TheTruckCompany
TheTruckCompany
Trong kho: 393 quảng cáo
19 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 393 quảng cáo
19 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường

Khung xe container MAN TGA 350

PDF
Khung xe container MAN TGA 350 - Autoline
Khung xe container MAN TGA 350 | Hình ảnh 1 - Autoline
Khung xe container MAN TGA 350 | Hình ảnh 2 - Autoline
Khung xe container MAN TGA 350 | Hình ảnh 3 - Autoline
Khung xe container MAN TGA 350 | Hình ảnh 4 - Autoline
Khung xe container MAN TGA 350 | Hình ảnh 5 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/5
PDF
14.000 €
Giá ròng
≈ 16.240 US$
≈ 428.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: MAN
Mẫu: TGA 350
Năm sản xuất: 2005-03
Đăng ký đầu tiên: 2005-03-23
Tổng số dặm đã đi được: 509.490 km
Khả năng chịu tải: 14.220 kg
Khối lượng tịnh: 11.780 kg
Tổng trọng lượng: 26.000 kg
Địa điểm: Bỉ Hooglede6433 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: TC49578
Đặt vào: 27 thg 6, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 7,8 m × 2,5 m × 3,3 m
Hộp số
Loại: số sàn
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x4
Ngừng: lò xo/lò xo
Chiều dài cơ sở: 4.500 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 14r22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 13r22,5, phanh - tang trống
Trục thứ ba: 13r22.5, phanh - tang trống
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Gương chỉnh điện
Tấm che nắng
Các tuỳ chọn bổ sung
Cửa sổ điện
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Thiết bị hạn chế tốc độ
ESP
Thiết bị bổ sung
PTO
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Khung xe container MAN TGA 350

Tiếng Anh
- Ксенонови фарове
- Спирачка на двигателя
- Motorová brzda
- Xenon
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Ersatzschlüssel
- Motorbremse
- Scheinwerfer
- Standard-Klimaanlage
- Xenonlichter

= Weitere Informationen =

Kabine: Tag
Vorderachse: Refenmaß: 14r22.5; Gelenkt; Reifen Profil links: 7 mm; Reifen Profil rechts: 7 mm
Hinterachse 1: Refenmaß: 13r22,5; Reifen Profil links innnerhalb: 20 mm; Reifen Profil links außen: 20 mm; Reifen Profil rechts innerhalb: 20 mm; Reifen Profil rechts außen: 20 mm; Reduzierung: Ausenplanetenachsen
Hinterachse 2: Refenmaß: 13r22.5; Reifen Profil links innnerhalb: 20 mm; Reifen Profil links außen: 20 mm; Reifen Profil rechts innerhalb: 20 mm; Reifen Profil rechts außen: 20 mm; Reduzierung: Ausenplanetenachsen
Schäden: keines
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Motorbremse
- Xenon-lygter

= Yderligere oplysninger =

Førerhus: day cab
Foraksel: Dækstørrelse: 14r22.5; Styretøj; Dækprofil venstre: 7 mm; Dækprofil højre: 7 mm
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 13r22,5; Dækprofil venstre indvendige: 20 mm; Dækprofil venstre udvendige: 20 mm; Dækprofil højre udvendige: 20 mm; Dækprofil højre udvendige: 20 mm; Reduktion: navreduktion
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 13r22.5; Dækprofil venstre indvendige: 20 mm; Dækprofil venstre udvendige: 20 mm; Dækprofil højre udvendige: 20 mm; Dækprofil højre udvendige: 20 mm; Reduktion: navreduktion
- Φρένο κινητήρα
- Φωτισμός Xenon
= Additional options and accessories =

- Engine brake
- Spare key
- Spotlights
- Standard airco
- Xenon lights

= More information =

Cab: day
Front axle: Tyre size: 14r22.5; Steering; Tyre profile left: 7 mm; Tyre profile right: 7 mm
Rear axle 1: Tyre size: 13r22,5; Tyre profile left inner: 20 mm; Tyre profile left outer: 20 mm; Tyre profile right outer: 20 mm; Tyre profile right outer: 20 mm; Reduction: hub reduction
Rear axle 2: Tyre size: 13r22.5; Tyre profile left inner: 20 mm; Tyre profile left outer: 20 mm; Tyre profile right outer: 20 mm; Tyre profile right outer: 20 mm; Reduction: hub reduction
Damages: none
= Más opciones y accesorios =

- Aire acondicionado estándar
- Focos
- Freno motor
- Llave de repuesto
- Luces de xenón

= Más información =

Cabina: día
Eje delantero: Tamaño del neumático: 14r22.5; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 7 mm; Dibujo del neumático derecha: 7 mm
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 13r22,5; Dibujo del neumático izquierda interior: 20 mm; Dibujo del neumático izquierda exterior: 20 mm; Dibujo del neumático derecha exterior: 20 mm; Dibujo del neumático derecha exterior: 20 mm; Reducción: reducción de cubo
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 13r22.5; Dibujo del neumático izquierda interior: 20 mm; Dibujo del neumático izquierda exterior: 20 mm; Dibujo del neumático derecha exterior: 20 mm; Dibujo del neumático derecha exterior: 20 mm; Reducción: reducción de cubo
Daños: ninguno
- Ksenon-valot
- Moottorin jarru
= Plus d'options et d'accessoires =

- Climatisation standard
- Clé de rechange
- Frein moteur
- Lumières au xénon
- Projecteurs

= Plus d'informations =

Cabine: jour
Essieu avant: Dimension des pneus: 14r22.5; Direction; Sculptures des pneus gauche: 7 mm; Sculptures des pneus droite: 7 mm
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 13r22,5; Sculptures des pneus gauche interne: 20 mm; Sculptures des pneus gauche externe: 20 mm; Sculptures des pneus droit externe: 20 mm; Sculptures des pneus droit externe: 20 mm; Réduction: moyeux réducteurs
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 13r22.5; Sculptures des pneus gauche interne: 20 mm; Sculptures des pneus gauche externe: 20 mm; Sculptures des pneus droit externe: 20 mm; Sculptures des pneus droit externe: 20 mm; Réduction: moyeux réducteurs
Dommages: aucun
- Ksenonska svjetla
- Motorfék
- Xenon
- Fari allo xeno
- Freno motore
= Aanvullende opties en accessoires =

- Motorrem
- Reservesleutel
- Schijnwerpers
- Standaard airco
- Xenon verlichting

= Meer informatie =

Cabine: dag
Vooras: Bandenmaat: 14r22.5; Meesturend; Bandenprofiel links: 7 mm; Bandenprofiel rechts: 7 mm
Achteras 1: Bandenmaat: 13r22,5; Bandenprofiel linksbinnen: 20 mm; Bandenprofiel linksbuiten: 20 mm; Bandenprofiel rechtsbinnen: 20 mm; Bandenprofiel rechtsbuiten: 20 mm; Reductie: naafreductie
Achteras 2: Bandenmaat: 13r22.5; Bandenprofiel linksbinnen: 20 mm; Bandenprofiel linksbuiten: 20 mm; Bandenprofiel rechtsbinnen: 20 mm; Bandenprofiel rechtsbuiten: 20 mm; Reductie: naafreductie
Schade: schadevrij
- Motorbrems
- Xenon-lys
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Hamulec silnikowy
- Oświetlenie ksenonowe

= Więcej informacji =

Kabina: dzienna
Oś przednia: Rozmiar opon: 14r22.5; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 7 mm; Profil opon prawa: 7 mm
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 13r22,5; Profil opon lewa wewnętrzna: 20 mm; Profil opon lewa zewnętrzna: 20 mm; Profil opon prawa zewnętrzna: 20 mm; Profil opon prawa zewnętrzna: 20 mm; Redukcja: redukcja piasty
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 13r22.5; Profil opon lewa wewnętrzna: 20 mm; Profil opon lewa zewnętrzna: 20 mm; Profil opon prawa zewnętrzna: 20 mm; Profil opon prawa zewnętrzna: 20 mm; Redukcja: redukcja piasty
Uszkodzenia: brak
= Opções e acessórios adicionais =

- AC padrão
- Chave suplente
- Holofotes
- Luzes de Xenon
- Travão do motor

= Mais informações =

Cabina: dia
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 14r22.5; Direção; Perfil do pneu esquerda: 7 mm; Perfil do pneu direita: 7 mm
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 13r22,5; Perfil do pneu interior esquerdo: 20 mm; Perfil do pneu exterior esquerdo: 20 mm; Perfil do pneu exterior direito: 20 mm; Perfil do pneu exterior direito: 20 mm; Redução: redução do cubo
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 13r22.5; Perfil do pneu interior esquerdo: 20 mm; Perfil do pneu exterior esquerdo: 20 mm; Perfil do pneu exterior direito: 20 mm; Perfil do pneu exterior direito: 20 mm; Redução: redução do cubo
Danos: nenhum
- Frână de motor
- Iluminare cu xenon
= Дополнительные опции и оборудование =

- Ксеноновые фары
- Тормоз двигателя

= Дополнительная информация =

Кабина: кабина без спального места (day)
Передний мост: Размер шин: 14r22.5; Рулевое управление; Профиль шин слева: 7 mm; Профиль шин справа: 7 mm
Задний мост 1: Размер шин: 13r22,5; Профиль шин левое внутреннее: 20 mm; Профиль шин левое внешнее: 20 mm; Профиль шин правое внешнее: 20 mm; Профиль шин правое внешнее: 20 mm; Редуктор: редуктор ступицы
Задний мост 2: Размер шин: 13r22.5; Профиль шин левое внутреннее: 20 mm; Профиль шин левое внешнее: 20 mm; Профиль шин правое внешнее: 20 mm; Профиль шин правое внешнее: 20 mm; Редуктор: редуктор ступицы
- Motorová brzda
- Xenónové svetlá
= Extra tillval och tillbehör =

- Motorbroms
- Xenon-strålkastare

= Ytterligare information =

Hytt: dag
Framaxel: Däckets storlek: 14r22.5; Styrning; Däckprofil vänster: 7 mm; Däckprofil rätt: 7 mm
Bakaxel 1: Däckets storlek: 13r22,5; Däckprofil inuti vänster: 20 mm; Däckprofil lämnades utanför: 20 mm; Däckprofil innanför höger: 20 mm; Däckprofil utanför höger: 20 mm; Minskning: minskning av nav
Bakaxel 2: Däckets storlek: 13r22.5; Däckprofil inuti vänster: 20 mm; Däckprofil lämnades utanför: 20 mm; Däckprofil innanför höger: 20 mm; Däckprofil utanför höger: 20 mm; Minskning: minskning av nav
Skada på fordon: skadefri
- Motor freni
- Xenon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
8.900 € ≈ 10.320 US$ ≈ 272.100.000 ₫
2006
757.108 km
Euro Euro 3 Dung tải. 9.780 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
27.900 € ≈ 32.360 US$ ≈ 852.900.000 ₫
2006
448.631 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 4 Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 20.760 US$ ≈ 547.200.000 ₫
2003
633.008 km
Euro Euro 3 Dung tải. 14.340 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 14.960 US$ ≈ 394.400.000 ₫
2000
195.713 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Euro Euro 2 Dung tải. 5.399 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
11.000 € ≈ 12.760 US$ ≈ 336.300.000 ₫
2009
869.697 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Dung tải. 15.165 kg Cấu hình trục 6x2
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 9.162 US$ ≈ 241.500.000 ₫
2013
857.000 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Dung tải. 9.291 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
45.900 € ≈ 53.230 US$ ≈ 1.403.000.000 ₫
2021
436.967 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
45.900 € ≈ 53.230 US$ ≈ 1.403.000.000 ₫
2021
471.859 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 17.160 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
23.900 € ≈ 27.720 US$ ≈ 730.600.000 ₫
2015
703.000 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 13.885 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 23.080 US$ ≈ 608.300.000 ₫
2006
215.697 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 3 Dung tải. 15.430 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
12.750 € ≈ 14.790 US$ ≈ 389.800.000 ₫
2005
511.279 km
Euro Euro 3 Dung tải. 11.540 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 11.480 US$ ≈ 302.600.000 ₫
2003
340.219 km
Dung tải. 6.540 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 10.320 US$ ≈ 272.100.000 ₫
2009
792.711 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 4 Dung tải. 9.680 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
21.500 € ≈ 24.940 US$ ≈ 657.300.000 ₫
2009
450.000 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 4 Dung tải. 12.630 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 10.320 US$ ≈ 272.100.000 ₫
2005
692.214 km
Dung tải. 10.860 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 9.162 US$ ≈ 241.500.000 ₫
2005
377.000 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.500 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 9.162 US$ ≈ 241.500.000 ₫
2005
476.872 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.520 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
5.900 € ≈ 6.843 US$ ≈ 180.400.000 ₫
2005
400.708 km
Nguồn điện 180 HP (132 kW) Euro Euro 4 Dung tải. 4.280 kg Cấu hình trục 4x2
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 9.858 US$ ≈ 259.800.000 ₫
2004
386.549 km
Nguồn điện 385 HP (283 kW) Euro Euro 2 Dung tải. 11.920 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán