TheTruckCompany
TheTruckCompany
Trong kho: 378 quảng cáo
19 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 378 quảng cáo
19 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường

Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Axor 1828

PDF
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Axor 1828 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Axor 1828 | Hình ảnh 1 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Axor 1828 | Hình ảnh 2 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Axor 1828 | Hình ảnh 3 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Axor 1828 | Hình ảnh 4 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Axor 1828 | Hình ảnh 5 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Axor 1828 | Hình ảnh 6 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Axor 1828 | Hình ảnh 7 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Axor 1828 | Hình ảnh 8 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Axor 1828 | Hình ảnh 9 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Axor 1828 | Hình ảnh 10 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Axor 1828 | Hình ảnh 11 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Axor 1828 | Hình ảnh 12 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Axor 1828 | Hình ảnh 13 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Axor 1828 | Hình ảnh 14 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Axor 1828 | Hình ảnh 15 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Axor 1828 | Hình ảnh 16 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Axor 1828 | Hình ảnh 17 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Axor 1828 | Hình ảnh 18 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Axor 1828 | Hình ảnh 19 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Axor 1828 | Hình ảnh 20 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Axor 1828 | Hình ảnh 21 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Axor 1828 | Hình ảnh 22 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Axor 1828 | Hình ảnh 23 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Axor 1828 | Hình ảnh 24 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Axor 1828 | Hình ảnh 25 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Axor 1828 | Hình ảnh 26 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/26
PDF
8.900 €
Giá ròng
≈ 10.320 US$
≈ 268.500.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Mercedes-Benz
Mẫu: Axor 1828
Năm sản xuất: 2005-08
Đăng ký đầu tiên: 2005-08-02
Tổng số dặm đã đi được: 692.214 km
Khả năng chịu tải: 10.860 kg
Khối lượng tịnh: 8.140 kg
Tổng trọng lượng: 19.000 kg
Địa điểm: Bỉ Hooglede6433 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: TC77444
Đặt vào: 1 thg 6, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 9,8 m × 2,5 m × 3,85 m
Hộp số
Loại: số sàn
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 5.400 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 315/80 R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 315/80 R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Gương chỉnh điện
Tấm che nắng
Các tuỳ chọn bổ sung
Cửa sổ điện
Tính năng an toàn
Thiết bị hạn chế tốc độ
ESP
Thiết bị bổ sung
Cửa nâng sau
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Axor 1828

Tiếng Anh
- Спирачка на двигателя
- Motorová brzda
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Ersatzschlüssel
- Motorbremse
- Wechselstrom

= Weitere Informationen =

Kabine: Tag
Refenmaß: 315/80 R22.5
Vorderachse: Gelenkt; Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 40%
Hinterachse: Reifen Profil links innnerhalb: 60%; Reifen Profil links außen: 50%; Reifen Profil rechts innerhalb: 80%; Reifen Profil rechts außen: 45%
Schäden: keines
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Motorbremse

= Yderligere oplysninger =

Førerhus: day cab
Dækstørrelse: 315/80 R22.5
Foraksel: Styretøj; Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 40%
Bagaksel: Dækprofil venstre indvendige: 60%; Dækprofil venstre udvendige: 50%; Dækprofil højre udvendige: 80%; Dækprofil højre udvendige: 45%
- Φρένο κινητήρα
= Additional options and accessories =

- AC
- Engine brake
- Spare key

= More information =

Cab: day
Tyre size: 315/80 R22.5
Front axle: Steering; Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 40%
Rear axle: Tyre profile left inner: 60%; Tyre profile left outer: 50%; Tyre profile right outer: 80%; Tyre profile right outer: 45%
Damages: none
= Más opciones y accesorios =

- Corriente alterna
- Freno motor
- Llave de repuesto

= Más información =

Cabina: día
Tamaño del neumático: 315/80 R22.5
Eje delantero: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Eje trasero: Dibujo del neumático izquierda interior: 60%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 50%; Dibujo del neumático derecha exterior: 80%; Dibujo del neumático derecha exterior: 45%
Daños: ninguno
- Moottorin jarru
= Plus d'options et d'accessoires =

- Clé de rechange
- Courant alternatif
- Frein moteur

= Plus d'informations =

Cabine: jour
Dimension des pneus: 315/80 R22.5
Essieu avant: Direction; Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 40%
Essieu arrière: Sculptures des pneus gauche interne: 60%; Sculptures des pneus gauche externe: 50%; Sculptures des pneus droit externe: 80%; Sculptures des pneus droit externe: 45%
Dommages: aucun
- Motorfék
- Freno motore
= Aanvullende opties en accessoires =

- Motorrem
- Reservesleutel
- WISSELSPANNING

= Meer informatie =

Cabine: dag
Bandenmaat: 315/80 R22.5
Vooras: Meesturend; Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 40%
Achteras: Bandenprofiel linksbinnen: 60%; Bandenprofiel linksbuiten: 50%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 80%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 45%
Schade: schadevrij
- Motorbrems
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Hamulec silnikowy

= Więcej informacji =

Kabina: dzienna
Rozmiar opon: 315/80 R22.5
Oś przednia: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 40%
Oś tylna: Profil opon lewa wewnętrzna: 60%; Profil opon lewa zewnętrzna: 50%; Profil opon prawa zewnętrzna: 80%; Profil opon prawa zewnętrzna: 45%
Uszkodzenia: brak
= Opções e acessórios adicionais =

- AC
- Chave suplente
- Travão do motor

= Mais informações =

Cabina: dia
Tamanho dos pneus: 315/80 R22.5
Eixo dianteiro: Direção; Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 40%
Eixo traseiro: Perfil do pneu interior esquerdo: 60%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 50%; Perfil do pneu exterior direito: 80%; Perfil do pneu exterior direito: 45%
Danos: nenhum
- Frână de motor
= Дополнительные опции и оборудование =

- Тормоз двигателя

= Дополнительная информация =

Кабина: кабина без спального места (day)
Размер шин: 315/80 R22.5
Передний мост: Рулевое управление; Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 40%
Задний мост: Профиль шин левое внутреннее: 60%; Профиль шин левое внешнее: 50%; Профиль шин правое внешнее: 80%; Профиль шин правое внешнее: 45%
- Motorová brzda
= Extra tillval och tillbehör =

- Motorbroms

= Ytterligare information =

Hytt: dag
Däckets storlek: 315/80 R22.5
Framaxel: Styrning; Däckprofil vänster: 30%; Däckprofil rätt: 40%
Bakaxel: Däckprofil inuti vänster: 60%; Däckprofil lämnades utanför: 50%; Däckprofil innanför höger: 80%; Däckprofil utanför höger: 45%
Skada på fordon: skadefri
- Motor freni
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
4.900 € ≈ 5.681 US$ ≈ 147.900.000 ₫
2007
762.773 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 4 Dung tải. 10.100 kg Cấu hình trục 4x2
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.950 € ≈ 10.380 US$ ≈ 270.100.000 ₫
2010
1.162.477 km
Euro Euro 5 Dung tải. 14.910 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 14.960 US$ ≈ 389.200.000 ₫
2010
510.235 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 14.060 kg Cấu hình trục 6x2
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 14.960 US$ ≈ 389.200.000 ₫
2011
390.756 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 17.951 kg Cấu hình trục 6x2
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 17.280 US$ ≈ 449.600.000 ₫
2016
734.207 km
Euro Euro 6 Dung tải. 7.390 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.900 € ≈ 4.522 US$ ≈ 117.700.000 ₫
2014
736.248 km
Euro Euro 5 Dung tải. 3.835 kg Cấu hình trục 4x2
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.900 € ≈ 6.840 US$ ≈ 178.000.000 ₫
2005
400.708 km
Nguồn điện 180 HP (132 kW) Euro Euro 4 Dung tải. 4.280 kg Cấu hình trục 4x2
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 9.855 US$ ≈ 256.500.000 ₫
2004
386.549 km
Nguồn điện 385 HP (283 kW) Euro Euro 2 Dung tải. 11.920 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 11.480 US$ ≈ 298.700.000 ₫
2006
757.108 km
Euro Euro 3 Dung tải. 9.780 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 11.480 US$ ≈ 298.700.000 ₫
2003
340.219 km
Dung tải. 6.540 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 17.280 US$ ≈ 449.600.000 ₫
2016
511.127 km
Nguồn điện 230 HP (169 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 4.045 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.900 € ≈ 32.350 US$ ≈ 841.900.000 ₫
2006
448.631 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 4 Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 10.320 US$ ≈ 268.500.000 ₫
2009
792.711 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 4 Dung tải. 9.680 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.900 € ≈ 38.140 US$ ≈ 992.700.000 ₫
2007
295.452 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 3 Cấu hình trục 6x4
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
38.900 € ≈ 45.100 US$ ≈ 1.174.000.000 ₫
2012
526.000 km
Nguồn điện 550 HP (404 kW) Euro Euro 5 Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán