Đầu kéo Volvo FL 6 (MANUAL PUMP / POMPE MANUELLE / EURO 2)
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram














































































Quan tâm đến quảng cáo?
1/39
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Mô tả
Các kích thước tổng thể:
6 m × 2,5 m × 2,3 m
Động cơ
Nhiên liệu:
dầu diesel
Số lượng xi-lanh:
6
Euro:
Euro 2
Hộp số
Loại:
số sàn
Trục
Số trục:
2
Cấu hình trục:
4x2
Ngừng:
lò xo/không khí
Bánh xe kép
Trục thứ nhất:
tình trạng lốp 50 %
Trục thứ cấp:
tình trạng lốp 50 %
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Các dịch vụ khác
Dịch vụ giao xe
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán

Erlich Jonas
Ngôn ngữ:
Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh
Th 2 - Th 6
08:00 - 18:00
Th 7
09:00 - 13:00

Brouns Roy
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Hà Lan
Th 2 - Th 6
08:00 - 18:00
Th 7
09:00 - 13:00
Địa chỉ
Bỉ, Limbourg, 3960, Bree, Industrieterrein kanaal noord 1636
Thời gian địa phương của người bán:
15:35 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán

Elro Trucks Belguim NV
15 năm tại Autoline
3.8
57 đánh giá
Đăng ký với người bán
+32 474 54 ...
Hiển thị
+32 474 54 47 91
+32 89 77 ...
Hiển thị
+32 89 77 74 60
+32 89 77 ...
Hiển thị
+32 89 77 59 23
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
7.750 €
≈ 8.414 US$
≈ 214.200.000 ₫
1998
832.138 km
Nguồn điện
380 HP (279 kW)
Euro
Euro 2
Dung tải.
12.340 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
1998
Nguồn điện
425 HP (312 kW)
Cấu hình trục
6x4
Liên hệ với người bán
14.200 €
≈ 15.420 US$
≈ 392.500.000 ₫
1997
967.088 km
Nguồn điện
420 HP (309 kW)
Dung tải.
10.990 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
không khí/không khí

Liên hệ với người bán
10.750 €
≈ 11.670 US$
≈ 297.100.000 ₫
1999
58.036 km
Euro
Euro 2
Dung tải.
12.340 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/lò xo

Liên hệ với người bán
24.250 €
≈ 26.330 US$
≈ 670.200.000 ₫
2002
615.697 km
Nguồn điện
420 HP (309 kW)
Euro
Euro 2
Dung tải.
16.140 kg
Cấu hình trục
6x4
Ngừng
lò xo/lò xo

Liên hệ với người bán
8.900 €
≈ 9.663 US$
≈ 246.000.000 ₫
2000
691.813 km
Euro
Euro 3
Dung tải.
12.140 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí

Liên hệ với người bán
9.200 €
≈ 9.988 US$
≈ 254.300.000 ₫
2002
620.670 km
Euro
Euro 3
Dung tải.
11.960 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2001
Nguồn điện
420 HP (309 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Liên hệ với người bán
6.300 €
≈ 6.840 US$
≈ 174.100.000 ₫
1998
280.515 km
Euro
Euro 2
Dung tải.
11.660 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí

Liên hệ với người bán
6.500 €
≈ 7.057 US$
≈ 179.700.000 ₫
1998
455.000 km
Nguồn điện
380 HP (279 kW)
Cấu hình trục
4x2
Liên hệ với người bán
48.000 €
≈ 52.110 US$
≈ 1.327.000.000 ₫
2019
416.011 km
Nguồn điện
460 HP (338 kW)
Euro
Euro 6
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Liên hệ với người bán
32.700 €
≈ 35.500 US$
≈ 903.800.000 ₫
1999
123.177 km
Euro
Euro 2
Dung tải.
30.700 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí

Liên hệ với người bán
47.500 €
≈ 51.570 US$
≈ 1.313.000.000 ₫
2019
443.405 km
Nguồn điện
460 HP (338 kW)
Euro
Euro 6
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2015
574.300 km
Nguồn điện
460 HP (338 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Liên hệ với người bán
18.500 €
≈ 20.090 US$
≈ 511.300.000 ₫
2013
504.511 km
Nguồn điện
420 HP (309 kW)
Euro
Euro 5
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Liên hệ với người bán
48.500 €
≈ 52.660 US$
≈ 1.340.000.000 ₫
2019
388.659 km
Nguồn điện
460 HP (338 kW)
Euro
Euro 6
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2002
732.421 km
Nguồn điện
420 HP (309 kW)
Euro
Euro 3
Cấu hình trục
4x2
Liên hệ với người bán
21.350 €
≈ 23.180 US$
≈ 590.100.000 ₫
2014
620.380 km
Nguồn điện
420 HP (309 kW)
Euro
Euro 6
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Liên hệ với người bán
Các phiên bản khác trong mục "đầu kéo Volvo"
- 1 Kraftstofftank
- Armlehne
- Drucklufthorn
- Federung hinten: Luft
- Tageskabine
- Vorderradaufhängung: Blatt
= Weitere Informationen =
Aufbau: Standard-SZM
Kabine: einfach, Tag
Vorderachse: Gelenkt
Seriennummer: YB1E6A813NB489658
- 1 fuel tank
- Air Horn
- Armrest
- Day Cabin
- Front suspension: Leaf
- Rear suspension: Air
= More information =
Bodywork: Standard tractor
Cab: single, day
Front axle: Steering
Serial number: YB1E6A813NB489658
- 1 réservoir de carburant
- Accoudoir
- Cabine De Jour
- Klaxon Pneumatique
- Suspension arrière : Pneumatique
- Suspension avant : Feuille
= Plus d'informations =
Construction: Tracteur standard
Cabine: simple, jour
Essieu avant: Direction
Numéro de série: YB1E6A813NB489658
- 1 Brandstoftank
- Armsteun
- Dagcabine
- Luchthoorn
- Vering achter: Lucht
- Vering vooraan: Blad
= Meer informatie =
Opbouw: Standaard trekker
Cabine: enkel, dag
Vooras: Meesturend
Serienummer: YB1E6A813NB489658