Dingemanse Trucks & Trailers
Dingemanse Trucks & Trailers
Trong kho: 700 quảng cáo
20 năm tại Autoline
72 năm trên thị trường
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 700 quảng cáo
20 năm tại Autoline
72 năm trên thị trường

Rơ moóc bồn silo Feldbinder Powder tank alu 36 m3 / 1 comp

PDF
Rơ moóc bồn silo Feldbinder Powder tank alu 36 m3 / 1 comp - Autoline
Rơ moóc bồn silo Feldbinder Powder tank alu 36 m3 / 1 comp | Hình ảnh 1 - Autoline
Rơ moóc bồn silo Feldbinder Powder tank alu 36 m3 / 1 comp | Hình ảnh 2 - Autoline
Rơ moóc bồn silo Feldbinder Powder tank alu 36 m3 / 1 comp | Hình ảnh 3 - Autoline
Rơ moóc bồn silo Feldbinder Powder tank alu 36 m3 / 1 comp | Hình ảnh 4 - Autoline
Rơ moóc bồn silo Feldbinder Powder tank alu 36 m3 / 1 comp | Hình ảnh 5 - Autoline
Rơ moóc bồn silo Feldbinder Powder tank alu 36 m3 / 1 comp | Hình ảnh 6 - Autoline
Rơ moóc bồn silo Feldbinder Powder tank alu 36 m3 / 1 comp | Hình ảnh 7 - Autoline
Rơ moóc bồn silo Feldbinder Powder tank alu 36 m3 / 1 comp | Hình ảnh 8 - Autoline
Rơ moóc bồn silo Feldbinder Powder tank alu 36 m3 / 1 comp | Hình ảnh 9 - Autoline
Rơ moóc bồn silo Feldbinder Powder tank alu 36 m3 / 1 comp | Hình ảnh 10 - Autoline
Rơ moóc bồn silo Feldbinder Powder tank alu 36 m3 / 1 comp | Hình ảnh 11 - Autoline
Rơ moóc bồn silo Feldbinder Powder tank alu 36 m3 / 1 comp | Hình ảnh 12 - Autoline
Rơ moóc bồn silo Feldbinder Powder tank alu 36 m3 / 1 comp | Hình ảnh 13 - Autoline
Rơ moóc bồn silo Feldbinder Powder tank alu 36 m3 / 1 comp | Hình ảnh 14 - Autoline
Rơ moóc bồn silo Feldbinder Powder tank alu 36 m3 / 1 comp | Hình ảnh 15 - Autoline
Rơ moóc bồn silo Feldbinder Powder tank alu 36 m3 / 1 comp | Hình ảnh 16 - Autoline
Rơ moóc bồn silo Feldbinder Powder tank alu 36 m3 / 1 comp | Hình ảnh 17 - Autoline
Rơ moóc bồn silo Feldbinder Powder tank alu 36 m3 / 1 comp | Hình ảnh 18 - Autoline
Rơ moóc bồn silo Feldbinder Powder tank alu 36 m3 / 1 comp | Hình ảnh 19 - Autoline
Rơ moóc bồn silo Feldbinder Powder tank alu 36 m3 / 1 comp | Hình ảnh 20 - Autoline
Rơ moóc bồn silo Feldbinder Powder tank alu 36 m3 / 1 comp | Hình ảnh 21 - Autoline
Rơ moóc bồn silo Feldbinder Powder tank alu 36 m3 / 1 comp | Hình ảnh 22 - Autoline
Rơ moóc bồn silo Feldbinder Powder tank alu 36 m3 / 1 comp | Hình ảnh 23 - Autoline
Rơ moóc bồn silo Feldbinder Powder tank alu 36 m3 / 1 comp | Hình ảnh 24 - Autoline
Rơ moóc bồn silo Feldbinder Powder tank alu 36 m3 / 1 comp | Hình ảnh 25 - Autoline
Rơ moóc bồn silo Feldbinder Powder tank alu 36 m3 / 1 comp | Hình ảnh 26 - Autoline
Rơ moóc bồn silo Feldbinder Powder tank alu 36 m3 / 1 comp | Hình ảnh 27 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/27
PDF
31.000 €
Giá ròng
≈ 35.350 US$
≈ 939.800.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Feldbinder
Mẫu: Powder tank alu 36 m3 / 1 comp
Năm sản xuất: 2015-01
Đăng ký đầu tiên: 2015-01-01
Tổng trọng lượng: 38.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Hoogerheide6488 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: eO051816
Đặt vào: 8 thg 7, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 10,15 m × 2,55 m × 3,85 m
Trục
Thương hiệu: BPW ECO Plus
Số trục: 3
Trục thứ nhất: 385/65 R22.5
Trục thứ cấp: 385/65 R22.5
Trục thứ ba: 385/65 R22.5
Phanh
ABS
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Rơ moóc bồn silo Feldbinder Powder tank alu 36 m3 / 1 comp

Tiếng Anh
Chassis
Fahrgestellhöhe: 100 cm
Durchmesser Kupplungsbolzen / Sattelkupplung: 2 inch
Scheibenbremse: ✓
Struktur
Tellerhöhe: 120 cm
Tank
Inhalt (Liter): 36000
Anzahl der Fächer: 1
Inhalt Fächer (Liter): 36000
Tankmaterial: Aluminium
Prüfdruck: 3.0 bar
Maximale Arbeitsbelastung: 2.0 bar
Pulver: ✓
Kraftstoff: ✓

= Firmeninformationen =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Aufbau: Silo
Kennzeichen: C409383
Seriennummer: WFB334S2FF0051816

Achskonfiguration
Refenmaß: 385/65 R22.5
Bremsen: Scheibenbremsen
Federung: Luftfederung
Achse 1: Reifen Profil links: 90%; Reifen Profil rechts: 45%
Achse 2: Reifen Profil links: 80%; Reifen Profil rechts: 80%
Achse 3: Reifen Profil links: 65%; Reifen Profil rechts: 70%

Funktionell
Marke des Aufbaus: Feldbinder
Chassis
Chassis height: 100 cm
Diameter coupling pin / coupling plate: 2 inch
Disc brake: ✓
Structure
Dish height: 120 cm
Tank
Capacity (liter): 36000
Number of compartments: 1
Compartment capacity (liters): 36000
Material tank: Aluminium
Test pressure: 3.0 bar
Maximum working pressure: 2.0 bar
Powder: ✓
Fuel: ✓

NON-EU VEHICLE, REQUIRES CUSTOMS CLEARANCE // Aluminium powder tank / Cement silo, Capacity 36000 liters, 1 compartment, ABS, Air suspension, BPW Eco Plus axles, Disc brakes, Test pressure 3.0 bar, Working pressure 2.0 bar, Digital weight scale, Rear camera, Shipment dimensions: 1015x255x385 cm

= Dealer information =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= More information =

General information
Bodywork: Silo
Registration number: C409383
Serial number: WFB334S2FF0051816

Axle configuration
Tyre size: 385/65 R22.5
Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Axle 1: Tyre profile left: 90%; Tyre profile right: 45%
Axle 2: Tyre profile left: 80%; Tyre profile right: 80%
Axle 3: Tyre profile left: 65%; Tyre profile right: 70%

Functional
Make of bodywork: Feldbinder
Châssis
Hauteur du châssis: 100 cm
Diamètre axe d'accouplement / sellette d'attelage: 2 inch
Frein à disque: ✓
Structure
Hauteur du plat: 120 cm
Réservoir
Contenu (litre): 36000
Nombre de compartiments: 1
Contenu des compartiments (litres): 36000
Matériau du réservoir: Aluminium
Pression d'essai: 3.0 bar
Charge de travail maximale: 2.0 bar
Poudre: ✓
Carburant: ✓

= Plus d'informations =

Informations générales
Construction: Silo
Numéro d'immatriculation: C409383
Numéro de série: WFB334S2FF0051816

Configuration essieu
Dimension des pneus: 385/65 R22.5
Freins: freins à disque
Suspension: suspension pneumatique
Essieu 1: Sculptures des pneus gauche: 90%; Sculptures des pneus droite: 45%
Essieu 2: Sculptures des pneus gauche: 80%; Sculptures des pneus droite: 80%
Essieu 3: Sculptures des pneus gauche: 65%; Sculptures des pneus droite: 70%

Pratique
Marque de construction: Feldbinder
Chassis
Chassishoogte: 100 cm
Diameter koppelpen / koppelschotel: 2 inch
Schijfrem: ✓
Opbouw
Schotelhoogte: 120 cm
Tank
Inhoud (liter): 36000
Aantal compartimenten: 1
Inhoud compartimenten (liters): 36000
Materiaal tank: Aluminium
Testdruk: 3.0 bar
Maximale werkdruk: 2.0 bar
Poeder: ✓
Brandstof: ✓

NON-EU VEHICLE, REQUIRES CUSTOMS CLEARANCE // Aluminium powder tank / Cement silo, Capacity 36000 liters, 1 compartment, ABS, Air suspension, BPW Eco Plus axles, Disc brakes, Test pressure 3.0 bar, Working pressure 2.0 bar, Digital weight scale, Rear camera, Shipment dimensions: 1015x255x385 cm

= Bedrijfsinformatie =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Meer informatie =

Algemene informatie
Opbouw: Silo
Kenteken: C409383
Serienummer: WFB334S2FF0051816

Asconfiguratie
Bandenmaat: 385/65 R22.5
Remmen: schijfremmen
Vering: luchtvering
As 1: Bandenprofiel links: 90%; Bandenprofiel rechts: 45%
As 2: Bandenprofiel links: 80%; Bandenprofiel rechts: 80%
As 3: Bandenprofiel links: 65%; Bandenprofiel rechts: 70%

Functioneel
Merk opbouw: Feldbinder
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
31.000 € ≈ 35.350 US$ ≈ 939.800.000 ₫
2015
Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
31.000 € ≈ 35.350 US$ ≈ 939.800.000 ₫
2015
Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
31.000 € ≈ 35.350 US$ ≈ 939.800.000 ₫
2015
Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
31.000 € ≈ 35.350 US$ ≈ 939.800.000 ₫
2015
Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
31.000 € ≈ 35.350 US$ ≈ 939.800.000 ₫
2015
Dung tải. 33.020 kg Khối lượng tịnh 4.980 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
31.000 € ≈ 35.350 US$ ≈ 939.800.000 ₫
2015
Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
31.000 € ≈ 35.350 US$ ≈ 939.800.000 ₫
2015
Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
42.000 € ≈ 47.900 US$ ≈ 1.273.000.000 ₫
2015
Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
46.000 € ≈ 52.460 US$ ≈ 1.395.000.000 ₫
2016
Dung tải. 32.400 kg Khối lượng tịnh 5.600 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
26.000 € ≈ 29.650 US$ ≈ 788.200.000 ₫
2012
Dung tải. 33.100 kg Khối lượng tịnh 4.900 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
46.000 € ≈ 52.460 US$ ≈ 1.395.000.000 ₫
2017
Dung tải. 32.400 kg Khối lượng tịnh 5.600 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
48.000 € ≈ 54.740 US$ ≈ 1.455.000.000 ₫
2013
Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
31.000 € ≈ 35.350 US$ ≈ 939.800.000 ₫
2015
Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
25.500 € ≈ 29.080 US$ ≈ 773.100.000 ₫
2014
Dung tải. 34.090 kg Khối lượng tịnh 4.910 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
23.000 € ≈ 26.230 US$ ≈ 697.300.000 ₫
2010
Dung tải. 31.500 kg Khối lượng tịnh 6.500 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
35.500 € ≈ 40.480 US$ ≈ 1.076.000.000 ₫
2013
Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
13.000 € ≈ 14.830 US$ ≈ 394.100.000 ₫
2003
Dung tải. 31.540 kg Khối lượng tịnh 6.460 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
28.500 € ≈ 32.500 US$ ≈ 864.000.000 ₫
2011
Dung tải. 34.780 kg Khối lượng tịnh 7.220 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
13.000 € ≈ 14.830 US$ ≈ 394.100.000 ₫
2003
Dung tải. 32.310 kg Khối lượng tịnh 5.690 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
13.000 € ≈ 14.830 US$ ≈ 394.100.000 ₫
2003
Dung tải. 32.210 kg Khối lượng tịnh 5.790 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán