Khối xi lanh Volvo Shortblock 20463774 dành cho xe tải Volvo

PDF
Khối xi lanh Volvo Shortblock 20463774 dành cho xe tải Volvo - Autoline
Khối xi lanh Volvo Shortblock 20463774 dành cho xe tải Volvo | Hình ảnh 1 - Autoline
Khối xi lanh Volvo Shortblock 20463774 dành cho xe tải Volvo | Hình ảnh 2 - Autoline
Khối xi lanh Volvo Shortblock 20463774 dành cho xe tải Volvo | Hình ảnh 3 - Autoline
Khối xi lanh Volvo Shortblock 20463774 dành cho xe tải Volvo | Hình ảnh 4 - Autoline
Khối xi lanh Volvo Shortblock 20463774 dành cho xe tải Volvo | Hình ảnh 5 - Autoline
Khối xi lanh Volvo Shortblock 20463774 dành cho xe tải Volvo | Hình ảnh 6 - Autoline
Khối xi lanh Volvo Shortblock 20463774 dành cho xe tải Volvo | Hình ảnh 7 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/7
PDF
850 €
Giá ròng
≈ 25.740.000 ₫
≈ 976,80 US$
Liên hệ với người bán
Loại: khối xi lanh
Số phụ tùng: 20463774
Số danh mục gốc: 20463774,7421170681,85001133,21170681,7420463774,21323058,7421323058,76170774_VOL,76155372_VOL,76406312_VOL,76155372_VOLUP,76170774_VOLUP,76406312_VOLUP hiển thị tất cả
Loại phụ tùng: tương tự
Địa điểm: Hà Lan Veghel6556 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: BP0110575_UP-140775
Đặt vào: 11 thg 10, 2025
Mô tả
Mẫu động cơ: D9A 300
Động cơ
Thương hiệu: D9A 300
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Khối xi lanh Volvo Shortblock 20463774 dành cho xe tải Volvo

Tiếng Anh
Rok výroby: 2002
Stav tachometru: 281.294 km
Rozměry (DxŠxV): 94 x 66 x 48 cm
Díl vhodný pro: Volvo nákladních vozidel
Čísla OEM: 20463774; 7421170681; 85001133; 21170681; 7420463774; 21323058; 7421323058; 76170774_VOL; 76155372_VOL; 76406312_VOL; 21323058; 21170681; 20463774; 85001133; 76155372_VOLUP; 76170774_VOLUP; 76406312_VOLUP
Baujahr: 2002
Zählerstand: 281.294 km
Abmessungen (L x B x H): 94 x 66 x 48 cm
Teil geeignet für: Volvo trucks
OEM-Nummern: 20463774; 7421170681; 85001133; 21170681; 7420463774; 21323058; 7421323058; 76170774_VOL; 76155372_VOL; 76406312_VOL; 21323058; 21170681; 20463774; 85001133; 76155372_VOLUP; 76170774_VOLUP; 76406312_VOLUP
Produktionsår: 2002
Kilometertal: 281.294 km
Mål (LxBxH): 94 x 66 x 48 cm
Del, som er velegnet til: Volvo lastbiler
OEM-numre: 20463774; 7421170681; 85001133; 21170681; 7420463774; 21323058; 7421323058; 76170774_VOL; 76155372_VOL; 76406312_VOL; 21323058; 21170681; 20463774; 85001133; 76155372_VOLUP; 76170774_VOLUP; 76406312_VOLUP
Year of manufacture: 2002
Mileage: 281.294 km
Dimensions (LxBxH): 94 x 66 x 48 cm
Part suitable for: Volvo trucks
OEM numbers: 20463774; 7421170681; 85001133; 21170681; 7420463774; 21323058; 7421323058; 76170774_VOL; 76155372_VOL; 76406312_VOL; 21323058; 21170681; 20463774; 85001133; 76155372_VOLUP; 76170774_VOLUP; 76406312_VOLUP
Año de fabricación: 2002
Kilometraje: 281.294 km
Dimensiones (lxanxal): 94 x 66 x 48 cm
Pieza adecuada para: Volvo trucks
Números del OEM: 20463774; 7421170681; 85001133; 21170681; 7420463774; 21323058; 7421323058; 76170774_VOL; 76155372_VOL; 76406312_VOL; 21323058; 21170681; 20463774; 85001133; 76155372_VOLUP; 76170774_VOLUP; 76406312_VOLUP
Année de construction: 2002
Affichage du compteur: 281.294 km
Dimensions (LxlxH): 94 x 66 x 48 cm
Pièce appropriée pour: Volvo trucks
Numéros OEM: 20463774; 7421170681; 85001133; 21170681; 7420463774; 21323058; 7421323058; 76170774_VOL; 76155372_VOL; 76406312_VOL; 21323058; 21170681; 20463774; 85001133; 76155372_VOLUP; 76170774_VOLUP; 76406312_VOLUP
A gyártás éve: 2002
Túllépési mérőállás: 281.294 km
Méretek (LxSxH): 94 x 66 x 48 cm
A következőhöz alkalmas alkatrész: Volvo tehergépkocsik
OEM számok: 20463774; 7421170681; 85001133; 21170681; 7420463774; 21323058; 7421323058; 76170774_VOL; 76155372_VOL; 76406312_VOL; 21323058; 21170681; 20463774; 85001133; 76155372_VOLUP; 76170774_VOLUP; 76406312_VOLUP
Anno di costruzione: 2002
Lettura del contachilometri: 281.294 km
Dimensioni (LxLxH): 94 x 66 x 48 cm
Parte adatta per: Volvo veicoli
Numeri OEM: 20463774; 7421170681; 85001133; 21170681; 7420463774; 21323058; 7421323058; 76170774_VOL; 76155372_VOL; 76406312_VOL; 21323058; 21170681; 20463774; 85001133; 76155372_VOLUP; 76170774_VOLUP; 76406312_VOLUP
Bouwjaar: 2002
Tellerstand: 281.294 km
Afmetingen (LxBxH): 94 x 66 x 48 cm
Onderdeel geschikt voor: Volvo vrachtwagens
OEM nummers: 20463774; 7421170681; 85001133; 21170681; 7420463774; 21323058; 7421323058; 76170774_VOL; 76155372_VOL; 76406312_VOL; 21323058; 21170681; 20463774; 85001133; 76155372_VOLUP; 76170774_VOLUP; 76406312_VOLUP
Serienummer motor: 003684
Rok produkcji: 2002
Stan licznika: 281.294 km
Wymiary (dł. x szer. x wys.): 94 x 66 x 48 cm
Część odpowiednia do: Volvo trucks
Numery OEM: 20463774; 7421170681; 85001133; 21170681; 7420463774; 21323058; 7421323058; 76170774_VOL; 76155372_VOL; 76406312_VOL; 21323058; 21170681; 20463774; 85001133; 76155372_VOLUP; 76170774_VOLUP; 76406312_VOLUP
Ano de fabrico: 2002
Quilometragem: 281.294 km
Dimensões (C x L x A): 94 x 66 x 48 cm
Peça adequada para: Volvo camiões
Números de OEM: 20463774; 7421170681; 85001133; 21170681; 7420463774; 21323058; 7421323058; 76170774_VOL; 76155372_VOL; 76406312_VOL; 21323058; 21170681; 20463774; 85001133; 76155372_VOLUP; 76170774_VOLUP; 76406312_VOLUP
Год выпуска: 2002
Пробег: 281.294 км
Размеры (ДxШxВ): 94 x 66 x 48 cm
Деталь подходит для: Volvo грузовые автомобили
№ ориг.оборудования: 20463774; 7421170681; 85001133; 21170681; 7420463774; 21323058; 7421323058; 76170774_VOL; 76155372_VOL; 76406312_VOL; 21323058; 21170681; 20463774; 85001133; 76155372_VOLUP; 76170774_VOLUP; 76406312_VOLUP
Rok výroby: 2002
Stav tachometra: 281.294 km
Rozmery (DxŠxV): 94 x 66 x 48 cm
Časť vhodná pre: Volvo nákladné vozidlá
Čísla OEM: 20463774; 7421170681; 85001133; 21170681; 7420463774; 21323058; 7421323058; 76170774_VOL; 76155372_VOL; 76406312_VOL; 21323058; 21170681; 20463774; 85001133; 76155372_VOLUP; 76170774_VOLUP; 76406312_VOLUP
Byggnadsår: 2002
Vägmätarställning: 281.294 km
Mått (LxBxH): 94 x 66 x 48 cm
Del lämplig för: Volvo lastbilar
OEM-nummer: 20463774; 7421170681; 85001133; 21170681; 7420463774; 21323058; 7421323058; 76170774_VOL; 76155372_VOL; 76406312_VOL; 21323058; 21170681; 20463774; 85001133; 76155372_VOLUP; 76170774_VOLUP; 76406312_VOLUP
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
khối xi lanh Renault DXI 11 440 ECO 1 7421170681 dành cho xe tải Renault Premium 440
1
Yêu cầu báo giá
Khối xi lanh
7421170681
Hà Lan, Lemelerveld
Mestebeld Parts
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Khối xi lanh
7421323058
Tây Ban Nha, Sant Pere Molanta, Barcelona
LAS COLINAS OCASION, S.L.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.000 € ≈ 151.400.000 ₫ ≈ 5.746 US$
Khối xi lanh
7421323058
Tây Ban Nha, Sant Pere Molanta, Barcelona
LAS COLINAS OCASION, S.L.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán