Dingemanse Trucks & Trailers
Dingemanse Trucks & Trailers
Trong kho: 694 quảng cáo
20 năm tại Autoline
72 năm trên thị trường
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 694 quảng cáo
20 năm tại Autoline
72 năm trên thị trường

Rơ-móc kéo bồn LAG L.A.G. Fuel tank alu 50.5 m3 / 3 comp + pump

PDF
Rơ-móc kéo bồn LAG L.A.G. Fuel tank alu 50.5 m3 / 3 comp + pump - Autoline
Rơ-móc kéo bồn LAG L.A.G. Fuel tank alu 50.5 m3 / 3 comp + pump | Hình ảnh 1 - Autoline
Rơ-móc kéo bồn LAG L.A.G. Fuel tank alu 50.5 m3 / 3 comp + pump | Hình ảnh 2 - Autoline
Rơ-móc kéo bồn LAG L.A.G. Fuel tank alu 50.5 m3 / 3 comp + pump | Hình ảnh 3 - Autoline
Rơ-móc kéo bồn LAG L.A.G. Fuel tank alu 50.5 m3 / 3 comp + pump | Hình ảnh 4 - Autoline
Rơ-móc kéo bồn LAG L.A.G. Fuel tank alu 50.5 m3 / 3 comp + pump | Hình ảnh 5 - Autoline
Rơ-móc kéo bồn LAG L.A.G. Fuel tank alu 50.5 m3 / 3 comp + pump | Hình ảnh 6 - Autoline
Rơ-móc kéo bồn LAG L.A.G. Fuel tank alu 50.5 m3 / 3 comp + pump | Hình ảnh 7 - Autoline
Rơ-móc kéo bồn LAG L.A.G. Fuel tank alu 50.5 m3 / 3 comp + pump | Hình ảnh 8 - Autoline
Rơ-móc kéo bồn LAG L.A.G. Fuel tank alu 50.5 m3 / 3 comp + pump | Hình ảnh 9 - Autoline
Rơ-móc kéo bồn LAG L.A.G. Fuel tank alu 50.5 m3 / 3 comp + pump | Hình ảnh 10 - Autoline
Rơ-móc kéo bồn LAG L.A.G. Fuel tank alu 50.5 m3 / 3 comp + pump | Hình ảnh 11 - Autoline
Rơ-móc kéo bồn LAG L.A.G. Fuel tank alu 50.5 m3 / 3 comp + pump | Hình ảnh 12 - Autoline
Rơ-móc kéo bồn LAG L.A.G. Fuel tank alu 50.5 m3 / 3 comp + pump | Hình ảnh 13 - Autoline
Rơ-móc kéo bồn LAG L.A.G. Fuel tank alu 50.5 m3 / 3 comp + pump | Hình ảnh 14 - Autoline
Rơ-móc kéo bồn LAG L.A.G. Fuel tank alu 50.5 m3 / 3 comp + pump | Hình ảnh 15 - Autoline
Rơ-móc kéo bồn LAG L.A.G. Fuel tank alu 50.5 m3 / 3 comp + pump | Hình ảnh 16 - Autoline
Rơ-móc kéo bồn LAG L.A.G. Fuel tank alu 50.5 m3 / 3 comp + pump | Hình ảnh 17 - Autoline
Rơ-móc kéo bồn LAG L.A.G. Fuel tank alu 50.5 m3 / 3 comp + pump | Hình ảnh 18 - Autoline
Rơ-móc kéo bồn LAG L.A.G. Fuel tank alu 50.5 m3 / 3 comp + pump | Hình ảnh 19 - Autoline
Rơ-móc kéo bồn LAG L.A.G. Fuel tank alu 50.5 m3 / 3 comp + pump | Hình ảnh 20 - Autoline
Rơ-móc kéo bồn LAG L.A.G. Fuel tank alu 50.5 m3 / 3 comp + pump | Hình ảnh 21 - Autoline
Rơ-móc kéo bồn LAG L.A.G. Fuel tank alu 50.5 m3 / 3 comp + pump | Hình ảnh 22 - Autoline
Rơ-móc kéo bồn LAG L.A.G. Fuel tank alu 50.5 m3 / 3 comp + pump | Hình ảnh 23 - Autoline
Rơ-móc kéo bồn LAG L.A.G. Fuel tank alu 50.5 m3 / 3 comp + pump | Hình ảnh 24 - Autoline
Rơ-móc kéo bồn LAG L.A.G. Fuel tank alu 50.5 m3 / 3 comp + pump | Hình ảnh 25 - Autoline
Rơ-móc kéo bồn LAG L.A.G. Fuel tank alu 50.5 m3 / 3 comp + pump | Hình ảnh 26 - Autoline
Rơ-móc kéo bồn LAG L.A.G. Fuel tank alu 50.5 m3 / 3 comp + pump | Hình ảnh 27 - Autoline
Rơ-móc kéo bồn LAG L.A.G. Fuel tank alu 50.5 m3 / 3 comp + pump | Hình ảnh 28 - Autoline
Rơ-móc kéo bồn LAG L.A.G. Fuel tank alu 50.5 m3 / 3 comp + pump | Hình ảnh 29 - Autoline
Rơ-móc kéo bồn LAG L.A.G. Fuel tank alu 50.5 m3 / 3 comp + pump | Hình ảnh 30 - Autoline
Rơ-móc kéo bồn LAG L.A.G. Fuel tank alu 50.5 m3 / 3 comp + pump | Hình ảnh 31 - Autoline
Rơ-móc kéo bồn LAG L.A.G. Fuel tank alu 50.5 m3 / 3 comp + pump | Hình ảnh 32 - Autoline
Rơ-móc kéo bồn LAG L.A.G. Fuel tank alu 50.5 m3 / 3 comp + pump | Hình ảnh 33 - Autoline
Rơ-móc kéo bồn LAG L.A.G. Fuel tank alu 50.5 m3 / 3 comp + pump | Hình ảnh 34 - Autoline
Rơ-móc kéo bồn LAG L.A.G. Fuel tank alu 50.5 m3 / 3 comp + pump | Hình ảnh 35 - Autoline
Rơ-móc kéo bồn LAG L.A.G. Fuel tank alu 50.5 m3 / 3 comp + pump | Hình ảnh 36 - Autoline
Rơ-móc kéo bồn LAG L.A.G. Fuel tank alu 50.5 m3 / 3 comp + pump | Hình ảnh 37 - Autoline
Rơ-móc kéo bồn LAG L.A.G. Fuel tank alu 50.5 m3 / 3 comp + pump | Hình ảnh 38 - Autoline
Rơ-móc kéo bồn LAG L.A.G. Fuel tank alu 50.5 m3 / 3 comp + pump | Hình ảnh 39 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/39
PDF
19.000 €
Giá ròng
≈ 22.110 US$
≈ 582.600.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: LAG
Mẫu: L.A.G. Fuel tank alu 50.5 m3 / 3 comp + pump
Năm sản xuất: 2001-10
Đăng ký đầu tiên: 2001-10
Khả năng chịu tải: 35.250 kg
Khối lượng tịnh: 7.750 kg
Tổng trọng lượng: 43.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Hoogerheide6488 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: O109009
Đặt vào: hôm qua
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 12,3 m × 2,5 m × 3,6 m
Trục
Thương hiệu: BPW ECO Plus
Số trục: 3
Ngừng: không khí/không khí
Trục dẫn hướng
Trục thứ nhất: 385/65 R22.5
Trục thứ cấp: 385/65/ R22.5
Trục thứ ba: 385/65 R22.5
Phanh
ABS
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Rơ-móc kéo bồn LAG L.A.G. Fuel tank alu 50.5 m3 / 3 comp + pump

Tiếng Anh
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Steuerungsachse
- Trommelbremsen

= Anmerkungen =

Adr
Adr: ✓
ADR-Klassen: FL / AT
ADR-Tankcode: LGBF
Chassis
Fahrgestellhöhe: 100 cm
Durchmesser Kupplungsbolzen / Sattelkupplung: 2 inch
Höhe des Kupplungsbolzens / der Deichsel: 120 cm
Trommelbremse: ✓
Struktur
Baujahr: 2001
Tank
Inhalt (Liter): 50500 (netto) // 48100 (nominal)
Anzahl der Fächer: 3
Inhalt Fächer (Liter): 22000;6500;22000 (netto) // 21000;6100;21000(nominal)
Tankmaterial: Aluminium
Pumpe: ✓
Pumpe – Marke und Typ: Hydraulic discharge pump
Schalter: ✓
Dampfrückgewinnung: ✓
Optischer Überlastsensor: ✓
Prüfdruck: 0.41 bar
Kraftstoff: ✓

= Firmeninformationen =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Weitere Informationen =

Bremsen: Trommelbremsen
Vorderachse: Refenmaß: 385/65 R22.5; Reifen Profil links: 20%; Reifen Profil rechts: 25%
Mittenachse: Refenmaß: 385/65/ R22.5; Reifen Profil links: 20%; Reifen Profil rechts: 20%
Hinterachse: Refenmaß: 385/65 R22.5; Gelenkt; Reifen Profil links: 15%; Reifen Profil rechts: 10%
Fahrgestell: Aluminium chassis
Marke des Aufbaus: L.A.G.
Kennzeichen: OG-72-SZ
Seriennummer: YB4L0223430109009
= Additional options and accessories =

- Drum brakes
- Steering Axle

= Remarks =

ADR
ADR: ✓
ADR classes: FL / AT
ADR tank code: LGBF
Chassis
Chassis height: 100 cm
Diameter coupling pin / coupling plate: 2 inch
Height of coupling pin / drawbar: 120 cm
Drum brake: ✓
Structure
Construction year: 2001
Tank
Capacity (liter): 50500 (netto) // 48100 (nominal)
Number of compartments: 3
Compartment capacity (liters): 22000;6500;22000 (netto) // 21000;6100;21000(nominal)
Material tank: Aluminium
Pump: ✓
Pump - brand and type: Hydraulic discharge pump
Counter: ✓
Vapor recovery: ✓
Optical overload sensor: ✓
Test pressure: 0.41 bar
Fuel: ✓

= Dealer information =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= More information =

Brakes: drum brakes
Front axle: Tyre size: 385/65 R22.5; Tyre profile left: 20%; Tyre profile right: 25%
Middle axle: Tyre size: 385/65/ R22.5; Tyre profile left: 20%; Tyre profile right: 20%
Rear axle: Tyre size: 385/65 R22.5; Steering; Tyre profile left: 15%; Tyre profile right: 10%
Chassis: Aluminium chassis
Make of bodywork: L.A.G.
Registration number: OG-72-SZ
Serial number: YB4L0223430109009
= Plus d'options et d'accessoires =

- Essieu Directeur
- Freins à tambour

= Remarques =

ADR
ADR: ✓
Cours ADR: FL / AT
Code-citerne ADR: LGBF
Châssis
Hauteur du châssis: 100 cm
Diamètre axe d'accouplement / sellette d'attelage: 2 inch
Hauteur axe d'accouplement / timon: 120 cm
Frein à tambour: ✓
Structure
Année de construction: 2001
Réservoir
Contenu (litre): 50500 (netto) // 48100 (nominal)
Nombre de compartiments: 3
Contenu des compartiments (litres): 22000;6500;22000 (netto) // 21000;6100;21000(nominal)
Matériau du réservoir: Aluminium
Pompe: ✓
Pompe - marque et type: Hydraulic discharge pump
Comptoir: ✓
Récupération des vapeurs: ✓
Capteur de surcharge optique: ✓
Pression d'essai: 0.41 bar
Carburant: ✓

= Plus d'informations =

Freins: freins à tambour
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/65 R22.5; Sculptures des pneus gauche: 20%; Sculptures des pneus droite: 25%
Essieu central: Dimension des pneus: 385/65/ R22.5; Sculptures des pneus gauche: 20%; Sculptures des pneus droite: 20%
Essieu arrière: Dimension des pneus: 385/65 R22.5; Direction; Sculptures des pneus gauche: 15%; Sculptures des pneus droite: 10%
Châssis: Aluminium chassis
Marque de construction: L.A.G.
Numéro d'immatriculation: OG-72-SZ
Numéro de série: YB4L0223430109009
= Aanvullende opties en accessoires =

- Stuuras
- Trommelremmen

= Bijzonderheden =

Adr
ADR: ✓
ADR klassen: FL / AT
ADR-tankcode: LGBF
Chassis
Chassishoogte: 100 cm
Diameter koppelpen / koppelschotel: 2 inch
Hoogte koppelpen / dissel: 120 cm
Trommelrem: ✓
Opbouw
Bouwjaar: 2001
Tank
Inhoud (liter): 50500 (netto) // 48100 (nominal)
Aantal compartimenten: 3
Inhoud compartimenten (liters): 22000;6500;22000 (netto) // 21000;6100;21000(nominal)
Materiaal tank: Aluminium
Pomp: ✓
Pomp - merk en type: Hydraulic discharge pump
Teller: ✓
Vapour recovery: ✓
Optical overload sensor: ✓
Testdruk: 0.41 bar
Brandstof: ✓

Aluminium fuel tank, 3 Compartments, Capacity: 50.500Liters 22000;6500;22000 (netto) // 48.100Liters 21000;6100;21000 (nominal), Year of construction: 2001, Hydraulic discharge Pump, 2 Counters SENING (Benzine+Diesel), Vapour recovery, Overload sensor, Test pressure 0.41 bar, // ABS, Air suspension, Drum brakes, Bpw Eco Plus axles, Steering rear axle, Tire size 385/65R22.5, Shipment dimensions 1230x250x360 cm.

= Bedrijfsinformatie =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Meer informatie =

Remmen: trommelremmen
Vooras: Bandenmaat: 385/65 R22.5; Bandenprofiel links: 20%; Bandenprofiel rechts: 25%
Middenas: Bandenmaat: 385/65/ R22.5; Bandenprofiel links: 20%; Bandenprofiel rechts: 20%
Achteras: Bandenmaat: 385/65 R22.5; Meesturend; Bandenprofiel links: 15%; Bandenprofiel rechts: 10%
Chassis: Aluminium chassis
Merk opbouw: L.A.G.
Kenteken: OG-72-SZ
Serienummer: YB4L0223430109009
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
22.500 € ≈ 26.190 US$ ≈ 690.000.000 ₫
2001
Dung tải. 30.900 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.100 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
15.500 € ≈ 18.040 US$ ≈ 475.300.000 ₫
2004
Dung tải. 15.200 kg Khối lượng tịnh 4.800 kg Số trục 2
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán