Rơ moóc ben Nopa Til 5.5-6 m kasser

PDF
Rơ moóc ben Nopa Til 5.5-6 m kasser - Autoline
Rơ moóc ben Nopa Til 5.5-6 m kasser | Hình ảnh 1 - Autoline
Rơ moóc ben Nopa Til 5.5-6 m kasser | Hình ảnh 2 - Autoline
Rơ moóc ben Nopa Til 5.5-6 m kasser | Hình ảnh 3 - Autoline
Rơ moóc ben Nopa Til 5.5-6 m kasser | Hình ảnh 4 - Autoline
Rơ moóc ben Nopa Til 5.5-6 m kasser | Hình ảnh 5 - Autoline
Rơ moóc ben Nopa Til 5.5-6 m kasser | Hình ảnh 6 - Autoline
Rơ moóc ben Nopa Til 5.5-6 m kasser | Hình ảnh 7 - Autoline
Rơ moóc ben Nopa Til 5.5-6 m kasser | Hình ảnh 8 - Autoline
Rơ moóc ben Nopa Til 5.5-6 m kasser | Hình ảnh 9 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/9
PDF
11.000 €
Giá ròng
≈ 12.340 US$
≈ 319.300.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Nopa
Mẫu: Til 5.5-6 m kasser
Loại: rơ moóc ben
Đăng ký đầu tiên: 2007-08-24
Khả năng chịu tải: 16.200 kg
Khối lượng tịnh: 4.800 kg
Tổng trọng lượng: 21.000 kg
Địa điểm: Đan Mạch Hedensted6590 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 0NS1252
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Trục
Số trục: 2
Ngừng: không khí/không khí
Chiều dài cơ sở: 7.760 mm
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: đỏ

Thêm chi tiết — Rơ moóc ben Nopa Til 5.5-6 m kasser

Tiếng Anh
- Дискови спирачки
- Kotoučové brzdy
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Scheibenbremssystem

= Weitere Informationen =

Zustand
Allgemeiner Zustand: durchschnittlich
Technischer Zustand: durchschnittlich
Optischer Zustand: durchschnittlich

Identifikation
Seriennummer: UH9KTH200E6NS1252

Weitere Informationen
Zustand der Bereifung vorne: 10%
Zustand der Bereifung hinten: 10%
Bereifung vorne: 315-80 R 22.5
Bereifung hinten: 315-80 R 22.5
Frachtraumabmessungen (LxBxH): - x - x -
Letzte Inspektion: 2024-08-08

Weitere Informationen
Wenden Sie sich an Lastas Sales, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Skivebremser

= Bemærkninger =

57mm VBG
Tow bar height 900mm
Remote control for hoist
5.500-6.000mm boxes

= Yderligere oplysninger =

Overordnet stand: gennemsnitlig
Teknisk stand: gennemsnitlig
Visuelt udseende: gennemsnitlig
Serienummer: UH9KTH200E6NS1252
Kontakt Lastas Sales for yderligere oplysninger
- Δισκόφρενα
= Additional options and accessories =

- Disc brakes

= More information =

Condition
General condition: average
Technical condition: average
Visual appearance: average

Identification
Serial number: UH9KTH200E6NS1252

Other information
Front tyres / undercarriage remaining: 10%
Rear tyres remaining : 10%
Front tyre size: 315-80 R 22.5
Rear tyre size: 315-80 R 22.5
Brakes: Disc brake
Cargo space dimensions(LxWxH): - x - x -
Latest inspection: 2024-08-08

Additional information
Please contact Lastas Sales for more information
= Más opciones y accesorios =

- Frenos de disco

= Más información =

Estado
Estado general: medio
Estado técnico: medio
Estado óptico: medio

Identificación
Número de serie: UH9KTH200E6NS1252

Información adicional
Restante de neumáticos delanteros: 10%
Restante de neumáticos traseros: 10%
Tamaño de neumáticos delanteros: 315-80 R 22.5
Tamaño de neumáticos traseros: 315-80 R 22.5
Dimensiones del espacio de carga (LxCxA): - x - x -
Última revisión: 2024-08-08

Información complementaria
Póngase en contacto con Lastas Sales para obtener más información.
- Levyjarrut
= Plus d'options et d'accessoires =

- Freins à disque

= Plus d'informations =

Condition
État général: moyen
État technique: moyen
État optique: moyen

Identification
Numéro de série: UH9KTH200E6NS1252

Autres informations
État neuf pneus avant: 10%
État neuf pneus arrière: 10%
Taille du pneu avant: 315-80 R 22.5
Taille des pneus arrière: 315-80 R 22.5
Dimensions de l'espace de chargement (L x l x H): - x - x -
Dernière révision: 2024-08-08

Informations complémentaires
Veuillez contacter Lastas Sales pour plus d'informations
- Disk kočnice
- Tárcsafékek
- Freni a disco
= Aanvullende opties en accessoires =

- Schijfremmen

= Meer informatie =

Staat
Algemene staat: gemiddeld
Technische staat: gemiddeld
Optische staat: gemiddeld

Identificatie
Serienummer: UH9KTH200E6NS1252

Overige informatie
Resterend profiel voorbanden: 10%
Resterend profiel achterbanden: 10%
Maat voorbanden: 315-80 R 22.5
Maat achterbanden: 315-80 R 22.5
Afmetingen laadruimte (LxBxH): - x - x -
Laatste inspectie: 2024-08-08

Meer informatie
Neem voor meer informatie contact op met Lastas Sales
- Skivebremser
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Hamulce tarczowe

= Więcej informacji =

Stan ogólny: średnio
Stan techniczny: średnio
Stan wizualny: średnio
Numer serii: UH9KTH200E6NS1252
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Lastas Sales
= Opções e acessórios adicionais =

- Travão de discos

= Mais informações =

Estado geral: média
Estado técnico: média
Aspeto visual: média
Número de série: UH9KTH200E6NS1252
Contacte Lastas Sales para obter mais informações
- Frâne cu disc
= Дополнительные опции и оборудование =

- Дисковые тормоза

= Дополнительная информация =

Общее состояние: среднее
Техническое состояние: среднее
Внешнее состояние: среднее
Серийный номер: UH9KTH200E6NS1252
Свяжитесь с Lastas Sales для получения дополнительной информации
- Kotúčové brzdy
= Extra tillval och tillbehör =

- Skivbromsar

= Ytterligare information =

Allmänt tillstånd: genomsnitt
Tekniskt tillstånd: genomsnitt
Optiskt tillstånd: genomsnitt
Serienummer: UH9KTH200E6NS1252
Kontakta Lastas Sales för mer information
- Disk frenler
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
10.500 € ≈ 11.770 US$ ≈ 304.800.000 ₫
2010
Dung tải. 15.400 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Đan Mạch, Hedensted
Liên hệ với người bán
11.781 € ≈ 13.210 US$ ≈ 342.000.000 ₫
2013
Dung tải. 18.340 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.660 kg Số trục 3
Đan Mạch, Padborg
Euro Nor A/S
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.301 € ≈ 23.890 US$ ≈ 618.300.000 ₫
2017
Dung tải. 19.000 kg Thể tích 14,98 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.000 kg Số trục 3
Đan Mạch, Padborg
Euro Nor A/S
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.000 € ≈ 13.460 US$ ≈ 348.300.000 ₫
2014
Dung tải. 18.200 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.800 kg Số trục 3
Đan Mạch, Hedensted
Liên hệ với người bán
11.500 € ≈ 12.900 US$ ≈ 333.800.000 ₫
2014
Dung tải. 18.480 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.520 kg Số trục 3
Đan Mạch, Hedensted
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 5.046 US$ ≈ 130.600.000 ₫
2012
Dung tải. 18.900 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.100 kg Số trục 3
Đan Mạch, Hedensted
Liên hệ với người bán
31.000 € ≈ 34.760 US$ ≈ 899.900.000 ₫
2019
Dung tải. 17.960 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.040 kg Số trục 3
Đan Mạch, Hedensted
Liên hệ với người bán
40.220 € 300.000 DKK ≈ 45.100 US$
2019
Ngừng không khí/không khí
Đan Mạch, Randers SV
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2023
Dung tải. 8.640 kg Ngừng lò xo/lò xo Khối lượng tịnh 3.160 kg Số trục 2 Cách dỡ hàng 3 chiều
Đan Mạch, Horsens
Liên hệ với người bán
45.533 € ≈ 51.060 US$ ≈ 1.322.000.000 ₫
2024
Số trục 2
Đan Mạch, Lintrup
Liên hệ với người bán
đấu giá 536,30 € 4.000 DKK ≈ 601,40 US$
1975
Thể tích 13,35 m³ Khối lượng tịnh 5.000 kg Số trục 2
Đan Mạch, Bornholm - See Kort
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
Dung tải. 19.440 kg Thể tích 15,33 m³ Khối lượng tịnh 5.560 kg Số trục 3
Đan Mạch, Horsens
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2011
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đan Mạch, Randers SV
Liên hệ với người bán