Đầu kéo Volvo FM 380 / PEŁNY ADR / DZIENNA NISKA KABINA / EURO 5 EEV / 426.000

PDF
Đầu kéo Volvo FM 380 / PEŁNY ADR / DZIENNA NISKA KABINA / EURO 5 EEV / 426.000 - Autoline
Đầu kéo Volvo FM 380 / PEŁNY ADR / DZIENNA NISKA KABINA / EURO 5 EEV / 426.000 | Hình ảnh 1 - Autoline
Đầu kéo Volvo FM 380 / PEŁNY ADR / DZIENNA NISKA KABINA / EURO 5 EEV / 426.000 | Hình ảnh 2 - Autoline
Đầu kéo Volvo FM 380 / PEŁNY ADR / DZIENNA NISKA KABINA / EURO 5 EEV / 426.000 | Hình ảnh 3 - Autoline
Đầu kéo Volvo FM 380 / PEŁNY ADR / DZIENNA NISKA KABINA / EURO 5 EEV / 426.000 | Hình ảnh 4 - Autoline
Đầu kéo Volvo FM 380 / PEŁNY ADR / DZIENNA NISKA KABINA / EURO 5 EEV / 426.000 | Hình ảnh 5 - Autoline
Đầu kéo Volvo FM 380 / PEŁNY ADR / DZIENNA NISKA KABINA / EURO 5 EEV / 426.000 | Hình ảnh 6 - Autoline
Đầu kéo Volvo FM 380 / PEŁNY ADR / DZIENNA NISKA KABINA / EURO 5 EEV / 426.000 | Hình ảnh 7 - Autoline
Đầu kéo Volvo FM 380 / PEŁNY ADR / DZIENNA NISKA KABINA / EURO 5 EEV / 426.000 | Hình ảnh 8 - Autoline
Đầu kéo Volvo FM 380 / PEŁNY ADR / DZIENNA NISKA KABINA / EURO 5 EEV / 426.000 | Hình ảnh 9 - Autoline
Đầu kéo Volvo FM 380 / PEŁNY ADR / DZIENNA NISKA KABINA / EURO 5 EEV / 426.000 | Hình ảnh 10 - Autoline
Đầu kéo Volvo FM 380 / PEŁNY ADR / DZIENNA NISKA KABINA / EURO 5 EEV / 426.000 | Hình ảnh 11 - Autoline
Đầu kéo Volvo FM 380 / PEŁNY ADR / DZIENNA NISKA KABINA / EURO 5 EEV / 426.000 | Hình ảnh 12 - Autoline
Đầu kéo Volvo FM 380 / PEŁNY ADR / DZIENNA NISKA KABINA / EURO 5 EEV / 426.000 | Hình ảnh 13 - Autoline
Đầu kéo Volvo FM 380 / PEŁNY ADR / DZIENNA NISKA KABINA / EURO 5 EEV / 426.000 | Hình ảnh 14 - Autoline
Đầu kéo Volvo FM 380 / PEŁNY ADR / DZIENNA NISKA KABINA / EURO 5 EEV / 426.000 | Hình ảnh 15 - Autoline
Đầu kéo Volvo FM 380 / PEŁNY ADR / DZIENNA NISKA KABINA / EURO 5 EEV / 426.000 | Hình ảnh 16 - Autoline
Đầu kéo Volvo FM 380 / PEŁNY ADR / DZIENNA NISKA KABINA / EURO 5 EEV / 426.000 | Hình ảnh 17 - Autoline
Đầu kéo Volvo FM 380 / PEŁNY ADR / DZIENNA NISKA KABINA / EURO 5 EEV / 426.000 | Hình ảnh 18 - Autoline
Đầu kéo Volvo FM 380 / PEŁNY ADR / DZIENNA NISKA KABINA / EURO 5 EEV / 426.000 | Hình ảnh 19 - Autoline
Đầu kéo Volvo FM 380 / PEŁNY ADR / DZIENNA NISKA KABINA / EURO 5 EEV / 426.000 | Hình ảnh 20 - Autoline
Đầu kéo Volvo FM 380 / PEŁNY ADR / DZIENNA NISKA KABINA / EURO 5 EEV / 426.000 | Hình ảnh 21 - Autoline
Đầu kéo Volvo FM 380 / PEŁNY ADR / DZIENNA NISKA KABINA / EURO 5 EEV / 426.000 | Hình ảnh 22 - Autoline
Đầu kéo Volvo FM 380 / PEŁNY ADR / DZIENNA NISKA KABINA / EURO 5 EEV / 426.000 | Hình ảnh 23 - Autoline
Đầu kéo Volvo FM 380 / PEŁNY ADR / DZIENNA NISKA KABINA / EURO 5 EEV / 426.000 | Hình ảnh 24 - Autoline
Đầu kéo Volvo FM 380 / PEŁNY ADR / DZIENNA NISKA KABINA / EURO 5 EEV / 426.000 | Hình ảnh 25 - Autoline
Đầu kéo Volvo FM 380 / PEŁNY ADR / DZIENNA NISKA KABINA / EURO 5 EEV / 426.000 | Hình ảnh 26 - Autoline
Đầu kéo Volvo FM 380 / PEŁNY ADR / DZIENNA NISKA KABINA / EURO 5 EEV / 426.000 | Hình ảnh 27 - Autoline
Đầu kéo Volvo FM 380 / PEŁNY ADR / DZIENNA NISKA KABINA / EURO 5 EEV / 426.000 | Hình ảnh 28 - Autoline
Đầu kéo Volvo FM 380 / PEŁNY ADR / DZIENNA NISKA KABINA / EURO 5 EEV / 426.000 | Hình ảnh 29 - Autoline
Đầu kéo Volvo FM 380 / PEŁNY ADR / DZIENNA NISKA KABINA / EURO 5 EEV / 426.000 | Hình ảnh 30 - Autoline
Đầu kéo Volvo FM 380 / PEŁNY ADR / DZIENNA NISKA KABINA / EURO 5 EEV / 426.000 | Hình ảnh 31 - Autoline
Đầu kéo Volvo FM 380 / PEŁNY ADR / DZIENNA NISKA KABINA / EURO 5 EEV / 426.000 | Hình ảnh 32 - Autoline
Đầu kéo Volvo FM 380 / PEŁNY ADR / DZIENNA NISKA KABINA / EURO 5 EEV / 426.000 | Hình ảnh 33 - Autoline
Đầu kéo Volvo FM 380 / PEŁNY ADR / DZIENNA NISKA KABINA / EURO 5 EEV / 426.000 | Hình ảnh 34 - Autoline
Đầu kéo Volvo FM 380 / PEŁNY ADR / DZIENNA NISKA KABINA / EURO 5 EEV / 426.000 | Hình ảnh 35 - Autoline
Đầu kéo Volvo FM 380 / PEŁNY ADR / DZIENNA NISKA KABINA / EURO 5 EEV / 426.000 | Hình ảnh 36 - Autoline
Đầu kéo Volvo FM 380 / PEŁNY ADR / DZIENNA NISKA KABINA / EURO 5 EEV / 426.000 | Hình ảnh 37 - Autoline
Đầu kéo Volvo FM 380 / PEŁNY ADR / DZIENNA NISKA KABINA / EURO 5 EEV / 426.000 | Hình ảnh 38 - Autoline
Đầu kéo Volvo FM 380 / PEŁNY ADR / DZIENNA NISKA KABINA / EURO 5 EEV / 426.000 | Hình ảnh 39 - Autoline
Đầu kéo Volvo FM 380 / PEŁNY ADR / DZIENNA NISKA KABINA / EURO 5 EEV / 426.000 | Hình ảnh 40 - Autoline
Đầu kéo Volvo FM 380 / PEŁNY ADR / DZIENNA NISKA KABINA / EURO 5 EEV / 426.000 | Hình ảnh 41 - Autoline
Đầu kéo Volvo FM 380 / PEŁNY ADR / DZIENNA NISKA KABINA / EURO 5 EEV / 426.000 | Hình ảnh 42 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/42
PDF
23.500 €
Giá ròng
≈ 27.250 US$
≈ 709.100.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volvo
Loại: đầu kéo
Năm sản xuất: 2013
Đăng ký đầu tiên: 2013-06-14
Tổng số dặm đã đi được: 426.000 km
Địa điểm: Serbia Novi Sad7822 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: IMP-1847
Đặt vào: 10 thg 6, 2025
Động cơ
Loại: thẳng hàng
Nguồn điện: 380 HP (279 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Động cơ tăng áp
Bộ giải nhiệt khí nạp
Thể tích: 10.840 cm³
Euro: Euro 5
Hộp số
Loại: I-Shift
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: lò xo/không khí
Bánh xe kép
Kích thước lốp: 315/80 R22,5
Phanh
ABS
VEB
EBS
Cabin và tiện nghi
Đồng hồ tốc độ
Ghế đặt trước
Tấm che nắng
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Thiết bị bổ sung
ADR
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Đầu kéo Volvo FM 380 / PEŁNY ADR / DZIENNA NISKA KABINA / EURO 5 EEV / 426.000

Reference number: IMP-1847;
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
25.000 € ≈ 28.990 US$ ≈ 754.400.000 ₫
2015
615.957 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Serbia, Novi Sad
Liên hệ với người bán
27.400 € ≈ 31.770 US$ ≈ 826.800.000 ₫
2011
489.000 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Serbia, Novi Sad
Liên hệ với người bán
31.400 € ≈ 36.410 US$ ≈ 947.500.000 ₫
2012
742.000 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Serbia, Novi Sad
Liên hệ với người bán
21.000 € ≈ 24.350 US$ ≈ 633.700.000 ₫
2011
599.000 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Serbia, Novi Sad
Liên hệ với người bán
26.400 € ≈ 30.610 US$ ≈ 796.600.000 ₫
2015
753.000 km
Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Serbia, Novi Sad
Liên hệ với người bán
25.400 € ≈ 29.450 US$ ≈ 766.400.000 ₫
2016
823.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Serbia, Novi Sad
Liên hệ với người bán
155.000 € ≈ 179.700 US$ ≈ 4.677.000.000 ₫
2015
360.545 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.750 kg Cấu hình trục 8x4
Serbia, Novi Sad
Liên hệ với người bán
17.400 € ≈ 20.170 US$ ≈ 525.000.000 ₫
2011
987.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Serbia, Novi Sad
Liên hệ với người bán
28.400 € ≈ 32.930 US$ ≈ 856.900.000 ₫
2015
764.000 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Serbia, Novi Sad
Liên hệ với người bán
23.400 € ≈ 27.130 US$ ≈ 706.100.000 ₫
2016
1.065.000 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Serbia, Novi Sad
Liên hệ với người bán
25.400 € ≈ 29.450 US$ ≈ 766.400.000 ₫
2016
947.000 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Serbia, Novi Sad
Liên hệ với người bán
80.400 € ≈ 93.220 US$ ≈ 2.426.000.000 ₫
2016
771.100 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 6x2
Serbia, Novi Sad
Liên hệ với người bán
36.500 € ≈ 42.320 US$ ≈ 1.101.000.000 ₫
2016
528.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Serbia, Novi Sad
Liên hệ với người bán
20.000 € ≈ 23.190 US$ ≈ 603.500.000 ₫
2012
767.000 km
Nguồn điện 767000 HP (563763 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Serbia, Novi Sad
Liên hệ với người bán
61.000 € ≈ 70.720 US$ ≈ 1.841.000.000 ₫
2017
685.000 km
Nguồn điện 650 HP (478 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí
Serbia, Novi Sad
Liên hệ với người bán
31.400 € ≈ 36.410 US$ ≈ 947.500.000 ₫
2017
706.000 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Serbia, Novi Sad
Liên hệ với người bán
20.400 € ≈ 23.650 US$ ≈ 615.600.000 ₫
2015
411.000 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Serbia, Novi Sad
Liên hệ với người bán
35.000 € ≈ 40.580 US$ ≈ 1.056.000.000 ₫
2017
537.963 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.000 kg Cấu hình trục 4x2
Serbia, Novi Sad
Liên hệ với người bán
37.000 € ≈ 42.900 US$ ≈ 1.116.000.000 ₫
2017
644.000 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Serbia, Novi Sad
Liên hệ với người bán
44.500 € ≈ 51.590 US$ ≈ 1.343.000.000 ₫
2017
518.000 km
Nguồn điện 540 HP (397 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí
Serbia, Novi Sad
Liên hệ với người bán