoir
Matériau du réservoir: Aluminium
Contenu des compartiments (litres): 41000
Nombre de compartiments: 1
Contenu (litre): 41000
Poudre: ✓
Pression d'essai: 3 bar
Charge de travail maximale: 2 bar
Carburant: ✓

= Plus d'informations =

Construction: Silo
Dimension des pneus: 385/65 R22.5
Freins: freins à tambour
Suspension: suspension pneumatique
Essieu 1: Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
Essieu 2: Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
Essieu 3: Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
Numéro d'immatriculation: C148609
Numéro de série: WFB334B1J32025981
Tank
Materiaal tank: Aluminium
Inhoud compartimenten (liters): 41000
Aantal compartimenten: 1
Inhoud (liter): 41000
Poeder: ✓
Testdruk: 3 bar
Maximale werkdruk: 2 bar
Brandstof: ✓

Aluminium tipping powder tank, Capacity 41000 litres, 1 Compartment, Max. working pressure 2.0 bar, Test pressure 3.0 bar, ABS, Air suspension, Drum brakes, BPW Eco Plus axles, Alloy wheels, Shipment dimensions 1120x250x365 cm

= Bedrijfsinformatie =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Meer informatie =

Opbouw: Silo
Bandenmaat: 385/65 R22.5
Remmen: trommelremmen
Vering: luchtvering
As 1: Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
As 2: Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
As 3: Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Kenteken: C148609
Serienummer: WFB334B1J32025981
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
13.000 € ≈ 401.500.000 ₫ ≈ 15.170 US$
2003
Dung tải. 32.130 kg Khối lượng tịnh 5.870 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
13.000 € ≈ 401.500.000 ₫ ≈ 15.170 US$
2003
Dung tải. 31.540 kg Khối lượng tịnh 6.460 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
13.000 € ≈ 401.500.000 ₫ ≈ 15.170 US$
2003
Dung tải. 31.275 kg Khối lượng tịnh 6.725 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
13.000 € ≈ 401.500.000 ₫ ≈ 15.170 US$
2003
Dung tải. 30.855 kg Khối lượng tịnh 7.145 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
13.000 € ≈ 401.500.000 ₫ ≈ 15.170 US$
2003
Dung tải. 31.109 kg Khối lượng tịnh 6.891 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
13.000 € ≈ 401.500.000 ₫ ≈ 15.170 US$
2003
Dung tải. 32.320 kg Khối lượng tịnh 5.680 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
13.000 € ≈ 401.500.000 ₫ ≈ 15.170 US$
2003
Dung tải. 32.210 kg Khối lượng tịnh 5.790 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
13.000 € ≈ 401.500.000 ₫ ≈ 15.170 US$
2003
Dung tải. 32.310 kg Khối lượng tịnh 5.690 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
13.000 € ≈ 401.500.000 ₫ ≈ 15.170 US$
2003
Dung tải. 32.220 kg Khối lượng tịnh 5.780 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
14.000 € ≈ 432.400.000 ₫ ≈ 16.340 US$
2002
Dung tải. 31.080 kg Khối lượng tịnh 6.920 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
13.500 € ≈ 417.000.000 ₫ ≈ 15.760 US$
2001
Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
13.000 € ≈ 401.500.000 ₫ ≈ 15.170 US$
2000
Dung tải. 32.510 kg Khối lượng tịnh 6.490 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 447.900.000 ₫ ≈ 16.920 US$
2001
Dung tải. 32.400 kg Khối lượng tịnh 6.600 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
13.000 € ≈ 401.500.000 ₫ ≈ 15.170 US$
2000
Dung tải. 33.330 kg Khối lượng tịnh 5.670 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
25.500 € ≈ 787.600.000 ₫ ≈ 29.760 US$
2005
Dung tải. 32.500 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.500 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
12.000 € ≈ 370.600.000 ₫ ≈ 14.010 US$
2003
Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
11.500 € ≈ 355.200.000 ₫ ≈ 13.420 US$
2003
Dung tải. 30.920 kg Khối lượng tịnh 7.080 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
12.000 € ≈ 370.600.000 ₫ ≈ 14.010 US$
2004
Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 447.900.000 ₫ ≈ 16.920 US$
2008
Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
12.500 € ≈ 386.100.000 ₫ ≈ 14.590 US$
2004
Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán