Khối xi lanh Volvo Shortblock 24426731 dành cho xe tải Volvo

PDF
Khối xi lanh Volvo Shortblock 24426731 dành cho xe tải Volvo - Autoline
Khối xi lanh Volvo Shortblock 24426731 dành cho xe tải Volvo | Hình ảnh 1 - Autoline
Khối xi lanh Volvo Shortblock 24426731 dành cho xe tải Volvo | Hình ảnh 2 - Autoline
Khối xi lanh Volvo Shortblock 24426731 dành cho xe tải Volvo | Hình ảnh 3 - Autoline
Khối xi lanh Volvo Shortblock 24426731 dành cho xe tải Volvo | Hình ảnh 4 - Autoline
Khối xi lanh Volvo Shortblock 24426731 dành cho xe tải Volvo | Hình ảnh 5 - Autoline
Khối xi lanh Volvo Shortblock 24426731 dành cho xe tải Volvo | Hình ảnh 6 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/6
PDF
625 €
Giá ròng
≈ 19.250.000 ₫
≈ 727,10 US$
Liên hệ với người bán
Loại: khối xi lanh
Số phụ tùng: 24426731
Số danh mục gốc: 24426731, 7421236687, 85021509, 21170630, 7422073580, 85001364, 21236687, 7421428017, 21428017, 22073580, 76553266_VOL, 76553266_VOLUP hiển thị tất cả
Loại phụ tùng: tương tự
Địa điểm: Hà Lan Veghel6556 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: BP0281355_UP-122432
Đặt vào: 28 thg 11, 2025
Mô tả
Mẫu động cơ: D11K 410
Động cơ
Thương hiệu: D11K 410
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Khối xi lanh Volvo Shortblock 24426731 dành cho xe tải Volvo

Tiếng Anh
Rok výroby: 2014
Stav tachometru: 746.487 km
Napájení: 410 kW (557 HP)
Rozměry (DxŠxV): 98 x 34 x 51 cm
Díl vhodný pro: Volvo nákladních vozidel
Čísla OEM: 24426731; 7421236687; 85021509; 21170630; 7422073580; 85001364; 21236687; 7421428017; 21428017; 22073580; 76553266_VOL; 22073580; 85021509; 76553266_VOLUP; 21428017; 85001364
Baujahr: 2014
Zählerstand: 746.487 km
Leistung: 410 kW (557 PS)
Abmessungen (L x B x H): 98 x 34 x 51 cm
Teil geeignet für: Volvo trucks
OEM-Nummern: 24426731; 7421236687; 85021509; 21170630; 7422073580; 85001364; 21236687; 7421428017; 21428017; 22073580; 76553266_VOL; 22073580; 85021509; 76553266_VOLUP; 21428017; 85001364
Produktionsår: 2014
Kilometertal: 746.487 km
Effekt: 410 kW (557 hk)
Mål (LxBxH): 98 x 34 x 51 cm
Del, som er velegnet til: Volvo lastbiler
OEM-numre: 24426731; 7421236687; 85021509; 21170630; 7422073580; 85001364; 21236687; 7421428017; 21428017; 22073580; 76553266_VOL; 22073580; 85021509; 76553266_VOLUP; 21428017; 85001364
Year of manufacture: 2014
Mileage: 746.487 km
Power: 410 kW (557 HP)
Dimensions (LxBxH): 98 x 34 x 51 cm
Part suitable for: Volvo trucks
OEM numbers: 24426731; 7421236687; 85021509; 21170630; 7422073580; 85001364; 21236687; 7421428017; 21428017; 22073580; 76553266_VOL; 22073580; 85021509; 76553266_VOLUP; 21428017; 85001364
Año de fabricación: 2014
Kilometraje: 746.487 km
Potencia: 410 kW (557 CV)
Dimensiones (lxanxal): 98 x 34 x 51 cm
Pieza adecuada para: Volvo trucks
Números del OEM: 24426731; 7421236687; 85021509; 21170630; 7422073580; 85001364; 21236687; 7421428017; 21428017; 22073580; 76553266_VOL; 22073580; 85021509; 76553266_VOLUP; 21428017; 85001364
Année de construction: 2014
Affichage du compteur: 746.487 km
Puissance: 410 kW (557 CH)
Dimensions (LxlxH): 98 x 34 x 51 cm
Pièce appropriée pour: Volvo trucks
Numéros OEM: 24426731; 7421236687; 85021509; 21170630; 7422073580; 85001364; 21236687; 7421428017; 21428017; 22073580; 76553266_VOL; 22073580; 85021509; 76553266_VOLUP; 21428017; 85001364
A gyártás éve: 2014
Túllépési mérőállás: 746.487 km
Teljesítmény: 410 kW (557 HP)
Méretek (LxSxH): 98 x 34 x 51 cm
A következőhöz alkalmas alkatrész: Volvo tehergépkocsik
OEM számok: 24426731; 7421236687; 85021509; 21170630; 7422073580; 85001364; 21236687; 7421428017; 21428017; 22073580; 76553266_VOL; 22073580; 85021509; 76553266_VOLUP; 21428017; 85001364
Anno di costruzione: 2014
Lettura del contachilometri: 746.487 km
Potenza: 410 kW (557 HP)
Dimensioni (LxLxH): 98 x 34 x 51 cm
Parte adatta per: Volvo veicoli
Numeri OEM: 24426731; 7421236687; 85021509; 21170630; 7422073580; 85001364; 21236687; 7421428017; 21428017; 22073580; 76553266_VOL; 22073580; 85021509; 76553266_VOLUP; 21428017; 85001364
Bouwjaar: 2014
Tellerstand: 746.487 km
Vermogen: 410 kW (557 PK)
Afmetingen (LxBxH): 98 x 34 x 51 cm
Onderdeel geschikt voor: Volvo vrachtwagens
OEM nummers: 24426731; 7421236687; 85021509; 21170630; 7422073580; 85001364; 21236687; 7421428017; 21428017; 22073580; 76553266_VOL; 22073580; 85021509; 76553266_VOLUP; 21428017; 85001364
Rok produkcji: 2014
Stan licznika: 746.487 km
Moc: 410 kW (557 KM)
Wymiary (dł. x szer. x wys.): 98 x 34 x 51 cm
Część odpowiednia do: Volvo trucks
Numery OEM: 24426731; 7421236687; 85021509; 21170630; 7422073580; 85001364; 21236687; 7421428017; 21428017; 22073580; 76553266_VOL; 22073580; 85021509; 76553266_VOLUP; 21428017; 85001364
Ano de fabrico: 2014
Quilometragem: 746.487 km
Potência: 410 kW (557 HP)
Dimensões (C x L x A): 98 x 34 x 51 cm
Peça adequada para: Volvo camiões
Números de OEM: 24426731; 7421236687; 85021509; 21170630; 7422073580; 85001364; 21236687; 7421428017; 21428017; 22073580; 76553266_VOL; 22073580; 85021509; 76553266_VOLUP; 21428017; 85001364
Год выпуска: 2014
Пробег: 746.487 км
Мощность: 410 kW (557 Л. С.)
Размеры (ДxШxВ): 98 x 34 x 51 cm
Деталь подходит для: Volvo грузовые автомобили
№ ориг.оборудования: 24426731; 7421236687; 85021509; 21170630; 7422073580; 85001364; 21236687; 7421428017; 21428017; 22073580; 76553266_VOL; 22073580; 85021509; 76553266_VOLUP; 21428017; 85001364
Rok výroby: 2014
Stav tachometra: 746.487 km
Napájanie: 410 kW (557 HP)
Rozmery (DxŠxV): 98 x 34 x 51 cm
Časť vhodná pre: Volvo nákladné vozidlá
Čísla OEM: 24426731; 7421236687; 85021509; 21170630; 7422073580; 85001364; 21236687; 7421428017; 21428017; 22073580; 76553266_VOL; 22073580; 85021509; 76553266_VOLUP; 21428017; 85001364
Byggnadsår: 2014
Vägmätarställning: 746.487 km
Kraft: 410 kW (557 HP)
Mått (LxBxH): 98 x 34 x 51 cm
Del lämplig för: Volvo lastbilar
OEM-nummer: 24426731; 7421236687; 85021509; 21170630; 7422073580; 85001364; 21236687; 7421428017; 21428017; 22073580; 76553266_VOL; 22073580; 85021509; 76553266_VOLUP; 21428017; 85001364
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
625 € ≈ 19.250.000 ₫ ≈ 727,10 US$
Khối xi lanh
24426731...
Hà Lan, Veghel
BAS Parts & Tyres
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
khối xi lanh Volvo Shortblock 24426731 dành cho xe tải Volvo khối xi lanh Volvo Shortblock 24426731 dành cho xe tải Volvo khối xi lanh Volvo Shortblock 24426731 dành cho xe tải Volvo
3
625 € ≈ 19.250.000 ₫ ≈ 727,10 US$
Khối xi lanh
24426731...
Hà Lan, Veghel
BAS Parts & Tyres
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
625 € ≈ 19.250.000 ₫ ≈ 727,10 US$
Khối xi lanh
24426731...
Hà Lan, Veghel
BAS Parts & Tyres
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
625 € ≈ 19.250.000 ₫ ≈ 727,10 US$
Khối xi lanh
24426731...
Hà Lan, Veghel
BAS Parts & Tyres
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
625 € ≈ 19.250.000 ₫ ≈ 727,10 US$
Khối xi lanh
24426731...
Hà Lan, Veghel
BAS Parts & Tyres
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
625 € ≈ 19.250.000 ₫ ≈ 727,10 US$
Khối xi lanh
24426731...
Hà Lan, Veghel
BAS Parts & Tyres
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
625 € ≈ 19.250.000 ₫ ≈ 727,10 US$
Khối xi lanh
24426731...
Hà Lan, Veghel
BAS Parts & Tyres
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
625 € ≈ 19.250.000 ₫ ≈ 727,10 US$
Khối xi lanh
24426731...
Hà Lan, Veghel
BAS Parts & Tyres
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
625 € ≈ 19.250.000 ₫ ≈ 727,10 US$
Khối xi lanh
24426731...
Hà Lan, Veghel
BAS Parts & Tyres
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
625 € ≈ 19.250.000 ₫ ≈ 727,10 US$
Khối xi lanh
24426731...
Hà Lan, Veghel
BAS Parts & Tyres
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
625 € ≈ 19.250.000 ₫ ≈ 727,10 US$
Khối xi lanh
24426731...
Hà Lan, Veghel
BAS Parts & Tyres
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
625 € ≈ 19.250.000 ₫ ≈ 727,10 US$
Khối xi lanh
24426731...
Hà Lan, Veghel
BAS Parts & Tyres
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
khối xi lanh Volvo Shortblock 24426731 dành cho xe tải Volvo khối xi lanh Volvo Shortblock 24426731 dành cho xe tải Volvo khối xi lanh Volvo Shortblock 24426731 dành cho xe tải Volvo
3
625 € ≈ 19.250.000 ₫ ≈ 727,10 US$
Khối xi lanh
24426731...
Hà Lan, Veghel
BAS Parts & Tyres
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
450 € ≈ 13.860.000 ₫ ≈ 523,50 US$
Khối xi lanh
7421236687...
Hà Lan, Veghel
BAS Parts & Tyres
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
450 € ≈ 13.860.000 ₫ ≈ 523,50 US$
Khối xi lanh
7421236687...
Hà Lan, Veghel
BAS Parts & Tyres
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
450 € ≈ 13.860.000 ₫ ≈ 523,50 US$
Khối xi lanh
7421236687...
Hà Lan, Veghel
BAS Parts & Tyres
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
450 € ≈ 13.860.000 ₫ ≈ 523,50 US$
Khối xi lanh
7421236687...
Hà Lan, Veghel
BAS Parts & Tyres
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
450 € ≈ 13.860.000 ₫ ≈ 523,50 US$
Khối xi lanh
7421236687...
Hà Lan, Veghel
BAS Parts & Tyres
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
khối xi lanh Renault Engines & Parts Cilinderblok DXI11 7422073580 dành cho xe tải khối xi lanh Renault Engines & Parts Cilinderblok DXI11 7422073580 dành cho xe tải khối xi lanh Renault Engines & Parts Cilinderblok DXI11 7422073580 dành cho xe tải
3
1.200 € ≈ 36.960.000 ₫ ≈ 1.396 US$
Khối xi lanh
7422073580
Hà Lan, Vuren
TruckParts1919.com BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
1.900 € ≈ 58.520.000 ₫ ≈ 2.210 US$
Khối xi lanh
1002099, 21236687
Ba Lan, Nowe Miasto
TT TRUCK PARTS
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán