Rơ-móc kéo bồn Magyar R42ESD

PDF
Rơ-móc kéo bồn Magyar R42ESD - Autoline
Rơ-móc kéo bồn Magyar R42ESD | Hình ảnh 1 - Autoline
Rơ-móc kéo bồn Magyar R42ESD | Hình ảnh 2 - Autoline
Rơ-móc kéo bồn Magyar R42ESD | Hình ảnh 3 - Autoline
Rơ-móc kéo bồn Magyar R42ESD | Hình ảnh 4 - Autoline
Rơ-móc kéo bồn Magyar R42ESD | Hình ảnh 5 - Autoline
Rơ-móc kéo bồn Magyar R42ESD | Hình ảnh 6 - Autoline
Rơ-móc kéo bồn Magyar R42ESD | Hình ảnh 7 - Autoline
Rơ-móc kéo bồn Magyar R42ESD | Hình ảnh 8 - Autoline
Rơ-móc kéo bồn Magyar R42ESD | Hình ảnh 9 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/9
PDF
109.900 €
Giá ròng
≈ 128.000 US$
≈ 3.340.000.000 ₫
137.924,50 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Magyar
Mẫu: R42ESD
Năm sản xuất: 2017
Tổng trọng lượng: 42.000 kg
Địa điểm: Phần Lan Jyväskylä
ID hàng hoá của người bán: N
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Phanh
EBS
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Rơ-móc kéo bồn Magyar R42ESD

Yrittäjä: Joona Tolvanen hiện liên lạc
International customers: Anna Vainio hiện liên lạc English
Metsäkoneet: Jaakko Hirvi 045 3457877
15000/18000/15000
Sijainti Keski-Suomi
Edullinen leasing- tai osamaksurahoitus
Kenttäsepät Oy välittää tehokkaasti kaikki koneet ja laitteet Suomeen ja ulkomaille. Kaupan toteutuessa saat koneistasi sovitun hinnan. Ilmoittaminen meillä ei maksa mitään
vaan lisäämme palkkiomme teidän myyntihintaan. Antaessasi koneesi meille myyntiin
koneesi löytyy Nettikoneesta
Mascuksesta
Konetorista
Torista
omilta nettisivuilta ja koneen tyypistä riippuen Machinery
auto
tai agrilinesta. Ilmoittelemme myös erilaisissa Facebook-ryhmissä. Ota yhteyttä!
Meiltä myös maarakennusalan lisälaitteet edullisesti
viestit ja whatsapp
Swedish
German
Ajoneuvon tila
Rekisterissä
Ajoneuvoluokka
O4 / Perävaunu
Ajoneuvoryhmä
Varsinainen säiliöperävaunu
Varsinainen perävaunu
(ka)
Käyttöönottopäivä
16.8.2017
Ensirekisteröinti Suomeen
16.8.2017
Tyyppinimi
R42ESD
VAK/ADR-todistus
NumeroVoimassaolo pvm.Tyyppi
059-2017-008214.8.2022FL
Viimeisin hyväksytty määräaikaiskatsastus
Määräaikaiskatsastettu (pvm)
12.8.2021
Seuraava katsastusaikaväli
12.8.2021 - 16.8.2022
Korityyppi
Varsinainen perävaunu (DB)
Kuormakorin tyyppi
VAK-säiliö
Sivusuojat
SijaintiTila
Sivusuoja vasenK
Sivusuoja oikeaK
Alleajosuojat
SijaintiTila
EdessäE
TakanaK
Kokonaispituus (mm)
13526
Leveys (mm)
2550
Etuylitys (mm)
2884
Takaylitys (mm)
1842
Omamassa (kg)
10780
Tieliikenteessä suurin sallittu kokonaismassa (kg)
42000
Tekninen suurin sallittu kokonaismassa (kg)
42000
Akseli 1
Tekninen sallittu akselimassa (kg)
9000
Tieliikenteessä sallittu akselimassa (kg)
9000
Akselivälit (mm)
1310
Akseli 2
Tekninen sallittu akselimassa (kg)
9000
Tieliikenteessä sallittu akselimassa (kg)
9000
Akselivälit (mm)
5840
Akseli 3
Tekninen sallittu akselimassa (kg)
9000
Tieliikenteessä sallittu akselimassa (kg)
8000
Akselivälit (mm)
1310
Akseli 4
Tekninen sallittu akselimassa (kg)
9000
Tieliikenteessä sallittu akselimassa (kg)
8000
Akselivälit (mm)
1310
Akseli 5
Tekninen sallittu akselimassa (kg)
9000
Tieliikenteessä sallittu akselimassa (kg)
8000
Akseli 1
RengaskokoVannekokoOffsetKuormitustunnus ja nopeusluokkaRengaslaji
385/55R22,5158tyyppihyväksytty
Akseli 2
RengaskokoVannekokoOffsetKuormitustunnus ja nopeusluokkaRengaslaji
385/55R22,5158tyyppihyväksytty
Akseli 3
RengaskokoVannekokoOffsetKuormitustunnus ja nopeusluokkaRengaslaji
385/55R22,5158tyyppihyväksytty
Akseli 4
RengaskokoVannekokoOffsetKuormitustunnus ja nopeusluokkaRengaslaji
385/55R22,5158tyyppihyväksytty
Akseli 5
RengaskokoVannekokoOffsetKuormitustunnus ja nopeusluokkaRengaslaji
385/55R22,5158tyyppihyväksytty
Akseli 1
Ohjaavat
Kyllä
Ohjautuvat
Ei
Vetävät
Ei
Paripyörillä varustetut
Ei
Nostettavat
Ei
Kevennettävä
Ei
Jarruttava
Ei
Akseliryhmän tyyppi
Teliakselisto (2 -akselinen)
Akseli 2
Ohjaavat
Kyllä
Ohjautuvat
Ei
Vetävät
Ei
Paripyörillä varustetut
Ei
Nostettavat
Ei
Kevennettävä
Ei
Jarruttava
Ei
Akseliryhmän tyyppi
Teliakselisto (2 -akselinen)
Akseli 3
Ohjaavat
Ei
Ohjautuvat
Ei
Vetävät
Ei
Paripyörillä varustetut
Ei
Nostettavat
Kyllä
Kevennettävä
Ei
Jarruttava
Ei
Akseliryhmän tyyppi
Teliakselisto (3 -akselinen)
Akseli 4
Ohjaavat
Ei
Ohjautuvat
Ei
Vetävät
Ei
Paripyörillä varustetut
Ei
Nostettavat
Ei
Kevennettävä
Ei
Jarruttava
Ei
Akseliryhmän tyyppi
Teliakselisto (3 -akselinen)
Akseli 5
Ohjaavat
Ei
Ohjautuvat
Ei
Vetävät
Ei
Paripyörillä varustetut
Ei
Nostettavat
Kyllä
Kevennettävä
Ei
Jarruttava
Ei
Akseliryhmän tyyppi
Teliakselisto (3 -akselinen)
Voimanvälitys-ja tehostamistapa
Sähköohjatut paineilmajarrut
Lisätieto
Akseli 1
Pyöräjarrun tyyppi
Levyjarru
Seisontajarru
Ei
Jarrusylinterin halkaisija (mm)
128
Akseli 2
Pyöräjarrun tyyppi
Levyjarru
Seisontajarru
Ei
Jarrusylinterin halkaisija (mm)
128
Akseli 3
Pyöräjarrun tyyppi
Levyjarru
Seisontajarru
Kyllä
Jarrusylinterin halkaisija (mm)
115
Akseli 4
Pyöräjarrun tyyppi
Levyjarru
Seisontajarru
Kyllä
Jarrusylinterin halkaisija (mm)
115
Akseli 5
Pyöräjarrun tyyppi
Levyjarru
Seisontajarru
Kyllä
Jarrusylinterin halkaisija (mm)
115
Yhdistelmän tiedot
Varsinainen perävaunu
(ka)
Yhdistelmän suurin sallittu kokonaismassa (kg)
Vetopituus (mm)
13807
Oikaisupituus (mm)
8927
Siltasääntöpituus (mm)
11965
Aisan säde (mm)
2850
Suurin tekninen sallittu hinattava massa (kg)
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Yêu cầu báo giá
2017
Thể tích 15 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 4.520 kg Số trục 2
Đức, Langgöns
Gebr. Langensiepen GmbH
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.900 € ≈ 26.680 US$ ≈ 696.000.000 ₫
2012
Dung tải. 12.080 kg Khối lượng tịnh 4.920 kg Số trục 2
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 23.180 US$ ≈ 604.800.000 ₫
2017
Dung tải. 14.900 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.100 kg Số trục 2
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.850 € ≈ 20.800 US$ ≈ 542.500.000 ₫
2002
Thể tích 19,57 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 4.920 kg Số trục 3
Bỉ, Wingene
DEGROOTE TRUCKS-BELGIUM
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.850 € ≈ 18.470 US$ ≈ 481.700.000 ₫
1995
Thể tích 22 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.200 kg Số trục 3
Bỉ, Wingene
DEGROOTE TRUCKS-BELGIUM
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
36.000 € ≈ 41.940 US$ ≈ 1.094.000.000 ₫
2010
Dung tải. 30.260 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.740 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2012
Dung tải. 18.000 kg Số trục 2
Bulgaria, Trud/Plovdiv
AUTO DIESEL EOOD
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.800 € ≈ 6.757 US$ ≈ 176.300.000 ₫
2012
Dung tải. 13.980 kg Thể tích 30 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 4.020 kg Số trục 2
Đức, Langenhagen
Marei Trucks GmbH
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 20.850 US$ ≈ 544.000.000 ₫
1995
Dung tải. 18.060 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 4.940 kg Số trục 3
Đức, Sittensen
alga Nutzfahrzeug- und Baumaschinen-GmbH & Co. KG
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Dung tải. 12.000 kg Số trục 2
Thổ Nhĩ Kỳ, Balıkesir
ERDALLAR TARIMSAL MAKİNA PETROL ÜR.NAK. İNŞ. HAYV. SAN. VE TİC. LTD ŞTİ
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
1.860 € 90.000 UAH ≈ 2.166 US$
Ukraine, Farbovane
STOV «Pridniprovskiy kray»
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.130 € 16.900 CHF ≈ 21.120 US$
2000
Thể tích 21.500 1 Số trục 2
Thụy Sĩ, Regensdorf
BAFAG TRUCKS
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.950 € ≈ 5.767 US$ ≈ 150.400.000 ₫
1971
Dung tải. 11.390 kg Thể tích 14 m³ Khối lượng tịnh 4.610 kg Số trục 2
Hà Lan, Vijfhuizen
De Koker
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
đấu giá 200 € ≈ 233 US$ ≈ 6.079.000 ₫
Số trục 1
Litva, Rokiškis
Auction Baltic UAB
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 6.407 US$ ≈ 167.200.000 ₫
1993
Dung tải. 11.500 kg Ngừng lò xo/lò xo Khối lượng tịnh 6.500 kg Số trục 2
Litva, Dievogala
Baltic Special Machinery Export
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
rơ-móc kéo bồn Doğumak tsementorozpodilnyk rơ-móc kéo bồn Doğumak tsementorozpodilnyk rơ-móc kéo bồn Doğumak tsementorozpodilnyk
3
Yêu cầu báo giá
2004
Thể tích 9,4 m³ Số trục 2
Ukraine, Lviv
ZAHID AVTO
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
700 € ≈ 815,50 US$ ≈ 21.280.000 ₫
1998
Số trục 1
Đức, Niederfullbach bei Coburg
Shan Jarkin Nibu
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Dung tải. 10.000 kg Số trục 2
Thổ Nhĩ Kỳ, Balıkesir
ERDALLAR TARIMSAL MAKİNA PETROL ÜR.NAK. İNŞ. HAYV. SAN. VE TİC. LTD ŞTİ
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Dung tải. 4.000 kg Số trục 1
Thổ Nhĩ Kỳ, Balıkesir
ERDALLAR TARIMSAL MAKİNA PETROL ÜR.NAK. İNŞ. HAYV. SAN. VE TİC. LTD ŞTİ
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Dung tải. 3.000 kg Số trục 1
Thổ Nhĩ Kỳ, Balıkesir
ERDALLAR TARIMSAL MAKİNA PETROL ÜR.NAK. İNŞ. HAYV. SAN. VE TİC. LTD ŞTİ
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán