Đầu kéo Volvo FH 500 XL, ACC, 2 Tanks, ADR, Retarder, I-Park

PDF
Đầu kéo Volvo FH 500 XL, ACC, 2 Tanks, ADR, Retarder, I-Park - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 500 XL, ACC, 2 Tanks, ADR, Retarder, I-Park | Hình ảnh 1 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 500 XL, ACC, 2 Tanks, ADR, Retarder, I-Park | Hình ảnh 2 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 500 XL, ACC, 2 Tanks, ADR, Retarder, I-Park | Hình ảnh 3 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 500 XL, ACC, 2 Tanks, ADR, Retarder, I-Park | Hình ảnh 4 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 500 XL, ACC, 2 Tanks, ADR, Retarder, I-Park | Hình ảnh 5 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 500 XL, ACC, 2 Tanks, ADR, Retarder, I-Park | Hình ảnh 6 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 500 XL, ACC, 2 Tanks, ADR, Retarder, I-Park | Hình ảnh 7 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 500 XL, ACC, 2 Tanks, ADR, Retarder, I-Park | Hình ảnh 8 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 500 XL, ACC, 2 Tanks, ADR, Retarder, I-Park | Hình ảnh 9 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 500 XL, ACC, 2 Tanks, ADR, Retarder, I-Park | Hình ảnh 10 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 500 XL, ACC, 2 Tanks, ADR, Retarder, I-Park | Hình ảnh 11 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 500 XL, ACC, 2 Tanks, ADR, Retarder, I-Park | Hình ảnh 12 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 500 XL, ACC, 2 Tanks, ADR, Retarder, I-Park | Hình ảnh 13 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 500 XL, ACC, 2 Tanks, ADR, Retarder, I-Park | Hình ảnh 14 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 500 XL, ACC, 2 Tanks, ADR, Retarder, I-Park | Hình ảnh 15 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 500 XL, ACC, 2 Tanks, ADR, Retarder, I-Park | Hình ảnh 16 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 500 XL, ACC, 2 Tanks, ADR, Retarder, I-Park | Hình ảnh 17 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 500 XL, ACC, 2 Tanks, ADR, Retarder, I-Park | Hình ảnh 18 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 500 XL, ACC, 2 Tanks, ADR, Retarder, I-Park | Hình ảnh 19 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 500 XL, ACC, 2 Tanks, ADR, Retarder, I-Park | Hình ảnh 20 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 500 XL, ACC, 2 Tanks, ADR, Retarder, I-Park | Hình ảnh 21 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 500 XL, ACC, 2 Tanks, ADR, Retarder, I-Park | Hình ảnh 22 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 500 XL, ACC, 2 Tanks, ADR, Retarder, I-Park | Hình ảnh 23 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 500 XL, ACC, 2 Tanks, ADR, Retarder, I-Park | Hình ảnh 24 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 500 XL, ACC, 2 Tanks, ADR, Retarder, I-Park | Hình ảnh 25 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 500 XL, ACC, 2 Tanks, ADR, Retarder, I-Park | Hình ảnh 26 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 500 XL, ACC, 2 Tanks, ADR, Retarder, I-Park | Hình ảnh 27 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 500 XL, ACC, 2 Tanks, ADR, Retarder, I-Park | Hình ảnh 28 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/28
PDF
108.730 €
Giá ròng
≈ 123.500 US$
≈ 3.220.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volvo
Loại: đầu kéo
Tổng số dặm đã đi được: 374 km
Tổng trọng lượng: 20.500 kg
Địa điểm: Đức Wuppertal6678 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 3850680
Đặt vào: 9 thg 4, 2025
Mô tả
Bồn nhiên liệu: 2 đơn vị
Động cơ
Nguồn điện: 510 HP (375 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 6
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Chiều dài cơ sở: 3.800 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 385/55R22,5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 315/70R22,5, phanh - đĩa
Phanh
ABS
Phanh động cơ
Guốc hãm
Cabin and comfort
Điều khiển hành trình (tempomat)
Tủ lạnh
Gương chỉnh điện
Tấm cản dòng
Tấm che nắng
Buồng lái
Không gian ngủ
Bộ sưởi độc lập
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio: CD
Safety features
Khóa trung tâm
Thiết bị hạn chế tốc độ
ESP
Optics
Đèn sương mù
Thiết bị bổ sung
ADR
Mâm đúc
Bồn AdBlue
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Đầu kéo Volvo FH 500 XL, ACC, 2 Tanks, ADR, Retarder, I-Park

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Дистанционно централно заключване
- Моторна спирачка-забавител в тежки условия
- Нагревател
- Нагревател на автомобила
- Ниско ниво на шум
- Пневматичен клаксон
- Прожектори
- Спална кабина
- Спойлер на покрива
- Странични престилки
- Bodové reflektory
- Boční lemy
- Centrální zamykání s dálkovým ovládáním
- Hliníková palivová nádrž
- Nízká hlučnost
- Robustní motorová brzda
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Střešní spoiler
- Topení
- Vyhřívání vozidla
- Vzduchová houkačka
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium-Kraftstofftank
- Bremskraftverstärker
- Dachspoiler
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Fernlicht
- Geräuscharm
- Lufthorn
- Schlafkabine
- Sideskirts
- Standheizung

= Anmerkungen =

VOLVO FH 500 ACC, Retarder, Vollspoiler, ADR, 2 Tanks, I-Park

!!! TAGESZULASSUNG !!!

Farbe: Weiß(1103)
Getriebe: AUTOMATIK GETRIEBE ( I shift Getriebe)
Bremsen: ABS, EBS, VEB+( Volvo Engin Brake plus), Retarder
Fahrerhaus: I-Park(Standklima), Luftfederung Hinten, Vollspoiler, Sonnenblende, Nebelscheinwerfer im Stoßfänger, LED-Scheinwerfer, 2 Liegen, Sitze: Ausführung Fahrer- Luftgefedert und Beifahrersitz Luftgefedert, Matratze, Kühlschrank, Standheizung m. Zeitschaltuhr, Lautsprechersystem, elektrische Fensterheber, Telefonvorbereitung, Lenkrad verstellbar / Multifunktionslenkrad, adaptive Tempomat (ACC), Basis-Wegfahrsperre.

ADR-Klassifizierung für FL, EXII, EXIII, FL und AT (nach UN ECE R105), EXII/III

Schadstoffklasse Euro 6, digitaler Fahrtenschreiber.

Ad-Blue Tank 65 ltr.,
2 x Aluminiumkraftstofftanks: 750/450 ltr.

Schadstoffklasse Euro 6, digitaler Fahrtenschreiber..

Finanzierung oder Leasing erwünscht? Wir unterstützen Sie auch dabei! Auch NEUGRÜNDER!
Kontaktieren Sie uns.

Irrtümer und Zwischenverkauf vorbehalten.

= Firmeninformationen =

Finanzierung oder Leasing erwünscht? Wir unterstützen Sie auch dabei!
Kontaktieren Sie uns.

Besuchen Sie uns auf hiện liên lạc

= Weitere Informationen =

Aufbau: Standard-SZM
Vorderachse: Refenmaß: 385/55R22,5; Gelenkt; Reifen Profil links: 100%; Reifen Profil rechts: 100%; Federung: Parabelfederung
Hinterachse: Refenmaß: 315/70R22,5; Reifen Profil links innnerhalb: 100%; Reifen Profil links außen: 100%; Reifen Profil rechts innerhalb: 100%; Reifen Profil rechts außen: 100%; Federung: Luftfederung
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Fjernlåsning
- Kraftig motorbremse
- Minimal støj
- Projektører
- Sideskørter
- Sleeper Cab
- Tagspoiler
- Tryklufthorn
- Varmeapparat
- Varmer

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Standardtrækker
Foraksel: Dækstørrelse: 385/55R22,5; Styretøj; Dækprofil venstre: 100%; Dækprofil højre: 100%; Affjedring: parabelaffjedring
Bagaksel: Dækstørrelse: 315/70R22,5; Dækprofil venstre indvendige: 100%; Dækprofil venstre udvendige: 100%; Dækprofil højre udvendige: 100%; Dækprofil højre udvendige: 100%; Affjedring: luftaffjedring
- Αεροτομή οροφής
- Καλοριφέρ
- Καλοριφέρ οχήματος
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Κεντρικό κλείδωμα με τηλεχειρισμό
- Κόρνα αέρα
- Πλευρικές ποδιές
- Προβολείς
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Φρένο κινητήρα βαρέος τύπου
- Χαμηλού θορύβου
= Additional options and accessories =

- Air horn
- Aluminium fuel tank
- Heavy duty engine brake
- Low-noise
- Remote central locking
- Roof spoiler
- Side skirts
- Sleeper cab
- Spoilers
- Spotlights
- Vehicle heater

= Dealer information =

Finanzierung oder Leasing erwünscht? Wir unterstützen Sie auch dabei!
Kontaktieren Sie uns.

Visit us on hiện liên lạc

= More information =

Bodywork: Standard tractor
Front axle: Tyre size: 385/55R22,5; Steering; Tyre profile left: 100%; Tyre profile right: 100%; Suspension: parabolic suspension
Rear axle: Tyre size: 315/70R22,5; Tyre profile left inner: 100%; Tyre profile left outer: 100%; Tyre profile right outer: 100%; Tyre profile right outer: 100%; Suspension: air suspension
= Más opciones y accesorios =

- Bajo Ruido
- Bloqueo centralizado a distancia
- Bocina de aire
- Cabina de dormir
- Calefacción auxiliar
- Estufa
- Faldones laterales
- Freno de motor reforzado
- Luces brillantes
- Spoiler para el techo
- Tanque de combustible de aluminio

= Más información =

Carrocería: Tractor estándar
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/55R22,5; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 100%; Dibujo del neumático derecha: 100%; Suspensión: suspensión parabólica
Eje trasero: Tamaño del neumático: 315/70R22,5; Dibujo del neumático izquierda interior: 100%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 100%; Dibujo del neumático derecha exterior: 100%; Dibujo del neumático derecha exterior: 100%; Suspensión: suspensión neumática
- Ajoneuvon lämmitin
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Etäkeskuslukitus
- Hiljainen
- Kattospoileri
- Kohdevalot
- Lämmitin
- Makuutilallinen ohjaamo
- Raskaan käytön moottorijarru
- Sivuhelmat
- Äänimerkki
= Plus d'options et d'accessoires =

- Cabine de couchage
- Chauffage
- Corne de l'air
- Faible bruit
- Frein moteur renforcé
- Jupes latérales
- Lumières vives
- Réservoir de carburant en aluminium
- Spoiler de toit
- Spoilers
- Verrouillage centralisé à distance

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur standard
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/55R22,5; Direction; Sculptures des pneus gauche: 100%; Sculptures des pneus droite: 100%; Suspension: suspension parabolique
Essieu arrière: Dimension des pneus: 315/70R22,5; Sculptures des pneus gauche interne: 100%; Sculptures des pneus gauche externe: 100%; Sculptures des pneus droit externe: 100%; Sculptures des pneus droit externe: 100%; Suspension: suspension pneumatique
- Aluminijski spremnik goriva
- Bočni pragovi
- Daljinsko središnje zaključavanje
- Grijač
- Grijač vozila
- Krovni spojler
- Niska razina buke
- Reflektori
- Snažna kočnica motora
- Spavaća kabina
- Zračna sirena
- Alacsony zajszint
- Alumínium üzemanyagtartály
- Fűtőberendezés
- Járműfűtés
- Légkürt
- Nagy teljesítményű motorfék
- Oldalsó védőlemezek
- Sleeper Cab
- Spotlámpák
- Tetőlégterelő
- Távirányításos központi zár
- Avvisatore acustico pneumatico
- Bassa rumorosità
- Bloccaggio centralizzato con telecomando
- Fari di profondità
- Freno motore per impieghi gravosi
- Grembialature laterali
- Riscaldamento
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sleeper Cab
- Spoiler per il tetto
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Centrale deurvergrendeling afstandbediend
- Dakspoiler
- Geluidsarm
- Luchthoorn
- Sideskirts
- Slaapcabine
- Spoilers
- Standkachel
- Versterkte motorrem
- Verstralers

= Bedrijfsinformatie =

Finanzierung oder Leasing erwünscht? Wir unterstützen Sie auch dabei!
Kontaktieren Sie uns.


Besuchen Sie uns auf hiện liên lạc

= Meer informatie =

Opbouw: Standaard trekker
Vooras: Bandenmaat: 385/55R22,5; Meesturend; Bandenprofiel links: 100%; Bandenprofiel rechts: 100%; Vering: paraboolvering
Achteras: Bandenmaat: 315/70R22,5; Bandenprofiel linksbinnen: 100%; Bandenprofiel linksbuiten: 100%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 100%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 100%; Vering: luchtvering
- Drivstofftank i aluminium
- Fjernstyrt sentrallås
- Førerhus med soveplass
- Kraftig motorbrems
- Lite støy
- Lufthorn
- Sideskjermplate
- Spotlights
- Takspoiler
- Varmeapparat
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Alarm dźwiękowy
- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Kabina sypialna
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Piec
- Pilot do zamka centralnego
- Reflektory
- Spoiler dachowy
- Spoilery boczne
- Sygnał dźwiękowy trąbkowy
- Wzmocnione hamowanie silnikiem

= Więcej informacji =

Budowa: Standardowy ciągnik
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/55R22,5; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 100%; Profil opon prawa: 100%; Zawieszenie: zawieszenie paraboliczne
Oś tylna: Rozmiar opon: 315/70R22,5; Profil opon lewa wewnętrzna: 100%; Profil opon lewa zewnętrzna: 100%; Profil opon prawa zewnętrzna: 100%; Profil opon prawa zewnętrzna: 100%; Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
= Opções e acessórios adicionais =

- Aquecedor
- Baixo ruído
- Buzina de ar comprimido
- Cabina c/cama
- Depósito de combustível em alumínio
- Fecho centralizado remoto
- Holofotes
- Saias laterais
- Sofagem de parque
- Spoiler de tejadilho
- Travão do motor reforçado

= Mais informações =

Carroçaria: Unidade de tração standard
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/55R22,5; Direção; Perfil do pneu esquerda: 100%; Perfil do pneu direita: 100%; Suspensão: suspensão parabólica
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 315/70R22,5; Perfil do pneu interior esquerdo: 100%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 100%; Perfil do pneu exterior direito: 100%; Perfil do pneu exterior direito: 100%; Suspensão: suspensão pneumática
- Aerotermă
- Cabină de dormit
- Claxon pneumatic
- Frână de motor heavy-duty
- Fuste laterale
- Proiectoare
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Spoiler pavilion
- Zgomot redus
- Închidere centralizată de la distanță
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Малошумный
- Моторный тормоз для тяжелых условий работы
- Обогреватель
- Обогреватель автомобиля
- Обтекатели шасси
- Пневматический звуковой сигнал
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Спойлер на крыше
- Точечные лампы

= Информация о дилере =

Finanzierung oder Leasing erwünscht? Wir unterstützen Sie auch dabei!
Kontaktieren Sie uns.


Посетите нас на hiện liên lạc

= Дополнительная информация =

Кузов: Стандартный седельный тягач
Передний мост: Размер шин: 385/55R22,5; Рулевое управление; Профиль шин слева: 100%; Профиль шин справа: 100%; Подвеска: параболическая подвеска
Задний мост: Размер шин: 315/70R22,5; Профиль шин левое внутреннее: 100%; Профиль шин левое внешнее: 100%; Профиль шин правое внешнее: 100%; Профиль шин правое внешнее: 100%; Подвеска: пневматическая подвеска
- Diaľkové centrálne zamykanie
- Hliníková palivová nádrž
- Kabína na spanie
- Kúrenie
- Nízka hlučnosť
- Postranné zásterky
- Reflektory
- Strešný spojler
- Vyhrievanie vozidla
- Vysokovýkonná motorová brzda
- Vzduchová húkačka
= Extra tillval och tillbehör =

- Bränsletank av aluminium
- Centralt fjärrlås
- Extra kraftig motorbroms
- Kupévärmare
- Sidokjolar
- Sovhytt
- Spotlights
- Takspoiler
- Tyfon
- Tystgående
- Värmare

= Ytterligare information =

Överbyggnad: Standardtraktor
Framaxel: Däckets storlek: 385/55R22,5; Styrning; Däckprofil vänster: 100%; Däckprofil rätt: 100%; Fjädring: parabolisk upphängning
Bakaxel: Däckets storlek: 315/70R22,5; Däckprofil inuti vänster: 100%; Däckprofil lämnades utanför: 100%; Däckprofil innanför höger: 100%; Däckprofil utanför höger: 100%; Fjädring: luftfjädring
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç ısıtıcısı
- Ağır hizmet tipi motor freni
- Düşük gürültülü
- Havalı korna
- Isıtıcı
- Sleeper cab
- Spot lambaları
- Tavan spoyleri
- Uzaktan merkezi kilitleme
- Yan etekler
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
108.830 € ≈ 123.600 US$ ≈ 3.223.000.000 ₫
405 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
108.830 € ≈ 123.600 US$ ≈ 3.223.000.000 ₫
388 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
108.730 € ≈ 123.500 US$ ≈ 3.220.000.000 ₫
391 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
99.730 € ≈ 113.300 US$ ≈ 2.953.000.000 ₫
2023
100.455 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 2.839 US$ ≈ 74.030.000 ₫
2023
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 2.839 US$ ≈ 74.030.000 ₫
2023
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
99.900 € ≈ 113.500 US$ ≈ 2.958.000.000 ₫
Nguồn điện 330 HP (243 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Đức, Schüttorf
Liên hệ với người bán
89.900 € ≈ 102.100 US$ ≈ 2.662.000.000 ₫
2023
168.000 km
Nguồn điện 469 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Đức, Coswig (Anhalt)
Liên hệ với người bán
90.900 € ≈ 103.200 US$ ≈ 2.692.000.000 ₫
2023
124.000 km
Nguồn điện 469 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Đức, Coswig (Anhalt)
Liên hệ với người bán
89.900 € ≈ 102.100 US$ ≈ 2.662.000.000 ₫
2023
168.000 km
Nguồn điện 469 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Đức, Coswig (Anhalt)
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2023
257 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Đức, Lübeck
Liên hệ với người bán
85.400 € ≈ 96.990 US$ ≈ 2.529.000.000 ₫
2023
114.660 km
Nguồn điện 469 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Đức, Coswig (Anhalt)
Liên hệ với người bán
86.900 € ≈ 98.690 US$ ≈ 2.573.000.000 ₫
2023
111.000 km
Nguồn điện 469 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Đức, Coswig (Anhalt)
Liên hệ với người bán
80.801 € ≈ 91.770 US$ ≈ 2.393.000.000 ₫
2018
340.455 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4
Đức, Regensburg
Liên hệ với người bán
85.400 € ≈ 96.990 US$ ≈ 2.529.000.000 ₫
2023
120.000 km
Nguồn điện 469 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Đức, Coswig (Anhalt)
Liên hệ với người bán
86.900 € ≈ 98.690 US$ ≈ 2.573.000.000 ₫
2023
112.000 km
Nguồn điện 469 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Đức, Coswig (Anhalt)
Liên hệ với người bán
62.951 € ≈ 71.490 US$ ≈ 1.864.000.000 ₫
2014
698.375 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4
Đức, Regensburg
Liên hệ với người bán
118.500 € ≈ 134.600 US$ ≈ 3.509.000.000 ₫
2024
595 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Ngừng lò xo/không khí
Đức, Kiel
Liên hệ với người bán
45.000 € ≈ 51.110 US$ ≈ 1.333.000.000 ₫
2019
625.000 km
Nguồn điện 540 HP (397 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
51.900 € ≈ 58.940 US$ ≈ 1.537.000.000 ₫
2020
910.000 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Đức, Mannheim
Liên hệ với người bán