Đầu kéo Volvo FH 500 XL*VEB+*ACC*Turbocompound*ADR* mới

PDF
đầu kéo Volvo FH 500 XL*VEB+*ACC*Turbocompound*ADR* mới
đầu kéo Volvo FH 500 XL*VEB+*ACC*Turbocompound*ADR* mới
đầu kéo Volvo FH 500 XL*VEB+*ACC*Turbocompound*ADR* mới hình ảnh 2
đầu kéo Volvo FH 500 XL*VEB+*ACC*Turbocompound*ADR* mới hình ảnh 3
đầu kéo Volvo FH 500 XL*VEB+*ACC*Turbocompound*ADR* mới hình ảnh 4
đầu kéo Volvo FH 500 XL*VEB+*ACC*Turbocompound*ADR* mới hình ảnh 5
đầu kéo Volvo FH 500 XL*VEB+*ACC*Turbocompound*ADR* mới hình ảnh 6
đầu kéo Volvo FH 500 XL*VEB+*ACC*Turbocompound*ADR* mới hình ảnh 7
đầu kéo Volvo FH 500 XL*VEB+*ACC*Turbocompound*ADR* mới hình ảnh 8
đầu kéo Volvo FH 500 XL*VEB+*ACC*Turbocompound*ADR* mới hình ảnh 9
đầu kéo Volvo FH 500 XL*VEB+*ACC*Turbocompound*ADR* mới hình ảnh 10
đầu kéo Volvo FH 500 XL*VEB+*ACC*Turbocompound*ADR* mới hình ảnh 11
đầu kéo Volvo FH 500 XL*VEB+*ACC*Turbocompound*ADR* mới hình ảnh 12
đầu kéo Volvo FH 500 XL*VEB+*ACC*Turbocompound*ADR* mới hình ảnh 13
đầu kéo Volvo FH 500 XL*VEB+*ACC*Turbocompound*ADR* mới hình ảnh 14
đầu kéo Volvo FH 500 XL*VEB+*ACC*Turbocompound*ADR* mới hình ảnh 15
đầu kéo Volvo FH 500 XL*VEB+*ACC*Turbocompound*ADR* mới hình ảnh 16
đầu kéo Volvo FH 500 XL*VEB+*ACC*Turbocompound*ADR* mới hình ảnh 17
đầu kéo Volvo FH 500 XL*VEB+*ACC*Turbocompound*ADR* mới hình ảnh 18
đầu kéo Volvo FH 500 XL*VEB+*ACC*Turbocompound*ADR* mới hình ảnh 19
đầu kéo Volvo FH 500 XL*VEB+*ACC*Turbocompound*ADR* mới hình ảnh 20
đầu kéo Volvo FH 500 XL*VEB+*ACC*Turbocompound*ADR* mới hình ảnh 21
đầu kéo Volvo FH 500 XL*VEB+*ACC*Turbocompound*ADR* mới hình ảnh 22
đầu kéo Volvo FH 500 XL*VEB+*ACC*Turbocompound*ADR* mới hình ảnh 23
đầu kéo Volvo FH 500 XL*VEB+*ACC*Turbocompound*ADR* mới hình ảnh 24
đầu kéo Volvo FH 500 XL*VEB+*ACC*Turbocompound*ADR* mới hình ảnh 25
đầu kéo Volvo FH 500 XL*VEB+*ACC*Turbocompound*ADR* mới hình ảnh 26
đầu kéo Volvo FH 500 XL*VEB+*ACC*Turbocompound*ADR* mới hình ảnh 27
đầu kéo Volvo FH 500 XL*VEB+*ACC*Turbocompound*ADR* mới hình ảnh 28
đầu kéo Volvo FH 500 XL*VEB+*ACC*Turbocompound*ADR* mới hình ảnh 29
đầu kéo Volvo FH 500 XL*VEB+*ACC*Turbocompound*ADR* mới hình ảnh 30
Quan tâm đến quảng cáo?
1/30
PDF
111.830 €
Giá ròng
≈ 118.300 US$
≈ 2.991.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Volvo
Loại:  đầu kéo
Tổng số dặm đã đi được:  324 km
Tổng trọng lượng:  20.500 kg
Địa điểm:  Đức Wuppertal6678 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  31 thg 10, 2024
ID hàng hoá của người bán:  3850363
Mô tả
Bồn nhiên liệu:  2 đơn vị
Động cơ
Nguồn điện:  510 HP (375 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Euro:  Euro 6
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Chiều dài cơ sở:  3.800 mm
Bánh xe kép: 
Trục thứ nhất:  385/55R22,5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp:  315/70R22,5, phanh - đĩa
Phanh
ABS: 
Phanh động cơ: 
Buồng lái
Không gian ngủ: 
Bộ sưởi độc lập: 
Hệ thống điều hòa: 
Radio:  CD
Tủ lạnh: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Khóa trung tâm: 
Thiết bị hạn chế tốc độ: 
Tấm cản dòng: 
Đèn sương mù: 
Tấm che nắng: 
Thiết bị bổ sung
ADR: 
Mâm đúc: 
Bồn AdBlue: 
Tình trạng
Tình trạng:  mới
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Đầu kéo Volvo FH 500 XL*VEB+*ACC*Turbocompound*ADR* mới

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Дистанционно централно заключване
- Моторна спирачка-забавител в тежки условия
- Нагревател
- Нагревател на автомобила
- Ниско ниво на шум
- Пневматичен клаксон
- Прожектори
- Спална кабина
- Спойлер на покрива
- Bodové reflektory
- Centrální zamykání s dálkovým ovládáním
- Hliníková palivová nádrž
- Nízká hlučnost
- Robustní motorová brzda
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Střešní spoiler
- Topení
- Vyhřívání vozidla
- Vzduchová houkačka
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium-Kraftstofftank
- Bremskraftverstärker
- Dachspoiler
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Fernlicht
- Geräuscharm
- Lufthorn
- Schlafkabine
- Standheizung

= Anmerkungen =

VOLVO FH 500 ACC, VEB+, Vollspoiler, 2 Tanks, ADR

!!!TURBOCOMPOUND!!!

!!!TAGESZULASSUNG!!!

Farbe: Weiß(1103)
Getriebe: AUTOMATIK GETRIEBE ( I shift Getriebe)
Bremsen: ABS, EBS, VEB+( Volvo Engin Brake plus)
Fahrerhaus: Luftfederung Hinten, Vollspoiler, Sonnenblende, Nebelscheinwerfer im Stoßfänger, LED-Scheinwerfer, 2 Liegen, Sitze: Ausführung Fahrer- Luftgefedert und Beifahrersitz Luftgefedert, Matratze, Kühlschrank, Standheizung m. Zeitschaltuhr, Lautsprechersystem, elektrische Fensterheber, Telefonvorbereitung, Lenkrad verstellbar / Multifunktionslenkrad, adaptive Tempomat (ACC), Basis-Wegfahrsperre.

ADR-Klassifizierung für FL, EXII, EXIII, FL und AT (nach UN ECE R105), EXII/III

Schadstoffklasse Euro 6, digitaler Fahrtenschreiber.

Ad-Blue Tank 65 ltr.,
2 x Aluminiumkraftstofftanks: 750/450 ltr.

Schadstoffklasse Euro 6, digitaler Fahrtenschreiber, TOP ZUSTAND.

Finanzierung oder Leasing erwünscht? Wir unterstützen Sie auch dabei! Auch NEUGRÜNDER!
Kontaktieren Sie uns.

Irrtümer und Zwischenverkauf vorbehalten.

= Firmeninformationen =

Finanzierung oder Leasing erwünscht? Wir unterstützen Sie auch dabei!
Kontaktieren Sie uns.

Besuchen Sie uns auf hiện liên lạc

= Weitere Informationen =

Aufbau: Standard-SZM
Vorderachse: Refenmaß: 385/55R22,5; Gelenkt; Reifen Profil links: 100%; Reifen Profil rechts: 100%; Federung: Parabelfederung
Hinterachse: Refenmaß: 315/70R22,5; Reifen Profil links innnerhalb: 100%; Reifen Profil links außen: 100%; Reifen Profil rechts innerhalb: 100%; Reifen Profil rechts außen: 100%; Federung: Luftfederung
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Fjernlåsning
- Kraftig motorbremse
- Minimal støj
- Projektører
- Sleeper Cab
- Tagspoiler
- Tryklufthorn
- Varmeapparat
- Varmer

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Standardtrækker
Foraksel: Dækstørrelse: 385/55R22,5; Styretøj; Dækprofil venstre: 100%; Dækprofil højre: 100%; Affjedring: parabelaffjedring
Bagaksel: Dækstørrelse: 315/70R22,5; Dækprofil venstre indvendige: 100%; Dækprofil venstre udvendige: 100%; Dækprofil højre udvendige: 100%; Dækprofil højre udvendige: 100%; Affjedring: luftaffjedring
- Αεροτομή οροφής
- Καλοριφέρ
- Καλοριφέρ οχήματος
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Κεντρικό κλείδωμα με τηλεχειρισμό
- Κόρνα αέρα
- Προβολείς
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Φρένο κινητήρα βαρέος τύπου
- Χαμηλού θορύβου
= Additional options and accessories =

- Air horn
- Aluminium fuel tank
- Heavy duty engine brake
- Low-noise
- Remote central locking
- Roof spoiler
- Sleeper cab
- Spotlights
- Vehicle heater

= Dealer information =

Finanzierung oder Leasing erwünscht? Wir unterstützen Sie auch dabei!
Kontaktieren Sie uns.

Visit us on hiện liên lạc

= More information =

Bodywork: Standard tractor
Front axle: Tyre size: 385/55R22,5; Steering; Tyre profile left: 100%; Tyre profile right: 100%; Suspension: parabolic suspension
Rear axle: Tyre size: 315/70R22,5; Tyre profile left inner: 100%; Tyre profile left outer: 100%; Tyre profile right outer: 100%; Tyre profile right outer: 100%; Suspension: air suspension
= Más opciones y accesorios =

- Bajo Ruido
- Bloqueo centralizado a distancia
- Bocina de aire
- Cabina de dormir
- Calefacción auxiliar
- Estufa
- Freno de motor reforzado
- Luces brillantes
- Spoiler para el techo
- Tanque de combustible de aluminio

= Más información =

Carrocería: Tractor estándar
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/55R22,5; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 100%; Dibujo del neumático derecha: 100%; Suspensión: suspensión parabólica
Eje trasero: Tamaño del neumático: 315/70R22,5; Dibujo del neumático izquierda interior: 100%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 100%; Dibujo del neumático derecha exterior: 100%; Dibujo del neumático derecha exterior: 100%; Suspensión: suspensión neumática
- Ajoneuvon lämmitin
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Etäkeskuslukitus
- Hiljainen
- Kattospoileri
- Kohdevalot
- Lämmitin
- Makuutilallinen ohjaamo
- Raskaan käytön moottorijarru
- Äänimerkki
= Plus d'options et d'accessoires =

- Cabine de couchage
- Chauffage
- Corne de l'air
- Faible bruit
- Frein moteur renforcé
- Lumières vives
- Réservoir de carburant en aluminium
- Spoiler de toit
- Verrouillage centralisé à distance

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur standard
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/55R22,5; Direction; Sculptures des pneus gauche: 100%; Sculptures des pneus droite: 100%; Suspension: suspension parabolique
Essieu arrière: Dimension des pneus: 315/70R22,5; Sculptures des pneus gauche interne: 100%; Sculptures des pneus gauche externe: 100%; Sculptures des pneus droit externe: 100%; Sculptures des pneus droit externe: 100%; Suspension: suspension pneumatique
- Aluminijski spremnik goriva
- Daljinsko središnje zaključavanje
- Grijač
- Grijač vozila
- Krovni spojler
- Niska razina buke
- Reflektori
- Snažna kočnica motora
- Spavaća kabina
- Zračna sirena
- Alacsony zajszint
- Alumínium üzemanyagtartály
- Fűtőberendezés
- Járműfűtés
- Légkürt
- Nagy teljesítményű motorfék
- Sleeper Cab
- Spotlámpák
- Tetőlégterelő
- Távirányításos központi zár
- Avvisatore acustico pneumatico
- Bassa rumorosità
- Bloccaggio centralizzato con telecomando
- Fari di profondità
- Freno motore per impieghi gravosi
- Riscaldamento
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sleeper Cab
- Spoiler per il tetto
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Centrale deurvergrendeling afstandbediend
- Dakspoiler
- Geluidsarm
- Luchthoorn
- Slaapcabine
- Standkachel
- Versterkte motorrem
- Verstralers

= Bedrijfsinformatie =

Finanzierung oder Leasing erwünscht? Wir unterstützen Sie auch dabei!
Kontaktieren Sie uns.


Besuchen Sie uns auf hiện liên lạc

= Meer informatie =

Opbouw: Standaard trekker
Vooras: Bandenmaat: 385/55R22,5; Meesturend; Bandenprofiel links: 100%; Bandenprofiel rechts: 100%; Vering: paraboolvering
Achteras: Bandenmaat: 315/70R22,5; Bandenprofiel linksbinnen: 100%; Bandenprofiel linksbuiten: 100%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 100%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 100%; Vering: luchtvering
- Drivstofftank i aluminium
- Fjernstyrt sentrallås
- Førerhus med soveplass
- Kraftig motorbrems
- Lite støy
- Lufthorn
- Spotlights
- Takspoiler
- Varmeapparat
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Alarm dźwiękowy
- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Kabina sypialna
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Piec
- Pilot do zamka centralnego
- Reflektory
- Spoiler dachowy
- Sygnał dźwiękowy trąbkowy
- Wzmocnione hamowanie silnikiem

= Więcej informacji =

Budowa: Standardowy ciągnik
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/55R22,5; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 100%; Profil opon prawa: 100%; Zawieszenie: zawieszenie paraboliczne
Oś tylna: Rozmiar opon: 315/70R22,5; Profil opon lewa wewnętrzna: 100%; Profil opon lewa zewnętrzna: 100%; Profil opon prawa zewnętrzna: 100%; Profil opon prawa zewnętrzna: 100%; Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
= Opções e acessórios adicionais =

- Aquecedor
- Baixo ruído
- Buzina de ar comprimido
- Cabina c/cama
- Depósito de combustível em alumínio
- Fecho centralizado remoto
- Holofotes
- Sofagem de parque
- Spoiler de tejadilho
- Travão do motor reforçado

= Mais informações =

Carroçaria: Unidade de tração standard
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/55R22,5; Direção; Perfil do pneu esquerda: 100%; Perfil do pneu direita: 100%; Suspensão: suspensão parabólica
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 315/70R22,5; Perfil do pneu interior esquerdo: 100%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 100%; Perfil do pneu exterior direito: 100%; Perfil do pneu exterior direito: 100%; Suspensão: suspensão pneumática
- Aerotermă
- Cabină de dormit
- Claxon pneumatic
- Frână de motor heavy-duty
- Proiectoare
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Spoiler pavilion
- Zgomot redus
- Închidere centralizată de la distanță
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Малошумный
- Моторный тормоз для тяжелых условий работы
- Обогреватель
- Обогреватель автомобиля
- Пневматический звуковой сигнал
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Спойлер на крыше
- Точечные лампы

= Информация о дилере =

Finanzierung oder Leasing erwünscht? Wir unterstützen Sie auch dabei!
Kontaktieren Sie uns.


Посетите нас на hiện liên lạc

= Дополнительная информация =

Кузов: Стандартный седельный тягач
Передний мост: Размер шин: 385/55R22,5; Рулевое управление; Профиль шин слева: 100%; Профиль шин справа: 100%; Подвеска: параболическая подвеска
Задний мост: Размер шин: 315/70R22,5; Профиль шин левое внутреннее: 100%; Профиль шин левое внешнее: 100%; Профиль шин правое внешнее: 100%; Профиль шин правое внешнее: 100%; Подвеска: пневматическая подвеска
- Diaľkové centrálne zamykanie
- Hliníková palivová nádrž
- Kabína na spanie
- Kúrenie
- Nízka hlučnosť
- Reflektory
- Strešný spojler
- Vyhrievanie vozidla
- Vysokovýkonná motorová brzda
- Vzduchová húkačka
- Bränsletank av aluminium
- Centralt fjärrlås
- Extra kraftig motorbroms
- Kupévärmare
- Sovhytt
- Spotlights
- Takspoiler
- Tyfon
- Tystgående
- Värmare
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç ısıtıcısı
- Ağır hizmet tipi motor freni
- Düşük gürültülü
- Havalı korna
- Isıtıcı
- Sleeper cab
- Spot lambaları
- Tavan spoyleri
- Uzaktan merkezi kilitleme
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
112.830 € ≈ 119.400 US$ ≈ 3.018.000.000 ₫
374 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
112.830 € ≈ 119.400 US$ ≈ 3.018.000.000 ₫
401 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
110.830 € ≈ 117.300 US$ ≈ 2.964.000.000 ₫
435 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
110.830 € ≈ 117.300 US$ ≈ 2.964.000.000 ₫
398 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
112.830 € ≈ 119.400 US$ ≈ 3.018.000.000 ₫
397 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
110.830 € ≈ 117.300 US$ ≈ 2.964.000.000 ₫
399 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
112.830 € ≈ 119.400 US$ ≈ 3.018.000.000 ₫
398 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
110.830 € ≈ 117.300 US$ ≈ 2.964.000.000 ₫
409 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
112.830 € ≈ 119.400 US$ ≈ 3.018.000.000 ₫
388 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
112.830 € ≈ 119.400 US$ ≈ 3.018.000.000 ₫
405 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
111.830 € ≈ 118.300 US$ ≈ 2.991.000.000 ₫
365 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
112.830 € ≈ 119.400 US$ ≈ 3.018.000.000 ₫
398 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
204.830 € ≈ 216.800 US$ ≈ 5.478.000.000 ₫
2024
435 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
204.830 € ≈ 216.800 US$ ≈ 5.478.000.000 ₫
2024
435 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
204.830 € ≈ 216.800 US$ ≈ 5.478.000.000 ₫
2024
435 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
204.830 € ≈ 216.800 US$ ≈ 5.478.000.000 ₫
2024
435 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
204.830 € ≈ 216.800 US$ ≈ 5.478.000.000 ₫
2024
435 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
99.841 € ≈ 105.700 US$ ≈ 2.670.000.000 ₫
2017
625.346 km
Nguồn điện 751 HP (552 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4
Đức, Regensburg
Liên hệ với người bán
126.021 € ≈ 133.400 US$ ≈ 3.371.000.000 ₫
2020
261.237 km
Nguồn điện 663 HP (488 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4
Đức, Regensburg
Liên hệ với người bán
126.021 € ≈ 133.400 US$ ≈ 3.371.000.000 ₫
2020
271.279 km
Nguồn điện 663 HP (488 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4
Đức, Regensburg
Liên hệ với người bán