Dingemanse Trucks & Trailers
Dingemanse Trucks & Trailers
Trong kho: 689 quảng cáo
20 năm tại Autoline
72 năm trên thị trường
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 689 quảng cáo
20 năm tại Autoline
72 năm trên thị trường

Máy rải sỏi DAF D.A.F. CF 75.360 6X4 RHD gritter / salt spreader

PDF
Máy rải sỏi DAF D.A.F. CF 75.360 6X4 RHD gritter / salt spreader - Autoline
Máy rải sỏi DAF D.A.F. CF 75.360 6X4 RHD gritter / salt spreader | Hình ảnh 1 - Autoline
Máy rải sỏi DAF D.A.F. CF 75.360 6X4 RHD gritter / salt spreader | Hình ảnh 2 - Autoline
Máy rải sỏi DAF D.A.F. CF 75.360 6X4 RHD gritter / salt spreader | Hình ảnh 3 - Autoline
Máy rải sỏi DAF D.A.F. CF 75.360 6X4 RHD gritter / salt spreader | Hình ảnh 4 - Autoline
Máy rải sỏi DAF D.A.F. CF 75.360 6X4 RHD gritter / salt spreader | Hình ảnh 5 - Autoline
Máy rải sỏi DAF D.A.F. CF 75.360 6X4 RHD gritter / salt spreader | Hình ảnh 6 - Autoline
Máy rải sỏi DAF D.A.F. CF 75.360 6X4 RHD gritter / salt spreader | Hình ảnh 7 - Autoline
Máy rải sỏi DAF D.A.F. CF 75.360 6X4 RHD gritter / salt spreader | Hình ảnh 8 - Autoline
Máy rải sỏi DAF D.A.F. CF 75.360 6X4 RHD gritter / salt spreader | Hình ảnh 9 - Autoline
Máy rải sỏi DAF D.A.F. CF 75.360 6X4 RHD gritter / salt spreader | Hình ảnh 10 - Autoline
Máy rải sỏi DAF D.A.F. CF 75.360 6X4 RHD gritter / salt spreader | Hình ảnh 11 - Autoline
Máy rải sỏi DAF D.A.F. CF 75.360 6X4 RHD gritter / salt spreader | Hình ảnh 12 - Autoline
Máy rải sỏi DAF D.A.F. CF 75.360 6X4 RHD gritter / salt spreader | Hình ảnh 13 - Autoline
Máy rải sỏi DAF D.A.F. CF 75.360 6X4 RHD gritter / salt spreader | Hình ảnh 14 - Autoline
Máy rải sỏi DAF D.A.F. CF 75.360 6X4 RHD gritter / salt spreader | Hình ảnh 15 - Autoline
Máy rải sỏi DAF D.A.F. CF 75.360 6X4 RHD gritter / salt spreader | Hình ảnh 16 - Autoline
Máy rải sỏi DAF D.A.F. CF 75.360 6X4 RHD gritter / salt spreader | Hình ảnh 17 - Autoline
Máy rải sỏi DAF D.A.F. CF 75.360 6X4 RHD gritter / salt spreader | Hình ảnh 18 - Autoline
Máy rải sỏi DAF D.A.F. CF 75.360 6X4 RHD gritter / salt spreader | Hình ảnh 19 - Autoline
Máy rải sỏi DAF D.A.F. CF 75.360 6X4 RHD gritter / salt spreader | Hình ảnh 20 - Autoline
Máy rải sỏi DAF D.A.F. CF 75.360 6X4 RHD gritter / salt spreader | Hình ảnh 21 - Autoline
Máy rải sỏi DAF D.A.F. CF 75.360 6X4 RHD gritter / salt spreader | Hình ảnh 22 - Autoline
Máy rải sỏi DAF D.A.F. CF 75.360 6X4 RHD gritter / salt spreader | Hình ảnh 23 - Autoline
Máy rải sỏi DAF D.A.F. CF 75.360 6X4 RHD gritter / salt spreader | Hình ảnh 24 - Autoline
Máy rải sỏi DAF D.A.F. CF 75.360 6X4 RHD gritter / salt spreader | Hình ảnh 25 - Autoline
Máy rải sỏi DAF D.A.F. CF 75.360 6X4 RHD gritter / salt spreader | Hình ảnh 26 - Autoline
Máy rải sỏi DAF D.A.F. CF 75.360 6X4 RHD gritter / salt spreader | Hình ảnh 27 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/27
PDF
25.500 €
Giá ròng
≈ 28.860 US$
≈ 749.300.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: DAF
Mẫu: D.A.F. CF 75.360 6X4 RHD gritter / salt spreader
Năm sản xuất: 2014-01
Đăng ký đầu tiên: 2014-01-01
Tổng số dặm đã đi được: 226.720 km
Khả năng chịu tải: 16.500 kg
Khối lượng tịnh: 10.500 kg
Tổng trọng lượng: 27.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Hoogerheide6488 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: D980725
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 9,6 m × 2,5 m × 3,4 m
Động cơ
Nguồn điện: 360 HP (265 kW)
Euro: Euro 5
Hộp số
Loại: số sàn
Số lượng bánh răng: 8
Trục
Số trục: 3
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 385/65 R22.5
Trục thứ cấp: 295/80 R22.5
Trục thứ ba: 295/80 R22.5
Phanh
ABS
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Máy rải sỏi DAF D.A.F. CF 75.360 6X4 RHD gritter / salt spreader

Tiếng Anh
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Bremsretarder
- Hydraulik
- Sper

= Anmerkungen =

Antriebsstrang
Art des Bremsretarders: Engine brake
Kabine
Rechtslenker: ✓
Chassis
Fahrgestellhöhe: 110 cm
Radstand: 380(1-2); 140(2-3)
Fassungsvermögen des Kraftstofftanks: 270 Liters
Struktur
Hydraulik: ✓
Kipper: ✓

= Firmeninformationen =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Weitere Informationen =

Typ: Schneeräumer
Kabine: Tag
Federung: Blattfederung
Achse 1: Refenmaß: 385/65 R22.5; Gelenkt; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 60%
Achse 2: Refenmaß: 295/80 R22.5; Reifen Profil links außen: 90%; Reifen Profil rechts außen: 90%
Achse 3: Refenmaß: 295/80 R22.5; Reifen Profil links außen: 75%; Reifen Profil rechts außen: 95%
Marke des Aufbaus: Econ
Kennzeichen: SN63XUP
Seriennummer: XLRAT75PC0E980725
= Additional options and accessories =

- Brake retarder
- Hydraulics
- Sper

= Remarks =

Drivetrain
Type of brake retarder: Engine brake
Cabin
Right hand drive: ✓
Chassis
Chassis height: 110 cm
Wheelbase: 380(1-2); 140(2-3)
Fuel tank capacity: 270 Liters
Structure
Hydraulics: ✓
Tipper: ✓

NON-EU VEHICLE, REQUIRES CUSTOMS CLEARANCE, RIGHT-HAND DRIVE // Truck 6x4, Euro 5, Full steel suspension, Manual gearbox with 8 gears // Econ WZXOHJ59 salt spreader, Class of spreader: A 1, Salt of mass 12960 kg, Spreading width minimal 3 meters maximal 11 meters, Two side tanks for wet salt spreading, Max wet salt mass 2400 litres, Year of manufacture: 2013 // Day cabin, RIGHT-HAND-DRIVE, Digital tachograph, Shipment dimensions: 960x255x340 cm.

= Dealer information =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= More information =

Type: Snowplough
Cab: day
Suspension: leaf suspension
Axle 1: Tyre size: 385/65 R22.5; Steering; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 60%
Axle 2: Tyre size: 295/80 R22.5; Tyre profile left outer: 90%; Tyre profile right outer: 90%
Axle 3: Tyre size: 295/80 R22.5; Tyre profile left outer: 75%; Tyre profile right outer: 95%
Make of bodywork: Econ
Registration number: SN63XUP
Serial number: XLRAT75PC0E980725
= Plus d'options et d'accessoires =

- Hydraulique
- Ralentisseur de frein
- Sper

= Remarques =

Groupe motopropulseur
Type de ralentisseur de frein: Engine brake
Cabine
Conduite à droite: ✓
Châssis
Hauteur du châssis: 110 cm
Empattement: 380(1-2); 140(2-3)
Capacité du réservoir de carburant: 270 Liters
Structure
Hydraulique: ✓
Benne: ✓

= Plus d'informations =

Modèle: Chasse-neige
Cabine: jour
Suspension: suspension à lames
Essieu 1: Dimension des pneus: 385/65 R22.5; Direction; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 60%
Essieu 2: Dimension des pneus: 295/80 R22.5; Sculptures des pneus gauche externe: 90%; Sculptures des pneus droit externe: 90%
Essieu 3: Dimension des pneus: 295/80 R22.5; Sculptures des pneus gauche externe: 75%; Sculptures des pneus droit externe: 95%
Marque de construction: Econ
Numéro d'immatriculation: SN63XUP
Numéro de série: XLRAT75PC0E980725
= Aanvullende opties en accessoires =

- Hydrauliek
- Remvertrager
- Sper

= Bijzonderheden =

Aandrijflijn
Soort remvertrager: Engine brake
Cabine
Rechts gestuurd: ✓
Chassis
Chassishoogte: 110 cm
Wielbasis: 380(1-2); 140(2-3)
Inhoud brandstoftanks: 270 Liters
Opbouw
Hydrauliek: ✓
Kipper: ✓

NON-EU VEHICLE, REQUIRES CUSTOMS CLEARANCE, RIGHT-HAND DRIVE // Truck 6x4, Euro 5, Full steel suspension, Manual gearbox with 8 gears // Econ WZXOHJ59 salt spreader, Class of spreader: A 1, Salt of mass 12960 kg, Spreading width minimal 3 meters maximal 11 meters, Two side tanks for wet salt spreading, Max wet salt mass 2400 litres, Year of manufacture: 2013 // Day cabin, RIGHT-HAND-DRIVE, Digital tachograph, Shipment dimensions: 960x255x340 cm.

= Bedrijfsinformatie =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Meer informatie =

Type: Sneeuwruimer
Cabine: dag
Vering: bladvering
As 1: Bandenmaat: 385/65 R22.5; Meesturend; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 60%
As 2: Bandenmaat: 295/80 R22.5; Bandenprofiel linksbuiten: 90%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 90%
As 3: Bandenmaat: 295/80 R22.5; Bandenprofiel linksbuiten: 75%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 95%
Merk opbouw: Econ
Kenteken: SN63XUP
Serienummer: XLRAT75PC0E980725
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
16.500 € ≈ 18.670 US$ ≈ 484.900.000 ₫
2013
91.200 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 5
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.000 € ≈ 30.560 US$ ≈ 793.400.000 ₫
2011
213.560 km
Euro Euro 5
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
37.000 € ≈ 41.870 US$ ≈ 1.087.000.000 ₫
2015
Nguồn điện 290 HP (213 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x4
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
30.500 € ≈ 34.520 US$ ≈ 896.300.000 ₫
2011
69.900 km
Euro Euro 5 Cấu hình trục 4x4
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
31.000 € ≈ 35.080 US$ ≈ 911.000.000 ₫
2000
85.300 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 2 Dung tải. 12.500 kg Cấu hình trục 6x6
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
33.000 € ≈ 37.350 US$ ≈ 969.700.000 ₫
2001
30.100 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 2 Dung tải. 12.500 kg Cấu hình trục 6x6
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
34.500 € ≈ 39.040 US$ ≈ 1.014.000.000 ₫
2008
18.100 km
Nguồn điện 290 HP (213 kW) Euro Euro 4 Dung tải. 15.840 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
31.000 € ≈ 35.080 US$ ≈ 911.000.000 ₫
2014
26.000 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 5.560 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.500 € ≈ 33.390 US$ ≈ 866.900.000 ₫
2011
142.100 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 8.500 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.500 € ≈ 22.070 US$ ≈ 573.000.000 ₫
2012
62.532 km
Euro Euro 5 Dung tải. 10.280 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.500 € ≈ 17.540 US$ ≈ 455.500.000 ₫
2009
218.000 km
Nguồn điện 180 HP (132 kW) Euro Euro 4 Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
20.500 € ≈ 23.200 US$ ≈ 602.400.000 ₫
2010
71.972 km
Euro Euro 5
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
49.000 € ≈ 55.450 US$ ≈ 1.440.000.000 ₫
2015
118.500 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 6
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 19.800 US$ ≈ 514.300.000 ₫
2014
Euro Euro 6 Dung tải. 1.700 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 19.800 US$ ≈ 514.300.000 ₫
2014
999 km
Dung tải. 1.700 kg Cấu hình trục 4x4
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.000 € ≈ 19.240 US$ ≈ 499.600.000 ₫
2014
Nguồn điện 51 HP (37.49 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 1.700 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán