Máy quét đường DAF 65.180 ATI STREET SWEPER RH DRIVE MANUAL GARBOX 96.000KM

PDF
Máy quét đường DAF 65.180 ATI STREET SWEPER RH DRIVE MANUAL GARBOX 96.000KM - Autoline
Máy quét đường DAF 65.180 ATI STREET SWEPER RH DRIVE MANUAL GARBOX 96.000KM | Hình ảnh 1 - Autoline
Máy quét đường DAF 65.180 ATI STREET SWEPER RH DRIVE MANUAL GARBOX 96.000KM | Hình ảnh 2 - Autoline
Máy quét đường DAF 65.180 ATI STREET SWEPER RH DRIVE MANUAL GARBOX 96.000KM | Hình ảnh 3 - Autoline
Máy quét đường DAF 65.180 ATI STREET SWEPER RH DRIVE MANUAL GARBOX 96.000KM | Hình ảnh 4 - Autoline
Máy quét đường DAF 65.180 ATI STREET SWEPER RH DRIVE MANUAL GARBOX 96.000KM | Hình ảnh 5 - Autoline
Máy quét đường DAF 65.180 ATI STREET SWEPER RH DRIVE MANUAL GARBOX 96.000KM | Hình ảnh 6 - Autoline
Máy quét đường DAF 65.180 ATI STREET SWEPER RH DRIVE MANUAL GARBOX 96.000KM | Hình ảnh 7 - Autoline
Máy quét đường DAF 65.180 ATI STREET SWEPER RH DRIVE MANUAL GARBOX 96.000KM | Hình ảnh 8 - Autoline
Máy quét đường DAF 65.180 ATI STREET SWEPER RH DRIVE MANUAL GARBOX 96.000KM | Hình ảnh 9 - Autoline
Máy quét đường DAF 65.180 ATI STREET SWEPER RH DRIVE MANUAL GARBOX 96.000KM | Hình ảnh 10 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/10
PDF
8.900 €
Giá ròng
≈ 10.150 US$
≈ 269.800.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: DAF
Mẫu: 65.180 ATI STREET SWEPER RH DRIVE MANUAL GARBOX 96.000KM
Đăng ký đầu tiên: 1996-06-30
Tổng số dặm đã đi được: 96.000 km
Địa điểm: Hà Lan Schiedam6470 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: TTB-45-P
Đặt vào: hôm qua
Động cơ
Nguồn điện: 177 HP (130 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: lò xo/không khí
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 305-70 22.5
Trục thứ cấp: 305/70 R 22.5
Cabin và tiện nghi
Tấm che nắng
Các tuỳ chọn bổ sung
Cửa sổ điện
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Máy quét đường DAF 65.180 ATI STREET SWEPER RH DRIVE MANUAL GARBOX 96.000KM

Tiếng Anh
- 4x2
- Въздушно окачване
- 4x2
- Vzduchové odpružení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- 4x2
- Luftfederung

= Weitere Informationen =

Aufbau: Kehrmaschine
Vorderachse: Refenmaß: 305-70 22.5; Gelenkt; Reifen Profil links: 20%; Reifen Profil rechts: 20%
Hinterachse: Refenmaß: 305/70 R 22.5; Reifen Profil links innnerhalb: 20%; Reifen Profil links außen: 20%; Reifen Profil rechts innerhalb: 20%; Reifen Profil rechts außen: 20%; Reduzierung: einfach reduziert
Schäden: keines
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- 4x2
- Luftaffjedring

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Fejemaskine
Foraksel: Dækstørrelse: 305-70 22.5; Styretøj; Dækprofil venstre: 20%; Dækprofil højre: 20%
Bagaksel: Dækstørrelse: 305/70 R 22.5; Dækprofil venstre indvendige: 20%; Dækprofil venstre udvendige: 20%; Dækprofil højre udvendige: 20%; Dækprofil højre udvendige: 20%; Reduktion: enkeltreduktion
- 4x2
- Αερανάρτηση
= Additional options and accessories =

- 4x2
- Air suspension

= More information =

Bodywork: Sweeper
Front axle: Tyre size: 305-70 22.5; Steering; Tyre profile left: 20%; Tyre profile right: 20%
Rear axle: Tyre size: 305/70 R 22.5; Tyre profile left inner: 20%; Tyre profile left outer: 20%; Tyre profile right outer: 20%; Tyre profile right outer: 20%; Reduction: single reduction
Damages: none
= Más opciones y accesorios =

- 4x2
- Suspensión neumática

= Más información =

Carrocería: Barredora
Eje delantero: Tamaño del neumático: 305-70 22.5; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 20%; Dibujo del neumático derecha: 20%
Eje trasero: Tamaño del neumático: 305/70 R 22.5; Dibujo del neumático izquierda interior: 20%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 20%; Dibujo del neumático derecha exterior: 20%; Dibujo del neumático derecha exterior: 20%; Reducción: reducción sencilla
Daños: ninguno
- 4x2
- Ilmajousitus
= Plus d'options et d'accessoires =

- 4x2
- Suspension pneumatique

= Plus d'informations =

Construction: Balayeuse
Essieu avant: Dimension des pneus: 305-70 22.5; Direction; Sculptures des pneus gauche: 20%; Sculptures des pneus droite: 20%
Essieu arrière: Dimension des pneus: 305/70 R 22.5; Sculptures des pneus gauche interne: 20%; Sculptures des pneus gauche externe: 20%; Sculptures des pneus droit externe: 20%; Sculptures des pneus droit externe: 20%; Réduction: réduction simple
Dommages: aucun
- 4x2
- Zračni ovjes
= További opciók és tartozékok =

- 4x2
- Légrugós felfüggesztés

= További információk =

Felépítmény: Útseprő gép
Első tengely: Gumiabroncs mérete: 305-70 22.5; Kormányzás; Gumiabroncs profilja balra: 20%; Gumiabroncs profilja jobbra: 20%
Hátsó tengely: Gumiabroncs mérete: 305/70 R 22.5; Gumiabroncs profilja belül balra: 20%; Gumiabroncs profilja kint maradt: 20%; Gumiabroncs profilja belül jobbra: 20%; Gumiabroncs profilja kívül jobbra: 20%; Csökkentés: egyszeres csökkentés
Kár: sérülésmentes
- 4x2
- Sospensioni pneumatiche
= Aanvullende opties en accessoires =

- 4x2
- Luchtvering

= Bijzonderheden =

REFERENCE NUMBER: 25129

DAF 65.180 ATI RH Drive Street sweper truck with Air suspension,PTO,Analoge tacho,Manual gearbox.
JOHNSTON Street sweper system.
Size cargo space 240x210x120cm.
Truck in good condition with 96.000km, In our yard and ready to work.WARNING! Prevent Internet Fraud!

Always check our bank account number on our website before transferring money. We or our employees will never ask you to make a payment to a different bank account number than the bank account number which is mentioned on our website.

If someone asks you to transfer money to a different bank account number, please always contact us by phone before you transfer the money.



Bank name: ING Bank

Account name: S-Trucks B.V.

BIC/SWIFT: INGBNL2A

IBAN: NL51 INGB 0008 4570 17



Prices are without VAT.

No rights could be derived from given information.



Check our website for more than 1100 Trucks, Trailers and Cranes for sale!!!



hiện liên lạc

= Meer informatie =

Opbouw: Veegmachine
Vooras: Bandenmaat: 305-70 22.5; Meesturend; Bandenprofiel links: 20%; Bandenprofiel rechts: 20%
Achteras: Bandenmaat: 305/70 R 22.5; Bandenprofiel linksbinnen: 20%; Bandenprofiel linksbuiten: 20%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 20%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 20%; Reductie: enkelvoudige reductie
Schade: schadevrij
- 4x2
- Luftfjæring
= Więcej opcji i akcesoriów =

- 4x2
- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Budowa: Zamiatarka
Oś przednia: Rozmiar opon: 305-70 22.5; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 20%; Profil opon prawa: 20%
Oś tylna: Rozmiar opon: 305/70 R 22.5; Profil opon lewa wewnętrzna: 20%; Profil opon lewa zewnętrzna: 20%; Profil opon prawa zewnętrzna: 20%; Profil opon prawa zewnętrzna: 20%; Redukcja: redukcja pojedyncza
Uszkodzenia: brak
= Opções e acessórios adicionais =

- 4x2
- Suspensão pneumática

= Mais informações =

Carroçaria: Autmoóvel de varrer
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 305-70 22.5; Direção; Perfil do pneu esquerda: 20%; Perfil do pneu direita: 20%
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 305/70 R 22.5; Perfil do pneu interior esquerdo: 20%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 20%; Perfil do pneu exterior direito: 20%; Perfil do pneu exterior direito: 20%; Redução: redução simples
Danos: nenhum
- 4x2
- Suspensie pneumatică
= Дополнительные опции и оборудование =

- 4x2
- Пневматическая подвеска

= Дополнительная информация =

Кузов: Подметально-уборочная машина
Передний мост: Размер шин: 305-70 22.5; Рулевое управление; Профиль шин слева: 20%; Профиль шин справа: 20%
Задний мост: Размер шин: 305/70 R 22.5; Профиль шин левое внутреннее: 20%; Профиль шин левое внешнее: 20%; Профиль шин правое внешнее: 20%; Профиль шин правое внешнее: 20%; Редуктор: один редуктор
- 4x2
- Vzduchové odpruženie
= Extra tillval och tillbehör =

- 4x2
- Luftfjädring

= Ytterligare information =

Överbyggnad: Sopmaskin
Framaxel: Däckets storlek: 305-70 22.5; Styrning; Däckprofil vänster: 20%; Däckprofil rätt: 20%
Bakaxel: Däckets storlek: 305/70 R 22.5; Däckprofil inuti vänster: 20%; Däckprofil lämnades utanför: 20%; Däckprofil innanför höger: 20%; Däckprofil utanför höger: 20%; Minskning: enda minskning
Skada på fordon: skadefri
- 4x2
- Havalı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
máy quét đường DAF FA65.180 CF Veegauto
1
Yêu cầu báo giá
2002
106.979 km
Hà Lan, Lemelerveld
Mestebeld Trucks B.V.
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.500 € ≈ 17.680 US$ ≈ 469.900.000 ₫
2009
218.000 km
Nguồn điện 180 HP (132 kW) Euro Euro 4 Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
129.500 € ≈ 147.700 US$ ≈ 3.926.000.000 ₫
2020
87.278 km
Nguồn điện 230 HP (169 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.000 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.500 € ≈ 33.640 US$ ≈ 894.300.000 ₫
2011
142.100 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 8.500 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
27.500 € ≈ 31.360 US$ ≈ 833.700.000 ₫
2011
95.458 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.940 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2022
23.660 km
Nguồn điện 230 HP (169 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.306 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2007
Hà Lan, Heinenoord
Holland SADCC Trading Company
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.500 € ≈ 37.060 US$ ≈ 985.300.000 ₫
2012
Hà Lan, Heeten
Middeldorp Bouwmachines B.V.
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
31.000 € ≈ 35.350 US$ ≈ 939.800.000 ₫
2014
26.000 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 5.560 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2007
Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Heinenoord
Holland SADCC Trading Company
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2005
376.299 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.420 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Deventer
Haverhoek Trucks B.V.
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 9.009 US$ ≈ 239.500.000 ₫
1999
89.073 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.940 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
10.500 € ≈ 11.970 US$ ≈ 318.300.000 ₫
2008
171.208 km
Nguồn điện 160 HP (118 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.230 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.950 € ≈ 10.210 US$ ≈ 271.300.000 ₫
2015
510 m/giờ
Nhiên liệu điện
Hà Lan, Heijen
OMG Machines
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 10.150 US$ ≈ 269.800.000 ₫
2023
2 m/giờ
Nhiên liệu điện
Hà Lan, Borne
Geerdink J. Handel BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.400 € ≈ 10.720 US$ ≈ 285.000.000 ₫
2006
340.883 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
11.500 € ≈ 13.110 US$ ≈ 348.600.000 ₫
2009
69.358 km
Nguồn điện 84 HP (61.74 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.869 US$ ≈ 209.200.000 ₫
2000
111.568 km
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Rheden
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 9.693 US$ ≈ 257.700.000 ₫
Hà Lan, Zuidoostbeemster
Kraakman B.V.
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 8.553 US$ ≈ 227.400.000 ₫
6.100 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Jonkerslan
BONTEBOK TRADING B.V
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán