Rơ moóc ben SLP 3-8200-KS BOX L=6100 mm

PDF
Rơ moóc ben SLP 3-8200-KS BOX L=6100 mm - Autoline
Rơ moóc ben SLP 3-8200-KS BOX L=6100 mm | Hình ảnh 1 - Autoline
Rơ moóc ben SLP 3-8200-KS BOX L=6100 mm | Hình ảnh 2 - Autoline
Rơ moóc ben SLP 3-8200-KS BOX L=6100 mm | Hình ảnh 3 - Autoline
Rơ moóc ben SLP 3-8200-KS BOX L=6100 mm | Hình ảnh 4 - Autoline
Rơ moóc ben SLP 3-8200-KS BOX L=6100 mm | Hình ảnh 5 - Autoline
Rơ moóc ben SLP 3-8200-KS BOX L=6100 mm | Hình ảnh 6 - Autoline
Rơ moóc ben SLP 3-8200-KS BOX L=6100 mm | Hình ảnh 7 - Autoline
Rơ moóc ben SLP 3-8200-KS BOX L=6100 mm | Hình ảnh 8 - Autoline
Rơ moóc ben SLP 3-8200-KS BOX L=6100 mm | Hình ảnh 9 - Autoline
Rơ moóc ben SLP 3-8200-KS BOX L=6100 mm | Hình ảnh 10 - Autoline
Rơ moóc ben SLP 3-8200-KS BOX L=6100 mm | Hình ảnh 11 - Autoline
Rơ moóc ben SLP 3-8200-KS BOX L=6100 mm | Hình ảnh 12 - Autoline
Rơ moóc ben SLP 3-8200-KS BOX L=6100 mm | Hình ảnh 13 - Autoline
Rơ moóc ben SLP 3-8200-KS BOX L=6100 mm | Hình ảnh 14 - Autoline
Rơ moóc ben SLP 3-8200-KS BOX L=6100 mm | Hình ảnh 15 - Autoline
Rơ moóc ben SLP 3-8200-KS BOX L=6100 mm | Hình ảnh 16 - Autoline
Rơ moóc ben SLP 3-8200-KS BOX L=6100 mm | Hình ảnh 17 - Autoline
Rơ moóc ben SLP 3-8200-KS BOX L=6100 mm | Hình ảnh 18 - Autoline
Rơ moóc ben SLP 3-8200-KS BOX L=6100 mm | Hình ảnh 19 - Autoline
Rơ moóc ben SLP 3-8200-KS BOX L=6100 mm | Hình ảnh 20 - Autoline
Rơ moóc ben SLP 3-8200-KS BOX L=6100 mm | Hình ảnh 21 - Autoline
Rơ moóc ben SLP 3-8200-KS BOX L=6100 mm | Hình ảnh 22 - Autoline
Rơ moóc ben SLP 3-8200-KS BOX L=6100 mm | Hình ảnh 23 - Autoline
Rơ moóc ben SLP 3-8200-KS BOX L=6100 mm | Hình ảnh 24 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/24
PDF
7.500 €
Giá ròng
≈ 8.488 US$
≈ 220.400.000 ₫
9.150 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: SLP
Loại: rơ moóc ben
Năm sản xuất: 2011-10
Đăng ký đầu tiên: 2011-10-01
Khả năng chịu tải: 21.090 kg
Khối lượng tịnh: 8.910 kg
Tổng trọng lượng: 30.000 kg
Địa điểm: Estonia Lääne-Harju vald7134 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: M770-7911
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 12,15 m, chiều rộng - 2,5 m
Khung
Kích thước phần thân: 6,1 m × 2,09 m × 1,51 m
Trục
Số trục: 3
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: YW9V31ST9CS016450

Thêm chi tiết — Rơ moóc ben SLP 3-8200-KS BOX L=6100 mm

Tiếng Anh
Maschinenbeschreibung :


Zusätzliche Information :
Brand: SLP
Model: 3-8200-KS
Structure: tipper ( box L=6100 / W=2099 / H=1514 mm )
Year: 10.2011
Suspension: air / steel / steel+air
Brakes: disc
Dimensions: L/W: 12150 mm / 2500mm
Masses: full/empty: 30000 kg / 8910 kg

= Weitere Informationen =

Vorderachse: Federung: Luftfederung
Mittenachse: Federung: Blattfederung
Hinterachse: Federung: Blattfederung
Foraksel: Affjedring: luftaffjedring
Midterste aksel: Affjedring: bladaffjedring
Bagaksel: Affjedring: bladaffjedring
Machine description :


Additional information :
Brand: SLP
Model: 3-8200-KS
Structure: tipper ( box L=6100 / W=2099 / H=1514 mm )
Year: 10.2011
Suspension: air / steel / steel+air
Brakes: disc
Dimensions: L/W: 12150 mm / 2500mm
Masses: full/empty: 30000 kg / 8910 kg

= More information =

Front axle: Suspension: air suspension
Middle axle: Suspension: leaf suspension
Rear axle: Suspension: leaf suspension
Please contact Andrei Somov for more information
Eje delantero: Suspensión: suspensión neumática
Eje central: Suspensión: suspensión de ballestas
Eje trasero: Suspensión: suspensión de ballestas
Koneen kuvaus :


Lisäinformaatio :
Brand: SLP
Model: 3-8200-KS
Structure: tipper ( box L=6100 / W=2099 / H=1514 mm )
Year: 10.2011
Suspension: air / steel / steel+air
Brakes: disc
Dimensions: L/W: 12150 mm / 2500mm
Masses: full/empty: 30000 kg / 8910 kg
Essieu avant: Suspension: suspension pneumatique
Essieu central: Suspension: suspension à lames
Essieu arrière: Suspension: suspension à lames
Vooras: Vering: luchtvering
Middenas: Vering: bladvering
Achteras: Vering: bladvering
Maskinbeskrivelse :


Ytterligere informasjon :
Brand: SLP
Model: 3-8200-KS
Structure: tipper ( box L=6100 / W=2099 / H=1514 mm )
Year: 10.2011
Suspension: air / steel / steel+air
Brakes: disc
Dimensions: L/W: 12150 mm / 2500mm
Masses: full/empty: 30000 kg / 8910 kg
Oś przednia: Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś środkowa: Zawieszenie: zawieszenie piórowe
Oś tylna: Zawieszenie: zawieszenie piórowe
Eixo dianteiro: Suspensão: suspensão pneumática
Eixo intermédio: Suspensão: suspensão de molas
Eixo traseiro: Suspensão: suspensão de molas
Описание машины :


Дополнительная информация :
Brand: SLP
Model: 3-8200-KS
Structure: tipper ( box L=6100 / W=2099 / H=1514 mm )
Year: 10.2011
Suspension: air / steel / steel+air
Brakes: disc
Dimensions: L/W: 12150 mm / 2500mm
Masses: full/empty: 30000 kg / 8910 kg

= Дополнительная информация =

Передний мост: Подвеска: пневматическая подвеска
Средний мост: Подвеска: рессорная подвеска
Задний мост: Подвеска: рессорная подвеска
Свяжитесь с Andrei Somov для получения дополнительной информации
Maskin beskrivning :


Annan Information :
Brand: SLP
Model: 3-8200-KS
Structure: tipper ( box L=6100 / W=2099 / H=1514 mm )
Year: 10.2011
Suspension: air / steel / steel+air
Brakes: disc
Dimensions: L/W: 12150 mm / 2500mm
Masses: full/empty: 30000 kg / 8910 kg

= Ytterligare information =

Framaxel: Fjädring: luftfjädring
Centralaxel: Fjädring: bladfjädring
Bakaxel: Fjädring: bladfjädring
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
7.500 € ≈ 8.488 US$ ≈ 220.400.000 ₫
2010
Dung tải. 20.950 kg Ngừng lò xo/lò xo Khối lượng tịnh 9.050 kg Số trục 3
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
5.900 € ≈ 6.677 US$ ≈ 173.400.000 ₫
2011
Dung tải. 22.540 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Estonia, Tartumaa
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 5.093 US$ ≈ 132.200.000 ₫
2012
Dung tải. 22.300 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.700 kg Số trục 3
Estonia, Sauga vald
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 11.200 US$ ≈ 290.900.000 ₫
2010
Số trục 3
Estonia, Lohkva küla
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 8.488 US$ ≈ 220.400.000 ₫
1994
Dung tải. 14.960 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.040 kg Số trục 2
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
13.500 € ≈ 15.280 US$ ≈ 396.700.000 ₫
2013
Dung tải. 14.500 kg Thể tích 19 m³ Số trục 2
Estonia, Lohkva küla
Liên hệ với người bán
18.630 € ≈ 21.080 US$ ≈ 547.500.000 ₫
2024
Dung tải. 16.500 kg Thể tích 10 m³ Khối lượng tịnh 4.700 kg Số trục 2 Thép HARDOX
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
16.950 € ≈ 19.180 US$ ≈ 498.100.000 ₫
2024
Khối lượng tịnh 3.900 kg Số trục 2
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 6.224 US$ ≈ 161.600.000 ₫
2011
Latvia, Latvija
Liên hệ với người bán
28.400 € ≈ 32.140 US$ ≈ 834.600.000 ₫
2023
Thể tích 11,87 m³ Khối lượng tịnh 5.300 kg Số trục 2
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
19.630 € ≈ 22.220 US$ ≈ 576.800.000 ₫
2024
Dung tải. 13.500 kg Thể tích 16,92 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 3.900 kg Số trục 2
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
8.134 € 34.500 PLN ≈ 9.205 US$
2008
Số trục 2 Cách dỡ hàng 3 chiều
Ba Lan, Piotrków Trybunalski
Liên hệ với người bán
8.252 € 35.000 PLN ≈ 9.339 US$
2008
Dung tải. 12.000 kg
Ba Lan, Grabica
Liên hệ với người bán
10.000 US$ ≈ 8.836 € ≈ 259.700.000 ₫
2013
Số trục 3
Chile
Liên hệ với người bán