Dingemanse Trucks & Trailers
Dingemanse Trucks & Trailers
Trong kho: 679 quảng cáo
20 năm tại Autoline
72 năm trên thị trường
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 679 quảng cáo
20 năm tại Autoline
72 năm trên thị trường

Rơ moóc bồn hoá chất Fruehauf Chemical ACID Rubber tank steel 22.5 m3 / 1 comp

PDF
Rơ moóc bồn hoá chất Fruehauf Chemical ACID Rubber tank steel 22.5 m3 / 1 comp - Autoline
Rơ moóc bồn hoá chất Fruehauf Chemical ACID Rubber tank steel 22.5 m3 / 1 comp | Hình ảnh 1 - Autoline
Rơ moóc bồn hoá chất Fruehauf Chemical ACID Rubber tank steel 22.5 m3 / 1 comp | Hình ảnh 2 - Autoline
Rơ moóc bồn hoá chất Fruehauf Chemical ACID Rubber tank steel 22.5 m3 / 1 comp | Hình ảnh 3 - Autoline
Rơ moóc bồn hoá chất Fruehauf Chemical ACID Rubber tank steel 22.5 m3 / 1 comp | Hình ảnh 4 - Autoline
Rơ moóc bồn hoá chất Fruehauf Chemical ACID Rubber tank steel 22.5 m3 / 1 comp | Hình ảnh 5 - Autoline
Rơ moóc bồn hoá chất Fruehauf Chemical ACID Rubber tank steel 22.5 m3 / 1 comp | Hình ảnh 6 - Autoline
Rơ moóc bồn hoá chất Fruehauf Chemical ACID Rubber tank steel 22.5 m3 / 1 comp | Hình ảnh 7 - Autoline
Rơ moóc bồn hoá chất Fruehauf Chemical ACID Rubber tank steel 22.5 m3 / 1 comp | Hình ảnh 8 - Autoline
Rơ moóc bồn hoá chất Fruehauf Chemical ACID Rubber tank steel 22.5 m3 / 1 comp | Hình ảnh 9 - Autoline
Rơ moóc bồn hoá chất Fruehauf Chemical ACID Rubber tank steel 22.5 m3 / 1 comp | Hình ảnh 10 - Autoline
Rơ moóc bồn hoá chất Fruehauf Chemical ACID Rubber tank steel 22.5 m3 / 1 comp | Hình ảnh 11 - Autoline
Rơ moóc bồn hoá chất Fruehauf Chemical ACID Rubber tank steel 22.5 m3 / 1 comp | Hình ảnh 12 - Autoline
Rơ moóc bồn hoá chất Fruehauf Chemical ACID Rubber tank steel 22.5 m3 / 1 comp | Hình ảnh 13 - Autoline
Rơ moóc bồn hoá chất Fruehauf Chemical ACID Rubber tank steel 22.5 m3 / 1 comp | Hình ảnh 14 - Autoline
Rơ moóc bồn hoá chất Fruehauf Chemical ACID Rubber tank steel 22.5 m3 / 1 comp | Hình ảnh 15 - Autoline
Rơ moóc bồn hoá chất Fruehauf Chemical ACID Rubber tank steel 22.5 m3 / 1 comp | Hình ảnh 16 - Autoline
Rơ moóc bồn hoá chất Fruehauf Chemical ACID Rubber tank steel 22.5 m3 / 1 comp | Hình ảnh 17 - Autoline
Rơ moóc bồn hoá chất Fruehauf Chemical ACID Rubber tank steel 22.5 m3 / 1 comp | Hình ảnh 18 - Autoline
Rơ moóc bồn hoá chất Fruehauf Chemical ACID Rubber tank steel 22.5 m3 / 1 comp | Hình ảnh 19 - Autoline
Rơ moóc bồn hoá chất Fruehauf Chemical ACID Rubber tank steel 22.5 m3 / 1 comp | Hình ảnh 20 - Autoline
Rơ moóc bồn hoá chất Fruehauf Chemical ACID Rubber tank steel 22.5 m3 / 1 comp | Hình ảnh 21 - Autoline
Rơ moóc bồn hoá chất Fruehauf Chemical ACID Rubber tank steel 22.5 m3 / 1 comp | Hình ảnh 22 - Autoline
Rơ moóc bồn hoá chất Fruehauf Chemical ACID Rubber tank steel 22.5 m3 / 1 comp | Hình ảnh 23 - Autoline
Rơ moóc bồn hoá chất Fruehauf Chemical ACID Rubber tank steel 22.5 m3 / 1 comp | Hình ảnh 24 - Autoline
Rơ moóc bồn hoá chất Fruehauf Chemical ACID Rubber tank steel 22.5 m3 / 1 comp | Hình ảnh 25 - Autoline
Rơ moóc bồn hoá chất Fruehauf Chemical ACID Rubber tank steel 22.5 m3 / 1 comp | Hình ảnh 26 - Autoline
Rơ moóc bồn hoá chất Fruehauf Chemical ACID Rubber tank steel 22.5 m3 / 1 comp | Hình ảnh 27 - Autoline
Rơ moóc bồn hoá chất Fruehauf Chemical ACID Rubber tank steel 22.5 m3 / 1 comp | Hình ảnh 28 - Autoline
Rơ moóc bồn hoá chất Fruehauf Chemical ACID Rubber tank steel 22.5 m3 / 1 comp | Hình ảnh 29 - Autoline
Rơ moóc bồn hoá chất Fruehauf Chemical ACID Rubber tank steel 22.5 m3 / 1 comp | Hình ảnh 30 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/30
PDF
15.500 €
Giá ròng
≈ 17.630 US$
≈ 455.800.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Fruehauf
Mẫu: Chemical ACID Rubber tank steel 22.5 m3 / 1 comp
Năm sản xuất: 2000-01
Đăng ký đầu tiên: 2000-01-01
Khả năng chịu tải: 28.500 kg
Khối lượng tịnh: 7.500 kg
Tổng trọng lượng: 36.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Hoogerheide6488 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: O441301
Đặt vào: 15 thg 4, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 10,2 m × 2,5 m × 3,5 m
Trục
Thương hiệu: BPW
Số trục: 3
Trục thứ nhất: 385/65 R22.5
Trục thứ cấp: 385/65 R22.5
Trục thứ ba: 385/65 R22.5
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Rơ moóc bồn hoá chất Fruehauf Chemical ACID Rubber tank steel 22.5 m3 / 1 comp

Tiếng Anh
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Abs

= Anmerkungen =

Chassis
Fahrgestellhöhe: 100 cm
Durchmesser Kupplungsbolzen / Sattelkupplung: 2 inch
Struktur
Tellerhöhe: 120 cm
Tank
Inhalt (Liter): 22500 (nominal) / 22732 (netto)
Anzahl der Fächer: 1
Inhalt Fächer (Liter): 22500
Materialcode: BS 5500
Tankmaterial: Staal
Prüfdruck: 4.0 bar
Maximale Arbeitsbelastung: 2.0 bar
Kraftstoff: ✓
Chemikalien: ✓

= Firmeninformationen =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Weitere Informationen =

Aufbau: Tank
Refenmaß: 385/65 R22.5
Bremsen: Trommelbremsen
Federung: Luftfederung
Achse 1: Reifen Profil links: 60%; Reifen Profil rechts: 80%
Achse 2: Reifen Profil links: 80%; Reifen Profil rechts: 50%
Achse 3: Reifen Profil links: 75%; Reifen Profil rechts: 85%
Kennzeichen: C033531
Seriennummer: SFRTEABA3XT441301
= Additional options and accessories =

- ABS

= Remarks =

Chassis
Chassis height: 100 cm
Diameter coupling pin / coupling plate: 2 inch
Structure
Dish height: 120 cm
Tank
Capacity (liter): 22500 (nominal) / 22732 (netto)
Number of compartments: 1
Compartment capacity (liters): 22500
Material code: BS 5500
Material tank: Staal
Test pressure: 4.0 bar
Maximum working pressure: 2.0 bar
Fuel: ✓
Chemicals: ✓

Steel chemical tank, Capacity 22500 (nominal) / 22732 (netto), 1 Compartment, Rubber lining (Hypalon), Test pressure 4.0 bar, Max work pressure 2.0 bar, Year of construction 2000, Air suspension, ABS, 1st axle lift axle, BPW Eco axles, Drum brakes, Shipment dimensions 1020x250x350 cm

= Dealer information =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= More information =

Bodywork: Tank
Tyre size: 385/65 R22.5
Brakes: drum brakes
Suspension: air suspension
Axle 1: Tyre profile left: 60%; Tyre profile right: 80%
Axle 2: Tyre profile left: 80%; Tyre profile right: 50%
Axle 3: Tyre profile left: 75%; Tyre profile right: 85%
Registration number: C033531
Serial number: SFRTEABA3XT441301
= Plus d'options et d'accessoires =

- Abdos

= Remarques =

Châssis
Hauteur du châssis: 100 cm
Diamètre axe d'accouplement / sellette d'attelage: 2 inch
Structure
Hauteur du plat: 120 cm
Réservoir
Contenu (litre): 22500 (nominal) / 22732 (netto)
Nombre de compartiments: 1
Contenu des compartiments (litres): 22500
Code matériau: BS 5500
Matériau du réservoir: Staal
Pression d'essai: 4.0 bar
Charge de travail maximale: 2.0 bar
Carburant: ✓
Produits chimiques: ✓

= Plus d'informations =

Construction: Réservoir
Dimension des pneus: 385/65 R22.5
Freins: freins à tambour
Suspension: suspension pneumatique
Essieu 1: Sculptures des pneus gauche: 60%; Sculptures des pneus droite: 80%
Essieu 2: Sculptures des pneus gauche: 80%; Sculptures des pneus droite: 50%
Essieu 3: Sculptures des pneus gauche: 75%; Sculptures des pneus droite: 85%
Numéro d'immatriculation: C033531
Numéro de série: SFRTEABA3XT441301
= Aanvullende opties en accessoires =

- ABS

= Bijzonderheden =

Chassis
Chassishoogte: 100 cm
Diameter koppelpen / koppelschotel: 2 inch
Opbouw
Schotelhoogte: 120 cm
Tank
Inhoud (liter): 22500 (nominal) / 22732 (netto)
Aantal compartimenten: 1
Inhoud compartimenten (liters): 22500
Materiaalcode: BS 5500
Materiaal tank: Staal
Testdruk: 4.0 bar
Maximale werkdruk: 2.0 bar
Brandstof: ✓
Chemicaliën: ✓

Steel chemical tank, Capacity 22500 (nominal) / 22732 (netto), 1 Compartment, Rubber lining (Hypalon), Test pressure 4.0 bar, Max work pressure 2.0 bar, Year of construction 2000, Air suspension, ABS, 1st axle lift axle, BPW Eco axles, Drum brakes, Shipment dimensions 1020x250x350 cm

= Bedrijfsinformatie =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Meer informatie =

Opbouw: Tank
Bandenmaat: 385/65 R22.5
Remmen: trommelremmen
Vering: luchtvering
As 1: Bandenprofiel links: 60%; Bandenprofiel rechts: 80%
As 2: Bandenprofiel links: 80%; Bandenprofiel rechts: 50%
As 3: Bandenprofiel links: 75%; Bandenprofiel rechts: 85%
Kenteken: C033531
Serienummer: SFRTEABA3XT441301
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
17.000 € ≈ 19.330 US$ ≈ 499.900.000 ₫
2010
Dung tải. 30.880 kg Khối lượng tịnh 7.120 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.500 € ≈ 15.350 US$ ≈ 397.000.000 ₫
1998
Khối lượng tịnh 4.750 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.000 € ≈ 15.920 US$ ≈ 411.700.000 ₫
1996
Dung tải. 30.840 kg Khối lượng tịnh 6.660 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 21.040 US$ ≈ 544.000.000 ₫
1998
Dung tải. 31.180 kg Khối lượng tịnh 6.820 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 21.040 US$ ≈ 544.000.000 ₫
1995
Dung tải. 29.280 kg Khối lượng tịnh 6.720 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 21.040 US$ ≈ 544.000.000 ₫
1997
Dung tải. 28.160 kg Khối lượng tịnh 7.840 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.500 € ≈ 22.180 US$ ≈ 573.400.000 ₫
2002
Dung tải. 30.110 kg Khối lượng tịnh 7.890 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.500 € ≈ 22.180 US$ ≈ 573.400.000 ₫
1999
Dung tải. 31.660 kg Khối lượng tịnh 6.340 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
35.000 € ≈ 39.810 US$ ≈ 1.029.000.000 ₫
2005
Dung tải. 31.310 kg Khối lượng tịnh 7.690 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
35.000 € ≈ 39.810 US$ ≈ 1.029.000.000 ₫
2009
Dung tải. 30.580 kg Khối lượng tịnh 5.420 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.000 € ≈ 26.160 US$ ≈ 676.400.000 ₫
1999
Dung tải. 31.170 kg Khối lượng tịnh 7.830 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
36.500 € ≈ 41.510 US$ ≈ 1.073.000.000 ₫
2007
Dung tải. 30.700 kg Khối lượng tịnh 7.300 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
36.500 € ≈ 41.510 US$ ≈ 1.073.000.000 ₫
2007
Dung tải. 30.260 kg Khối lượng tịnh 7.740 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.000 € ≈ 23.880 US$ ≈ 617.500.000 ₫
2002
Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
30.500 € ≈ 34.690 US$ ≈ 896.900.000 ₫
2000
Dung tải. 30.860 kg Khối lượng tịnh 7.140 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
40.500 € ≈ 46.060 US$ ≈ 1.191.000.000 ₫
2008
Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
40.500 € ≈ 46.060 US$ ≈ 1.191.000.000 ₫
2008
Dung tải. 31.050 kg Khối lượng tịnh 6.950 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.500 € ≈ 27.860 US$ ≈ 720.500.000 ₫
2003
Dung tải. 30.700 kg Khối lượng tịnh 7.300 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
42.500 € ≈ 48.340 US$ ≈ 1.250.000.000 ₫
2009
Dung tải. 26.330 kg Khối lượng tịnh 7.670 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.500 € ≈ 33.550 US$ ≈ 867.500.000 ₫
2003
Dung tải. 30.625 kg Khối lượng tịnh 8.375 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán