Đầu kéo Volvo FH LB Chassis Globetrotter XL

PDF
đầu kéo Volvo FH LB Chassis Globetrotter XL
đầu kéo Volvo FH LB Chassis Globetrotter XL
đầu kéo Volvo FH LB Chassis Globetrotter XL hình ảnh 2
đầu kéo Volvo FH LB Chassis Globetrotter XL hình ảnh 3
đầu kéo Volvo FH LB Chassis Globetrotter XL hình ảnh 4
đầu kéo Volvo FH LB Chassis Globetrotter XL hình ảnh 5
đầu kéo Volvo FH LB Chassis Globetrotter XL hình ảnh 6
đầu kéo Volvo FH LB Chassis Globetrotter XL hình ảnh 7
đầu kéo Volvo FH LB Chassis Globetrotter XL hình ảnh 8
đầu kéo Volvo FH LB Chassis Globetrotter XL hình ảnh 9
đầu kéo Volvo FH LB Chassis Globetrotter XL hình ảnh 10
đầu kéo Volvo FH LB Chassis Globetrotter XL hình ảnh 11
Quan tâm đến quảng cáo?
1/11
PDF
51.900 €
≈ 54.930 US$
≈ 1.390.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Volvo
Loại:  đầu kéo
Đăng ký đầu tiên:  2020-06-23
Tổng số dặm đã đi được:  543.304 km
Khối lượng tịnh:  8.210 kg
Địa điểm:  Litva Vilnius
Đặt vào:  26 thg 10, 2024
ID hàng hoá của người bán:  T81
Động cơ
Nguồn điện:  470 HP (345 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Euro:  Euro 6
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Phanh
ABS: 
EBS: 
Phanh động cơ: 
Buồng lái
Máy tính hành trình: 
Hệ thống điều hòa không khí: 
Radio: 
Bộ sưởi gương: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Khóa trung tâm: 
Đèn sương mù: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN:  YV2RTY0A6LB315566
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Đầu kéo Volvo FH LB Chassis Globetrotter XL

Tiếng Anh
ID: T81; Antriebsformel: 4x2; Achsenanzahl: 2; Differentialsperre; Motorbremse; Zugregler; automatische Geschwindigkeitsregulierung; Zentralverschluss; Oberlichtfenster; Zusätzlicher Kraftstofftank; Elektro-Spiegel; Beheizte Spiegel; Hohe Fahrerkabine: Globetrotter XL; Farbe des Aufbaus: weiss; Schlafplätze: 2 Schlafplätze; Bordcomputer; Informationbildschirm; Standheizung; Elektronische Klimaanlage; Mehrfachfunktionlenkrad; Kühlfahrzeug für den Fahrer; Pneumatisches Passagierplatz; Audioanlage; Klimaanlage; Eigengewicht: 8210 kg; Kilometerstand: 543304 km; Gesamtmasse: 20100 kg; Nebelscheinwerfer; Scheinwerfer; Getriebe: Automatisch; Euro Standart: 6; Leistung (kW): 345 KW; Leistung (HP): 470 HP; Kubikkapazität von Motor: 12777 cm3; ABS; EBS; Scheiben: Stahlscheiben;
ID: T81; Wheel formula: 4x2; Number of axles: 2; Blocking differential; Engine brake; traction control; cruise control; Central lock; Skylight window; Additional fuel tank; Electro mirrors; Heating mirror; High cab: Globetrotter XL; Body color: White; Sleeping place: 2 sleeping place; Board computer; Information display; Autonomic heating; Electronic climate control; multifunctional wheel; Refrigerator for driver; Pneumatic passenger seat; Audio equipment; Air conditionier; Own weight: 8210 kg; Mileage: 543304 km; Dead-weight: 20100 kg; Anti fog lamps; Xenon lights; Gearbox: Automatic; Euro standart: 6; Power (kW): 345 KW; Power (HP): 470 HP; Engine cubic capacity: 12777 cm3; ABS; EBS; Rims: Steel rims;
ID: T81; Wheel formula: 4x2; telgede arv: 2; Diferentsiaalilukk; Engine brake; veojõukontroll; Autopiloot; Kesklukustus; Skylight window; Lisakütusepaak; Elektripeeglid; Soojendusega peeglid; High cab: Globetrotter XL; Kerevarv: Valge; Voodi: 2 Voodit; Pardaarvuti; Information display; Autonoomne soojendus; Elektrooniline kliimaseade; Multifunktsionaalne rool; Refrigerator for driver; Pneumatic passenger seat; Audio; Konditsioneer; Oma kaal: 8210 kg; Kilometraaz: 543304 km; Kandevõime: 20100 kg; Udutuled; Tuled; Käigukast: Automaat; Euro standard: 6; Capacity (kW): 345 KW; Capacity (HP): 470 HP; Mootori kuupmaht: 12777 cm3; ABS; EBS; Veljed: Plekkveljed;
ID: T81; Monitoimiratti: 4x2; Akselien lukumäärä: 2; Kiilaus ero; Sähkömoottori; Sutimisenesto; Autopilotti tempomatin kanssa; Keskilukko; Kattoikkuna; Lisätankki; Sähköpeilit; Lämmitettävät peilit; Korkea hytti: Globetrotter XL; Ajoneuvon väri: Valkoinen; Nukkumapaikka: 2 nukkumapaikkaa; Ajotietokone; Informaationäyttö; Automaattinen lämmitys; Elektrooninen ilmastointilaite; Monitoimi ohjauspyörä; Jääkaappi kuljettajalle; Pneumaattinen matkustajan istuin; Audio varusteet; Ilmastointilaite; Oma paino: 8210 kg; Kilometrilukema: 543304 km; Omapaino: 20100 kg; Sumuvalot; Xenon valot; Vaihdelaatikko: Automaattinen; Euro standardi: 6; Teho (kw): 345 KW; Hevosvoimia: 470 HP; Moottorin kuutiokapasiteetti: 12777 cm3; ABS; EBS; Vanteet: Teräsvanteet;
ID: T81; Ratų formulė: 4x2; Ašių skaičius: 2; Diferencialo blokavimas; Variklio stabdis; Traukos kontrolės sistema; Autopilotas su tempomatu; Centrinis užraktas; Stoglangis; Papildomas kuro bakas; Elektriniai veidrodėliai; Šildomi veidrodėliai; Aukšta kabina: Globetrotter XL; Kėbulo spalva: Balta; Miegojimo vietos: 2 miegamos vietos; Borto kompiuteris; Informacijos displėjus; Autonominis šildymas; Elektroninė klimato kontrolė; Multifunkcinis vairas; Šaldytuvas vairuotojui; Pneumatinė keleivio sėdynė; Garso įranga; Oro kondicionierius; Nuosavas svoris: 8210 kg; Rida: 543304 km; Bendroji masė: 20100 kg; Priešrūkiniai žibintai; Xenon žibintai; Pavarų dežė: Automatinė; Euro standartas: 6; Galia (kW): 345 KW; Galia (AG): 470 HP; Variklio kubinė talpa: 12777 cm3; ABS; EBS; Ratlankiai: Plieniniai ratlankiai;
ID: T81; Riteņu formula: 4x2; Asu skaits: 2; Bloķējams diferenciālis; Motora bremze; Vilkmes kontroles sistēma; Kruīzkontrole; Centrālā atslēga; Panorāmas jumts; Papildus degvielas bāka; Elektriskie spoguļi; Apsildāmi spoguļi; Augstā kabīne: Globetrotter XL; Virsbūves krāsa: Balta; Guļvieta: 2 guļvietas; Borta kompjūters; Informācijas displejs; Autonomā apkure; Elektroniska klimata kontrole; Multifunkcionāla stūre; Ledusskapis; Pneimatiskais pasažiera sēdeklis; Audio aprīkojums; Kondicionieris; Pašmasa: 8210 kg; Nobraukums: 543304 km; Pašmasa: 20100 kg; Miglas lukturi; Xenon lampas; Pārnesumkārba: Automātiskā; Euro standarts: 6; Jauda (kW): 345 KW; Jauda (Zs): 470 HP; Motora kubiskā jauda: 12777 cm3; ABS; EBS; Diski: Tērauda diski;
ID: T81; Formuła koła: 4x2; Liczba osi: 2; Blokowanie różnicowe; Hamulec silnikowy; Układ kontroli trakcji; Autopilot z tempomatem; Zamek centralny; Okno ze świetlikami; Dodatkowy zbiornik paliwa; Elektryczne lusterka; Podgrzewane lustra; Wysoka kabina: Globetrotter XL; Kolor ciała: Biaùy; Miejsce do spania: 2 miejsca do spania; Komputer pokładowy; Wyświetlanie informacji; Autonomiczne ogrzewanie; Elektroniczna kontrola klimatu; Kierownica wielofunkcyjna; Lodówka dla kierowcy; Pneumatyczne siedzenie pasażera; Sprzęt audio; Klimatyzator; Własna waga: 8210 kg; Przebieg: 543304 km; Masa brutto: 20100 kg; Lampy przeciwmgielne; Reflektory ksenonowe; Skrzynia biegów: Automatyczna; Euro standard: 6; Moc (kW): 345 KW; Moc (HP): 470 HP; Pojemność sześcienna silnika: 12777 cm3; ABS; EBS; Felgi: Stalowe felgi;
ID: T81; Kолесная формула: 4x2; Количество осей: 2; Блокировка дифференциала; Торможение двигателем; регулятор тяги; Система оптимального автоматического регулирования скорости; Центральный замок; верхний люк; Дополнительный топливный бак; Электро зеркала; Обогреваемые зеркала; Высокая кабина: Globetrotter XL; Цвет кузова: Белый; Спальные места: 2 спальныx мест; Бортовой компьютер; отображения информации; Автономная система отопления; Электронный климат-контроль; многофункциональный руль; Холодильник для водителя; Пневматическое пассажирское сиденье; Аудио оборудование; Кондиционер; Собственный вес: 8210 kg; Пробег: 543304 km; Общий вес: 20100 kg; Противотуманные фары; Ксеноновые фары; Коробка передач: Aвтоматическая; Евро стандарт: 6; Мощность (kW): 345 KW; Мощность (л.с.): 470 HP; КУБИЧЕСКАЯ МВИДЕНИЯ ДВИГАТЕЛЯ: 12777 cm3; ABS; EBS; Диски: Стальные диски;
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
46.900 € ≈ 49.630 US$ ≈ 1.256.000.000 ₫
2019
532.026 km
Nguồn điện 470 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
26.900 € ≈ 28.470 US$ ≈ 720.200.000 ₫
2017
968.657 km
Nguồn điện 470 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
50.900 € ≈ 53.870 US$ ≈ 1.363.000.000 ₫
2020
574.768 km
Nguồn điện 470 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
50.900 € ≈ 53.870 US$ ≈ 1.363.000.000 ₫
2020
535.777 km
Nguồn điện 470 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
22.900 € ≈ 24.240 US$ ≈ 613.100.000 ₫
2016
1.028.303 km
Nguồn điện 470 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
50.900 € ≈ 53.870 US$ ≈ 1.363.000.000 ₫
2020
545.674 km
Nguồn điện 470 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
50.900 € ≈ 53.870 US$ ≈ 1.363.000.000 ₫
2020
550.397 km
Nguồn điện 470 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
59.900 € ≈ 63.390 US$ ≈ 1.604.000.000 ₫
2020
362.959 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Litva
Liên hệ với người bán
31.900 € ≈ 33.760 US$ ≈ 854.100.000 ₫
2017
850.000 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2
Litva, Ilgakiemis
Liên hệ với người bán
26.900 € ≈ 28.470 US$ ≈ 720.200.000 ₫
2010
996.000 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 5 Cấu hình trục 6x2
Litva, Ilgakiemis
Liên hệ với người bán
27.000 € ≈ 28.570 US$ ≈ 722.900.000 ₫
2016
444.273 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2006
880.000 km
Nguồn điện 399 HP (293 kW) Euro Euro 3
Litva, Šiauliai
Liên hệ với người bán
48.750 € ≈ 51.590 US$ ≈ 1.305.000.000 ₫
2017
543.390 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
34.500 € ≈ 36.510 US$ ≈ 923.700.000 ₫
2016
581.000 km
Cấu hình trục 6x2
Litva, Varkaliai
Liên hệ với người bán
22.500 € ≈ 23.810 US$ ≈ 602.400.000 ₫
2006
716.000 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Dung tải. 8.455 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Litva, Dievogala
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.302 US$ ≈ 184.700.000 ₫
2004
918.600 km
Nguồn điện 519 HP (382 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
78.500 € ≈ 83.080 US$ ≈ 2.102.000.000 ₫
2021
240.000 km
Nguồn điện 540 HP (397 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Litva, Panevėžys
Liên hệ với người bán
60.500 € ≈ 64.030 US$ ≈ 1.620.000.000 ₫
2020
510.000 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Litva, Klaipėda
Liên hệ với người bán
5.200 € ≈ 5.503 US$ ≈ 139.200.000 ₫
2000
500.000 km
Litva, Kužiai
Liên hệ với người bán
đầu kéo Volvo FH540 6x2 Ratarder đầu kéo Volvo FH540 6x2 Ratarder đầu kéo Volvo FH540 6x2 Ratarder
3
24.900 € ≈ 26.350 US$ ≈ 666.600.000 ₫
2015
840.000 km
Nguồn điện 540 HP (397 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Litva, Pačkėnai
Liên hệ với người bán