Khung xe container Scania R410 EURO 6 NGS BDF CHASSIS

PDF
Khung xe container Scania R410 EURO 6 NGS BDF CHASSIS - Autoline
Khung xe container Scania R410 EURO 6 NGS BDF CHASSIS | Hình ảnh 1 - Autoline
Khung xe container Scania R410 EURO 6 NGS BDF CHASSIS | Hình ảnh 2 - Autoline
Khung xe container Scania R410 EURO 6 NGS BDF CHASSIS | Hình ảnh 3 - Autoline
Khung xe container Scania R410 EURO 6 NGS BDF CHASSIS | Hình ảnh 4 - Autoline
Khung xe container Scania R410 EURO 6 NGS BDF CHASSIS | Hình ảnh 5 - Autoline
Khung xe container Scania R410 EURO 6 NGS BDF CHASSIS | Hình ảnh 6 - Autoline
Khung xe container Scania R410 EURO 6 NGS BDF CHASSIS | Hình ảnh 7 - Autoline
Khung xe container Scania R410 EURO 6 NGS BDF CHASSIS | Hình ảnh 8 - Autoline
Khung xe container Scania R410 EURO 6 NGS BDF CHASSIS | Hình ảnh 9 - Autoline
Khung xe container Scania R410 EURO 6 NGS BDF CHASSIS | Hình ảnh 10 - Autoline
Khung xe container Scania R410 EURO 6 NGS BDF CHASSIS | Hình ảnh 11 - Autoline
Khung xe container Scania R410 EURO 6 NGS BDF CHASSIS | Hình ảnh 12 - Autoline
Khung xe container Scania R410 EURO 6 NGS BDF CHASSIS | Hình ảnh 13 - Autoline
Khung xe container Scania R410 EURO 6 NGS BDF CHASSIS | Hình ảnh 14 - Autoline
Khung xe container Scania R410 EURO 6 NGS BDF CHASSIS | Hình ảnh 15 - Autoline
Khung xe container Scania R410 EURO 6 NGS BDF CHASSIS | Hình ảnh 16 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/16
PDF
29.950 €
Giá ròng
≈ 34.890 US$
≈ 910.300.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Scania
Mẫu: R410 EURO 6 NGS BDF CHASSIS
Năm sản xuất: 2020-11
Đăng ký đầu tiên: 2020-11-20
Tổng số dặm đã đi được: 889.715 km
Khả năng chịu tải: 9.735 kg
Khối lượng tịnh: 8.265 kg
Tổng trọng lượng: 18.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Groot-Ammers6498 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: SC603191
Đặt vào: 28 thg 6, 2025
Mô tả
Bồn nhiên liệu: 2 đơn vị
Động cơ
Nguồn điện: 411 HP (302 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 12.742 cm³
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: không khí/không khí
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 315/80R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 315/80R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS
Phanh động cơ
Guốc hãm
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Tủ lạnh
Bộ sưởi gương
Tấm che nắng
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Bộ sưởi độc lập
Cửa sổ điện
Bánh xe dự phòng
Bộ sưởi ghế
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS/LDA)
Khóa trung tâm
Khóa vi sai
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Thiết bị bổ sung
Bồn AdBlue
Thiết bị bổ sung
Móc chốt
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Khung xe container Scania R410 EURO 6 NGS BDF CHASSIS

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Въздушно окачване
- Дистанционно централно заключване
- Моторна спирачка-забавител в тежки условия
- Нагревател
- Нагревател на автомобила
- Спална кабина
- Съединение
- Centrální zamykání s dálkovým ovládáním
- Hliníková palivová nádrž
- Připojení
- Robustní motorová brzda
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Topení
- Vyhřívání vozidla
- Vzduchové odpružení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium-Kraftstofftank
- Bremskraftverstärker
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Luftfederung
- Schlafkabine
- Standheizung
- Zugmaul

= Anmerkungen =

VIDEO AVAILABLE

= Weitere Informationen =

Aufbau: BDF-System
Refenmaß: 315/80R22.5
Vorderachse: Gelenkt; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Hinterachse: Reifen Profil links innnerhalb: 50%; Reifen Profil links außen: 50%; Reifen Profil rechts innerhalb: 50%; Reifen Profil rechts außen: 50%; Reduzierung: einfach reduziert
Wenden Sie sich an Rene Jerphanion oder Sven Rommens, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Fjernlåsning
- Kobling
- Kraftig motorbremse
- Luftaffjedring
- Sleeper Cab
- Varmeapparat
- Varmer

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: BDF-system
Dækstørrelse: 315/80R22.5
Foraksel: Styretøj; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Bagaksel: Dækprofil venstre indvendige: 50%; Dækprofil venstre udvendige: 50%; Dækprofil højre udvendige: 50%; Dækprofil højre udvendige: 50%; Reduktion: enkeltreduktion
- Αερανάρτηση
- Καλοριφέρ
- Καλοριφέρ οχήματος
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Κεντρικό κλείδωμα με τηλεχειρισμό
- Κοτσαδόρος
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Φρένο κινητήρα βαρέος τύπου
= Additional options and accessories =

- Air suspension
- Aluminium fuel tank
- Coupling
- Heavy duty engine brake
- Remote central locking
- Sleeper cab
- Vehicle heater

= Remarks =

VIDEO AVAILABLE

= Dealer information =

we'll do our best to get the right in information on the website but their can be no rights
derived from the information on the website.

= More information =

Bodywork: BDF System
Tyre size: 315/80R22.5
Front axle: Steering; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Rear axle: Tyre profile left inner: 50%; Tyre profile left outer: 50%; Tyre profile right outer: 50%; Tyre profile right outer: 50%; Reduction: single reduction
Please contact Rene Jerphanion or Sven Rommens for more information
= Más opciones y accesorios =

- Bloqueo centralizado a distancia
- Cabina de dormir
- Calefacción auxiliar
- Estufa
- Freno de motor reforzado
- horquilla
- Suspensión neumática
- Tanque de combustible de aluminio

= Comentarios =

VIDEO AVAILABLE

= Más información =

Carrocería: Sistema BDF
Tamaño del neumático: 315/80R22.5
Eje delantero: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Eje trasero: Dibujo del neumático izquierda interior: 50%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 50%; Dibujo del neumático derecha exterior: 50%; Dibujo del neumático derecha exterior: 50%; Reducción: reducción sencilla
- Ajoneuvon lämmitin
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Etäkeskuslukitus
- Ilmajousitus
- Liitäntä
- Lämmitin
- Makuutilallinen ohjaamo
- Raskaan käytön moottorijarru
= Plus d'options et d'accessoires =

- Attraper taupe
- Cabine de couchage
- Chauffage
- Frein moteur renforcé
- Réservoir de carburant en aluminium
- Suspension pneumatique
- Verrouillage centralisé à distance

= Remarques =

VIDEO AVAILABLE

= Plus d'informations =

Construction: Système BDF
Dimension des pneus: 315/80R22.5
Essieu avant: Direction; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Essieu arrière: Sculptures des pneus gauche interne: 50%; Sculptures des pneus gauche externe: 50%; Sculptures des pneus droit externe: 50%; Sculptures des pneus droit externe: 50%; Réduction: réduction simple
- Aluminijski spremnik goriva
- Daljinsko središnje zaključavanje
- Grijač
- Grijač vozila
- Snažna kočnica motora
- Spavaća kabina
- Spojnica
- Zračni ovjes
= További opciók és tartozékok =

- Alumínium üzemanyagtartály
- Csatlakoztatás
- Fűtőberendezés
- Járműfűtés
- Légrugós felfüggesztés
- Nagy teljesítményű motorfék
- Sleeper Cab
- Távirányításos központi zár

= További információk =

Felépítmény: Cserefelépítmény
Gumiabroncs mérete: 315/80R22.5
Első tengely: Kormányzás; Gumiabroncs profilja balra: 50%; Gumiabroncs profilja jobbra: 50%
Hátsó tengely: Gumiabroncs profilja belül balra: 50%; Gumiabroncs profilja kint maradt: 50%; Gumiabroncs profilja belül jobbra: 50%; Gumiabroncs profilja kívül jobbra: 50%; Csökkentés: egyszeres csökkentés
- Bloccaggio centralizzato con telecomando
- Freno motore per impieghi gravosi
- Raccordo
- Riscaldamento
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sleeper Cab
- Sospensioni pneumatiche
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Centrale deurvergrendeling afstandbediend
- Luchtvering
- Slaapcabine
- Standkachel
- Vangmuil
- Versterkte motorrem
- Zendapparatuur

= Bijzonderheden =

VIDEO AVAILABLE

= Bedrijfsinformatie =

Wij doen ons best om de gegevens zo accuraat mogelijk weer te geven toch kunnen er geen rechten ontleent worden aan deze gegevens
Ook kunnen wij voor u de financiering regelen binnen Nederland.

= Meer informatie =

Opbouw: BDF-Systeem
Bandenmaat: 315/80R22.5
Vooras: Meesturend; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Achteras: Bandenprofiel linksbinnen: 50%; Bandenprofiel linksbuiten: 50%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 50%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 50%; Reductie: enkelvoudige reductie
Neem voor meer informatie contact op met Rene Jerphanion of Sven Rommens
- Drivstofftank i aluminium
- Fjernstyrt sentrallås
- Førerhus med soveplass
- Kobling
- Kraftig motorbrems
- Luftfjæring
- Varmeapparat
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Kabina sypialna
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Piec
- Pilot do zamka centralnego
- Sprzęg
- Wzmocnione hamowanie silnikiem
- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Budowa: System BDF
Rozmiar opon: 315/80R22.5
Oś przednia: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Oś tylna: Profil opon lewa wewnętrzna: 50%; Profil opon lewa zewnętrzna: 50%; Profil opon prawa zewnętrzna: 50%; Profil opon prawa zewnętrzna: 50%; Redukcja: redukcja pojedyncza
= Opções e acessórios adicionais =

- Acoplamento
- Aquecedor
- Cabina c/cama
- Depósito de combustível em alumínio
- Fecho centralizado remoto
- Sofagem de parque
- Suspensão pneumática
- Travão do motor reforçado

= Mais informações =

Carroçaria: Sistema BDF
Tamanho dos pneus: 315/80R22.5
Eixo dianteiro: Direção; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Eixo traseiro: Perfil do pneu interior esquerdo: 50%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 50%; Perfil do pneu exterior direito: 50%; Perfil do pneu exterior direito: 50%; Redução: redução simples
- Aerotermă
- Cabină de dormit
- Cuplă
- Frână de motor heavy-duty
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Suspensie pneumatică
- Închidere centralizată de la distanță
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Моторный тормоз для тяжелых условий работы
- Обогреватель
- Обогреватель автомобиля
- Пневматическая подвеска
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Сцепление

= Дополнительная информация =

Кузов: Система BDF
Размер шин: 315/80R22.5
Передний мост: Рулевое управление; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Задний мост: Профиль шин левое внутреннее: 50%; Профиль шин левое внешнее: 50%; Профиль шин правое внешнее: 50%; Профиль шин правое внешнее: 50%; Редуктор: один редуктор
- Diaľkové centrálne zamykanie
- Hliníková palivová nádrž
- Kabína na spanie
- Kúrenie
- Spojka
- Vyhrievanie vozidla
- Vysokovýkonná motorová brzda
- Vzduchové odpruženie
= Extra tillval och tillbehör =

- Bränsletank av aluminium
- Centralt fjärrlås
- Extra kraftig motorbroms
- Koppling
- Kupévärmare
- Luftfjädring
- Sovhytt
- Värmare

= Ytterligare information =

Överbyggnad: BDF-system
Däckets storlek: 315/80R22.5
Framaxel: Styrning; Däckprofil vänster: 50%; Däckprofil rätt: 50%
Bakaxel: Däckprofil inuti vänster: 50%; Däckprofil lämnades utanför: 50%; Däckprofil innanför höger: 50%; Däckprofil utanför höger: 50%; Minskning: enda minskning
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç ısıtıcısı
- Ağır hizmet tipi motor freni
- Havalı süspansiyon
- Isıtıcı
- Kaplin
- Sleeper cab
- Uzaktan merkezi kilitleme
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
48.400 € ≈ 56.390 US$ ≈ 1.471.000.000 ₫
2020
549.620 km
Nguồn điện 540 HP (397 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.595 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
48.400 € ≈ 56.390 US$ ≈ 1.471.000.000 ₫
2020
556.757 km
Nguồn điện 540 HP (397 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.595 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
36.500 € ≈ 42.520 US$ ≈ 1.109.000.000 ₫
2022
476.439 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.470 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Velddriel
Vos Trucks
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.000 € ≈ 33.780 US$ ≈ 881.400.000 ₫
2017
651.501 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Nijmegen
Kaus Trucks
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 19.690 US$ ≈ 513.600.000 ₫
2016
510.109 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
khung xe container Scania G410 6X2*4 RETARDER khung xe container Scania G410 6X2*4 RETARDER
2
26.950 € ≈ 31.400 US$ ≈ 819.100.000 ₫
2016
426.521 km
Nguồn điện 411 HP (302 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
53.900 € ≈ 62.790 US$ ≈ 1.638.000.000 ₫
2020
591.782 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.410 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2020
570.000 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.150 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Geffen
Coppens Trucks B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 23.180 US$ ≈ 604.800.000 ₫
2020
491.167 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.195 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 23.180 US$ ≈ 604.800.000 ₫
2020
479.869 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.195 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 22.020 US$ ≈ 574.400.000 ₫
2020
556.283 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.320 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
26.750 € ≈ 31.160 US$ ≈ 813.000.000 ₫
2015
393.545 km
Nguồn điện 490 HP (360 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.225 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Marknesse
Hulleman Trucks B.V.
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 22.020 US$ ≈ 574.400.000 ₫
2020
500.606 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.195 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
33.950 € ≈ 39.550 US$ ≈ 1.032.000.000 ₫
2015
1.078.000 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 23.730 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
TEKA TRADING B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 23.180 US$ ≈ 604.800.000 ₫
2020
490.730 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.195 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
34.900 € ≈ 40.660 US$ ≈ 1.061.000.000 ₫
2021
792.838 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2021
531.000 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.245 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Geffen
Coppens Trucks B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.499 € ≈ 6.406 US$ ≈ 167.100.000 ₫
2003
787.638 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.695 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Nijmegen
Vierboom Trucks B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
34.900 € ≈ 40.660 US$ ≈ 1.061.000.000 ₫
2021
759.414 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
41.900 € ≈ 48.810 US$ ≈ 1.273.000.000 ₫
2021
718.000 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán