Rơ moóc ben Kempf 45m3/BILLENCS/RÖNKSZÁLLÍTÓ/DOBOZOS/ALU/TÁRCSA/TOP

PDF
rơ moóc ben Kempf 45m3/BILLENCS/RÖNKSZÁLLÍTÓ/DOBOZOS/ALU/TÁRCSA/TOP
rơ moóc ben Kempf 45m3/BILLENCS/RÖNKSZÁLLÍTÓ/DOBOZOS/ALU/TÁRCSA/TOP
rơ moóc ben Kempf 45m3/BILLENCS/RÖNKSZÁLLÍTÓ/DOBOZOS/ALU/TÁRCSA/TOP hình ảnh 2
rơ moóc ben Kempf 45m3/BILLENCS/RÖNKSZÁLLÍTÓ/DOBOZOS/ALU/TÁRCSA/TOP hình ảnh 3
rơ moóc ben Kempf 45m3/BILLENCS/RÖNKSZÁLLÍTÓ/DOBOZOS/ALU/TÁRCSA/TOP hình ảnh 4
rơ moóc ben Kempf 45m3/BILLENCS/RÖNKSZÁLLÍTÓ/DOBOZOS/ALU/TÁRCSA/TOP hình ảnh 5
rơ moóc ben Kempf 45m3/BILLENCS/RÖNKSZÁLLÍTÓ/DOBOZOS/ALU/TÁRCSA/TOP hình ảnh 6
rơ moóc ben Kempf 45m3/BILLENCS/RÖNKSZÁLLÍTÓ/DOBOZOS/ALU/TÁRCSA/TOP hình ảnh 7
rơ moóc ben Kempf 45m3/BILLENCS/RÖNKSZÁLLÍTÓ/DOBOZOS/ALU/TÁRCSA/TOP hình ảnh 8
rơ moóc ben Kempf 45m3/BILLENCS/RÖNKSZÁLLÍTÓ/DOBOZOS/ALU/TÁRCSA/TOP hình ảnh 9
rơ moóc ben Kempf 45m3/BILLENCS/RÖNKSZÁLLÍTÓ/DOBOZOS/ALU/TÁRCSA/TOP hình ảnh 10
rơ moóc ben Kempf 45m3/BILLENCS/RÖNKSZÁLLÍTÓ/DOBOZOS/ALU/TÁRCSA/TOP hình ảnh 11
rơ moóc ben Kempf 45m3/BILLENCS/RÖNKSZÁLLÍTÓ/DOBOZOS/ALU/TÁRCSA/TOP hình ảnh 12
Quan tâm đến quảng cáo?
1/12
PDF
15.200 €
Giá ròng
≈ 15.950 US$
≈ 405.900.000 ₫
19.304 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Kempf
Mẫu:  45m3/BILLENCS/RÖNKSZÁLLÍTÓ/DOBOZOS/ALU/TÁRCSA/TOP
Loại:  rơ moóc ben
Năm sản xuất:  2010-06
Thể tích:  45 m³
Khả năng chịu tải:  12.300 kg
Khối lượng tịnh:  5.700 kg
Tổng trọng lượng:  18.000 kg
Địa điểm:  Hungary Nyíregyháza-Oros7756 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
Autoline ID:  KY38444
Mô tả
Cách dỡ hàng:  sau
Trục
Số trục:  2
Ngừng:  không khí/không khí
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  xanh lục

Thêm chi tiết — Rơ moóc ben Kempf 45m3/BILLENCS/RÖNKSZÁLLÍTÓ/DOBOZOS/ALU/TÁRCSA/TOP

KEMPF 45m3, nyitható variálható oldalfalak. Teljesen zárt billencs, dobozos opció vagy két oldalán nyitott rönkszállító alu rakoncákkal. Tárcsafék, légrugó, Mercedes tengelyek, ABS, EBS, aláfutásgátló. Hátra billenő plató, melynek hossza: 7m, szélessége: 2,5m, magassága: 2,7m. Tengelytávolság: 4,8m. Gumiméret: 385/55 R22,5. Gumiállapot elől ca. 40%, hátul ca. 50%. Önsúly: 5,700kg, össztömeg: 18,000kg, hasznos: 12,300kg.
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
14.900 € ≈ 15.630 US$ ≈ 397.900.000 ₫
2009
Dung tải. 18.580 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
18.320 € 7.590.000 HUF ≈ 19.220 US$
2021
Dung tải. 18.000 kg Số trục 2
Hungary, Bács-Kiskun Megye, Baja
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2022
Dung tải. 13.000 kg Thể tích 12 m³ Số trục 2
Hungary, Bács-Kiskun Megye, Baja
Liên hệ với người bán
17.850 € 19.000.000 ARS ≈ 18.730 US$
2010
Số trục 3
Argentina, Junin
Liên hệ với người bán
18.000 € ≈ 18.890 US$ ≈ 480.700.000 ₫
2008
Số trục 2
Romania, Bihor
Liên hệ với người bán
17.800 € ≈ 18.680 US$ ≈ 475.300.000 ₫
2008
Dung tải. 13.760 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 4.240 kg Số trục 2
Áo
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 7.869 US$ ≈ 200.300.000 ₫
2010
Dung tải. 20.950 kg Ngừng lò xo/lò xo Khối lượng tịnh 9.050 kg Số trục 3
Estonia, Lääne-Harju vald
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 19.410 US$ ≈ 494.000.000 ₫
2013
Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Đức, Porta Westfalica
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2023
Dung tải. 27.000 kg Số trục 2
Hungary, Bács-Kiskun Vármegye, Baja
Liên hệ với người bán
5.900 € ≈ 6.190 US$ ≈ 157.600.000 ₫
2011
Dung tải. 22.540 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Estonia, Tartumaa
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2010
Dung tải. 14.140 kg Ngừng lò xo/lò xo Số trục 2
Đức, Fließem
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 5.771 US$ ≈ 146.900.000 ₫
2011
Dung tải. 19.700 kg Khối lượng tịnh 5.300 kg Số trục 3
Đan Mạch, Hedensted
Liên hệ với người bán