Khung xe container Scania S500 NGS Highline 6x2 - BDF - Full air - Loadlift - Navi - Retar

PDF
Khung xe container Scania S500 NGS Highline 6x2 - BDF - Full air - Loadlift - Navi - Retar - Autoline
Khung xe container Scania S500 NGS Highline 6x2 - BDF - Full air - Loadlift - Navi - Retar | Hình ảnh 1 - Autoline
Khung xe container Scania S500 NGS Highline 6x2 - BDF - Full air - Loadlift - Navi - Retar | Hình ảnh 2 - Autoline
Khung xe container Scania S500 NGS Highline 6x2 - BDF - Full air - Loadlift - Navi - Retar | Hình ảnh 3 - Autoline
Khung xe container Scania S500 NGS Highline 6x2 - BDF - Full air - Loadlift - Navi - Retar | Hình ảnh 4 - Autoline
Khung xe container Scania S500 NGS Highline 6x2 - BDF - Full air - Loadlift - Navi - Retar | Hình ảnh 5 - Autoline
Khung xe container Scania S500 NGS Highline 6x2 - BDF - Full air - Loadlift - Navi - Retar | Hình ảnh 6 - Autoline
Khung xe container Scania S500 NGS Highline 6x2 - BDF - Full air - Loadlift - Navi - Retar | Hình ảnh 7 - Autoline
Khung xe container Scania S500 NGS Highline 6x2 - BDF - Full air - Loadlift - Navi - Retar | Hình ảnh 8 - Autoline
Khung xe container Scania S500 NGS Highline 6x2 - BDF - Full air - Loadlift - Navi - Retar | Hình ảnh 9 - Autoline
Khung xe container Scania S500 NGS Highline 6x2 - BDF - Full air - Loadlift - Navi - Retar | Hình ảnh 10 - Autoline
Khung xe container Scania S500 NGS Highline 6x2 - BDF - Full air - Loadlift - Navi - Retar | Hình ảnh 11 - Autoline
Khung xe container Scania S500 NGS Highline 6x2 - BDF - Full air - Loadlift - Navi - Retar | Hình ảnh 12 - Autoline
Khung xe container Scania S500 NGS Highline 6x2 - BDF - Full air - Loadlift - Navi - Retar | Hình ảnh 13 - Autoline
Khung xe container Scania S500 NGS Highline 6x2 - BDF - Full air - Loadlift - Navi - Retar | Hình ảnh 14 - Autoline
Khung xe container Scania S500 NGS Highline 6x2 - BDF - Full air - Loadlift - Navi - Retar | Hình ảnh 15 - Autoline
Khung xe container Scania S500 NGS Highline 6x2 - BDF - Full air - Loadlift - Navi - Retar | Hình ảnh 16 - Autoline
Khung xe container Scania S500 NGS Highline 6x2 - BDF - Full air - Loadlift - Navi - Retar | Hình ảnh 17 - Autoline
Khung xe container Scania S500 NGS Highline 6x2 - BDF - Full air - Loadlift - Navi - Retar | Hình ảnh 18 - Autoline
Khung xe container Scania S500 NGS Highline 6x2 - BDF - Full air - Loadlift - Navi - Retar | Hình ảnh 19 - Autoline
Khung xe container Scania S500 NGS Highline 6x2 - BDF - Full air - Loadlift - Navi - Retar | Hình ảnh 20 - Autoline
Khung xe container Scania S500 NGS Highline 6x2 - BDF - Full air - Loadlift - Navi - Retar | Hình ảnh 21 - Autoline
Khung xe container Scania S500 NGS Highline 6x2 - BDF - Full air - Loadlift - Navi - Retar | Hình ảnh 22 - Autoline
Khung xe container Scania S500 NGS Highline 6x2 - BDF - Full air - Loadlift - Navi - Retar | Hình ảnh 23 - Autoline
Khung xe container Scania S500 NGS Highline 6x2 - BDF - Full air - Loadlift - Navi - Retar | Hình ảnh 24 - Autoline
Khung xe container Scania S500 NGS Highline 6x2 - BDF - Full air - Loadlift - Navi - Retar | Hình ảnh 25 - Autoline
Khung xe container Scania S500 NGS Highline 6x2 - BDF - Full air - Loadlift - Navi - Retar | Hình ảnh 26 - Autoline
Khung xe container Scania S500 NGS Highline 6x2 - BDF - Full air - Loadlift - Navi - Retar | Hình ảnh 27 - Autoline
Khung xe container Scania S500 NGS Highline 6x2 - BDF - Full air - Loadlift - Navi - Retar | Hình ảnh 28 - Autoline
Khung xe container Scania S500 NGS Highline 6x2 - BDF - Full air - Loadlift - Navi - Retar | Hình ảnh 29 - Autoline
Khung xe container Scania S500 NGS Highline 6x2 - BDF - Full air - Loadlift - Navi - Retar | Hình ảnh 30 - Autoline
Khung xe container Scania S500 NGS Highline 6x2 - BDF - Full air - Loadlift - Navi - Retar | Hình ảnh 31 - Autoline
Khung xe container Scania S500 NGS Highline 6x2 - BDF - Full air - Loadlift - Navi - Retar | Hình ảnh 32 - Autoline
Khung xe container Scania S500 NGS Highline 6x2 - BDF - Full air - Loadlift - Navi - Retar | Hình ảnh 33 - Autoline
Khung xe container Scania S500 NGS Highline 6x2 - BDF - Full air - Loadlift - Navi - Retar | Hình ảnh 34 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/34
PDF
31.900 €
Giá ròng
≈ 983.900.000 ₫
≈ 37.250 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Scania
Mẫu: S500 NGS Highline 6x2 - BDF - Full air - Loadlift - Navi - Retar
Năm sản xuất: 2018-03
Đăng ký đầu tiên: 2018-03
Tổng số dặm đã đi được: 922.226 km
Khả năng chịu tải: 16.365 kg
Khối lượng tịnh: 10.635 kg
Tổng trọng lượng: 27.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Ravenstein6554 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: H280983
Đặt vào: 4 thg 10, 2025
Động cơ
Nguồn điện: 500 HP (368 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Số lượng bánh răng: 12
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x2
Ngừng: không khí/không khí
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 385/55R22.5
Trục thứ cấp: 315/70R22.5
Trục thứ ba: 385/55R22.5
Cabin và tiện nghi
Tấm cản dòng
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Bộ sưởi độc lập
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Thiết bị bổ sung
Cửa nâng sau
Bồn AdBlue
Thiết bị bổ sung
Móc chốt
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: đỏ

Thêm chi tiết — Khung xe container Scania S500 NGS Highline 6x2 - BDF - Full air - Loadlift - Navi - Retar

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Нагревател
- Нагревател на автомобила
- Отопление
- Спална кабина
= Další možnosti a příslušenství =

- Hliníková palivová nádrž
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Topení
- Topení
- Vyhřívání vozidla

= Další informace =

Nástavba: Výmenný podvozek
Převodovka: Opti Cruise, 12 převody, Automatické
Přední náprava: Velikost pneumatiky: 385/55R22.5; Max. zatížení nápravy: 8000 kg; Řízení; Profil pneumatiky vlevo: 50%; Profil pneumatiky vpravo: 50%
Zadní náprava 1: Velikost pneumatiky: 315/70R22.5; Max. zatížení nápravy: 11500 kg; Profil pneumatiky uvnitř vlevo: 50%; Profil pneumatiky ponecháno venku: 50%; Profil pneumatiky uvnitř vpravo: 50%; Profil pneumatiky vpravo venku: 50%
Zadní náprava 2: Velikost pneumatiky: 385/55R22.5; Max. zatížení nápravy: 7500 kg; Profil pneumatiky vlevo: 50%; Profil pneumatiky vpravo: 50%
Zadní dveře: zadní dveře
Obecný stav: dobrý
Technický stav: dobrý
Optický stav: dobrý
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium-Kraftstofftank
- Arbeitsscheinwerfer hinten
- Arbeitsscheinwerfer vorne
- Frontscheibe
- Schlafkabine
- Standheizung
- Verwärmungsautomatik

= Anmerkungen =

Scania S500 Highline 6x2 - BDF - Full air - Loadlift - Box - Navi
MY: 9-3-2018
KM: 922226
YS2S6X20002146310
Automatic retarder
BDF Frame
Loadlift
Navi

= Weitere Informationen =

Aufbau: BDF-System
Getriebe: Opti Cruise, 12 Gänge, Automatik
Vorderachse: Refenmaß: 385/55R22.5; Max. Achslast: 8000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Hinterachse 1: Refenmaß: 315/70R22.5; Max. Achslast: 11500 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 50%; Reifen Profil links außen: 50%; Reifen Profil rechts innerhalb: 50%; Reifen Profil rechts außen: 50%
Hinterachse 2: Refenmaß: 385/55R22.5; Max. Achslast: 7500 kg; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Ladebordwand: Heckklappe
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Sleeper Cab
- Varme
- Varmeapparat
- Varmer

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: BDF-system
Transmission: Opti Cruise, 12 gear, Automatisk
Foraksel: Dækstørrelse: 385/55R22.5; Maks. akselbelastning: 8000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 315/70R22.5; Maks. akselbelastning: 11500 kg; Dækprofil venstre indvendige: 50%; Dækprofil venstre udvendige: 50%; Dækprofil højre udvendige: 50%; Dækprofil højre udvendige: 50%
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 385/55R22.5; Maks. akselbelastning: 7500 kg; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Læssebagsmæk: læssebagsmæk
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
- Θέρμανση
- Καλοριφέρ
- Καλοριφέρ οχήματος
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
= Additional options and accessories =

- Aluminium fuel tank
- Front window
- Heater
- Sleeper cab
- Spotlight front
- Spotlight rear
- Vehicle heater

= Remarks =

Scania S500 Highline 6x2 - BDF - Full air - Loadlift - Box - Navi
MY: 9-3-2018
KM: 922226
YS2S6X20002146310
Automatic retarder
BDF Frame
Loadlift
Navi

= More information =

Bodywork: BDF System
Transmission: Opti Cruise, 12 gears, Automatic
Front axle: Tyre size: 385/55R22.5; Max. axle load: 8000 kg; Steering; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Rear axle 1: Tyre size: 315/70R22.5; Max. axle load: 11500 kg; Tyre profile left inner: 50%; Tyre profile left outer: 50%; Tyre profile right outer: 50%; Tyre profile right outer: 50%
Rear axle 2: Tyre size: 385/55R22.5; Max. axle load: 7500 kg; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Tail lift: tail lift
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
= Más opciones y accesorios =

- Cabina de dormir
- Calefacción
- Calefacción auxiliar
- Estufa
- Tanque de combustible de aluminio

= Comentarios =

Scania S500 Highline 6x2 - BDF - Full air - Loadlift - Box - Navi
MY: 9-3-2018
KM: 922226
YS2S6X20002146310
Automatic retarder
BDF Frame
Loadlift
Navi

= Más información =

Carrocería: Sistema BDF
Transmisión: Opti Cruise, 12 marchas, Automático
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/55R22.5; Carga máxima del eje: 8000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 315/70R22.5; Carga máxima del eje: 11500 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 50%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 50%; Dibujo del neumático derecha exterior: 50%; Dibujo del neumático derecha exterior: 50%
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 385/55R22.5; Carga máxima del eje: 7500 kg; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Trampilla elevadora: válvula de cierre trasera
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
- Ajoneuvon lämmitin
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Lämmitin
- Lämmitys
- Makuutilallinen ohjaamo
= Plus d'options et d'accessoires =

- Cabine de couchage
- Chauffage
- Chauffage
- Pare-brise avant
- Phare de travail arriere
- Phare de travail avant
- Réservoir de carburant en aluminium

= Remarques =

Scania S500 Highline 6x2 - BDF - Full air - Loadlift - Box - Navi
MY: 9-3-2018
KM: 922226
YS2S6X20002146310
Automatic retarder
BDF Frame
Loadlift
Navi

= Plus d'informations =

Construction: Système BDF
Transmission: Opti Cruise, 12 vitesses, Automatique
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/55R22.5; Charge maximale sur essieu: 8000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 315/70R22.5; Charge maximale sur essieu: 11500 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 50%; Sculptures des pneus gauche externe: 50%; Sculptures des pneus droit externe: 50%; Sculptures des pneus droit externe: 50%
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 385/55R22.5; Charge maximale sur essieu: 7500 kg; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Trappe de chargement: soupape arrière
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
- Aluminijski spremnik goriva
- Grijanje
- Grijač
- Grijač vozila
- Spavaća kabina
= További opciók és tartozékok =

- Alumínium üzemanyagtartály
- Fűtés
- Fűtőberendezés
- Járműfűtés
- Sleeper Cab

= További információk =

Felépítmény: Cserefelépítmény
Sebességváltó: Opti Cruise, 12 fogaskerekek, Automatikus
Első tengely: Gumiabroncs mérete: 385/55R22.5; Maximális tengelyterhelés: 8000 kg; Kormányzás; Gumiabroncs profilja balra: 50%; Gumiabroncs profilja jobbra: 50%
Hátsó tengely 1: Gumiabroncs mérete: 315/70R22.5; Maximális tengelyterhelés: 11500 kg; Gumiabroncs profilja belül balra: 50%; Gumiabroncs profilja kint maradt: 50%; Gumiabroncs profilja belül jobbra: 50%; Gumiabroncs profilja kívül jobbra: 50%
Hátsó tengely 2: Gumiabroncs mérete: 385/55R22.5; Maximális tengelyterhelés: 7500 kg; Gumiabroncs profilja balra: 50%; Gumiabroncs profilja jobbra: 50%
Hátsó ajtó: hátsó ajtó
Általános állapot: jó
Műszaki állapot: jó
Optikai állapot: jó
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Riscaldamento
- Riscaldamento
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sleeper Cab

= Ulteriori informazioni =

Sovrastruttura: Sistema BDF
Trasmissione: Opti Cruise, 12 ingranaggi, Automatico
Asse anteriore: Dimensioni del pneumatico: 385/55R22.5; Carico massimo per asse: 8000 kg; Sterzo; Profilo del pneumatico sinistra: 50%; Profilo del pneumatico destra: 50%
Asse posteriore 1: Dimensioni del pneumatico: 315/70R22.5; Carico massimo per asse: 11500 kg; Profilo del pneumatico interno sinistro: 50%; Profilo del pneumatico lasciato all'esterno: 50%; Profilo del pneumatico interno destro: 50%; Profilo del pneumatico esterno destro: 50%
Asse posteriore 2: Dimensioni del pneumatico: 385/55R22.5; Carico massimo per asse: 7500 kg; Profilo del pneumatico sinistra: 50%; Profilo del pneumatico destra: 50%
Portellone posteriore: portellone posteriore
Stato generale: buono
Stato tecnico: buono
Stato ottico: buono
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Slaapcabine
- Spoilers
- Standkachel
- Verlichting achter
- Verlichting voor
- Verwarming
- Voorruit

= Bijzonderheden =

Scania S500 Highline 6x2 - BDF - Full air - Loadlift - Box - Navi
MY: 9-3-2018
KM: 922226
YS2S6X20002146310
Automatic retarder
BDF Frame
Loadlift
Navi

= Meer informatie =

Opbouw: BDF-Systeem
Transmissie: Opti Cruise, 12 versnellingen, Automaat
Vooras: Bandenmaat: 385/55R22.5; Max. aslast: 8000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Achteras 1: Bandenmaat: 315/70R22.5; Max. aslast: 11500 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 50%; Bandenprofiel linksbuiten: 50%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 50%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 50%
Achteras 2: Bandenmaat: 385/55R22.5; Max. aslast: 7500 kg; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Laadklep: achtersluitklep
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
- Drivstofftank i aluminium
- Førerhus med soveplass
- Oppvarming
- Varmeapparat
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Kabina sypialna
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Ogrzewanie
- Piec

= Więcej informacji =

Budowa: System BDF
Pędnia: Opti Cruise, 12 biegi, Automat
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/55R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 8000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 315/70R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 11500 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 50%; Profil opon lewa zewnętrzna: 50%; Profil opon prawa zewnętrzna: 50%; Profil opon prawa zewnętrzna: 50%
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 385/55R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 7500 kg; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Klapa załadunkowa: klapa tylna
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
= Opções e acessórios adicionais =

- Aquecedor
- Aquecimento
- Cabina c/cama
- Depósito de combustível em alumínio
- Sofagem de parque

= Mais informações =

Carroçaria: Sistema BDF
Transmissão: Opti Cruise, 12 velocidades, Automática
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/55R22.5; Máx carga por eixo: 8000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 315/70R22.5; Máx carga por eixo: 11500 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 50%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 50%; Perfil do pneu exterior direito: 50%; Perfil do pneu exterior direito: 50%
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 385/55R22.5; Máx carga por eixo: 7500 kg; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Monta-cargas: monta-cargas
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
- Aerotermă
- Cabină de dormit
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Încălzire
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Обогрев
- Обогреватель
- Обогреватель автомобиля

= Дополнительная информация =

Кузов: Система BDF
Трансмиссия: Opti Cruise, 12 передачи, Автоматическая
Передний мост: Размер шин: 385/55R22.5; Макс. нагрузка на ось: 8000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Задний мост 1: Размер шин: 315/70R22.5; Макс. нагрузка на ось: 11500 kg; Профиль шин левое внутреннее: 50%; Профиль шин левое внешнее: 50%; Профиль шин правое внешнее: 50%; Профиль шин правое внешнее: 50%
Задний мост 2: Размер шин: 385/55R22.5; Макс. нагрузка на ось: 7500 kg; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Заднее подъемное устройство: заднее подъемное устройство
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Hliníková palivová nádrž
- Kabína na spanie
- Kúrenie
- Vyhrievanie vozidla
- Vykurovanie

= Ďalšie informácie =

Nadstavba: Systém BDF
Prevodovka: Opti Cruise, 12 prevody, Automatické
Predná náprava: Veľkosť pneumatiky: 385/55R22.5; Max. zaťaženie nápravy: 8000 kg; Riadenie; Profil pneumatiky vľavo: 50%; Profil pneumatiky vpravo: 50%
Zadná náprava 1: Veľkosť pneumatiky: 315/70R22.5; Max. zaťaženie nápravy: 11500 kg; Profil pneumatiky vnútri vľavo: 50%; Profil pneumatiky ponechané vonku: 50%; Profil pneumatiky vnútri vpravo: 50%; Profil pneumatiky mimo pravej strany: 50%
Zadná náprava 2: Veľkosť pneumatiky: 385/55R22.5; Max. zaťaženie nápravy: 7500 kg; Profil pneumatiky vľavo: 50%; Profil pneumatiky vpravo: 50%
Zadné dvere: zadné dvere
Všeobecný stav: dobré
Technický stav: dobré
Optický stav: dobré
= Extra tillval och tillbehör =

- Bränsletank av aluminium
- Kupévärmare
- Sovhytt
- Uppvärmning
- Värmare

= Ytterligare information =

Överbyggnad: BDF-system
Transmission: Opti Cruise, 12 växlar, Automatisk
Framaxel: Däckets storlek: 385/55R22.5; Max. axellast: 8000 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 50%; Däckprofil rätt: 50%
Bakaxel 1: Däckets storlek: 315/70R22.5; Max. axellast: 11500 kg; Däckprofil inuti vänster: 50%; Däckprofil lämnades utanför: 50%; Däckprofil innanför höger: 50%; Däckprofil utanför höger: 50%
Bakaxel 2: Däckets storlek: 385/55R22.5; Max. axellast: 7500 kg; Däckprofil vänster: 50%; Däckprofil rätt: 50%
Baklucka: baklucka
Allmänt tillstånd: bra
Tekniskt tillstånd: bra
Optiskt tillstånd: bra
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç ısıtıcısı
- Isıtma
- Isıtıcı
- Sleeper cab
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
32.900 € ≈ 1.015.000.000 ₫ ≈ 38.420 US$
2018
928.355 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.365 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Ravenstein
VAEX Truck Trading B.V
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.950 € ≈ 923.800.000 ₫ ≈ 34.980 US$
2018
620.211 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.340 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
29.950 € ≈ 923.800.000 ₫ ≈ 34.980 US$
2018
583.103 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.340 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
27.950 € ≈ 862.100.000 ₫ ≈ 32.640 US$
2018
620.474 km
Nguồn điện 411 HP (302 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.820 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
29.500 € ≈ 909.900.000 ₫ ≈ 34.450 US$
2016
763.949 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.959 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Venlo
GAST TRUCKS VENLO BV
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.950 € ≈ 923.800.000 ₫ ≈ 34.980 US$
2020
889.715 km
Nguồn điện 411 HP (302 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.735 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.500 € ≈ 848.200.000 ₫ ≈ 32.110 US$
2017
651.501 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Nijmegen
Kaus Trucks
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
45.900 € ≈ 1.416.000.000 ₫ ≈ 53.600 US$
2020
556.941 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.945 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Ravenstein
VAEX Truck Trading B.V
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
37.900 € ≈ 1.169.000.000 ₫ ≈ 44.260 US$
2019
731.436 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.250 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 922.200.000 ₫ ≈ 34.920 US$
2017
709.525 km
Nguồn điện 540 HP (397 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Ravenstein
VAEX Truck Trading B.V
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.500 € ≈ 1.002.000.000 ₫ ≈ 37.950 US$
2015
1.078.000 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 23.730 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
TEKA TRADING B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 1.231.000.000 ₫ ≈ 46.600 US$
2019
713.393 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.250 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
32.500 € ≈ 1.002.000.000 ₫ ≈ 37.950 US$
2014
1.090.000 km
Nguồn điện 520 HP (382 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.460 kg Cấu hình trục 8x2
Hà Lan, Nieuwendijk
BaCo Trucks & Trading B.V.
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
36.500 € ≈ 1.126.000.000 ₫ ≈ 42.620 US$
2022
476.439 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.470 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Velddriel
Vos Trucks
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 521.300.000 ₫ ≈ 19.740 US$
2016
510.109 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
29.750 € ≈ 917.600.000 ₫ ≈ 34.740 US$
2014
400.885 km
Nguồn điện 519 HP (381 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 21.125 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Venlo
GAST TRUCKS VENLO BV
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
37.500 € ≈ 1.157.000.000 ₫ ≈ 43.790 US$
2018
721.885 km
Nguồn điện 530 HP (390 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.555 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Meerkerk
DE RUIJTER TRUCKS B.V.
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
52.900 € ≈ 1.632.000.000 ₫ ≈ 61.780 US$
2021
686.446 km
Nguồn điện 540 HP (397 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.350 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Blokzijl
SOL & KLEENE Trucks BV
Liên hệ với người bán
30.900 € ≈ 953.100.000 ₫ ≈ 36.090 US$
2017
585.923 km
Nguồn điện 540 HP (397 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Son en Breugel
Europe Trucks b.v.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.500 € ≈ 817.400.000 ₫ ≈ 30.950 US$
2018
585.982 km
Nguồn điện 640 HP (470 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.365 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Venlo
GAST TRUCKS VENLO BV
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán