Đầu kéo Volvo FM 370 / 2 Tanks / I-Shift / TUV: 9-2025 / NL Truck

PDF
đầu kéo Volvo FM 370 / 2 Tanks / I-Shift / TUV: 9-2025 / NL Truck
đầu kéo Volvo FM 370 / 2 Tanks / I-Shift / TUV: 9-2025 / NL Truck
đầu kéo Volvo FM 370 / 2 Tanks / I-Shift / TUV: 9-2025 / NL Truck hình ảnh 2
đầu kéo Volvo FM 370 / 2 Tanks / I-Shift / TUV: 9-2025 / NL Truck hình ảnh 3
đầu kéo Volvo FM 370 / 2 Tanks / I-Shift / TUV: 9-2025 / NL Truck hình ảnh 4
đầu kéo Volvo FM 370 / 2 Tanks / I-Shift / TUV: 9-2025 / NL Truck hình ảnh 5
đầu kéo Volvo FM 370 / 2 Tanks / I-Shift / TUV: 9-2025 / NL Truck hình ảnh 6
đầu kéo Volvo FM 370 / 2 Tanks / I-Shift / TUV: 9-2025 / NL Truck hình ảnh 7
đầu kéo Volvo FM 370 / 2 Tanks / I-Shift / TUV: 9-2025 / NL Truck hình ảnh 8
đầu kéo Volvo FM 370 / 2 Tanks / I-Shift / TUV: 9-2025 / NL Truck hình ảnh 9
đầu kéo Volvo FM 370 / 2 Tanks / I-Shift / TUV: 9-2025 / NL Truck hình ảnh 10
đầu kéo Volvo FM 370 / 2 Tanks / I-Shift / TUV: 9-2025 / NL Truck hình ảnh 11
đầu kéo Volvo FM 370 / 2 Tanks / I-Shift / TUV: 9-2025 / NL Truck hình ảnh 12
đầu kéo Volvo FM 370 / 2 Tanks / I-Shift / TUV: 9-2025 / NL Truck hình ảnh 13
đầu kéo Volvo FM 370 / 2 Tanks / I-Shift / TUV: 9-2025 / NL Truck hình ảnh 14
đầu kéo Volvo FM 370 / 2 Tanks / I-Shift / TUV: 9-2025 / NL Truck hình ảnh 15
đầu kéo Volvo FM 370 / 2 Tanks / I-Shift / TUV: 9-2025 / NL Truck hình ảnh 16
đầu kéo Volvo FM 370 / 2 Tanks / I-Shift / TUV: 9-2025 / NL Truck hình ảnh 17
đầu kéo Volvo FM 370 / 2 Tanks / I-Shift / TUV: 9-2025 / NL Truck hình ảnh 18
đầu kéo Volvo FM 370 / 2 Tanks / I-Shift / TUV: 9-2025 / NL Truck hình ảnh 19
đầu kéo Volvo FM 370 / 2 Tanks / I-Shift / TUV: 9-2025 / NL Truck hình ảnh 20
đầu kéo Volvo FM 370 / 2 Tanks / I-Shift / TUV: 9-2025 / NL Truck hình ảnh 21
đầu kéo Volvo FM 370 / 2 Tanks / I-Shift / TUV: 9-2025 / NL Truck hình ảnh 22
Quan tâm đến quảng cáo?
1/22
PDF
19.800 €
Giá ròng
≈ 21.510 US$
≈ 542.100.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Volvo
Loại:  đầu kéo
Năm sản xuất:  2017-09
Đăng ký đầu tiên:  2017-09-25
Tổng số dặm đã đi được:  977.660 km
Khối lượng tịnh:  7.890 kg
Địa điểm:  Hà Lan Tilburg6532 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  T818
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  chiều dài - 5,99 m, chiều rộng - 2,54 m
Bồn nhiên liệu:  2 đơn vị
Động cơ
Nguồn điện:  378 HP (278 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  10.837 cm³
Số lượng xi-lanh:  6
Euro:  Euro 6
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Ngừng:  lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở:  3.800 mm
Trục thứ nhất:  385/55 R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp:  315/70 R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Không gian ngủ: 
Bộ sưởi độc lập: 
Hệ thống điều hòa: 
Hệ thống điều hòa không khí: 
Radio:  CD
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Khóa trung tâm: 
Đèn sương mù: 
Tấm che nắng: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Đầu kéo Volvo FM 370 / 2 Tanks / I-Shift / TUV: 9-2025 / NL Truck

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Нагревател на автомобила
- Спална кабина
- Hliníková palivová nádrž
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Vyhřívání vozidla
= Weitere Optionen und Zubehör =

- (Dach-)Spoiler
- Aluminium-Kraftstofftank
- Liegeplatz
- Seitenspiegel mit elektr. Regulierungsmöglichkeit
- Standheizung
- Tacho digital

= Weitere Informationen =

Aufbau: Standard-SZM
Kabine: einfach
Vorderachse: Refenmaß: 385/55 R22.5; Max. Achslast: 8000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Hinterachse: Refenmaß: 315/70 R22.5; Max. Achslast: 11500 kg; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Allgemeiner Zustand: sehr gut
Technischer Zustand: sehr gut
Optischer Zustand: sehr gut
Schäden: keines
Kennzeichen: 15-BJX-5
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Sleeper Cab
- Varmeapparat

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Standardtrækker
Førerhus: enkeltseng
Foraksel: Dækstørrelse: 385/55 R22.5; Maks. akselbelastning: 8000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
Bagaksel: Dækstørrelse: 315/70 R22.5; Maks. akselbelastning: 11500 kg; Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
Overordnet stand: meget god
Teknisk stand: meget god
Visuelt udseende: meget god
Registreringsnummer: 15-BJX-5
- Καλοριφέρ οχήματος
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
= Additional options and accessories =

- (Roof) spoiler
- Aluminum fuel tank
- Block heater
- Digital tacho
- Electr. adjustable windows
- Sleeping cabin

= More information =

Bodywork: Standard tractor
Cab: single
Front axle: Tyre size: 385/55 R22.5; Max. axle load: 8000 kg; Steering; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
Rear axle: Tyre size: 315/70 R22.5; Max. axle load: 11500 kg; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
General condition: very good
Technical condition: very good
Visual appearance: very good
Damages: none
Registration number: 15-BJX-5
= Más opciones y accesorios =

- Cabina litera
- Calefacción auxiliar
- Depósito de combustible de aluminio

= Más información =

Carrocería: Tractor estándar
Cabina: simple
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/55 R22.5; Carga máxima del eje: 8000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Eje trasero: Tamaño del neumático: 315/70 R22.5; Carga máxima del eje: 11500 kg; Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Estado general: muy bueno
Estado técnico: muy bueno
Estado óptico: muy bueno
Daños: ninguno
Matrícula: 15-BJX-5
- Ajoneuvon lämmitin
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Makuutilallinen ohjaamo
= Plus d'options et d'accessoires =

- Cabine couchette
- Chauffage autonome
- Réservoir de carburant en aluminium

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur standard
Cabine: simple
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/55 R22.5; Charge maximale sur essieu: 8000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
Essieu arrière: Dimension des pneus: 315/70 R22.5; Charge maximale sur essieu: 11500 kg; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
État général: très bon
État technique: très bon
État optique: très bon
Dommages: aucun
Numéro d'immatriculation: 15-BJX-5
- Aluminijski spremnik goriva
- Grijač vozila
- Spavaća kabina
- Alumínium üzemanyagtartály
- Járműfűtés
- Sleeper Cab
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sleeper Cab
= Aanvullende opties en accessoires =

- (Dak) Spoiler
- Alu. Brandstoftank
- Elektr. Verst. Buitenspiegels
- Slaapcabine
- Standkachel
- Tacho Digitaal

= Meer informatie =

Opbouw: Standaard trekker
Cabine: enkel
Vooras: Bandenmaat: 385/55 R22.5; Max. aslast: 8000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Achteras: Bandenmaat: 315/70 R22.5; Max. aslast: 11500 kg; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Algemene staat: zeer goed
Technische staat: zeer goed
Optische staat: zeer goed
Schade: schadevrij
Kenteken: 15-BJX-5
- Drivstofftank i aluminium
- Førerhus med soveplass
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Kabina sypialna
- Ogrzewacz bloku cylindrów

= Więcej informacji =

Budowa: Standardowy ciągnik
Kabina: pojedynczy
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/55 R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 8000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
Oś tylna: Rozmiar opon: 315/70 R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 11500 kg; Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
Stan ogólny: bardzo dobrze
Stan techniczny: bardzo dobrze
Stan wizualny: bardzo dobrze
Uszkodzenia: brak
Numer rejestracyjny: 15-BJX-5
= Opções e acessórios adicionais =

- Cabina c/cama
- Depósito de combustível em alumínio
- Sofagem de parque

= Mais informações =

Cabina: simples
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/55 R22.5; Máx carga por eixo: 8000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 315/70 R22.5; Máx carga por eixo: 11500 kg; Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
Estado geral: muito bom
Estado técnico: muito bom
Aspeto visual: muito bom
Danos: nenhum
Número de registo: 15-BJX-5
- Cabină de dormit
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Обогреватель автомобиля

= Дополнительная информация =

Кузов: Стандартный седельный тягач
Кабина: односпальная
Передний мост: Размер шин: 385/55 R22.5; Макс. нагрузка на ось: 8000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
Задний мост: Размер шин: 315/70 R22.5; Макс. нагрузка на ось: 11500 kg; Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
Общее состояние: очень хорошее
Техническое состояние: очень хорошее
Внешнее состояние: очень хорошее
Регистрационный номер: 15-BJX-5
- Hliníková palivová nádrž
- Kabína na spanie
- Vyhrievanie vozidla
- Bränsletank av aluminium
- Kupévärmare
- Sovhytt
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç ısıtıcısı
- Sleeper cab
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
19.800 € ≈ 21.510 US$ ≈ 542.100.000 ₫
2017
969.965 km
Nguồn điện 378 HP (278 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Tilburg
Liên hệ với người bán
18.950 € ≈ 20.590 US$ ≈ 518.900.000 ₫
2017
671.570 km
Nguồn điện 330 HP (243 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.982 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Leeuwarden
Liên hệ với người bán
20.950 € ≈ 22.760 US$ ≈ 573.600.000 ₫
2017
629.000 km
Nguồn điện 419 HP (308 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.325 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Sliedrecht
Liên hệ với người bán
19.450 € ≈ 21.130 US$ ≈ 532.500.000 ₫
2018
842.685 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.410 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Someren
Liên hệ với người bán
20.400 € ≈ 22.170 US$ ≈ 558.600.000 ₫
2016
804.132 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 36.723 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Weert
Liên hệ với người bán
16.950 € ≈ 18.420 US$ ≈ 464.100.000 ₫
2017
562.724 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Drachten
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 20.100 US$ ≈ 506.500.000 ₫
2018
970.108 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Borne
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 21.620 US$ ≈ 544.900.000 ₫
2018
869.250 km
Nguồn điện 419 HP (308 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.169 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Borne
Liên hệ với người bán
19.950 € ≈ 21.680 US$ ≈ 546.200.000 ₫
2016
488.580 km
Nguồn điện 378 HP (278 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 20.100 US$ ≈ 506.500.000 ₫
2018
1.024.885 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Borne
Liên hệ với người bán
25.900 € ≈ 28.140 US$ ≈ 709.100.000 ₫
2017
950.000 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
24.950 € ≈ 27.110 US$ ≈ 683.100.000 ₫
2017
864.863 km
Nguồn điện 469 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
24.500 € ≈ 26.620 US$ ≈ 670.800.000 ₫
2017
833.656 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.015 kg Cấu hình trục 4x2
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
19.750 € ≈ 21.460 US$ ≈ 540.800.000 ₫
2015
599.000 km
Nguồn điện 409 HP (301 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Tegelen
Liên hệ với người bán
19.750 € ≈ 21.460 US$ ≈ 540.800.000 ₫
2015
599.000 km
Nguồn điện 409 HP (301 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Tegelen
Liên hệ với người bán
22.750 € ≈ 24.720 US$ ≈ 622.900.000 ₫
2016
562.000 km
Nguồn điện 409 HP (301 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Tegelen
Liên hệ với người bán
24.900 € ≈ 27.060 US$ ≈ 681.800.000 ₫
2017
1.080.000 km
Nguồn điện 625 HP (459 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.681 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Nieuwendijk
Liên hệ với người bán
22.750 € ≈ 24.720 US$ ≈ 622.900.000 ₫
2016
562.000 km
Nguồn điện 409 HP (301 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Tegelen
Liên hệ với người bán
18.950 € ≈ 20.590 US$ ≈ 518.900.000 ₫
2018
899.999 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.082 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Leeuwarden
Liên hệ với người bán
23.500 € ≈ 25.540 US$ ≈ 643.400.000 ₫
2016
999.999 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.910 kg Cấu hình trục 4x2
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán