Đầu kéo Volvo FM370 LOW KM !!!!!

PDF
đầu kéo Volvo FM370 LOW KM !!!!!
đầu kéo Volvo FM370 LOW KM !!!!!
đầu kéo Volvo FM370 LOW KM !!!!! hình ảnh 2
đầu kéo Volvo FM370 LOW KM !!!!! hình ảnh 3
đầu kéo Volvo FM370 LOW KM !!!!! hình ảnh 4
đầu kéo Volvo FM370 LOW KM !!!!! hình ảnh 5
đầu kéo Volvo FM370 LOW KM !!!!! hình ảnh 6
đầu kéo Volvo FM370 LOW KM !!!!! hình ảnh 7
đầu kéo Volvo FM370 LOW KM !!!!! hình ảnh 8
đầu kéo Volvo FM370 LOW KM !!!!! hình ảnh 9
đầu kéo Volvo FM370 LOW KM !!!!! hình ảnh 10
đầu kéo Volvo FM370 LOW KM !!!!! hình ảnh 11
đầu kéo Volvo FM370 LOW KM !!!!! hình ảnh 12
đầu kéo Volvo FM370 LOW KM !!!!! hình ảnh 13
đầu kéo Volvo FM370 LOW KM !!!!! hình ảnh 14
đầu kéo Volvo FM370 LOW KM !!!!! hình ảnh 15
đầu kéo Volvo FM370 LOW KM !!!!! hình ảnh 16
đầu kéo Volvo FM370 LOW KM !!!!! hình ảnh 17
đầu kéo Volvo FM370 LOW KM !!!!! hình ảnh 18
đầu kéo Volvo FM370 LOW KM !!!!! hình ảnh 19
đầu kéo Volvo FM370 LOW KM !!!!! hình ảnh 20
đầu kéo Volvo FM370 LOW KM !!!!! hình ảnh 21
Quan tâm đến quảng cáo?
1/21
PDF
16.900 €
Giá ròng
≈ 18.290 US$
≈ 466.200.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Volvo
Loại:  đầu kéo
Năm sản xuất:  12/2012
Đăng ký đầu tiên:  2012-12-18
Tổng số dặm đã đi được:  488467 km
Khối lượng tịnh:  7378 kg
Địa điểm:  Hà Lan Breda
Đặt vào:  10 thg 6, 2024
ID hàng hoá của người bán:  T1627
Khung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa: 
Động cơ
Nguồn điện:  378 HP (278 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Euro:  Euro 5
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Ngừng:  không khí/không khí
Trục thứ nhất:  385/65/22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp:  315/70/22.5, phanh - đĩa
Buồng lái
Không gian ngủ: 
Bộ sưởi độc lập: 
Hệ thống điều hòa: 
Radio:  CD
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Khóa trung tâm: 
Thiết bị hạn chế tốc độ: 
Đèn sương mù: 
Tấm che nắng: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Đầu kéo Volvo FM370 LOW KM !!!!!

Tiếng Anh
= Additional options and accessories =

- (Roof) spoiler
- Aluminum fuel tank
- Block heater
- Digital tacho
- Electr. adjustable windows
- Sleeping cabin

= More information =

Bodywork: Standard tractor
Cab: single
Front axle: Tyre size: 385/65/22.5; Tyre profile left: 70%; Tyre profile right: 70%
Rear axle: Tyre size: 315/70/22.5; Tyre profile left: 70%; Tyre profile right: 70%
Damages: none
Registration number: 57-BBD-8
- Алуминиев горивен резервоар
- Нагревател на автомобила
- Спална кабина
- Hliníková palivová nádrž
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Vyhřívání vozidla
= Weitere Optionen und Zubehör =

- (Dach-)Spoiler
- Aluminium-Kraftstofftank
- Liegeplatz
- Seitenspiegel mit elektr. Regulierungsmöglichkeit
- Standheizung
- Tacho digital

= Weitere Informationen =

Aufbau: Standard-SZM
Kabine: einfach
Vorderachse: Refenmaß: 385/65/22.5; Reifen Profil links: 70%; Reifen Profil rechts: 70%
Hinterachse: Refenmaß: 315/70/22.5; Reifen Profil links: 70%; Reifen Profil rechts: 70%
Schäden: keines
Kennzeichen: 57-BBD-8
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Sleeper Cab
- Varmeapparat

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Standardtrækker
Førerhus: enkeltseng
Foraksel: Dækstørrelse: 385/65/22.5; Dækprofil venstre: 70%; Dækprofil højre: 70%
Bagaksel: Dækstørrelse: 315/70/22.5; Dækprofil venstre: 70%; Dækprofil højre: 70%
Registreringsnummer: 57-BBD-8
- Καλοριφέρ οχήματος
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
= Más opciones y accesorios =

- Cabina litera
- Calefacción auxiliar
- Depósito de combustible de aluminio

= Más información =

Carrocería: Tractor estándar
Cabina: simple
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/65/22.5; Dibujo del neumático izquierda: 70%; Dibujo del neumático derecha: 70%
Eje trasero: Tamaño del neumático: 315/70/22.5; Dibujo del neumático izquierda: 70%; Dibujo del neumático derecha: 70%
Daños: ninguno
Matrícula: 57-BBD-8
- Ajoneuvon lämmitin
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Makuutilallinen ohjaamo
= Plus d'options et d'accessoires =

- Cabine couchette
- Chauffage autonome
- Réservoir de carburant en aluminium

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur standard
Cabine: simple
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/65/22.5; Sculptures des pneus gauche: 70%; Sculptures des pneus droite: 70%
Essieu arrière: Dimension des pneus: 315/70/22.5; Sculptures des pneus gauche: 70%; Sculptures des pneus droite: 70%
Dommages: aucun
Numéro d'immatriculation: 57-BBD-8
- Aluminijski spremnik goriva
- Grijač vozila
- Spavaća kabina
- Alumínium üzemanyagtartály
- Járműfűtés
- Sleeper Cab
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sleeper Cab
= Aanvullende opties en accessoires =

- (Dak) Spoiler
- Alu. Brandstoftank
- Elektr. Verst. Buitenspiegels
- Slaapcabine
- Standkachel
- Tacho Digitaal

= Meer informatie =

Opbouw: Standaard trekker
Cabine: enkel
Vooras: Bandenmaat: 385/65/22.5; Bandenprofiel links: 70%; Bandenprofiel rechts: 70%
Achteras: Bandenmaat: 315/70/22.5; Bandenprofiel links: 70%; Bandenprofiel rechts: 70%
Schade: schadevrij
Kenteken: 57-BBD-8
- Drivstofftank i aluminium
- Førerhus med soveplass
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Kabina sypialna
- Ogrzewacz bloku cylindrów

= Więcej informacji =

Budowa: Standardowy ciągnik
Kabina: pojedynczy
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/65/22.5; Profil opon lewa: 70%; Profil opon prawa: 70%
Oś tylna: Rozmiar opon: 315/70/22.5; Profil opon lewa: 70%; Profil opon prawa: 70%
Uszkodzenia: brak
Numer rejestracyjny: 57-BBD-8
= Opções e acessórios adicionais =

- Cabina c/cama
- Depósito de combustível em alumínio
- Sofagem de parque

= Mais informações =

Cabina: simples
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/65/22.5; Perfil do pneu esquerda: 70%; Perfil do pneu direita: 70%
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 315/70/22.5; Perfil do pneu esquerda: 70%; Perfil do pneu direita: 70%
Danos: nenhum
Número de registo: 57-BBD-8
- Cabină de dormit
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Обогреватель автомобиля

= Дополнительная информация =

Кузов: Стандартный седельный тягач
Кабина: односпальная
Передний мост: Размер шин: 385/65/22.5; Профиль шин слева: 70%; Профиль шин справа: 70%
Задний мост: Размер шин: 315/70/22.5; Профиль шин слева: 70%; Профиль шин справа: 70%
Регистрационный номер: 57-BBD-8
- Hliníková palivová nádrž
- Kabína na spanie
- Vyhrievanie vozidla
- Bränsletank av aluminium
- Kupévärmare
- Sovhytt
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç ısıtıcısı
- Sleeper cab
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Liên hệ với người bán
19.250 € USD VND ≈ 20.840 US$ ≈ 531.000.000 ₫
Dung tải. 10969 kg Euro Euro 5 Ngừng lò xo/không khí
Năm 11/2012 Tổng số dặm đã đi được 906666 km Nguồn điện
Hà Lan, Velddriel
Liên hệ với người bán
17.950 € USD VND ≈ 19.430 US$ ≈ 495.200.000 ₫
Dung tải. 13240 kg Euro Euro 5 Ngừng lò xo/không khí
Năm 10/2011 Tổng số dặm đã đi được 575000 km Nguồn điện
Hà Lan, Groot-Ammers
Liên hệ với người bán
17.500 € USD VND ≈ 18.940 US$ ≈ 482.800.000 ₫
Dung tải. 12546 kg Euro Euro 5 Ngừng lò xo/không khí
Năm 09/2013 Tổng số dặm đã đi được 834100 km Nguồn điện
Hà Lan, Saasveld
Liên hệ với người bán
16.950 € USD VND ≈ 18.350 US$ ≈ 467.600.000 ₫
Euro Euro 5 Ngừng lò xo/không khí
Năm 03/2011 Tổng số dặm đã đi được 651712 km Nguồn điện
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
17.500 € USD VND ≈ 18.940 US$ ≈ 482.800.000 ₫
Euro Euro 6
Năm 11/2013 Tổng số dặm đã đi được 982000 km Nguồn điện
Hà Lan, Apeldoorn
Liên hệ với người bán
17.800 € USD VND ≈ 19.270 US$ ≈ 491.000.000 ₫
Euro Euro 5 Ngừng lò xo/không khí
Năm 2012-07-27 Tổng số dặm đã đi được 902000 km Nguồn điện
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
16.500 € USD VND ≈ 17.860 US$ ≈ 455.200.000 ₫
Euro Euro 6
Năm 10/2014 Tổng số dặm đã đi được 804000 km Nguồn điện
Hà Lan, Meer
Liên hệ với người bán
18.250 € USD VND ≈ 19.750 US$ ≈ 503.500.000 ₫
Dung tải. 12900 kg Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Năm 03/2014 Tổng số dặm đã đi được 560772 km Nguồn điện
Hà Lan, Zaltbommel
Liên hệ với người bán
15.500 € USD VND ≈ 16.780 US$ ≈ 427.600.000 ₫
Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Năm 12/2014 Tổng số dặm đã đi được 879244 km Nguồn điện
Hà Lan, Enschede
Liên hệ với người bán
14.950 € USD VND ≈ 16.180 US$ ≈ 412.400.000 ₫
Dung tải. 13037 kg Euro Euro 5 Ngừng lò xo/không khí
Năm 05/2013 Tổng số dặm đã đi được 843395 km Nguồn điện
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Euro Euro 5 Ngừng lò xo/không khí
Năm 08/2013 Tổng số dặm đã đi được 902678 km Nguồn điện
Hà Lan, Breda
Liên hệ với người bán
16.950 € USD VND ≈ 18.350 US$ ≈ 467.600.000 ₫
Dung tải. 17900 kg Euro Euro 5 Ngừng lò xo/không khí
Năm 05/2012 Tổng số dặm đã đi được 1102147 km Nguồn điện
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
12.950 € USD VND ≈ 14.020 US$ ≈ 357.300.000 ₫
Dung tải. 13210 kg Euro Euro 5 Ngừng lò xo/không khí
Năm 11/2012 Tổng số dặm đã đi được 493684 km Nguồn điện
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
13.800 € USD VND ≈ 14.940 US$ ≈ 380.700.000 ₫
Euro Euro 5
Năm 10/2013 Tổng số dặm đã đi được 680783 km Nguồn điện
Hà Lan, Weert
Liên hệ với người bán
23.900 € USD VND ≈ 25.870 US$ ≈ 659.300.000 ₫
Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Năm 07/2013 Tổng số dặm đã đi được 972299 km Nguồn điện
Hà Lan, Breda
Liên hệ với người bán
14.950 € USD VND ≈ 16.180 US$ ≈ 412.400.000 ₫
Dung tải. 13037 kg Euro Euro 5 Ngừng lò xo/không khí
Năm 05/2013 Tổng số dặm đã đi được 743595 km Nguồn điện
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
15.450 € USD VND ≈ 16.720 US$ ≈ 426.200.000 ₫
Dung tải. 13495 kg Euro Euro 6
Năm 04/2014 Tổng số dặm đã đi được 680512 km Nguồn điện
Hà Lan, Veghel
BAS World
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.450 € USD VND ≈ 16.720 US$ ≈ 426.200.000 ₫
Dung tải. 13662 kg Euro Euro 6
Năm 06/2015 Tổng số dặm đã đi được 665716 km Nguồn điện
Hà Lan, Veghel
BAS World
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.900 € USD VND ≈ 21.540 US$ ≈ 549.000.000 ₫
Năm 06/2014 Tổng số dặm đã đi được 818990 km Nguồn điện
Hà Lan, Overpelt
Liên hệ với người bán
16.950 € USD VND ≈ 18.350 US$ ≈ 467.600.000 ₫
Dung tải. 11870 kg Euro Euro 6
Năm 2015 Tổng số dặm đã đi được 973072 km Nguồn điện
Hà Lan, Drachten