TheTruckCompany
TheTruckCompany
Trong kho: 395 quảng cáo
19 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 395 quảng cáo
19 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường

Khung xe container MAN TGA

PDF
Khung xe container MAN TGA - Autoline
Khung xe container MAN TGA | Hình ảnh 1 - Autoline
Khung xe container MAN TGA | Hình ảnh 2 - Autoline
Khung xe container MAN TGA | Hình ảnh 3 - Autoline
Khung xe container MAN TGA | Hình ảnh 4 - Autoline
Khung xe container MAN TGA | Hình ảnh 5 - Autoline
Khung xe container MAN TGA | Hình ảnh 6 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/6
PDF
13.900 €
Giá ròng
≈ 16.200 US$
≈ 422.600.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: MAN
Mẫu: TGA
Năm sản xuất: 2005-07
Đăng ký đầu tiên: 2005-07-19
Tổng số dặm đã đi được: 606.376 km
Khả năng chịu tải: 14.370 kg
Khối lượng tịnh: 11.630 kg
Tổng trọng lượng: 26.000 kg
Địa điểm: Bỉ Hooglede6433 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: TC96113
Đặt vào: 18 thg 7, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 7,85 m × 2,5 m × 3,4 m
Động cơ
Nhiên liệu: dầu diesel
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x4
Ngừng: lò xo/lò xo
Chiều dài cơ sở: 4.500 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 13r22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 13r22.5, phanh - tang trống
Trục thứ ba: 13r22.5, phanh - tang trống
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Tủ lạnh
Gương chỉnh điện
Tấm che nắng
Các tuỳ chọn bổ sung
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Móc chốt
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Khung xe container MAN TGA

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Hliníková palivová nádrž
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Kraftstofftank aus Aluminium
- Scheinwerfer

= Weitere Informationen =

Kabine: Tag
Refenmaß: 13r22.5
Vorderachse: Gelenkt; Reifen Profil links: 7 mm; Reifen Profil rechts: 7 mm
Hinterachse 1: Reifen Profil links innnerhalb: 3 mm; Reifen Profil links außen: 3 mm; Reifen Profil rechts innerhalb: 3 mm; Reifen Profil rechts außen: 3 mm; Reduzierung: Ausenplanetenachsen
Hinterachse 2: Reifen Profil links innnerhalb: 3 mm; Reifen Profil links außen: 3 mm; Reifen Profil rechts innerhalb: 3 mm; Reifen Profil rechts außen: 3 mm; Reduzierung: Ausenplanetenachsen
Schäden: keines
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank

= Yderligere oplysninger =

Førerhus: day cab
Dækstørrelse: 13r22.5
Foraksel: Styretøj; Dækprofil venstre: 7 mm; Dækprofil højre: 7 mm
Bagaksel 1: Dækprofil venstre indvendige: 3 mm; Dækprofil venstre udvendige: 3 mm; Dækprofil højre udvendige: 3 mm; Dækprofil højre udvendige: 3 mm; Reduktion: navreduktion
Bagaksel 2: Dækprofil venstre indvendige: 3 mm; Dækprofil venstre udvendige: 3 mm; Dækprofil højre udvendige: 3 mm; Dækprofil højre udvendige: 3 mm; Reduktion: navreduktion
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
= Additional options and accessories =

- Aluminium fuel tank
- Spotlights

= More information =

Cab: day
Tyre size: 13r22.5
Front axle: Steering; Tyre profile left: 7 mm; Tyre profile right: 7 mm
Rear axle 1: Tyre profile left inner: 3 mm; Tyre profile left outer: 3 mm; Tyre profile right outer: 3 mm; Tyre profile right outer: 3 mm; Reduction: hub reduction
Rear axle 2: Tyre profile left inner: 3 mm; Tyre profile left outer: 3 mm; Tyre profile right outer: 3 mm; Tyre profile right outer: 3 mm; Reduction: hub reduction
Damages: none
= Más opciones y accesorios =

- Depósito de combustible de aluminio
- Focos

= Más información =

Cabina: día
Tamaño del neumático: 13r22.5
Eje delantero: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 7 mm; Dibujo del neumático derecha: 7 mm
Eje trasero 1: Dibujo del neumático izquierda interior: 3 mm; Dibujo del neumático izquierda exterior: 3 mm; Dibujo del neumático derecha exterior: 3 mm; Dibujo del neumático derecha exterior: 3 mm; Reducción: reducción de cubo
Eje trasero 2: Dibujo del neumático izquierda interior: 3 mm; Dibujo del neumático izquierda exterior: 3 mm; Dibujo del neumático derecha exterior: 3 mm; Dibujo del neumático derecha exterior: 3 mm; Reducción: reducción de cubo
Daños: ninguno
- Alumiininen polttoainesäiliö
= Plus d'options et d'accessoires =

- Projecteurs
- Réservoir de carburant en aluminium

= Plus d'informations =

Cabine: jour
Dimension des pneus: 13r22.5
Essieu avant: Direction; Sculptures des pneus gauche: 7 mm; Sculptures des pneus droite: 7 mm
Essieu arrière 1: Sculptures des pneus gauche interne: 3 mm; Sculptures des pneus gauche externe: 3 mm; Sculptures des pneus droit externe: 3 mm; Sculptures des pneus droit externe: 3 mm; Réduction: moyeux réducteurs
Essieu arrière 2: Sculptures des pneus gauche interne: 3 mm; Sculptures des pneus gauche externe: 3 mm; Sculptures des pneus droit externe: 3 mm; Sculptures des pneus droit externe: 3 mm; Réduction: moyeux réducteurs
Dommages: aucun
- Aluminijski spremnik goriva
= További opciók és tartozékok =

- Alumínium üzemanyagtartály

= További információk =

Kabin: nap
Gumiabroncs mérete: 13r22.5
Első tengely: Kormányzás; Gumiabroncs profilja balra: 7 mm; Gumiabroncs profilja jobbra: 7 mm
Hátsó tengely 1: Gumiabroncs profilja belül balra: 3 mm; Gumiabroncs profilja kint maradt: 3 mm; Gumiabroncs profilja belül jobbra: 3 mm; Gumiabroncs profilja kívül jobbra: 3 mm; Csökkentés: kerékagy-csökkentés
Hátsó tengely 2: Gumiabroncs profilja belül balra: 3 mm; Gumiabroncs profilja kint maradt: 3 mm; Gumiabroncs profilja belül jobbra: 3 mm; Gumiabroncs profilja kívül jobbra: 3 mm; Csökkentés: kerékagy-csökkentés
Kár: sérülésmentes
- Serbatoio del carburante in alluminio
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Schijnwerpers

= Meer informatie =

Cabine: dag
Bandenmaat: 13r22.5
Vooras: Meesturend; Bandenprofiel links: 7 mm; Bandenprofiel rechts: 7 mm
Achteras 1: Bandenprofiel linksbinnen: 3 mm; Bandenprofiel linksbuiten: 3 mm; Bandenprofiel rechtsbinnen: 3 mm; Bandenprofiel rechtsbuiten: 3 mm; Reductie: naafreductie
Achteras 2: Bandenprofiel linksbinnen: 3 mm; Bandenprofiel linksbuiten: 3 mm; Bandenprofiel rechtsbinnen: 3 mm; Bandenprofiel rechtsbuiten: 3 mm; Reductie: naafreductie
Schade: schadevrij
- Drivstofftank i aluminium
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo

= Więcej informacji =

Kabina: dzienna
Rozmiar opon: 13r22.5
Oś przednia: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 7 mm; Profil opon prawa: 7 mm
Oś tylna 1: Profil opon lewa wewnętrzna: 3 mm; Profil opon lewa zewnętrzna: 3 mm; Profil opon prawa zewnętrzna: 3 mm; Profil opon prawa zewnętrzna: 3 mm; Redukcja: redukcja piasty
Oś tylna 2: Profil opon lewa wewnętrzna: 3 mm; Profil opon lewa zewnętrzna: 3 mm; Profil opon prawa zewnętrzna: 3 mm; Profil opon prawa zewnętrzna: 3 mm; Redukcja: redukcja piasty
Uszkodzenia: brak
= Opções e acessórios adicionais =

- Holofotes
- Tanque de combustível de alumínio

= Mais informações =

Cabina: dia
Tamanho dos pneus: 13r22.5
Eixo dianteiro: Direção; Perfil do pneu esquerda: 7 mm; Perfil do pneu direita: 7 mm
Eixo traseiro 1: Perfil do pneu interior esquerdo: 3 mm; Perfil do pneu exterior esquerdo: 3 mm; Perfil do pneu exterior direito: 3 mm; Perfil do pneu exterior direito: 3 mm; Redução: redução do cubo
Eixo traseiro 2: Perfil do pneu interior esquerdo: 3 mm; Perfil do pneu exterior esquerdo: 3 mm; Perfil do pneu exterior direito: 3 mm; Perfil do pneu exterior direito: 3 mm; Redução: redução do cubo
Danos: nenhum
- Rezervor de combustibil din aluminiu
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак

= Дополнительная информация =

Кабина: кабина без спального места (day)
Размер шин: 13r22.5
Передний мост: Рулевое управление; Профиль шин слева: 7 mm; Профиль шин справа: 7 mm
Задний мост 1: Профиль шин левое внутреннее: 3 mm; Профиль шин левое внешнее: 3 mm; Профиль шин правое внешнее: 3 mm; Профиль шин правое внешнее: 3 mm; Редуктор: редуктор ступицы
Задний мост 2: Профиль шин левое внутреннее: 3 mm; Профиль шин левое внешнее: 3 mm; Профиль шин правое внешнее: 3 mm; Профиль шин правое внешнее: 3 mm; Редуктор: редуктор ступицы
- Hliníková palivová nádrž
= Extra tillval och tillbehör =

- Bränsletank av aluminium

= Ytterligare information =

Hytt: dag
Däckets storlek: 13r22.5
Framaxel: Styrning; Däckprofil vänster: 7 mm; Däckprofil rätt: 7 mm
Bakaxel 1: Däckprofil inuti vänster: 3 mm; Däckprofil lämnades utanför: 3 mm; Däckprofil innanför höger: 3 mm; Däckprofil utanför höger: 3 mm; Minskning: minskning av nav
Bakaxel 2: Däckprofil inuti vänster: 3 mm; Däckprofil lämnades utanför: 3 mm; Däckprofil innanför höger: 3 mm; Däckprofil utanför höger: 3 mm; Minskning: minskning av nav
Skada på fordon: skadefri
- Alüminyum yakıt deposu
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
14.000 € ≈ 16.320 US$ ≈ 425.700.000 ₫
2005
509.490 km
Dung tải. 14.220 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 9.207 US$ ≈ 240.200.000 ₫
2006
757.108 km
Euro Euro 3 Dung tải. 9.780 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
27.900 € ≈ 32.510 US$ ≈ 848.300.000 ₫
2006
448.631 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 4 Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 20.860 US$ ≈ 544.300.000 ₫
2003
633.008 km
Euro Euro 3 Dung tải. 14.340 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 9.207 US$ ≈ 240.200.000 ₫
2013
857.000 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Dung tải. 9.291 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 11.540 US$ ≈ 301.000.000 ₫
2009
869.697 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Dung tải. 15.165 kg Cấu hình trục 6x2
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 15.030 US$ ≈ 392.200.000 ₫
2000
195.713 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Euro Euro 2 Dung tải. 5.399 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
17.000 € ≈ 19.810 US$ ≈ 516.900.000 ₫
2017
1.042.000 km
Euro Euro 6 Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
43.900 € ≈ 51.160 US$ ≈ 1.335.000.000 ₫
2021
471.859 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 17.160 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 23.190 US$ ≈ 605.100.000 ₫
2006
215.697 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 3 Dung tải. 15.430 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
12.750 € ≈ 14.860 US$ ≈ 387.700.000 ₫
2005
511.279 km
Euro Euro 3 Dung tải. 11.540 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 11.540 US$ ≈ 301.000.000 ₫
2003
340.219 km
Dung tải. 6.540 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
13.500 € ≈ 15.730 US$ ≈ 410.500.000 ₫
2016
794.895 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Dung tải. 5.915 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
20.500 € ≈ 23.890 US$ ≈ 623.300.000 ₫
2009
450.000 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 4 Dung tải. 12.630 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
8.250 € ≈ 9.615 US$ ≈ 250.800.000 ₫
2009
792.711 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 4 Dung tải. 9.680 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 9.207 US$ ≈ 240.200.000 ₫
2005
377.000 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.500 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 10.370 US$ ≈ 270.600.000 ₫
2005
692.214 km
Dung tải. 10.860 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán