Đầu kéo Volvo FH FH500

PDF
Đầu kéo Volvo FH FH500 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH FH500 | Hình ảnh 1 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH FH500 | Hình ảnh 2 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH FH500 | Hình ảnh 3 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH FH500 | Hình ảnh 4 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH FH500 | Hình ảnh 5 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH FH500 | Hình ảnh 6 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH FH500 | Hình ảnh 7 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH FH500 | Hình ảnh 8 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH FH500 | Hình ảnh 9 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH FH500 | Hình ảnh 10 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH FH500 | Hình ảnh 11 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH FH500 | Hình ảnh 12 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH FH500 | Hình ảnh 13 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH FH500 | Hình ảnh 14 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH FH500 | Hình ảnh 15 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH FH500 | Hình ảnh 16 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/16
PDF
22.900 €
≈ 701.600.000 ₫
≈ 26.670 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volvo
Mẫu: FH FH500
Loại: đầu kéo
Đăng ký đầu tiên: 2017-02
Tổng số dặm đã đi được: 916.180 km
Khối lượng tịnh: 8.577 kg
Địa điểm: Litva Vilnius
ID hàng hoá của người bán: T92
Đặt vào: 12 thg 11, 2025
Động cơ
Nguồn điện: 511 HP (376 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 6
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Phanh
ABS
EBS
Phanh động cơ
Cabin và tiện nghi
Máy tính hành trình
Điều khiển hành trình (tempomat)
Bộ sưởi gương
Bộ đàm
Đa phương tiện
Radio
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: YV2RT40AXHA804381
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Đầu kéo Volvo FH FH500

Tiếng Anh
ID: T92; Antriebsformel: 4x2; Achsenanzahl: 2; Differentialsperre; Motorbremse; Zugregler; automatische Geschwindigkeitsregulierung; Zentralverschluss; Oberlichtfenster; Zusätzlicher Kraftstofftank; Elektro-Spiegel; Beheizte Spiegel; Fahrerkabine mittlerer Grösse: Globetrotter; Farbe des Aufbaus: weiss; Schlafplätze: 2 Schlafplätze; Bordcomputer; Informationbildschirm; Standheizung; Elektronische Klimaanlage; Hands free-System; Mehrfachfunktionlenkrad; Kühlfahrzeug für den Fahrer; Funkgerät; Pneumatisches Passagierplatz; Audioanlage; Klimaanlage; Eigengewicht: 8577 kg; Kilometerstand: 916180 km; Gesamtmasse: 20500 kg; Nebelscheinwerfer; Scheinwerfer; Getriebe: Automatisch; Euro Standart: 6; Zustandskontrolle: 2026-02-17; Leistung (kW): 375 KW; Leistung (HP): 511 HP; Kubikkapazität von Motor: 12777 cm3; ABS; EBS; Feuerlöscher; Scheiben: Stahlscheiben;
ID: T92; Wheel formula: 4x2; Number of axles: 2; Blocking differential; Engine brake; traction control; cruise control; Central lock; Skylight window; Additional fuel tank; Electro mirrors; Heating mirror; Medium Cab: Globetrotter; Body color: White; Sleeping place: 2 sleeping place; Board computer; Information display; Autonomic heating; Electronic climate control; Hands free system; multifunctional wheel; Refrigerator for driver; Walkie-talkie; Pneumatic passenger seat; Audio equipment; Air conditionier; Own weight: 8577 kg; Mileage: 916180 km; Dead-weight: 20500 kg; Anti fog lamps; Xenon lights; Gearbox: Automatic; Euro standart: 6; Technical Inspection: 2026-02-17; Power (kW): 375 KW; Power (HP): 511 HP; Engine cubic capacity: 12777 cm3; ABS; EBS; Fire extinguisher; Rims: Steel rims;
ID: T92; Wheel formula: 4x2; telgede arv: 2; Diferentsiaalilukk; Engine brake; veojõukontroll; Autopiloot; Kesklukustus; Skylight window; Lisakütusepaak; Elektripeeglid; Soojendusega peeglid; Medium Cab: Globetrotter; Kerevarv: Valge; Voodi: 2 Voodit; Pardaarvuti; Information display; Autonoomne soojendus; Elektrooniline kliimaseade; Telefoni "hands-free"; Multifunktsionaalne rool; Refrigerator for driver; Walkie-talkie; Pneumatic passenger seat; Audio; Konditsioneer; Oma kaal: 8577 kg; Kilometraaz: 916180 km; Kandevõime: 20500 kg; Udutuled; Tuled; Käigukast: Automaat; Euro standard: 6; Tehniline ülevaatus: 2026-02-17; Capacity (kW): 375 KW; Capacity (HP): 511 HP; Mootori kuupmaht: 12777 cm3; ABS; EBS; Tulekustuti; Veljed: Plekkveljed;
ID: T92; Monitoimiratti: 4x2; Akselien lukumäärä: 2; Kiilaus ero; Sähkömoottori; Sutimisenesto; Autopilotti tempomatin kanssa; Keskilukko; Kattoikkuna; Lisätankki; Sähköpeilit; Lämmitettävät peilit; Keskikokoinen hytti: Globetrotter; Ajoneuvon väri: Valkoinen; Nukkumapaikka: 2 nukkumapaikkaa; Ajotietokone; Informaationäyttö; Automaattinen lämmitys; Elektrooninen ilmastointilaite; Hands free systeemi; Monitoimi ohjauspyörä; Jääkaappi kuljettajalle; LA-Puhelin; Pneumaattinen matkustajan istuin; Audio varusteet; Ilmastointilaite; Oma paino: 8577 kg; Kilometrilukema: 916180 km; Omapaino: 20500 kg; Sumuvalot; Xenon valot; Vaihdelaatikko: Automaattinen; Euro standardi: 6; Katsastus: 2026-02-17; Teho (kw): 375 KW; Hevosvoimia: 511 HP; Moottorin kuutiokapasiteetti: 12777 cm3; ABS; EBS; Vaahtosammutin; Vanteet: Teräsvanteet;
ID: T92; Ratų formulė: 4x2; Ašių skaičius: 2; Diferencialo blokavimas; Variklio stabdis; Traukos kontrolės sistema; Autopilotas su tempomatu; Centrinis užraktas; Stoglangis; Papildomas kuro bakas; Elektriniai veidrodėliai; Šildomi veidrodėliai; Vidutinė kabina: Globetrotter; Kėbulo spalva: Balta; Miegojimo vietos: 2 miegamos vietos; Borto kompiuteris; Informacijos displėjus; Autonominis šildymas; Elektroninė klimato kontrolė; Laisvųjų rankų įranga; Multifunkcinis vairas; Šaldytuvas vairuotojui; Racija; Pneumatinė keleivio sėdynė; Garso įranga; Oro kondicionierius; Nuosavas svoris: 8577 kg; Rida: 916180 km; Bendroji masė: 20500 kg; Priešrūkiniai žibintai; Xenon žibintai; Pavarų dežė: Automatinė; Euro standartas: 6; Techninė apžiūra: 2026-02-17; Galia (kW): 375 KW; Galia (AG): 511 HP; Variklio kubinė talpa: 12777 cm3; ABS; EBS; Gesintuvas; Ratlankiai: Plieniniai ratlankiai;
ID: T92; Riteņu formula: 4x2; Asu skaits: 2; Bloķējams diferenciālis; Motora bremze; Vilkmes kontroles sistēma; Kruīzkontrole; Centrālā atslēga; Panorāmas jumts; Papildus degvielas bāka; Elektriskie spoguļi; Apsildāmi spoguļi; Vidēja kabīne: Globetrotter; Virsbūves krāsa: Balta; Guļvieta: 2 guļvietas; Borta kompjūters; Informācijas displejs; Autonomā apkure; Elektroniska klimata kontrole; Hands-free; Multifunkcionāla stūre; Ledusskapis; Rācija; Pneimatiskais pasažiera sēdeklis; Audio aprīkojums; Kondicionieris; Pašmasa: 8577 kg; Nobraukums: 916180 km; Pašmasa: 20500 kg; Miglas lukturi; Xenon lampas; Pārnesumkārba: Automātiskā; Euro standarts: 6; Tehniskā apskate: 2026-02-17; Jauda (kW): 375 KW; Jauda (Zs): 511 HP; Motora kubiskā jauda: 12777 cm3; ABS; EBS; Ugunsdzēsamais aparāts; Diski: Tērauda diski;
ID: T92; Formuła koła: 4x2; Liczba osi: 2; Blokowanie różnicowe; Hamulec silnikowy; Układ kontroli trakcji; Autopilot z tempomatem; Zamek centralny; Okno ze świetlikami; Dodatkowy zbiornik paliwa; Elektryczne lusterka; Podgrzewane lustra; Średnia kabina: Globetrotter; Kolor ciała: Biaùy; Miejsce do spania: 2 miejsca do spania; Komputer pokładowy; Wyświetlanie informacji; Autonomiczne ogrzewanie; Elektroniczna kontrola klimatu; Zestaw gùoúnomówiàcy; Kierownica wielofunkcyjna; Lodówka dla kierowcy; Przenośne radio; Pneumatyczne siedzenie pasażera; Sprzęt audio; Klimatyzator; Własna waga: 8577 kg; Przebieg: 916180 km; Masa brutto: 20500 kg; Lampy przeciwmgielne; Reflektory ksenonowe; Skrzynia biegów: Automatyczna; Euro standard: 6; Inspekcja techniczna: 2026-02-17; Moc (kW): 375 KW; Moc (HP): 511 HP; Pojemność sześcienna silnika: 12777 cm3; ABS; EBS; Gaśnica; Felgi: Stalowe felgi;
ID: T92; Kолесная формула: 4x2; Количество осей: 2; Блокировка дифференциала; Торможение двигателем; регулятор тяги; Система оптимального автоматического регулирования скорости; Центральный замок; верхний люк; Дополнительный топливный бак; Электро зеркала; Обогреваемые зеркала; Средняя кабина: Globetrotter; Цвет кузова: Белый; Спальные места: 2 спальныx мест; Бортовой компьютер; отображения информации; Автономная система отопления; Электронный климат-контроль; Оставляющая руки свободными система; многофункциональный руль; Холодильник для водителя; Рация; Пневматическое пассажирское сиденье; Аудио оборудование; Кондиционер; Собственный вес: 8577 kg; Пробег: 916180 km; Общий вес: 20500 kg; Противотуманные фары; Ксеноновые фары; Коробка передач: Aвтоматическая; Евро стандарт: 6; Технический осмотр: 2026-02-17; Мощность (kW): 375 KW; Мощность (л.с.): 511 HP; КУБИЧЕСКАЯ МВИДЕНИЯ ДВИГАТЕЛЯ: 12777 cm3; ABS; EBS; Огнетушитель; Диски: Стальные диски;
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
23.900 € ≈ 732.300.000 ₫ ≈ 27.840 US$
Đầu kéo
2017
845.097 km
Nguồn điện 470 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Litva, Vilnius
UAB Hanse Trailer
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 609.700.000 ₫ ≈ 23.180 US$
Đầu kéo
2016
1.061.938 km
Nguồn điện 511 HP (376 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Litva, Vilnius
UAB Hanse Trailer
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 609.700.000 ₫ ≈ 23.180 US$
Đầu kéo
2016
1.145.081 km
Nguồn điện 511 HP (376 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Litva, Vilnius
UAB Hanse Trailer
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 609.700.000 ₫ ≈ 23.180 US$
Đầu kéo
2016
1.185.828 km
Nguồn điện 470 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Litva, Vilnius
UAB Hanse Trailer
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.900 € ≈ 732.300.000 ₫ ≈ 27.840 US$
Đầu kéo
2015
515.067 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Litva, Vilnius
MJAA Trucks
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.900 € ≈ 885.400.000 ₫ ≈ 33.660 US$
Đầu kéo
2018
754.942 km
Nguồn điện 470 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Litva, Vilnius
UAB Hanse Trailer
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.900 € ≈ 885.400.000 ₫ ≈ 33.660 US$
Đầu kéo
2018
865.571 km
Nguồn điện 511 HP (376 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Litva, Vilnius
UAB Hanse Trailer
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.900 € ≈ 732.300.000 ₫ ≈ 27.840 US$
Đầu kéo
2009
1.000.000 km
Nguồn điện 660 HP (485 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4
Litva, Vilnius
UAB GEDAIVA
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.750 € ≈ 666.400.000 ₫ ≈ 25.330 US$
Đầu kéo
2010
990.000 km
Nguồn điện 701 HP (515 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.700 kg Cấu hình trục 6x4
Litva, Vilnius
UAB GEDAIVA
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.750 € ≈ 605.100.000 ₫ ≈ 23.000 US$
Đầu kéo
2012
538.208 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.700 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng thủy lực
Litva, Vilnius
UAB GEDAIVA
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.400 € ≈ 594.400.000 ₫ ≈ 22.600 US$
Đầu kéo
2015
1.037.000 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Litva, Vilnius
AV-AUTO, Amzinos vertybes, UAB
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.900 € ≈ 762.900.000 ₫ ≈ 29.000 US$
Đầu kéo
2016
825.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Litva, Ilgakiemis
UŽDAROJI AKCINĖ BENDROVĖ "RATARAS"
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 609.700.000 ₫ ≈ 23.180 US$
Đầu kéo
2016
929.779 km
Nguồn điện 469 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Litva, Vilnius
MJAA Trucks
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.000 € ≈ 735.300.000 ₫ ≈ 27.960 US$
Đầu kéo
2014
1.019.308 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Litva, Kaunas
UAB Bridgeview motors
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.900 € ≈ 701.600.000 ₫ ≈ 26.670 US$
Đầu kéo
2014
799.000 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Litva, Kedainiai
UAB Lintrail
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
48.900 € ≈ 1.498.000.000 ₫ ≈ 56.960 US$
Đầu kéo
2021
556.766 km
Nguồn điện 470 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Litva, Vilnius
UAB Hanse Trailer
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
48.900 € ≈ 1.498.000.000 ₫ ≈ 56.960 US$
Đầu kéo
2021
497.456 km
Nguồn điện 470 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Litva, Vilnius
UAB Hanse Trailer
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 487.100.000 ₫ ≈ 18.520 US$
Đầu kéo
2012
847.032 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Litva, Vilnius
UAB Hanse Trailer
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
20.900 € ≈ 640.300.000 ₫ ≈ 24.340 US$
Đầu kéo
2016
1.145.000 km
Litva, Šiauliai
UAB Nostrada
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.500 € ≈ 781.300.000 ₫ ≈ 29.700 US$
Đầu kéo
2017
988.692 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Litva, Vilnius
TDS Group
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán