Khung xe container MAN TGX 26.470 - BDF - Retarder - 2021

PDF
Khung xe container MAN TGX 26.470 - BDF - Retarder - 2021 - Autoline
Khung xe container MAN TGX 26.470 - BDF - Retarder - 2021 | Hình ảnh 1 - Autoline
Khung xe container MAN TGX 26.470 - BDF - Retarder - 2021 | Hình ảnh 2 - Autoline
Khung xe container MAN TGX 26.470 - BDF - Retarder - 2021 | Hình ảnh 3 - Autoline
Khung xe container MAN TGX 26.470 - BDF - Retarder - 2021 | Hình ảnh 4 - Autoline
Khung xe container MAN TGX 26.470 - BDF - Retarder - 2021 | Hình ảnh 5 - Autoline
Khung xe container MAN TGX 26.470 - BDF - Retarder - 2021 | Hình ảnh 6 - Autoline
Khung xe container MAN TGX 26.470 - BDF - Retarder - 2021 | Hình ảnh 7 - Autoline
Khung xe container MAN TGX 26.470 - BDF - Retarder - 2021 | Hình ảnh 8 - Autoline
Khung xe container MAN TGX 26.470 - BDF - Retarder - 2021 | Hình ảnh 9 - Autoline
Khung xe container MAN TGX 26.470 - BDF - Retarder - 2021 | Hình ảnh 10 - Autoline
Khung xe container MAN TGX 26.470 - BDF - Retarder - 2021 | Hình ảnh 11 - Autoline
Khung xe container MAN TGX 26.470 - BDF - Retarder - 2021 | Hình ảnh 12 - Autoline
Khung xe container MAN TGX 26.470 - BDF - Retarder - 2021 | Hình ảnh 13 - Autoline
Khung xe container MAN TGX 26.470 - BDF - Retarder - 2021 | Hình ảnh 14 - Autoline
Khung xe container MAN TGX 26.470 - BDF - Retarder - 2021 | Hình ảnh 15 - Autoline
Khung xe container MAN TGX 26.470 - BDF - Retarder - 2021 | Hình ảnh 16 - Autoline
Khung xe container MAN TGX 26.470 - BDF - Retarder - 2021 | Hình ảnh 17 - Autoline
Khung xe container MAN TGX 26.470 - BDF - Retarder - 2021 | Hình ảnh 18 - Autoline
Khung xe container MAN TGX 26.470 - BDF - Retarder - 2021 | Hình ảnh 19 - Autoline
Khung xe container MAN TGX 26.470 - BDF - Retarder - 2021 | Hình ảnh 20 - Autoline
Khung xe container MAN TGX 26.470 - BDF - Retarder - 2021 | Hình ảnh 21 - Autoline
Khung xe container MAN TGX 26.470 - BDF - Retarder - 2021 | Hình ảnh 22 - Autoline
Khung xe container MAN TGX 26.470 - BDF - Retarder - 2021 | Hình ảnh 23 - Autoline
Khung xe container MAN TGX 26.470 - BDF - Retarder - 2021 | Hình ảnh 24 - Autoline
Khung xe container MAN TGX 26.470 - BDF - Retarder - 2021 | Hình ảnh 25 - Autoline
Khung xe container MAN TGX 26.470 - BDF - Retarder - 2021 | Hình ảnh 26 - Autoline
Khung xe container MAN TGX 26.470 - BDF - Retarder - 2021 | Hình ảnh 27 - Autoline
Khung xe container MAN TGX 26.470 - BDF - Retarder - 2021 | Hình ảnh 28 - Autoline
Khung xe container MAN TGX 26.470 - BDF - Retarder - 2021 | Hình ảnh 29 - Autoline
Khung xe container MAN TGX 26.470 - BDF - Retarder - 2021 | Hình ảnh 30 - Autoline
Khung xe container MAN TGX 26.470 - BDF - Retarder - 2021 | Hình ảnh 31 - Autoline
Khung xe container MAN TGX 26.470 - BDF - Retarder - 2021 | Hình ảnh 32 - Autoline
Khung xe container MAN TGX 26.470 - BDF - Retarder - 2021 | Hình ảnh 33 - Autoline
Khung xe container MAN TGX 26.470 - BDF - Retarder - 2021 | Hình ảnh 34 - Autoline
Khung xe container MAN TGX 26.470 - BDF - Retarder - 2021 | Hình ảnh 35 - Autoline
Khung xe container MAN TGX 26.470 - BDF - Retarder - 2021 | Hình ảnh 36 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/36
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: MAN
Năm sản xuất: 2021
Đăng ký đầu tiên: 2021
Tổng số dặm đã đi được: 552.681 km
Địa điểm: Hà Lan Vriezenveen6584 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 302029455
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Bồn nhiên liệu: 2 đơn vị
Động cơ
Nguồn điện: 470 HP (345 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 6
Bộ lọc hạt
Hộp số
Loại: số tự động
Số lượng bánh răng: 14
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x2
Ngừng: không khí/không khí
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 385/65/22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 315/80/22.5, phanh - đĩa
Trục thứ ba: 315/80/22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS
EBS
Guốc hãm
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Tủ lạnh
Gương chỉnh điện
Tấm che nắng
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Thiết bị bổ sung
Bồn AdBlue
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Móc chốt
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: đỏ

Thêm chi tiết — Khung xe container MAN TGX 26.470 - BDF - Retarder - 2021

Tiếng Anh
- LED лампи
- Алуминиев горивен резервоар
- Дискови спирачки
- Люк на тавана
- Навигационна система
- Спална кабина
- Съединение
- Филтър за твърди частици
- Филтър за частици
= Další možnosti a příslušenství =

- Hliníková palivová nádrž
- Kotoučové brzdy
- Navigační systém
- Připojení
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Střešní okno
- Částicový filtr
- Částicový filtr
- Žárovky LED

= Další informace =

Nástavba: Výmenný podvozek
Přední náprava: Velikost pneumatiky: 385/65/22.5; Řízení; Profil pneumatiky vlevo: 100%; Profil pneumatiky vpravo: 100%
Zadní náprava 1: Velikost pneumatiky: 315/80/22.5; Profil pneumatiky uvnitř vlevo: 90%; Profil pneumatiky ponecháno venku: 90%; Profil pneumatiky uvnitř vpravo: 90%; Profil pneumatiky vpravo venku: 90%
Zadní náprava 2: Velikost pneumatiky: 315/80/22.5; Řízení; Profil pneumatiky vlevo: 90%; Profil pneumatiky vpravo: 90%
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium-Kraftstofftank
- Dachluke
- größer Stauraum
- Led Beleuchtung
- Linienerkennung
- Luftfederung rundum
- Navigationssystem
- Partikelfilter
- Scheibenbremsen
- Schlafkabine
- Zugmaul

= Weitere Informationen =

Aufbau: BDF-System
Vorderachse: Refenmaß: 385/65/22.5; Gelenkt; Reifen Profil links: 100%; Reifen Profil rechts: 100%
Hinterachse 1: Refenmaß: 315/80/22.5; Reifen Profil links innnerhalb: 90%; Reifen Profil links außen: 90%; Reifen Profil rechts innerhalb: 90%; Reifen Profil rechts außen: 90%
Hinterachse 2: Refenmaß: 315/80/22.5; Gelenkt; Reifen Profil links: 90%; Reifen Profil rechts: 90%
Wenden Sie sich an Bart Companjen, Giel Companjen, Frans Moran Santos, Bertus Companjen oder kantoor, office, buro., um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Kobling
- LED-lamper
- Navigationssystem
- Partikelfilter
- Partikelfilter
- Skivebremser
- Sleeper Cab
- Taglem

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: BDF-system
Foraksel: Dækstørrelse: 385/65/22.5; Styretøj; Dækprofil venstre: 100%; Dækprofil højre: 100%
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 315/80/22.5; Dækprofil venstre indvendige: 90%; Dækprofil venstre udvendige: 90%; Dækprofil højre udvendige: 90%; Dækprofil højre udvendige: 90%
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 315/80/22.5; Styretøj; Dækprofil venstre: 90%; Dækprofil højre: 90%
- Άνοιγμα οροφής
- Δισκόφρενα
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Κοτσαδόρος
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Σύστημα πλοήγησης
- Φίλτρο σωματιδίων
- Φίλτρο σωματιδίων ντίζελ
- Φώτα LED
= Additional options and accessories =

- Air suspension all around
- Aluminium fuel tank
- Coupling
- Disc brakes
- Led lighting
- Line detection
- Navigation system
- Particulate filter
- Roof hatch
- Sleeper cab
- Storage space

= More information =

Bodywork: BDF System
Front axle: Tyre size: 385/65/22.5; Steering; Tyre profile left: 100%; Tyre profile right: 100%
Rear axle 1: Tyre size: 315/80/22.5; Tyre profile left inner: 90%; Tyre profile left outer: 90%; Tyre profile right outer: 90%; Tyre profile right outer: 90%
Rear axle 2: Tyre size: 315/80/22.5; Steering; Tyre profile left: 90%; Tyre profile right: 90%
Please contact Bart Companjen, Giel Companjen, Frans Moran Santos, Bertus Companjen or kantoor, office, buro. for more information
= Más opciones y accesorios =

- Cabina de dormir
- Filtro de particulas
- Frenos de disco
- horquilla
- Lámparas LED
- Sistema de navegacion
- Tanque de combustible de aluminio
- Trampilla abatible

= Más información =

Carrocería: Sistema BDF
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/65/22.5; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 100%; Dibujo del neumático derecha: 100%
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 315/80/22.5; Dibujo del neumático izquierda interior: 90%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 90%; Dibujo del neumático derecha exterior: 90%; Dibujo del neumático derecha exterior: 90%
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 315/80/22.5; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 90%; Dibujo del neumático derecha: 90%
Póngase en contacto con Frans Moran Santos para obtener más información.
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Dieselhiukkassuodatin
- Hiukkassuodatin
- Kattoluukku
- LED-lamput
- Levyjarrut
- Liitäntä
- Makuutilallinen ohjaamo
- Navigointijärjestelmä
= Plus d'options et d'accessoires =

- Attraper taupe
- Cabine de couchage
- Filtre à particules
- Freins à disque
- Lampes LED
- Réservoir de carburant en aluminium
- Système de navigation
- Trappe de toit

= Plus d'informations =

Construction: Système BDF
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/65/22.5; Direction; Sculptures des pneus gauche: 100%; Sculptures des pneus droite: 100%
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 315/80/22.5; Sculptures des pneus gauche interne: 90%; Sculptures des pneus gauche externe: 90%; Sculptures des pneus droit externe: 90%; Sculptures des pneus droit externe: 90%
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 315/80/22.5; Direction; Sculptures des pneus gauche: 90%; Sculptures des pneus droite: 90%
Veuillez contacter Frans Moran Santos pour plus d'informations
- Aluminijski spremnik goriva
- Disk kočnice
- Filtar krutih čestica
- Filtar krutih čestica
- Krovni otvor
- LED svjetla
- Navigacijski sustav
- Spavaća kabina
- Spojnica
= További opciók és tartozékok =

- Alumínium üzemanyagtartály
- Csatlakoztatás
- LED-lámpák
- Navigációs rendszer
- Részecskeszűrő
- Részecskeszűrő
- Sleeper Cab
- Tetőablak
- Tárcsafékek

= További információk =

Felépítmény: Cserefelépítmény
Első tengely: Gumiabroncs mérete: 385/65/22.5; Kormányzás; Gumiabroncs profilja balra: 100%; Gumiabroncs profilja jobbra: 100%
Hátsó tengely 1: Gumiabroncs mérete: 315/80/22.5; Gumiabroncs profilja belül balra: 90%; Gumiabroncs profilja kint maradt: 90%; Gumiabroncs profilja belül jobbra: 90%; Gumiabroncs profilja kívül jobbra: 90%
Hátsó tengely 2: Gumiabroncs mérete: 315/80/22.5; Kormányzás; Gumiabroncs profilja balra: 90%; Gumiabroncs profilja jobbra: 90%
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Botola
- Filtro antiparticolato
- Filtro antiparticolato
- Freni a disco
- Lampade a LED
- Raccordo
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sistema di navigazione
- Sleeper Cab

= Ulteriori informazioni =

Sovrastruttura: Sistema BDF
Asse anteriore: Dimensioni del pneumatico: 385/65/22.5; Sterzo; Profilo del pneumatico sinistra: 100%; Profilo del pneumatico destra: 100%
Asse posteriore 1: Dimensioni del pneumatico: 315/80/22.5; Profilo del pneumatico interno sinistro: 90%; Profilo del pneumatico lasciato all'esterno: 90%; Profilo del pneumatico interno destro: 90%; Profilo del pneumatico esterno destro: 90%
Asse posteriore 2: Dimensioni del pneumatico: 315/80/22.5; Sterzo; Profilo del pneumatico sinistra: 90%; Profilo del pneumatico destra: 90%
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Dakluik
- Led verlichting
- Lijn detectie
- Navigatiesysteem
- Roetfilter
- Rondom lucht geveerd
- Ruime kist
- Schijfremmen
- Slaapcabine
- Vangmuil

= Bijzonderheden =

2x 590 liter tank

= Bedrijfsinformatie =

U bent van harte welkom bij Companjen Bedrijfswagen B.V. om de voertuig te bezichtigen. In overleg is dit ook in de avonden mogelijk. Belt u even van te voren om te voorkomen dat de voertuig van uw keuze niet gereserveerd of verkocht is?
Op al onze voertuigen geldt inruil en financiering mogelijk, voor meer informatie zijn wij te bereiken op hiện liên lạc of hiện liên lạc

Companjen Bedrijfswagens B.V.
Zonnekracht 12
7671RP Vriezenveen
Tel: hiện liên lạc Buro/Kantoor
Tel: hiện liên lạc Bertus Companjen
Tel:hiện liên lạc Bart Companjen
Tel: hiện liên lạc Giel Companjen
E-mail: hiện liên lạc

Ondanks de zorg die besteed wordt aan een correcte invoer van de gegevens, kunnen wij niet verantwoordelijk
en/of aansprakelijk gehouden worden voor eventuele fouten in deze advertentie.

= Meer informatie =

Opbouw: BDF-Systeem
Vooras: Bandenmaat: 385/65/22.5; Meesturend; Bandenprofiel links: 100%; Bandenprofiel rechts: 100%
Achteras 1: Bandenmaat: 315/80/22.5; Bandenprofiel linksbinnen: 90%; Bandenprofiel linksbuiten: 90%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 90%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 90%
Achteras 2: Bandenmaat: 315/80/22.5; Meesturend; Bandenprofiel links: 90%; Bandenprofiel rechts: 90%
Neem voor meer informatie contact op met Bart Companjen, Giel Companjen, Frans Moran Santos, Bertus Companjen of kantoor, office, buro.
- Dieselpartikkelfilter
- Drivstofftank i aluminium
- Førerhus med soveplass
- Kobling
- LED-lamper
- Navigasjonssystem
- Partikkelfilter
- Skivebremser
- Takluke
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Filtr cząstek stałych
- Filtr cząstek stałych
- Hamulce tarczowe
- Kabina sypialna
- Lampy LED
- Luk dachowy
- Sprzęg
- System nawigacji

= Więcej informacji =

Budowa: System BDF
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/65/22.5; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 100%; Profil opon prawa: 100%
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 315/80/22.5; Profil opon lewa wewnętrzna: 90%; Profil opon lewa zewnętrzna: 90%; Profil opon prawa zewnętrzna: 90%; Profil opon prawa zewnętrzna: 90%
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 315/80/22.5; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 90%; Profil opon prawa: 90%
= Opções e acessórios adicionais =

- Acoplamento
- Cabina c/cama
- Depósito de combustível em alumínio
- Escotilha do tejadilho
- Filtro de partículas
- Filtro de partículas de diesel
- Lâmpadas LED
- Sistema de navegação
- Travão de discos

= Mais informações =

Carroçaria: Sistema BDF
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/65/22.5; Direção; Perfil do pneu esquerda: 100%; Perfil do pneu direita: 100%
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 315/80/22.5; Perfil do pneu interior esquerdo: 90%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 90%; Perfil do pneu exterior direito: 90%; Perfil do pneu exterior direito: 90%
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 315/80/22.5; Direção; Perfil do pneu esquerda: 90%; Perfil do pneu direita: 90%
- Cabină de dormit
- Cuplă
- Filtru de particule
- Filtru de particule diesel
- Frâne cu disc
- Lumini cu led
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Sistem de navigație
- Trapă de plafon
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Дисковые тормоза
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Люк крыши
- Противосажевый фильтр
- Сажевый фильтр
- Светодиодные лампы
- Система навигации
- Сцепление

= Дополнительная информация =

Кузов: Система BDF
Передний мост: Размер шин: 385/65/22.5; Рулевое управление; Профиль шин слева: 100%; Профиль шин справа: 100%
Задний мост 1: Размер шин: 315/80/22.5; Профиль шин левое внутреннее: 90%; Профиль шин левое внешнее: 90%; Профиль шин правое внешнее: 90%; Профиль шин правое внешнее: 90%
Задний мост 2: Размер шин: 315/80/22.5; Рулевое управление; Профиль шин слева: 90%; Профиль шин справа: 90%
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Filter pevných častíc
- Filter pevných častíc
- Hliníková palivová nádrž
- Kabína na spanie
- Kotúčové brzdy
- Navigačný systém
- Spojka
- Strešný otvor
- Svetlá LED

= Ďalšie informácie =

Nadstavba: Systém BDF
Predná náprava: Veľkosť pneumatiky: 385/65/22.5; Riadenie; Profil pneumatiky vľavo: 100%; Profil pneumatiky vpravo: 100%
Zadná náprava 1: Veľkosť pneumatiky: 315/80/22.5; Profil pneumatiky vnútri vľavo: 90%; Profil pneumatiky ponechané vonku: 90%; Profil pneumatiky vnútri vpravo: 90%; Profil pneumatiky mimo pravej strany: 90%
Zadná náprava 2: Veľkosť pneumatiky: 315/80/22.5; Riadenie; Profil pneumatiky vľavo: 90%; Profil pneumatiky vpravo: 90%
= Extra tillval och tillbehör =

- Bränsletank av aluminium
- Dieselpartikelfilter
- Koppling
- LED-lampor
- Navigationssystem
- Partikelfilter
- Skivbromsar
- Sovhytt
- Taklucka

= Ytterligare information =

Överbyggnad: BDF-system
Framaxel: Däckets storlek: 385/65/22.5; Styrning; Däckprofil vänster: 100%; Däckprofil rätt: 100%
Bakaxel 1: Däckets storlek: 315/80/22.5; Däckprofil inuti vänster: 90%; Däckprofil lämnades utanför: 90%; Däckprofil innanför höger: 90%; Däckprofil utanför höger: 90%
Bakaxel 2: Däckets storlek: 315/80/22.5; Styrning; Däckprofil vänster: 90%; Däckprofil rätt: 90%
- Alüminyum yakıt deposu
- Disk frenler
- Kaplin
- LED lambalar
- Navigasyon sistemi
- Partikül filtresi
- Parçacık filtresi
- Sleeper cab
- Tavan kapağı
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
39.950 € ≈ 1.234.000.000 ₫ ≈ 46.630 US$
2021
393.444 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.225 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 429.300.000 ₫ ≈ 16.220 US$
2016
904.251 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.940 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 552.900.000 ₫ ≈ 20.890 US$
2020
479.869 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.195 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
18.950 € ≈ 585.300.000 ₫ ≈ 22.120 US$
2016
688.786 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.406 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 461.800.000 ₫ ≈ 17.450 US$
2017
535.999 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.302 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
15.950 € ≈ 492.600.000 ₫ ≈ 18.620 US$
2017
482.086 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.390 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
47.900 € ≈ 1.479.000.000 ₫ ≈ 55.910 US$
2021
392.861 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Saasveld
Hesselink Trucks BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 1.232.000.000 ₫ ≈ 46.570 US$
2021
718.000 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.413 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
51.900 € ≈ 1.603.000.000 ₫ ≈ 60.580 US$
2020
591.782 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.410 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
56.690 € 22.200.000 HUF ≈ 1.751.000.000 ₫
2021
271.127 km
Nguồn điện 470 HP (346 kW) Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí
Hungary, Kecskemet
Kubicsek Jármű-Felépítmény Kft.
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 1.232.000.000 ₫ ≈ 46.570 US$
2021
437.975 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Oisterwijk
TS Trucks BV
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.950 € ≈ 925.100.000 ₫ ≈ 34.960 US$
2020
889.715 km
Nguồn điện 411 HP (302 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.735 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
57.800 € ≈ 1.785.000.000 ₫ ≈ 67.460 US$
2022
314.877 km
Nguồn điện 470 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.335 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
57.800 € ≈ 1.785.000.000 ₫ ≈ 67.460 US$
2022
286.732 km
Nguồn điện 470 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.335 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
26.500 € ≈ 818.500.000 ₫ ≈ 30.930 US$
2018
585.982 km
Nguồn điện 640 HP (470 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.365 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Venlo
GAST TRUCKS VENLO BV
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 1.232.000.000 ₫ ≈ 46.570 US$
2021
437.679 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Oisterwijk
TS Trucks BV
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
57.800 € ≈ 1.785.000.000 ₫ ≈ 67.460 US$
2022
338.412 km
Nguồn điện 470 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.335 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
28.950 € ≈ 894.200.000 ₫ ≈ 33.790 US$
2017
460.501 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.357 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Lienden
Nidro Auto's b.v.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
58.800 € ≈ 1.816.000.000 ₫ ≈ 68.630 US$
2022
327.714 km
Nguồn điện 470 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.605 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
58.800 € ≈ 1.816.000.000 ₫ ≈ 68.630 US$
2022
329.430 km
Nguồn điện 470 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán