Khối xi lanh Volvo Shortblock 20482874 dành cho xe tải Volvo

PDF
Khối xi lanh Volvo Shortblock 20482874 dành cho xe tải Volvo - Autoline
Khối xi lanh Volvo Shortblock 20482874 dành cho xe tải Volvo | Hình ảnh 1 - Autoline
Khối xi lanh Volvo Shortblock 20482874 dành cho xe tải Volvo | Hình ảnh 2 - Autoline
Khối xi lanh Volvo Shortblock 20482874 dành cho xe tải Volvo | Hình ảnh 3 - Autoline
Khối xi lanh Volvo Shortblock 20482874 dành cho xe tải Volvo | Hình ảnh 4 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/4
PDF
395 €
Giá ròng
≈ 11.990.000 ₫
≈ 455 US$
Liên hệ với người bán
Loại: khối xi lanh
Số phụ tùng: 20482874
Số danh mục gốc: 20482874, 7421048297, 20582248, 7421907126, 20993042, 7422497988, 21048297, 7423284988, 21310867, 7424164187, 21718835, 7421779548, 21979498, 7421310867, 22056231, 7422056231, 21907126, 22497988, 76130765_VOL, 76130765_VOLUP hiển thị tất cả
Loại phụ tùng: tương tự
Địa điểm: Hà Lan Veghel6556 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: BP0064946_UP-78104
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Mẫu động cơ: D13K 460
Động cơ
Thương hiệu: D13K 460
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Khối xi lanh Volvo Shortblock 20482874 dành cho xe tải Volvo

Tiếng Anh
Rok výroby: 2014
Napájení: 460 kW (625 HP)
Rozměry (DxŠxV): 120 x 80 x 80 cm
Díl vhodný pro: Volvo nákladních vozidel
Čísla OEM: 20482874; 7421048297; 20582248; 7421907126; 20993042; 7422497988; 21048297; 7423284988; 21310867; 7424164187; 21718835; 7421779548; 21979498; 7421310867; 22056231; 7422056231; 21907126; 22497988; 76130765_VOL; 22497988; 21907126; 76130765_VOLUP; 22056231; 21310867
Baujahr: 2014
Leistung: 460 kW (625 PS)
Abmessungen (L x B x H): 120 x 80 x 80 cm
Teil geeignet für: Volvo trucks
OEM-Nummern: 20482874; 7421048297; 20582248; 7421907126; 20993042; 7422497988; 21048297; 7423284988; 21310867; 7424164187; 21718835; 7421779548; 21979498; 7421310867; 22056231; 7422056231; 21907126; 22497988; 76130765_VOL; 22497988; 21907126; 76130765_VOLUP; 22056231; 21310867
Produktionsår: 2014
Effekt: 460 kW (625 hk)
Mål (LxBxH): 120 x 80 x 80 cm
Del, som er velegnet til: Volvo lastbiler
OEM-numre: 20482874; 7421048297; 20582248; 7421907126; 20993042; 7422497988; 21048297; 7423284988; 21310867; 7424164187; 21718835; 7421779548; 21979498; 7421310867; 22056231; 7422056231; 21907126; 22497988; 76130765_VOL; 22497988; 21907126; 76130765_VOLUP; 22056231; 21310867
Year of manufacture: 2014
Power: 460 kW (625 HP)
Dimensions (LxBxH): 120 x 80 x 80 cm
Part suitable for: Volvo trucks
OEM numbers: 20482874; 7421048297; 20582248; 7421907126; 20993042; 7422497988; 21048297; 7423284988; 21310867; 7424164187; 21718835; 7421779548; 21979498; 7421310867; 22056231; 7422056231; 21907126; 22497988; 76130765_VOL; 22497988; 21907126; 76130765_VOLUP; 22056231; 21310867
Año de fabricación: 2014
Potencia: 460 kW (625 CV)
Dimensiones (lxanxal): 120 x 80 x 80 cm
Pieza adecuada para: Volvo trucks
Números del OEM: 20482874; 7421048297; 20582248; 7421907126; 20993042; 7422497988; 21048297; 7423284988; 21310867; 7424164187; 21718835; 7421779548; 21979498; 7421310867; 22056231; 7422056231; 21907126; 22497988; 76130765_VOL; 22497988; 21907126; 76130765_VOLUP; 22056231; 21310867
Année de construction: 2014
Puissance: 460 kW (625 CH)
Dimensions (LxlxH): 120 x 80 x 80 cm
Pièce appropriée pour: Volvo trucks
Numéros OEM: 20482874; 7421048297; 20582248; 7421907126; 20993042; 7422497988; 21048297; 7423284988; 21310867; 7424164187; 21718835; 7421779548; 21979498; 7421310867; 22056231; 7422056231; 21907126; 22497988; 76130765_VOL; 22497988; 21907126; 76130765_VOLUP; 22056231; 21310867
A gyártás éve: 2014
Teljesítmény: 460 kW (625 HP)
Méretek (LxSxH): 120 x 80 x 80 cm
A következőhöz alkalmas alkatrész: Volvo tehergépkocsik
OEM számok: 20482874; 7421048297; 20582248; 7421907126; 20993042; 7422497988; 21048297; 7423284988; 21310867; 7424164187; 21718835; 7421779548; 21979498; 7421310867; 22056231; 7422056231; 21907126; 22497988; 76130765_VOL; 22497988; 21907126; 76130765_VOLUP; 22056231; 21310867
Anno di costruzione: 2014
Potenza: 460 kW (625 HP)
Dimensioni (LxLxH): 120 x 80 x 80 cm
Parte adatta per: Volvo veicoli
Numeri OEM: 20482874; 7421048297; 20582248; 7421907126; 20993042; 7422497988; 21048297; 7423284988; 21310867; 7424164187; 21718835; 7421779548; 21979498; 7421310867; 22056231; 7422056231; 21907126; 22497988; 76130765_VOL; 22497988; 21907126; 76130765_VOLUP; 22056231; 21310867
Bouwjaar: 2014
Vermogen: 460 kW (625 PK)
Afmetingen (LxBxH): 120 x 80 x 80 cm
Onderdeel geschikt voor: Volvo vrachtwagens
OEM nummers: 20482874; 7421048297; 20582248; 7421907126; 20993042; 7422497988; 21048297; 7423284988; 21310867; 7424164187; 21718835; 7421779548; 21979498; 7421310867; 22056231; 7422056231; 21907126; 22497988; 76130765_VOL; 22497988; 21907126; 76130765_VOLUP; 22056231; 21310867
Rok produkcji: 2014
Moc: 460 kW (625 KM)
Wymiary (dł. x szer. x wys.): 120 x 80 x 80 cm
Część odpowiednia do: Volvo trucks
Numery OEM: 20482874; 7421048297; 20582248; 7421907126; 20993042; 7422497988; 21048297; 7423284988; 21310867; 7424164187; 21718835; 7421779548; 21979498; 7421310867; 22056231; 7422056231; 21907126; 22497988; 76130765_VOL; 22497988; 21907126; 76130765_VOLUP; 22056231; 21310867
Ano de fabrico: 2014
Potência: 460 kW (625 HP)
Dimensões (C x L x A): 120 x 80 x 80 cm
Peça adequada para: Volvo camiões
Números de OEM: 20482874; 7421048297; 20582248; 7421907126; 20993042; 7422497988; 21048297; 7423284988; 21310867; 7424164187; 21718835; 7421779548; 21979498; 7421310867; 22056231; 7422056231; 21907126; 22497988; 76130765_VOL; 22497988; 21907126; 76130765_VOLUP; 22056231; 21310867
Год выпуска: 2014
Мощность: 460 kW (625 Л. С.)
Размеры (ДxШxВ): 120 x 80 x 80 cm
Деталь подходит для: Volvo грузовые автомобили
№ ориг.оборудования: 20482874; 7421048297; 20582248; 7421907126; 20993042; 7422497988; 21048297; 7423284988; 21310867; 7424164187; 21718835; 7421779548; 21979498; 7421310867; 22056231; 7422056231; 21907126; 22497988; 76130765_VOL; 22497988; 21907126; 76130765_VOLUP; 22056231; 21310867
Rok výroby: 2014
Napájanie: 460 kW (625 HP)
Rozmery (DxŠxV): 120 x 80 x 80 cm
Časť vhodná pre: Volvo nákladné vozidlá
Čísla OEM: 20482874; 7421048297; 20582248; 7421907126; 20993042; 7422497988; 21048297; 7423284988; 21310867; 7424164187; 21718835; 7421779548; 21979498; 7421310867; 22056231; 7422056231; 21907126; 22497988; 76130765_VOL; 22497988; 21907126; 76130765_VOLUP; 22056231; 21310867
Byggnadsår: 2014
Kraft: 460 kW (625 HP)
Mått (LxBxH): 120 x 80 x 80 cm
Del lämplig för: Volvo lastbilar
OEM-nummer: 20482874; 7421048297; 20582248; 7421907126; 20993042; 7422497988; 21048297; 7423284988; 21310867; 7424164187; 21718835; 7421779548; 21979498; 7421310867; 22056231; 7422056231; 21907126; 22497988; 76130765_VOL; 22497988; 21907126; 76130765_VOLUP; 22056231; 21310867
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
395 € ≈ 11.990.000 ₫ ≈ 455 US$
Khối xi lanh
20482874...
Hà Lan, Veghel
BAS Parts & Tyres
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
395 € ≈ 11.990.000 ₫ ≈ 455 US$
Khối xi lanh
20482874...
Hà Lan, Veghel
BAS Parts & Tyres
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
395 € ≈ 11.990.000 ₫ ≈ 455 US$
Khối xi lanh
20482874...
Hà Lan, Veghel
BAS Parts & Tyres
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
395 € ≈ 11.990.000 ₫ ≈ 455 US$
Khối xi lanh
20482874...
Hà Lan, Veghel
BAS Parts & Tyres
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
395 € ≈ 11.990.000 ₫ ≈ 455 US$
Khối xi lanh
20482874...
Hà Lan, Veghel
BAS Parts & Tyres
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
850 € ≈ 25.790.000 ₫ ≈ 979,20 US$
Khối xi lanh
20482874...
Hà Lan, Veghel
BAS Parts & Tyres
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
850 € ≈ 25.790.000 ₫ ≈ 979,20 US$
Khối xi lanh
20482874...
Hà Lan, Veghel
BAS Parts & Tyres
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
850 € ≈ 25.790.000 ₫ ≈ 979,20 US$
Khối xi lanh
20482874...
Hà Lan, Veghel
BAS Parts & Tyres
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
850 € ≈ 25.790.000 ₫ ≈ 979,20 US$
Khối xi lanh
20482874...
Hà Lan, Veghel
BAS Parts & Tyres
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
700 € ≈ 21.240.000 ₫ ≈ 806,40 US$
Khối xi lanh
7421907126...
Hà Lan, Veghel
BAS Parts & Tyres
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
khối xi lanh dành cho đầu kéo Volvo FH
1
500 US$ ≈ 13.170.000 ₫ ≈ 434 €
Khối xi lanh
20993042, 21048297, 21718835, 21979498, 22056231, 20451181
Ukraine, s. Piddubtsi
Truck Lutsk
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
399,19 € ≈ 12.110.000 ₫ ≈ 459,90 US$
Khối xi lanh
20482874 20582248 20993042
dầu diesel
Estonia, Tallinn
TruckParts Eesti OÜ
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
299,19 € ≈ 9.079.000 ₫ ≈ 344,70 US$
Khối xi lanh
20482874 20582248 20993042 21048297 21718835 21979498 22056231 21048301 22497988 21310867 7421048297
dầu diesel
Estonia, Tallinn
TruckParts Eesti OÜ
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
khối xi lanh Volvo D13C dành cho đầu kéo Volvo FH
1
2.300 US$ ≈ 60.590.000 ₫ ≈ 1.997 €
Khối xi lanh
21048297, 21718835, 21979498, 22056231, 20486222, 22235114, 20876840, 21161901
Ukraine, s. Piddubtsi
Truck Lutsk
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
1.000 € ≈ 30.350.000 ₫ ≈ 1.152 US$
Khối xi lanh
21310867 22056231, 22497988, 21310874
Estonia, Kõrveküla
TSvaruosad
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
1.300 US$ ≈ 34.240.000 ₫ ≈ 1.128 €
Khối xi lanh
20482874, 20582248, 20993042, 20486222, 22235114, 20727440, 21025131, 20876840
Ukraine, s. Piddubtsi
Truck Lutsk
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
khối xi lanh dành cho đầu kéo Volvo FH
1
3.500 US$ ≈ 92.200.000 ₫ ≈ 3.038 €
Khối xi lanh
20486222, 22235114, 20876840, 22106875, 21310867, 22056231
Ukraine, s. Piddubtsi
Truck Lutsk
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Khối xi lanh
21048297
Bồ Đào Nha, Leiria
PERALTA & COUTINHO S.A.
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Khối xi lanh
21048297
Bồ Đào Nha, Leiria
PERALTA & COUTINHO S.A.
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Khối xi lanh
1002140 20482874
Bồ Đào Nha, Leiria
PERALTA & COUTINHO S.A.
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán