TheTruckCompany
TheTruckCompany
Trong kho: 362 quảng cáo
19 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 362 quảng cáo
19 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường

Khung xe container Renault Kerax 420

PDF
Khung xe container Renault Kerax 420 - Autoline
Khung xe container Renault Kerax 420 | Hình ảnh 1 - Autoline
Khung xe container Renault Kerax 420 | Hình ảnh 2 - Autoline
Khung xe container Renault Kerax 420 | Hình ảnh 3 - Autoline
Khung xe container Renault Kerax 420 | Hình ảnh 4 - Autoline
Khung xe container Renault Kerax 420 | Hình ảnh 5 - Autoline
Khung xe container Renault Kerax 420 | Hình ảnh 6 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/6
PDF
17.500 €
Giá ròng
≈ 19.330 US$
≈ 499.500.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Renault
Mẫu: Kerax 420
Năm sản xuất: 2005-02
Đăng ký đầu tiên: 2005-02-04
Tổng số dặm đã đi được: 611.032 km
Khả năng chịu tải: 13.870 kg
Khối lượng tịnh: 12.260 kg
Tổng trọng lượng: 26.130 kg
Địa điểm: Bỉ Hooglede6435 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: TC48183
Đặt vào: 7 thg 4, 2025
Khung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Móc chốt
Động cơ
Nguồn điện: 420 HP (309 kW)
Euro: Euro 3
Hộp số
Loại: số sàn
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x4
Ngừng: lò xo/lò xo
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 385/65 R22.5, phanh - tang trống
Trục thứ cấp: 315/80 R22.5, phanh - tang trống
Trục thứ ba: 315/80 R22.5, phanh - tang trống
Phanh
ABS
Guốc hãm
Buồng lái
Radio: CD
Điều khiển hành trình (tempomat)
Cửa sổ điện
Gương chỉnh điện
Khóa trung tâm
Thiết bị hạn chế tốc độ
Tấm che nắng
Thiết bị bổ sung
PTO
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Khung xe container Renault Kerax 420

Tiếng Anh
- Ксенонови фарове
- Спирачка на двигателя
- Motorová brzda
- Xenon
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Ersatzschlüssel
- Motorbremse
- Scheinwerfer
- Standard-Klimaanlage
- Wechselstrom
- Xenonlichter

= Weitere Informationen =

Kabine: Tag
Marke Achsen: Anders
Vorderachse: Refenmaß: 385/65 R22.5; Gelenkt; Reifen Profil links: 10 mm; Reifen Profil rechts: 13 mm
Hinterachse 1: Refenmaß: 315/80 R22.5; Reifen Profil links innnerhalb: 9 mm; Reifen Profil links außen: 9 mm; Reifen Profil rechts innerhalb: 5 mm; Reifen Profil rechts außen: 9 mm
Hinterachse 2: Refenmaß: 315/80 R22.5; Reifen Profil links innnerhalb: 14 mm; Reifen Profil links außen: 8 mm
Schäden: keines
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Motorbremse
- Xenon-lygter

= Yderligere oplysninger =

Førerhus: day cab
Akselfabrikat: Anders
Foraksel: Dækstørrelse: 385/65 R22.5; Styretøj; Dækprofil venstre: 10 mm; Dækprofil højre: 13 mm
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 315/80 R22.5; Dækprofil venstre indvendige: 9 mm; Dækprofil venstre udvendige: 9 mm; Dækprofil højre udvendige: 5 mm; Dækprofil højre udvendige: 9 mm
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 315/80 R22.5; Dækprofil venstre indvendige: 14 mm; Dækprofil venstre udvendige: 8 mm
- Φρένο κινητήρα
- Φωτισμός Xenon
= Additional options and accessories =

- AC
- Engine brake
- Spare key
- Spotlights
- Standard airco
- Xenon lights

= More information =

Cab: day
Make axles: Anders
Front axle: Tyre size: 385/65 R22.5; Steering; Tyre profile left: 10 mm; Tyre profile right: 13 mm
Rear axle 1: Tyre size: 315/80 R22.5; Tyre profile left inner: 9 mm; Tyre profile left outer: 9 mm; Tyre profile right outer: 5 mm; Tyre profile right outer: 9 mm
Rear axle 2: Tyre size: 315/80 R22.5; Tyre profile left inner: 14 mm; Tyre profile left outer: 8 mm
Damages: none
= Más opciones y accesorios =

- Aire acondicionado estándar
- Corriente alterna
- Focos
- Freno motor
- Llave de repuesto
- Luces de xenón

= Más información =

Cabina: día
Marca de ejes: Anders
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/65 R22.5; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 10 mm; Dibujo del neumático derecha: 13 mm
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 315/80 R22.5; Dibujo del neumático izquierda interior: 9 mm; Dibujo del neumático izquierda exterior: 9 mm; Dibujo del neumático derecha exterior: 5 mm; Dibujo del neumático derecha exterior: 9 mm
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 315/80 R22.5; Dibujo del neumático izquierda interior: 14 mm; Dibujo del neumático izquierda exterior: 8 mm
Daños: ninguno
- Ksenon-valot
- Moottorin jarru
= Plus d'options et d'accessoires =

- Climatisation standard
- Clé de rechange
- Courant alternatif
- Frein moteur
- Lumières au xénon
- Projecteurs

= Plus d'informations =

Cabine: jour
Marque essieux: Anders
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/65 R22.5; Direction; Sculptures des pneus gauche: 10 mm; Sculptures des pneus droite: 13 mm
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 315/80 R22.5; Sculptures des pneus gauche interne: 9 mm; Sculptures des pneus gauche externe: 9 mm; Sculptures des pneus droit externe: 5 mm; Sculptures des pneus droit externe: 9 mm
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 315/80 R22.5; Sculptures des pneus gauche interne: 14 mm; Sculptures des pneus gauche externe: 8 mm
Dommages: aucun
- Ksenonska svjetla
- Motorfék
- Xenon
- Fari allo xeno
- Freno motore
= Aanvullende opties en accessoires =

- Motorrem
- Reservesleutel
- Schijnwerpers
- Standaard airco
- WISSELSPANNING
- Xenon verlichting

= Meer informatie =

Cabine: dag
Merk assen: Anders
Vooras: Bandenmaat: 385/65 R22.5; Meesturend; Bandenprofiel links: 10 mm; Bandenprofiel rechts: 13 mm
Achteras 1: Bandenmaat: 315/80 R22.5; Bandenprofiel linksbinnen: 9 mm; Bandenprofiel linksbuiten: 9 mm; Bandenprofiel rechtsbinnen: 5 mm; Bandenprofiel rechtsbuiten: 9 mm
Achteras 2: Bandenmaat: 315/80 R22.5; Bandenprofiel linksbinnen: 14 mm; Bandenprofiel linksbuiten: 8 mm
Schade: schadevrij
- Motorbrems
- Xenon-lys
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Hamulec silnikowy
- Oświetlenie ksenonowe

= Więcej informacji =

Kabina: dzienna
Produkcja osi: Anders
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/65 R22.5; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 10 mm; Profil opon prawa: 13 mm
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 315/80 R22.5; Profil opon lewa wewnętrzna: 9 mm; Profil opon lewa zewnętrzna: 9 mm; Profil opon prawa zewnętrzna: 5 mm; Profil opon prawa zewnętrzna: 9 mm
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 315/80 R22.5; Profil opon lewa wewnętrzna: 14 mm; Profil opon lewa zewnętrzna: 8 mm
Uszkodzenia: brak
= Opções e acessórios adicionais =

- AC
- AC padrão
- Chave suplente
- Holofotes
- Luzes de Xenon
- Travão do motor

= Mais informações =

Cabina: dia
Marca de eixos: Anders
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/65 R22.5; Direção; Perfil do pneu esquerda: 10 mm; Perfil do pneu direita: 13 mm
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 315/80 R22.5; Perfil do pneu interior esquerdo: 9 mm; Perfil do pneu exterior esquerdo: 9 mm; Perfil do pneu exterior direito: 5 mm; Perfil do pneu exterior direito: 9 mm
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 315/80 R22.5; Perfil do pneu interior esquerdo: 14 mm; Perfil do pneu exterior esquerdo: 8 mm
Danos: nenhum
- Frână de motor
- Iluminare cu xenon
= Дополнительные опции и оборудование =

- Ксеноновые фары
- Тормоз двигателя

= Дополнительная информация =

Кабина: кабина без спального места (day)
Марка мостов: Anders
Передний мост: Размер шин: 385/65 R22.5; Рулевое управление; Профиль шин слева: 10 mm; Профиль шин справа: 13 mm
Задний мост 1: Размер шин: 315/80 R22.5; Профиль шин левое внутреннее: 9 mm; Профиль шин левое внешнее: 9 mm; Профиль шин правое внешнее: 5 mm; Профиль шин правое внешнее: 9 mm
Задний мост 2: Размер шин: 315/80 R22.5; Профиль шин левое внутреннее: 14 mm; Профиль шин левое внешнее: 8 mm
- Motorová brzda
- Xenónové svetlá
= Extra tillval och tillbehör =

- Motorbroms
- Xenon-strålkastare

= Ytterligare information =

Hytt: dag
Fabrikat av axlar: Anders
Framaxel: Däckets storlek: 385/65 R22.5; Styrning; Däckprofil vänster: 10 mm; Däckprofil rätt: 13 mm
Bakaxel 1: Däckets storlek: 315/80 R22.5; Däckprofil inuti vänster: 9 mm; Däckprofil lämnades utanför: 9 mm; Däckprofil innanför höger: 5 mm; Däckprofil utanför höger: 9 mm
Bakaxel 2: Däckets storlek: 315/80 R22.5; Däckprofil inuti vänster: 14 mm; Däckprofil lämnades utanför: 8 mm
Skada på fordon: skadefri
- Motor freni
- Xenon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
29.900 € ≈ 33.020 US$ ≈ 853.400.000 ₫
2006
448.631 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 4 Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 10.930 US$ ≈ 282.600.000 ₫
2006
757.108 km
Euro Euro 3 Dung tải. 9.780 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 16.460 US$ ≈ 425.300.000 ₫
2000
195.713 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Euro Euro 2 Dung tải. 5.399 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.000 € ≈ 25.400 US$ ≈ 656.500.000 ₫
2016
497.383 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 14.645 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
49.900 € ≈ 55.110 US$ ≈ 1.424.000.000 ₫
2021
438.381 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
49.900 € ≈ 55.110 US$ ≈ 1.424.000.000 ₫
2021
471.859 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 17.160 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
49.900 € ≈ 55.110 US$ ≈ 1.424.000.000 ₫
2021
436.967 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.900 € ≈ 31.920 US$ ≈ 824.900.000 ₫
2011
328.856 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 17.910 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.900 € ≈ 27.500 US$ ≈ 710.700.000 ₫
2015
703.000 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 13.885 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.500 € ≈ 23.750 US$ ≈ 613.700.000 ₫
2004
571.300 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 3 Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 15.350 US$ ≈ 396.700.000 ₫
2004
491.006 km
Euro Euro 3 Dung tải. 11.540 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 9.388 US$ ≈ 242.600.000 ₫
2004
386.549 km
Nguồn điện 385 HP (283 kW) Euro Euro 2 Dung tải. 11.920 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 4.970 US$ ≈ 128.400.000 ₫
2004
492.998 km
Nguồn điện 270 HP (198 kW) Euro Euro 3 Dung tải. 8.800 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 19.770 US$ ≈ 510.900.000 ₫
2016
717.050 km
Euro Euro 6 Dung tải. 7.795 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 21.980 US$ ≈ 568.000.000 ₫
2018
354.067 km
Nguồn điện 240 HP (176 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 5.345 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 10.930 US$ ≈ 282.600.000 ₫
2005
692.214 km
Dung tải. 10.860 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.000 € ≈ 24.300 US$ ≈ 627.900.000 ₫
2006
215.697 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 3 Dung tải. 15.430 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 20.880 US$ ≈ 539.400.000 ₫
2014
281.105 km
Nguồn điện 240 HP (176 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 8.365 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán